0 5mm bằng bao nhiêu mvuong

Bạn đang xem: Top 15+ Cách đổi Từ Mm Sang Mét Vuông

Thông tin và kiến thức về chủ đề cách đổi từ mm sang mét vuông hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.

1 Milimet vuông [mm2], 1 centimet vuông [cm2] là gì ? 1 mm2, 1 cm2 bằng bao nhiêu dm2, bằng bao nhiêu m2, ha, km2. Hãy cùng Phố Nhà Đất tìm hiểu cách chuyển đổi đơn vị mm2 và cm2.

Nội dung chính Show

  • 1 mm2, cm2 bằng bao nhiêu dm2, ha, km2 ?
  • Bảng tra cứu chuyển đổi từ Mm2 sang mét vuông và Hecta
  • Video liên quan

Mm2 và cm2 là ký hiệu của milimet vuông và centimet vuông, cả 2 đơn vị đo đều nằm trong hệ thống các đơn vị đo lường phổ biến thế giới và rất quen thuộc tại Việt Nam. Milimet vuông và Centimet vuông được ứng dụng trong công việc đo diện tích các vùng nhỏ, trong toán học, vật lý khi mà những đơn vị như dm2 và m2 [mét vuông] không phù hợp.

Đơn vị đo độ dài và thể tích tương ứng của chính bản thân nó là milimet [mm]

1 mm2, cm2 bằng bao nhiêu dm2, ha, km2 ?

Milimet vuông mm2; Centimet vuông cm2; Deximet vuông dm2; Hecta ha; Kilomet vuông km2.

1 km2 = 100 ha = 1 000 000 m2 = 100 000 000 dm2 = 10 000 000 000 cm2 = 1 000 000 000 000 mm2

1 cm2 = 0.01 dm2 = 0.0001 m2 [1 x 10-4 m2] = 0.00000001 ha [1 x 10-8 ha] = 1 x 10-10 km2

1 mm2 = 0.01 cm2 = 0.0001 dm2 = 0.000001 m2 [1 x 10-6] = 1 x 10-10 ha = 1 x 10-12 km2

Bảng tra cứu chuyển đổi từ Mm2 sang mét vuông và Hecta

Mm2Mét vuôngHecta11×10^-61×10^-1022×10^-62×10^-1033×10^-63×10^-1044×10^-64×10^-1055×10^-65×10^-1066×10^-66×10^-1077×10^-67×10^-1088×10^-68×10^-1099×10^-69×10^-101010×10^-610×10^-10

Hy vọng các bạn đã nắm được chuẩn xác 1 mm2, 1 cm2 bằng bao nhiêu dm2, bằng bao nhiêu m2, ha, km2 và cách quy đổi Mm2 và cm2 ra các đơn vị đo độ dài khác.

Xem thêm thông tin:

Trên đây là tất cả các thông tin cần phải biết về kiểu cách quy đổi đơn vị Mm2 và cm2 sang các đơn vị đo độ dài quen thuộc khác. Hơn nữa việc mang tới những thông tin hữu ích, Phonhadat.vn còn là đơn vị chuyên hỗ trợ các dự án đất nền hay căn hộ với đội ngũ Chuyên Nghiệp được đào tạo bài bản và giàu kinh nghiệm.

Milimet là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần nghìn mét [đơn vị chiều dài cơ sở theo SI].

Cách quy đổi mn → m

1 Milimét bằng 0.001 Mét:

1 mm = 0.001 m

1 m = 1000 mm

Mét

1 m tương đương với 1,0936 thước, hoặc 39,370 inch.

Từ năm 1983, mét đã được chính thức xác định là chiều dài đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1/299.792.458 giây.

Để chuyển đổi Mét vuông - Milimét vuông

Mét vuông

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Milimét vuông sang Mét vuông Dễ dàng chuyển đổi Mét vuông [m2] sang [mm2] bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Mét vuông sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển [bằng Mét vuông ] và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang [mm2]

Kết quả chuyển đổi giữa Mét vuông và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Mét vuông sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Mét vuông *1000000

Để chuyển đổi Mét vuông sang ...

  • ...Kilomét vuông [m2 > km2]
  • ...Hecta [m2 > ha]
  • ...Mẫu Anh [m2 > ac]
  • ...Centimét vuông [m2 > cm2]
  • ...Milimét vuông [m2 > mm2]
  • ...Dặm vuông [m2 > mi2]
  • ...Yard vuông [m2 > yd2]
  • ...Foot vuông [m2 > ft2]
  • ...Inch vuông [m2 > in2]

Công cụ chuyển đổi 0.00 Mét vuông sang Milimét vuông ?

0,00 Mét vuông bằng 2.000 Milimét vuông [m2 > km2]0

Công cụ chuyển đổi 0.01 Mét vuông sang Milimét vuông ?

0,01 Mét vuông bằng 5.000 Milimét vuông [m2 > km2]1

Công cụ chuyển đổi 0.01 Mét vuông sang Milimét vuông ?

0,01 Mét vuông bằng 10.000 Milimét vuông [m2 > km2]2

Công cụ chuyển đổi 0.02 Mét vuông sang Milimét vuông ?

0,02 Mét vuông bằng 20.000 Milimét vuông [m2 > km2]3

Công cụ chuyển đổi 0.10 Mét vuông sang Milimét vuông ?

0,10 Mét vuông bằng 100.000 Milimét vuông [m2 > km2]4

1 Vuông mm = 1.0×10-6 Mét vuông10 Vuông mm = 1.0×10-5 Mét vuông2500 Vuông mm = 0.0025 Mét vuông2 Vuông mm = 2.0×10-6 Mét vuông20 Vuông mm = 2.0×10-5 Mét vuông5000 Vuông mm = 0.005 Mét vuông3 Vuông mm = 3.0×10-6 Mét vuông30 Vuông mm = 3.0×10-5 Mét vuông10000 Vuông mm = 0.01 Mét vuông4 Vuông mm = 4.0×10-6 Mét vuông40 Vuông mm = 4.0×10-5 Mét vuông25000 Vuông mm = 0.025 Mét vuông5 Vuông mm = 5.0×10-6 Mét vuông50 Vuông mm = 5.0×10-5 Mét vuông50000 Vuông mm = 0.05 Mét vuông6 Vuông mm = 6.0×10-6 Mét vuông100 Vuông mm = 0.0001 Mét vuông100000 Vuông mm = 0.1 Mét vuông7 Vuông mm = 7.0×10-6 Mét vuông250 Vuông mm = 0.00025 Mét vuông250000 Vuông mm = 0.25 Mét vuông8 Vuông mm = 8.0×10-6 Mét vuông500 Vuông mm = 0.0005 Mét vuông500000 Vuông mm = 0.5 Mét vuông9 Vuông mm = 9.0×10-6 Mét vuông1000 Vuông mm = 0.001 Mét vuông1000000 Vuông mm = 1 Mét vuông

Chủ Đề