235 Đô la bằng bao nhiêu tiền Việt

Bạn biết rằng chi phí học tập ở Australia phụ thuộc vào trường, cấp độ học tập/nghiên cứu mà bạn chọn cũng như địa điểm học của bạn ở Australia.

Bạn cần nắm được mức chi phí trung bình khi sinh sống ở Australia trong quá trình chuẩn bị tài chính. Phần dưới đây cho biết một số chi phí sinh sống và học tập ở Australia để bạn tham khảo (tất cả chi phí đều tính bằng đồng Đô la Australia).

Các chi phí nêu dưới đây chỉ mang tính hướng dẫn tương đối, chưa tính đến ngân sách và thói quen chi tiêu cá nhân. 

Ăn ở

  • Ký túc xá và Nhà trọ - từ 90$ đến 150$ mỗi tuần
  • Thuê nhà ở ghép - từ 95$ đến 215$ mỗi tuần
  • Trong học xá - từ 110$ đến 280$ mỗi tuần
  • Ở nhà người bản xứ - từ 235$ đến 325$ mỗi tuần
  • Thuê nhà riêng - từ185$ đến 440$ mỗi tuần
  • Trường nội trú - từ 11.000$ đến 22.000$ mỗi năm

Chi phí sinh hoạt khác

  • Thức ăn, nước uống và ăn ngoài - từ 140$ đến 280$ mỗi tuần
  • Điện, gas - từ 10$ đến 20$ mỗi tuần
  • Điện thoại và internet - từ 15$ đến 30$ mỗi tuần
  • Giao thông công cộng - từ 30$ đến 60$ mỗi tuần
  • Xe ô tô (chi phí sử dụng sau khi mua) - từ 150$ đến 260$ mỗi tuần
  • Giải trí - từ 80$ đến 150$ mỗi tuần

Chi phí sinh hoạt

Bộ Nội vụ Australia có quy định về mức tài chính mà bạn phải đảm bảo để được cấp thị thực sinh viên vào Australia.

Hãy tham khảo Danh sách các bước thực hiện và hồ sơ đăng ký xin cấp thị thực dành cho sinh viên - Subclass 500 để biết thông tin chi tiết về các bằng chứng cần có chứng minh bạn có đủ nguồn tài chính để trang trải chi phí của mình khi ở Australia, bao gồm chi phí đi lại, học tập và sinh hoạt.

Chi phí sinh hoạt cho 12 tháng ở Australia vào thời điểm tháng 10/2019 như sau:

  • Đối với sinh viên hoặc người được bảo hộ: 21.041$
  • Đối với phụ huynh học sinh sang ở cùng: 7362$
  • Đối với con nhỏ đi cùng: 3152$ /cháu

Trang web của Bộ Nội vụ cho biết chi tiết hơn về cách tính toán số tiền mỗi sinh viên nước ngoài cần có để trang trải chi phí khi ở học tập Australia.   

Cẩm nang hướng dẫn “Tính toán chi phí sinh hoạt” của Insider Guides cũng là tài liệu hữu ích và thiết thực giúp dự tính chi phí sinh hoạt của bạn ở Australia www.insiderguides.com.au/cost-of-living-calculator/.

Nếu bạn gặp khó khăn về tài chính khi đang ở Australia, hãy trao đổi với cán bộ hỗ trợ sinh viên nước ngoài và dịch vụ nhà ở cho sinh viên của trường mình để xin trợ giúp.

Chi phí học tập và chi phí các khoá học ở Australia khác nhau tuỳ theo trường và cấp độ học tập/nghiên cứu mà bạn chọn.

Hãy sử dụng chức năng Tìm khoá học trên trang web này để tìm hiểu về các khoá học, ví dụ như về học phí khoá học. Ngoài ra, khoá học của bạn có thể có các chi phí bổ sung khác, như chi phí học liệu và tiếp cận các trang thiết bị của trường.

Sinh viên nên nghiên cứu các điều kiện thanh toán của trường mình nộp đơn để có thông tin cụ thể.

Hoc phí:

Tham khảo mức chi phí mỗi năm của từng cấp học:

  • Phổ thông: 7.800$ đến 30.000$
  • Học tiếng Anh: khoảng 300$ mỗi tuần, tuỳ theo thời gian của khoá học
  • Giáo dục nghề nghiệp (Chứng chỉ I tới IV, Cao đẳng và Cao đẳng Nâng cao): 4000$ đến 22.000$
  • Đại học: 20.000$ đến 45.000$*
  • Sau Đại học: 22.000 $ đến 50.000$*
  • Tiến sỹ: 18.000$ đến 42.000$*

* Lưu ý: mức học phí này không áp dụng cho các ngành học chuyên môn cao như thú y hay y khoa.

Tất cả các chi phí đều được tính theo năm, bằng đồng Đô la Australia. Để biết số tiền bằng đồng tiền của nước mình, hãy xem trang http://www.xe.com

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

    Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

    Cập nhật gần nhất: 30 Th03 2023

    Gửi tiền ra nước ngoài

    Wise

    Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

    Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

    Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

    472 Đô la Mỹ = 11 741 014.7759 Đồng Việt Nam

    Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 23 Tháng ba 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

    472 Đô la Mỹ = 10 718 732.9463 Đồng Việt Nam

    Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam

    Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ ba, 22 Tháng hai 2022.

    Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022

    1 Đô la Mỹ = 24 875.0313 Đồng Việt Nam

    tối thiểu trên Thứ tư, 23 Tháng ba 2022

    1 Đô la Mỹ = 22 709.1800 Đồng Việt Nam

    Lịch sử giá VND / USD

    DateUSD/VNDThứ hai, 13 Tháng ba 202323 587.8283Thứ hai, 6 Tháng ba 202323 665.5594Thứ hai, 27 Tháng hai 202323 818.0876Thứ hai, 20 Tháng hai 202323 739.5391Thứ hai, 13 Tháng hai 202323 604.3835Thứ hai, 6 Tháng hai 202323 482.3983Thứ hai, 30 Tháng một 202323 471.3364Thứ hai, 23 Tháng một 202323 449.3860Thứ hai, 16 Tháng một 202323 441.1849Thứ hai, 9 Tháng một 202323 452.2534Thứ hai, 2 Tháng một 202323 635.1716Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202223 604.8872Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202223 716.3130Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202223 704.9438Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202223 995.2365Thứ hai, 28 Tháng mười một 202224 779.9101Thứ hai, 21 Tháng mười một 202224 841.6532Thứ hai, 14 Tháng mười một 202224 743.4059Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 872.6216Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 847.8411Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 854.8434Thứ hai, 17 Tháng mười 202224 333.8734Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 880.5740Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 889.1392Thứ hai, 26 Tháng chín 202223 724.8001Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 662.5391Thứ hai, 12 Tháng chín 202223 523.9007Thứ hai, 5 Tháng chín 202223 515.6137Thứ hai, 29 Tháng tám 202223 435.6551Thứ hai, 22 Tháng tám 202223 413.6966Thứ hai, 15 Tháng tám 202223 402.7648Thứ hai, 8 Tháng tám 202223 388.9630Thứ hai, 1 Tháng tám 202223 358.9609Thứ hai, 25 Tháng bảy 202223 391.8598Thứ hai, 18 Tháng bảy 202223 449.4210Thứ hai, 11 Tháng bảy 202223 353.5402Thứ hai, 4 Tháng bảy 202223 350.8742Thứ hai, 27 Tháng sáu 202223 247.6677Thứ hai, 20 Tháng sáu 202223 234.1841Thứ hai, 13 Tháng sáu 202223 201.7628Thứ hai, 6 Tháng sáu 202223 185.6834Thứ hai, 30 Tháng năm 202223 180.3878Thứ hai, 23 Tháng năm 202223 174.9984Thứ hai, 16 Tháng năm 202223 097.5486Thứ hai, 9 Tháng năm 202222 951.6344Thứ hai, 2 Tháng năm 202222 963.3577Thứ hai, 25 Tháng tư 202222 985.9050Thứ hai, 21 Tháng ba 202222 864.8712Thứ hai, 14 Tháng ba 202222 899.5056Thứ hai, 7 Tháng ba 202222 851.8184Thứ hai, 28 Tháng hai 202222 810.1370

    Chuyển đổi của người dùnggiá Bạt Thái Lan mỹ Đồng Việt Nam1 THB = 699.6733 VNDthay đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5260.2853 VNDWon Hàn Quốc chuyển đổi Đồng Việt Nam1 KRW = 18.0287 VNDTỷ giá Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3425.9227 VNDTỷ lệ Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25424.8000 VNDtỷ lệ chuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 178.9597 VNDPeso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 431.1561 VNDđổi tiền Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.7412 VNDchuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 770.2478 VNDchuyển đổi Riel Campuchia Đồng Việt Nam1 KHR = 5.9004 VND

    Tiền Của Hoa Kỳ

    flag USD

    • ISO4217 : USD
    • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
    • USD Tất cả các đồng tiền
    • Tất cả các đồng tiền USD

    Tiền Của Việt Nam

    flag VND

    • ISO4217 : VND
    • Việt Nam
    • VND Tất cả các đồng tiền
    • Tất cả các đồng tiền VND

    bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam

    Thứ năm, 30 Tháng ba 2023

    số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDVND23 595.01 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Mỹ USDUSDVND47 190.01 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Mỹ USDUSDVND70 785.02 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Mỹ USDUSDVND94 380.03 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Mỹ USDUSDVND117 975.04 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Mỹ USDUSDVND235 950.07 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Mỹ USDUSDVND353 925.11 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Mỹ USDUSDVND471 900.14 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Mỹ USDUSDVND589 875.18 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Mỹ USDUSDVND2 359 500.72 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Mỹ USDUSDVND11 797 503.60 Đồng Việt Nam VND

    bảng chuyển đổi: USD/VND

    Các đồng tiền chính

    tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBRiel CampuchiaKHREuroEURRinggit MalaysiaMYRPeso PhilipinPHPKip LàoLAK