39 đô bằng bao nhiêu tiền việt

Currency [Matrix] is a free currency converter. This service help easy and quick convert any amount of money from any currency to other foreign currency. Exchange rates are updated every day. Online calculator show exchange rate of every pair of currency and additional features such as history rate, conversion table, chart graph, and other.

960570.0000000001 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác960570.0000000001 Việt Nam Đồng (VND)960570.0000000001 Việt Nam Đồng (VND)960570.0000000001 Việt Nam Đồng (VND)61.17890580217822 Đô la Úc (AUD)960570.0000000001 Việt Nam Đồng (VND)52.73858283279712 Đô la Canada (CAD)960570.0000000001 Việt Nam Đồng (VND)34.85099157541851 Franc Thụy Sĩ (CHF)960570.0000000001 Việt Nam Đồng (VND)281.050035256701 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)960570.0000000001 Việt Nam Đồng (VND)273.12353212130864 Krone Đan Mạch (DKK)960570.0000000001 Việt Nam Đồng (VND)36.318780413107845 Đồng EURO (EUR)960570.0000000001 Việt Nam Đồng (VND)31.807690906742877 Bảng Anh (GBP)960570.0000000001 Việt Nam Đồng (VND)302.2618425772671 Đô la Hồng Kông (HKD)960570.0000000001 Việt Nam Đồng (VND)3152.2003084697935 Rupee Ấn Độ (INR)960570.0000000001 Việt Nam Đồng (VND)5706.808460076047 Yên Nhật (JPY)960570.0000000001 Việt Nam Đồng (VND)50503.154574132495 Won Hàn Quốc (KRW)960570.0000000001 Việt Nam Đồng (VND)11.70804304052967 Dinar Kuwait (KWD)960570.0000000001 Việt Nam Đồng (VND)184.13294177184133 Ringgit Malaysia (MYR)960570.0000000001 Việt Nam Đồng (VND)419.5618180706368 Krone Na Uy (NOK)960570.0000000001 Việt Nam Đồng (VND)3641.833484986352 Rúp Nga (RUB)960570.0000000001 Việt Nam Đồng (VND)142.01107324753661 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)960570.0000000001 Việt Nam Đồng (VND)423.04677177838465 Krona Thụy Điển (SEK)960570.0000000001 Việt Nam Đồng (VND)52.93942583784797 Đô la Singapore (SGD)960570.0000000001 Việt Nam Đồng (VND)1396.8067006936265 Baht Thái (THB)960570.0000000001 Việt Nam Đồng (VND)39 Đô la Mỹ (USD)

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 17/10/2022 đến 16/10/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 23.842 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng USD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá USD/VND cao nhất là 24.875 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ vào 04/11/2022.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ USD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá USD/VND thấp nhất là 23.430 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ vào 17/01/2023.

Đồng USD tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá USD/VND tăng +0,59%. Điều này có nghĩa là đô la Mỹ đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 16 Th10 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

2.57 Đô la Mỹ = 63 928.8305 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 17 Tháng một 2023. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

2.57 Đô la Mỹ = 60 215.2934 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ sáu, 23 Tháng chín 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022

1 Đô la Mỹ = 24 875.0313 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 17 Tháng một 2023

1 Đô la Mỹ = 23 430.0752 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / USD

DateUSD/VNDThứ hai, 16 Tháng mười 202324 458.8777Thứ hai, 9 Tháng mười 202324 387.3066Thứ hai, 2 Tháng mười 202324 357.6752Thứ hai, 25 Tháng chín 202324 393.2813Thứ hai, 18 Tháng chín 202324 387.2989Thứ hai, 11 Tháng chín 202324 065.0936Thứ hai, 4 Tháng chín 202324 084.8647Thứ hai, 28 Tháng tám 202324 084.7243Thứ hai, 21 Tháng tám 202323 818.0534Thứ hai, 14 Tháng tám 202323 824.4192Thứ hai, 7 Tháng tám 202323 730.3571Thứ hai, 31 Tháng bảy 202323 687.8001Thứ hai, 24 Tháng bảy 202323 674.3198Thứ hai, 17 Tháng bảy 202323 640.6588Thứ hai, 10 Tháng bảy 202323 651.9677Thứ hai, 3 Tháng bảy 202323 579.8917Thứ hai, 26 Tháng sáu 202323 539.9366Thứ hai, 19 Tháng sáu 202323 526.7354Thứ hai, 12 Tháng sáu 202323 488.0372Thứ hai, 5 Tháng sáu 202323 501.6898Thứ hai, 29 Tháng năm 202323 471.4997Thứ hai, 22 Tháng năm 202323 441.1884Thứ hai, 15 Tháng năm 202323 457.6723Thứ hai, 8 Tháng năm 202323 449.4862Thứ hai, 1 Tháng năm 202323 465.0198Thứ hai, 24 Tháng tư 202323 496.1791Thứ hai, 17 Tháng tư 202323 490.7457Thứ hai, 13 Tháng ba 202323 587.8283Thứ hai, 6 Tháng ba 202323 665.5594Thứ hai, 27 Tháng hai 202323 818.0876Thứ hai, 20 Tháng hai 202323 739.5391Thứ hai, 13 Tháng hai 202323 604.3835Thứ hai, 6 Tháng hai 202323 482.3983Thứ hai, 30 Tháng một 202323 471.3364Thứ hai, 23 Tháng một 202323 449.3860Thứ hai, 16 Tháng một 202323 441.1849Thứ hai, 9 Tháng một 202323 452.2534Thứ hai, 2 Tháng một 202323 635.1716Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202223 604.8872Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202223 716.3130Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202223 704.9438Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202223 995.2365Thứ hai, 28 Tháng mười một 202224 779.9101Thứ hai, 21 Tháng mười một 202224 841.6532Thứ hai, 14 Tháng mười một 202224 743.4059Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 872.6216Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 847.8411Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 854.8434Thứ hai, 17 Tháng mười 202224 333.8734Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 880.5740Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 889.1392Thứ hai, 26 Tháng chín 202223 724.8001

Chuyển đổi của người dùnggiá Kwanza Angola mỹ Đồng Việt Nam1 AOA = 29.6282 VNDthay đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5157.9283 VNDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.0509 VNDĐô la Đài Loan mới chuyển đổi Đồng Việt Nam1 TWD = 757.4749 VNDTỷ giá Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25739.3000 VNDTỷ lệ Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.1836 VNDtỷ lệ chuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 674.9982 VNDđổi tiền Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 163.6652 VNDchuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3402.7384 VNDchuyển đổi Dirham UAE Đồng Việt Nam1 AED = 6659.1036 VND

Tiền Của Hoa Kỳ

flag USD

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam

Thứ hai, 16 Tháng mười 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDVND24 458.88 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Mỹ USDUSDVND48 917.76 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Mỹ USDUSDVND73 376.63 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Mỹ USDUSDVND97 835.51 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Mỹ USDUSDVND122 294.39 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Mỹ USDUSDVND244 588.78 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Mỹ USDUSDVND366 883.17 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Mỹ USDUSDVND489 177.55 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Mỹ USDUSDVND611 471.94 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Mỹ USDUSDVND2 445 887.77 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Mỹ USDUSDVND12 229 438.85 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: USD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKRiel CampuchiaKHRDirham UAEAED