1 đô bằng bao nhiêu tiền campuchia năm 2024

Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của riel Campuchia, đô la Mỹ và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

1 Riel Campuchia \= 0,0002454 Đô la Mỹ

1 KHR = 0,0002454 USD1 USD = 4.075,40 KHR

Cập nhật gần nhất 15/02/2024 12:55 SA UTC

Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của KHR và USD

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 15/02/2023 đến 14/02/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 0,0002435 đô la Mỹ cho mỗi riel Campuchia.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng KHR và đồng USD là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá KHR/USD cao nhất là 0,0002484 đô la Mỹ cho mỗi riel Campuchia vào 10/03/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ KHR và đồng USD là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá KHR/USD thấp nhất là 0,0002395 đô la Mỹ cho mỗi riel Campuchia vào 04/09/2023.

Đồng KHR tăng hay giảm so với đồng USD trong năm qua?

Tỷ giá KHR/USD tăng +0,42%. Điều này có nghĩa là riel Campuchia đã tăng giá trị so với đô la Mỹ.

Tỷ giá giao dịch của KHR và USD

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 0,0002454 $0,0002454 $Thấp 0,0002444 $0,0002424 $Trung bình 0,0002450 $0,0002440 $Biến động+0,04% +1,17%Tải xuống

Quy đổi KHR sang USD

Riel Campuchia Đô la Mỹ 1.000 ៛0,2454 $5.000 ៛1,2269 $10.000 ៛2,4537 $15.000 ៛3,6806 $20.000 ៛4,9075 $25.000 ៛6,1344 $50.000 ៛12,269 $100.000 ៛24,537 $500.000 ៛122,69 $1.000.000 ៛245,37 $2.500.000 ៛613,44 $5.000.000 ៛1.226,87 $10.000.000 ៛2.453,75 $25.000.000 ៛6.134,37 $50.000.000 ៛12.269 $100.000.000 ៛24.537 $

Quy đổi USD sang KHR

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa KHR và USD theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá riel Campuchia sang đô la Mỹ?

Bạn có thể quy đổi riel Campuchia sang đô la Mỹ bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng KHR bạn muốn quy đổi thành USD vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng KHR được quy đổi sang đồng USD theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi KHR sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

Trang cung cấp tỷ giá hối đoái $ 1 USD - Đô la Mĩ đến [thành, thành ra, bằng, =] ៛ 4,075.40000 KHR - Riel Campuchia, bán hàng và tỷ lệ chuyển đổi. Hơn nữa, chúng tôi thêm danh sách các chuyển đổi phổ biến nhất cho hình dung và bảng lịch sử với biểu đồ tỷ giá cho USD Đô la Mĩ [ $ ] Đến KHR Riel Campuchia [ ៛ ]. Cập nhật mới nhất của $1 [USD] tỷ giá hôm nay. Thứ năm, Tháng hai 15, 2024

Tỷ lệ đảo ngược: Riel Campuchia [KHR] → Đô la Mĩ [USD]

Chuyển đổi tiền tệ 1 USD đến [thành, thành ra, bằng, =] KHR. Bao nhiêu 1 Đô la Mĩ Đến đến [thành, thành ra, bằng, =] Riel Campuchia ? những gì là 1 Đô la Mĩ chuyển đổi thành Riel Campuchia ?

1 USD = 4,075.40000 KHR

1 $ = 4,075.40000 ៛

Ngược lại: 1 KHR = 0.00025 USD

Bán hoặc trao đổi 1 USD bạn lấy 4,075.40000 KHR

USD [Đô la Mĩ] Đến KHR [Riel Campuchia] Lịch Sử Tỷ giá

Có phải là thời điểm thích hợp để thay đổi loại tiền tệ của bạn?

Ngày tốt nhất để thay đổi Đô la Mĩ [USD] thành Riel Campuchia [KHR] là 02/25/2010 [14 năm trước]. Vào thời điểm đó đồng tiền đã đạt đến giá trị cao nhất.

1 USD = 4,317.00000 KHR

Ngày tồi tệ nhất để thay đổi Đô la Mĩ [USD] thành Riel Campuchia [KHR] là 03/21/2021 [3 năm trước]. Tỷ giá đã giảm xuống mức thấp nhất.

1 USD = 3,258.00000 KHR

Hôm nay Chuyển đổi Giá:

1 USD = 4,075.40000 KHR

USD [Đô la Mĩ] Đến KHR [Riel Campuchia] Lịch sử Tỷ giá 15 ngày

Ngày United States Dollar [USD] Cambodian Riel [KHR] Thứ năm, Tháng hai 15, 2024 1 USD = 4,075.40000 KHR Thứ tư, Tháng hai 14, 2024 1 USD = 4,075.40000 KHR Thứ ba, Tháng hai 13, 2024 1 USD = 4,078.06000 KHR Thứ hai, Tháng hai 12, 2024 1 USD = 4,075.88000 KHR Chủ nhật, Tháng hai 11, 2024 1 USD = 4,077.00000 KHR Thứ bảy, Tháng hai 10, 2024 1 USD = 4,083.00000 KHR Thứ sáu, Tháng hai 9, 2024 1 USD = 4,083.00000 KHR Thứ năm, Tháng hai 8, 2024 1 USD = 4,081.26000 KHR Thứ tư, Tháng hai 7, 2024 1 USD = 4,082.00000 KHR Thứ ba, Tháng hai 6, 2024 1 USD = 4,084.05000 KHR Thứ hai, Tháng hai 5, 2024 1 USD = 4,087.68000 KHR Chủ nhật, Tháng hai 4, 2024 1 USD = 4,108.60000 KHR Thứ bảy, Tháng hai 3, 2024 1 USD = 4,114.75000 KHR Thứ sáu, Tháng hai 2, 2024 1 USD = 4,084.00000 KHR Thứ năm, Tháng hai 1, 2024 1 USD = 4,091.00000 KHR

Lịch sử toàn bộ xin vui lòng xem USD/KHR Lịch sử Tỷ giá

USD [Đô la Mĩ] Đến KHR [Riel Campuchia] Các khoản tiền khác

USD KHR KHR USD 1 USD = 4,075.40000 KHR 1 KHR = 0.00025 USD 2 USD = 8,150.80000 KHR 2 KHR = 0.00049 USD 3 USD = 12,226.20000 KHR 3 KHR = 0.00074 USD 5 USD = 20,377.00000 KHR 5 KHR = 0.00123 USD 10 USD = 40,754.00000 KHR 10 KHR = 0.00245 USD 20 USD = 81,508.00000 KHR 20 KHR = 0.00491 USD 30 USD = 122,262.00000 KHR 30 KHR = 0.00736 USD 50 USD = 203,770.00000 KHR 50 KHR = 0.01227 USD 100 USD = 407,540.00000 KHR 100 KHR = 0.02454 USD 200 USD = 815,080.00000 KHR 200 KHR = 0.04907 USD 500 USD = 2,037,700.00000 KHR 500 KHR = 0.12269 USD 1000 USD = 4,075,400.00000 KHR 1000 KHR = 0.24537 USD 2000 USD = 8,150,800.00000 KHR 2000 KHR = 0.49075 USD 5000 USD = 20,377,000.00000 KHR 5000 KHR = 1.22687 USD 10000 USD = 40,754,000.00000 KHR 10000 KHR = 2.45375 USD 50000 USD = 203,770,000.00000 KHR 50000 KHR = 12.26873 USD

Lịch sử toàn bộ xin vui lòng xem USD/KHR Lịch sử Tỷ giá

USD [Đô la Mĩ] Đến Tiền tệ Phổ biến

Chuyển đổi từ Chuyển đổi sang Tỷ giá Khác Chuyển đổi

1 USD
Australian Dollar [AUD] 1,53872 $ Chuyển đổi AUD Đến USD
1 USD
Brazilian Real [BRL] 4,9696 R$ Chuyển đổi BRL Đến USD
1 USD
Bitcoin [BTC] 0,00011342691053452 BTC Chuyển đổi BTC Đến USD
1 USD
Canadian Dollar [CAD] 1,35388 $ Chuyển đổi CAD Đến USD
1 USD
Swiss Franc [CHF] 0,885265 CHF Chuyển đổi CHF Đến USD
1 USD
Chilean Peso [CLP] 959,147 $ Chuyển đổi CLP Đến USD
1 USD
Chinese Yuan [Offshore] [CNH] 7,2235 Chuyển đổi CNH Đến USD
1 USD
Chinese Yuan [CNY] 7,1771 ¥ Chuyển đổi CNY Đến USD
1 USD
Egyptian Pound [EGP] 30,8977 £ Chuyển đổi EGP Đến USD
1 USD
Euro [EUR] 0,931785 € Chuyển đổi EUR Đến USD
1 USD
British Pound Sterling [GBP] 0,795722 £ Chuyển đổi GBP Đến USD
1 USD
Hong Kong Dollar [HKD] 7,81845 $ Chuyển đổi HKD Đến USD
1 USD
Japanese Yen [JPY] 150,562 ¥ Chuyển đổi JPY Đến USD
1 USD
South Korean Won [KRW] 1328,79 ₩ Chuyển đổi KRW Đến USD
1 USD
Mexican Peso [MXN] 17,0908 $ Chuyển đổi MXN Đến USD
1 USD
Norwegian Krone [NOK] 10,5797 kr Chuyển đổi NOK Đến USD
1 USD
New Zealand Dollar [NZD] 1,64214 $ Chuyển đổi NZD Đến USD
1 USD
Pakistani Rupee [PKR] 279,355 ₨ Chuyển đổi PKR Đến USD
1 USD
Polish Zloty [PLN] 4,04407 zł Chuyển đổi PLN Đến USD
1 USD
Russian Ruble [RUB] 91,6518 руб Chuyển đổi RUB Đến USD
1 USD
Singapore Dollar [SGD] 1,34766 $ Chuyển đổi SGD Đến USD
1 USD
Ukrainian Hryvnia [UAH] 38,1719 ₴ Chuyển đổi UAH Đến USD

Lịch sử toàn bộ xin vui lòng xem USD/KHR Lịch sử Tỷ giá

Tiện ích con có thể nhúng chuyển đổi tiền tệ cho trang web. Không có gì dễ làm hơn là thêm công cụ chuyển đổi tiền tệ vào trang web hoặc blog của bạn. Tiện ích của chúng tôi có thể cung cấp cho bạn các hành động dễ xảy ra sự cố với tỷ giá tiền tệ mới nhất. Tạo một widget ngay bây giờ: Tiện ích chuyển đổi tiền tệ

100 đô la đổi được bao nhiêu tiền Campuchia?

Download Our Currency Converter App.

1 đô Mỹ bằng bao nhiêu riel?

Download Our Currency Converter App.

1000 Campuchia đổi ra tiền Việt Nam được bao nhiêu?

Download Our Currency Converter App.

20 nghìn tiền Campuchia bằng bao nhiêu tiền Việt?

Download Our Currency Converter App.

Chủ Đề