0.03 usd bằng bao nhiêu vnd

The State Bank of Vietnam set the daily reference exchange rate at 23,617 VND/USD on March 21, down 2 VND from the previous day.

0.03 usd bằng bao nhiêu vnd
Reference exchange rate down 2 VND

With the current trading band of +/- 5%, the ceiling rate applied to commercial banks during the day is 24,797 VND/USD and the floor rate 22,436 VND/USD.

The opening hour rates at commercial banks increased.

At 8:30am, BIDV listed the buying rate at 23,440 VND/USD, and the selling rate at 23,740 VND/USD, both up 7 VND from the end of March 20.

Meanwhile, Vietcombank kept both rates unchanged at 23,380 VND/USD (buying) and 23,750 VND/USD (selling)./.

NoUS Dollar (USD)Viet Nam Dong (VND)Notation1$ 1 USD₫ 23,585 VND1 US Dollar = 23,585 Viet Nam Dong2$ 5 USD₫ 117,925 VND5 US Dollar = 117,925 Viet Nam Dong3$ 10 USD₫ 235,849 VND10 US Dollar = 235,849 Viet Nam Dong4$ 20 USD₫ 471,698 VND20 US Dollar = 471,698 Viet Nam Dong5$ 50 USD₫ 1,179,245 VND50 US Dollar = 1,179,245 Viet Nam Dong6$ 100 USD₫ 2,358,490 VND100 US Dollar = 2,358,490 Viet Nam Dong7$ 250 USD₫ 5,896,225 VND250 US Dollar = 5,896,225 Viet Nam Dong8$ 500 USD₫ 11,792,450 VND500 US Dollar = 11,792,450 Viet Nam Dong9$ 1,000 USD₫ 23,584,900 VND1000 US Dollar = 23,584,900 Viet Nam Dong10$ 5,000 USD₫ 117,924,500 VND5000 US Dollar = 117,924,500 Viet Nam Dong11$ 10,000 USD₫ 235,849,000 VND10000 US Dollar = 235,849,000 Viet Nam Dong12$ 50,000 USD₫ 1,179,245,000 VND50000 US Dollar = 1,179,245,000 Viet Nam Dong13$ 100,000 USD₫ 2,358,490,000 VND100000 US Dollar = 2,358,490,000 Viet Nam Dong14$ 500,000 USD₫ 11,792,450,000 VND500000 US Dollar = 11,792,450,000 Viet Nam Dong15$ 1,000,000 USD₫ 23,584,900,000 VND1000000 US Dollar = 23,584,900,000 Viet Nam Dong
Samoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 21 Th03 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 487 503.1305 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 23 Tháng ba 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 270 917.9971 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ ba, 22 Tháng hai 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022

1 Đô la Mỹ = 24 875.0313 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ tư, 23 Tháng ba 2022

1 Đô la Mỹ = 22 709.1800 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / USD

DateUSD/VNDThứ hai, 13 Tháng ba 202323 587.8283Thứ hai, 6 Tháng ba 202323 665.5594Thứ hai, 27 Tháng hai 202323 818.0876Thứ hai, 20 Tháng hai 202323 739.5391Thứ hai, 13 Tháng hai 202323 604.3835Thứ hai, 6 Tháng hai 202323 482.3983Thứ hai, 30 Tháng một 202323 471.3364Thứ hai, 23 Tháng một 202323 449.3860Thứ hai, 16 Tháng một 202323 441.1849Thứ hai, 9 Tháng một 202323 452.2534Thứ hai, 2 Tháng một 202323 635.1716Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202223 604.8872Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202223 716.3130Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202223 704.9438Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202223 995.2365Thứ hai, 28 Tháng mười một 202224 779.9101Thứ hai, 21 Tháng mười một 202224 841.6532Thứ hai, 14 Tháng mười một 202224 743.4059Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 872.6216Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 847.8411Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 854.8434Thứ hai, 17 Tháng mười 202224 333.8734Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 880.5740Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 889.1392Thứ hai, 26 Tháng chín 202223 724.8001Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 662.5391Thứ hai, 12 Tháng chín 202223 523.9007Thứ hai, 5 Tháng chín 202223 515.6137Thứ hai, 29 Tháng tám 202223 435.6551Thứ hai, 22 Tháng tám 202223 413.6966Thứ hai, 15 Tháng tám 202223 402.7648Thứ hai, 8 Tháng tám 202223 388.9630Thứ hai, 1 Tháng tám 202223 358.9609Thứ hai, 25 Tháng bảy 202223 391.8598Thứ hai, 18 Tháng bảy 202223 449.4210Thứ hai, 11 Tháng bảy 202223 353.5402Thứ hai, 4 Tháng bảy 202223 350.8742Thứ hai, 27 Tháng sáu 202223 247.6677Thứ hai, 20 Tháng sáu 202223 234.1841Thứ hai, 13 Tháng sáu 202223 201.7628Thứ hai, 6 Tháng sáu 202223 185.6834Thứ hai, 30 Tháng năm 202223 180.3878Thứ hai, 23 Tháng năm 202223 174.9984Thứ hai, 16 Tháng năm 202223 097.5486Thứ hai, 9 Tháng năm 202222 951.6344Thứ hai, 2 Tháng năm 202222 963.3577Thứ hai, 25 Tháng tư 202222 985.9050Thứ hai, 21 Tháng ba 202222 864.8712Thứ hai, 14 Tháng ba 202222 899.5056Thứ hai, 7 Tháng ba 202222 851.8184Thứ hai, 28 Tháng hai 202222 810.1370

Chuyển đổi của người dùnggiá Ringgit Malaysia mỹ Đồng Việt Nam1 MYR = 5260.2853 VNDthay đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.7412 VNDchuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 178.9597 VNDTỷ giá Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3425.9227 VNDTỷ lệ Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 770.2478 VNDtỷ lệ chuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 431.1561 VNDWon Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.0287 VNDđổi tiền Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25424.8000 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 699.6733 VNDchuyển đổi Riel Campuchia Đồng Việt Nam1 KHR = 5.9004 VND

Tiền Của Hoa Kỳ

flag USD

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam

Thứ ba, 21 Tháng ba 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDVND23 595.01 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Mỹ USDUSDVND47 190.01 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Mỹ USDUSDVND70 785.02 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Mỹ USDUSDVND94 380.03 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Mỹ USDUSDVND117 975.04 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Mỹ USDUSDVND235 950.07 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Mỹ USDUSDVND353 925.11 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Mỹ USDUSDVND471 900.14 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Mỹ USDUSDVND589 875.18 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Mỹ USDUSDVND2 359 500.72 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Mỹ USDUSDVND11 797 503.60 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: USD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDBạt Thái LanTHBYên NhậtJPYRiel CampuchiaKHREuroEURRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKKwanza AngolaAOA