1 cm3 bằng bao nhiêu mL?

1cc bằng bao nhiêu ml, lít, m3 ?  Bài viết hôm nay chúng tôi sẽ hướng dẫn cách chuyển đổi nhanh đơn vị 1cc thành ml, lít, m3 một cách rất đơn giản.

==>> Xem thêm PayPal là gì? Hướng dẫn cách tạo tài khoản và xác minh

Hầu như ai trong chúng ta cũng từng được học cách quy đổi các đơn vị thể tích, tuy nhiên do không thường xuyên được ứng dụng trong cuộc sống nên đôi khi chúng ta quên mất những điều cơ bản này.

Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu lại các đơn vị thể tích này và cách quy đổi ra sao cho nhanh nhất nhé.

1cc bằng bao nhiêu ml, lít

CC là từ được viết tắt của cubic centimetre, nghĩa là cen ti met khối hay cm³.

Theo như quy định quy đổi thể tích thì :

  • 1m3 = 1000dm3 = 1000000cm3
  • 1dm3 = 1 lít và 1 cm3 = 1 ml
  • Vậy : 1cc = 1ml [ cùng =  cm3 ] hay 1 cc = 0.001 dm3 = 0.001 lít.

1 cc bằng bao nhiêu khối

1 lít ra cc : 1 lít = 1000 cc

Vậy ta sẽ có 1cc = 10^-6 m3

Đổi ngược lại 1 m3 bằng 1000000 cc

Thủ thuật đổi nhanh giữa các đơn vị cc, ml, lít m3

  • 10 cc = 10 ml
  • 100 cc = 100ml
  • 100 cc bằng 0.1 lít
  • 100 cc bằng 0.001 m3  [khối ]
  • 250 cc bằng 250 ml

Ngoài ra, để có thể quy đổi nhanh các đơn vị thể tích lớn, các bạn có thể sử dụng công cụ quy đổi của google nhé.

Ví dụ: 1 lít nước sẽ bằng bao nhiêu m3, kg

Để trả lời được câu hỏi này, các bạn cần phải biết được khối lượng riêng của từng loại chất lỏng khác nhau, từ đó mới dễ dàng quy đổi được qua lại các đơn vị thể tích và khối lượng với nhau.

Từ công thức khối lượng riêng thì 1 m3 = 1000 kg nước

Khối lượng riêng của nước là : D = 1000 kg/m3

Đáp án cho câu hỏi trên chính là 1 lít = 1 kg.

Với công thức trên thì chỉ áp dụng được trong trường hợp nước đó là nước nguyên chất hay còn gọi là nước cất.

Còn nước có lẫn tạp chất như nước sông, nước ao hồ hay nước biển thì công thức tính khối lượng riêng sẽ không còn chính xác được nữa.

Hy vọng bài viết trên đây đã giúp bạn nhớ lại công thức quy đổi các đơn vị thể tích để trả lời cho câu hỏi 1cc bằng bao nhiêu ml ban đầu.

Hiện nay, còn rất nhiều người không biết cách chuyển đổi 1 cc bằng bao nhiêu ml, lít, m3, g,mg như thế nào? Hoặc phải mất một khoảng thời gian khá lâu mới có thể quy đổi được.

Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ bật mí quy tắc đổi từ đơn vị 1CC sang ml, lít, mã lực, gam, mg, Cm3, m3 đơn giản mà chính xác nhất để các bạn cùng tham khảo nhé

Nội dung bài viết

Toggle

1 CC bằng bao nhiêu ml, lít?

– Cc tiếng anh viết là cubic centimetre nghĩa là centimet khối hay viết tắt là cm³. Theo như quy định quy đổi thể tích thì:

  • 1 cc = 1 cm3
  • 1m3 = 1000dm3 = 1000000cm3
  • 1dm3 = 1 lít và 1 cm3 = 1 ml
  • Vậy: 1cc = 1ml [ cùng = cm3 ] hay 1 cc = 0.001 dm3 = 0.001 lít.

–  Kết luận: 1CC = 1ml, 1CC = 0.001 lít

1 CC bằng bao nhiêu Cm3, m3?

– Theo quy đổi của các đơn vị thể tích ta sẽ có:

  • 1m3 = 1000 dm3 = 1000000 cm3.
  • Lại có : 1dm3 = 1 lít và 1cm3 = 1 ml

– Vậy: 1CC = 1ml = 1cm3 hay 1CC = 0.0000001 m3

1 CC bằng bao nhiêu gam, mg?

– Thủ thuật quy đổi từ CC về đơn vị gam cũng như mg sẽ khó hơn từ đơn vị CC về CM3, M3, ml, Lít cụ thể theo các bước sau:

1. Bước 1: Xác định khối lượng riêng của chất lỏng.

  • D = 1000 kg/M3

2. Bước 2: Dựa vào những công thức phía trên 1 CC = 1 ml và 1 ml tương đương với 1g, ta sẽ có bảng cụ thể:

  • 1 CC = 1 ml = 1 g
  • 1 CC = 1 g = 1000 mg

Kết luận

– Từ các công thức phía trên chúng ta có các phép đổi nhanh như sau:

CCmlLítCm3m3gmg110.00110.00000011100010100,01100.00011010000

– Ngoài ra, để có thể quy đổi nhanh các đơn vị thể tích lớn, các bạn có thể sử dụng công cụ quy đổi của google nhé.

Để chuyển đổi Centimét khối - Mililit khối

Centimét khối

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Mililit khối sang Centimét khối Dễ dàng chuyển đổi Centimét khối [cm3] sang [ml] bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Centimét khối sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển [bằng Centimét khối] và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang [ml]

Kết quả chuyển đổi giữa Centimét khối và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Centimét khối sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Centimét khối*1

Để chuyển đổi Centimét khối sang ...

  • ...Lít [cm3 > l]
  • ...Mét khối [cm3 > m3]
  • ...Décimét khối [cm3 > dm3]
  • ...Milimét khối [cm3 > mm3]
  • ...Décamét khối [cm3 > dam3]
  • ...Hectomét khối [cm3 > hm3]
  • ...Kilomét khối [cm3 > km3]
  • ...Décilit [cm3 > dl]
  • ...Centilít [cm3 > cl]
  • ...Mililit khối [cm3 > l]0
  • ...Hectolít [cm3 > l]1
  • ...Kilô lít [cm3 > l]2
  • ...Gallon Mỹ [cm3 > l]3
  • ...Gallon Anh [cm3 > l]4
  • ...Pint Mỹ [cm3 > l]5
  • ...Pint Anh [cm3 > l]6
  • ...Ounce chất lỏng Mỹ [cm3 > l]7
  • ...Ounce chất lỏng Anh [cm3 > l]8
  • ...Feet khối [cm3 > l]9
  • ...Inch khối [cm3 > m3]0
  • ...Yard khối [cm3 > m3]1

Công cụ chuyển đổi 2 Centimét khối sang Mililit khối?

2 Centimét khối bằng 2,0000 Mililit khối [cm3 > m3]2

Công cụ chuyển đổi 5 Centimét khối sang Mililit khối?

5 Centimét khối bằng 5,0000 Mililit khối [cm3 > m3]3

Công cụ chuyển đổi 10 Centimét khối sang Mililit khối?

10 Centimét khối bằng 10,0000 Mililit khối [cm3 > m3]4

Công cụ chuyển đổi 20 Centimét khối sang Mililit khối?

20 Centimét khối bằng 20,0000 Mililit khối [cm3 > m3]5

Công cụ chuyển đổi 100 Centimét khối sang Mililit khối?

100 Centimét khối bằng 100,0000 Mililit khối [cm3 > m3]6

Chủ Đề