5 chữ cái với chữ t năm 2022

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có tất cả 181 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.

  • Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ T
  • Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ T

  1. table (n) /’teibl/ cái bàn
  2. tablet (n) /’tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến
  3. tackle (v) (n) /’tækl/ or /’teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
  4. tail (n) /teil/ đuôi, đoạn cuối
  5. take (v) /teik/ sự cầm nắm, sự lấy
  6. take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
  7. take (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
  8. talk (v) (n) /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận
  9. tall (adj) /tɔ:l/ cao
  10. tank (n) /tæŋk/ thùng, két, bể
  11. tap (v) (n) . /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa
  12. tape (n) /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây
  13. target (n) /’ta:git/ bia, mục tiêu, đích
  14. task (n) /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
  15. taste (n) , (v) /teist/ vị, vị giác; nếm
  16. tax (n) , (v) /tæks/ thuế; đánh thuế
  17. taxi (n) /’tæksi/ xe tắc xi
  18. tea (n) /ti:/ cây chè, trà, chè
  19. teach (v) /ti:tʃ/ dạy
  20. teaching (n) /’ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học
  21. teacher (n) /’ti:t∫ə/ giáo viên
  22. team (n) /ti:m/ đội, nhóm
  23. tear ( NAmE ) (v) (n) /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt
  24. technical (adj) /’teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
  25. technique (n) /tek’ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
  26. technology (n) /tek’nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học
  27. telephone (also phone) (n) , (v) /´telefoun/ máy điện thoại, gọi điện thoại
  28. television (also TV) (n) /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình
  29. tell (v) /tel/ nói, nói với
  30. temperature (n) /´tempritʃə/ nhiệt độ
  31. temporary (adj) /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời
  32. temporarily (adv) /’tempзrзlti/ tạm
  33. tend (v) /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
  34. tendency (n) /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
  35. tension (n) /’tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng
  36. tent (n) /tent/ lều, rạp
  37. term (n) /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
  38. terrible (adj) /’terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ
  39. terribly (adv) /’terəbli/ tồi tệ, không chịu nổi
  40. test (n) , (v) /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm
  41. text (n) /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì
  42. than prep., conj. /ðæn/ hơn
  43. thank (v) /θæŋk/ cám ơn
  44. thanks exclamation, (n) /’θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn
  45. thank you exclamation, (n) cảm ơn bạn (ông bà, anh chị…)
  46. that det., pro (n)conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là
  47. the definite article /ði:, ði, ðз/ cái, con, người, ấy này….
  48. theatre (BrE) (NAmE theater) (n) /ˈθiətər/ rạp hát, nhà hát
  49. their det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họ
  50. theirs pro(n) /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ
  51. them pro(n) /ðem/ chúng, chúng nó, họ
  52. theme (n) /θi:m/ đề tài, chủ đề
  53. themselves pro(n) /ðəm’selvz/ tự chúng, tự họ, tự
  54. then (adv) /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó
  55. theory (n) /’θiəri/ lý thuyết, học thuyết
  56. there (adv) /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó
  57. therefore (adv) /’ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thế
  58. they pro(n) /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
  59. thick (adj) /θik/ dày; đậm
  60. thickly (adv) /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày
  61. thickness (n) /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày
  62. thief (n) /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp
  63. thin (adj) /θin/ mỏng, mảnh
  64. thing (n) /θiŋ/ cái, đồ, vật
  65. think (v) /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ
  66. thinking (n) /’θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ
  67. thirsty (adj) /´θə:sti/ khát, cảm thấy khát
  68. this det., pro(n) /ðis/ cái này, điều này, việc này
  69. thorough (adj) /’θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng
  70. thoroughly (adv) /’θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
  71. though conj., (adv) /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy
  72. thought (n) /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy
  73. thread (n) /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây
  74. threat (n) /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa
  75. threaten (v) /’θretn/ dọa, đe dọa
  76. threatening (adj) /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa
  77. throat (n) /θrout/ cổ, cổ họng
  78. through prep., (adv) /θru:/ qua, xuyên qua
  79. throughout prep., (adv) /θru:’aut/ khắp, suốt
  80. throw (v) /θrou/ ném, vứt, quăng
  81. throw sth away ném đi, vứt đi, liệng đi
  82. thumb (n) /θʌm/ ngón tay cái
  83. Thursday (n) (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5
  84. thus (adv) /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó
  85. ticket (n) /’tikit/ vé
  86. tidy (adj) (v) /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
  87. untidy (adj) /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
  88. tie (v) (n) /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày
  89. tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt
  90. tight (adj) (adv) /tait/ kín, chặt, chật
  91. tightly (adv) /’taitli/ chặc chẽ, sít sao
  92. till until /til/ cho đến khi, tới lúc mà
  93. time (n) /taim/ thời gian, thì giờ
  94. timetable (n) (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu
  95. tin (n) /tɪn/ thiếc
  96. tiny (adj) /’taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu
  97. tip (n) , (v) /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào
  98. tire (v) (BrE, NAmE), (n) (NAmE) (BrE tyre /’taiз/) /´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe
  99. tiring (adj) /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
  100. tired (adj) /’taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán
  101. title (n) /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách
  102. to prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tới
  103. today (adv)., (n) /tə’dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày nay
  104. toe (n) /tou/ ngón chân (người)
  105. together (adv) /tə’geðə/ cùng nhau, cùng với
  106. toilet (n) /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc…)
  107. tomato (n) /tə´ma:tou/ cà chua
  108. tomorrow (adv)., (n) /tə’mɔrou/ vào ngày mai; ngày mai
  109. ton (n) /tΔn/ tấn
  110. tone (n) /toun/ tiếng, giọng
  111. tongue (n) /tʌη/ lưỡi
  112. tonight (adv)., (n) /tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay
  113. tonne (n) /tʌn/ tấn
  114. too (adv) /tu:/ cũng
  115. tool (n) /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng
  116. tooth (n) /tu:θ/ răng
  117. top (n) , (adj) /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết
  118. topic (n) /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề
  119. total (adj) (n) /’toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng
  120. totally (adv) /toutli/ hoàn toàn
  121. touch (v) (n) /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
  122. tough (adj) /tʌf/chắc, bền, dai
  123. tour (n) , (v) /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch
  124. tourist (n) /’tuərist/ khách du lịch
  125. towards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/ theo hướng, về hướng
  126. towel (n) /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau
  127. tower (n) /’tauə/ tháp
  128. town (n) /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
  129. toy (n) , (adj) /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi
  130. trace (v) (n) /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút
  131. track (n) /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua
  132. trade (n) , (v) /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi
  133. trading (n) /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bán
  134. tradition (n) /trə´diʃən/ truyền thống
  135. traditional (adj) /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ
  136. traditionally (adv) /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thống
  137. traffic (n) /’træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
  138. train (n) , (v) /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
  139. training (n) /’trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo
  140. transfer (v) (n) /’trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ
  141. transform (v) /træns’fɔ:m/ thay đổi, biến đổi
  142. translate (v) /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch
  143. translation (n) /træns’leiʃn/ sự dịch
  144. transparent (adj) /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
  145. transport (n) (BrE) (NAmE transportation) /’trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại
  146. transport (v) (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tải
  147. trap (n) , (v) /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại
  148. travel (v) (n) /’trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi
  149. traveller (BrE) (NAmE traveler) (n) /’trævlə/ người đi, lữ khách
  150. treat (v) /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử
  151. treatment (n) /’tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử
  152. tree (n) /tri:/ cây
  153. trend (n) /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng
  154. trial (n) /’traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
  155. triangle (n) /´trai¸æηgl/ hình tam giác
  156. trick (n) , (v) /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt
  157. trip (n) , (v) /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn
  158. tropical (adj) /´trɔpikəl/ nhiệt đới
  159. trouble (n) /’trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền
  160. trousers (n) (especially BrE) /´trauzə:z/ quần
  161. truck (n) (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươi
  162. true (adj) /tru:/ đúng, thật
  163. truly (adv) /’tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự
  164. Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của…)
  165. trust (n) , (v) /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác
  166. truth (n) /tru:θ/ sự thật
  167. try (v) /trai/ thử, cố gắng
  168. tube (n) /tju:b/ ống, tuýp
  169. Tuesday (n) (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3
  170. tune (n) , (v) /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)
  171. tunnel (n) /’tʌnl/ đường hầm, hang
  172. turn (v) (n) /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay
  173. TV television vô tuyến truyền hình
  174. twice (adv) /twaɪs/ hai lần
  175. twin (n) , (adj) /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh
  176. twist (v) (n) /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn
  177. twisted (adj) /twistid/ được xoắn, được cuộn
  178. type (n) , (v) /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại
  179. typical (adj) /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
  180. typically (adv) /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu
  181. tyre (n) (BrE) (NAmE tire) /’taiз/ lốp, vỏ xe

Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ T

Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.

Đây là một danh sách từ toàn diện của tất cả 3035 5 từ có chứa T. Dưới đây là danh sách đầy đủ của tất cả 5 từ.5 Letter Words Containing T. Here is the full list of all 5 letter words.

Lọc danh sách từ của bạn

Sử dụng bộ lọc chữ cái bên dưới, tìm kiếm từ hoặc người tìm từ để thu hẹp 5 từ chữ của bạn có chứa t.Có 3035 từ trong danh sách từ này, vì vậy thu hẹp nó có thể là một ý tưởng tốt.


hậu đậu

Zakat


  • Azoth
  • Boxty
  • Fritz
  • Hertz
  • quoth
  • câu
  • Ritzy
  • touzy
  • kéo
  • Waltz
  • Wootz
  • lòng nhiệt thành
  • Zitty
  • Zloty
  • zooty
  • blitz
  • Bortz
  • Matza
  • bánh mì không men
  • Mazut

Thêm thông tin về chữ T

  • Trong Scrabble, gạch thư chữ t có giá trị 1 điểmT letter tile letter tile is worth 1 point(s)
  • Bằng lời nói với bạn bè, gạch thư chữ t có giá trị 1 điểmT letter tile letter tile is worth 1 point(s)
  • Trong Wordfeud, gạch chữ t có giá trị 1 điểmT letter tile is worth 1 point(s)

Từ điển từ, danh sách từ và từ vựng

Mỗi trò chơi Word sử dụng từ điển riêng của nó.Những từ điển trò chơi Word này cũng hoạt động cho các trò chơi chữ phổ biến khác, chẳng hạn như, trò đùa hàng ngày, xoắn văn bản, cookie từ và các trò chơi giải đố từ khác.Chúng tôi cũng có một từ Unscrambler cho mỗi trò chơi câu đố từ.

Đây là những danh sách từ chúng tôi có:

  • "Tất cả" chứa một danh sách các từ cực kỳ lớn từ tất cả các nguồn.
  • Scrabble Us - NWL - chứa các từ Scrabble từ danh sách từ NASPA, trước đây là TWL (Hoa Kỳ, Canada và Thái Lan)NWL - contains Scrabble words from the NASPA word list, formerly TWL (USA, Canada and Thailand)
  • Scrabble UK - CSW - Chứa các từ Scrabble từ các từ Scrabble Collins, trước đây là Sowpods (tất cả các quốc gia ngoại trừ được liệt kê ở trên)CSW - contains Scrabble words from the Collins Scrabble Words, formerly SOWPODS (All countries except listed above)
  • Words with Friends - wwf - chứa các từ có từ bạn bè từ danh sách từ kích hoạtWWF - contains Words With Friends words from the ENABLE word list

a chữ b chữ c chữ c chữ d d chữ ez chữ cái

a chữ b chữ c chữ c chữ d d chữ ez chữ cái

A-Z

Z-a

Điểm ASC

Điểm Desc

Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện (? Hoặc không gian).

Từ điển

Ẩn giấu

Hãy xem bên dưới một danh sách toàn diện của tất cả 5 từ với T cùng với sự trùng khớp trùng khớp của họ và các từ với các điểm bạn bè.Chúc may mắn với trò chơi của bạn!

5 chữ cái

Tizzyizzy

Izzatt

Tazzaazza

Tazzeazze

zizitt

Towzyowzy

Ditzytzy

hậu đậutz

Zakatt

Azothth

Boxtyty

Fritztz

Hertztz

quothth

câute

Ritzytzy

touzyouzy

kéoowze

Waltztz

Wootztz

lòng nhiệt thànhty

Zittytty

Zlotyty

zootyty

blitztz

Bortztz

Matzatza

bánh mì không mentzo

Mazutt

Miltztz

Motzatza

mythythy

Lô đấttz

Qubitt

Spitztz

Thymyhymy

tomozomoz

Topazopaz

Zibett

ataxytaxy

CWTCHtch

sửa nót

Glitztz

Jantyty

Jathatha

Cầu tàutty

Joltyty

Jontyty

jottytty

juttytty

  • Trước
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • Tiếp theo
  • Cuối

Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện (? Hoặc không gian).

Từ điển

Ẩn giấu

Người tìm từ

Một từ 5 chữ cái với t là gì?

Một số từ 5 chữ cái thường được sử dụng bắt đầu bằng 't' là đùi, cây, xe lửa, rụt rè, kiểm tra, căng thẳng, thứ mười, thứ ba, v.v.thigh, trees, train, timid, tests, tense, tenth, third, etc.

Một số từ với T trong chúng là gì?

Một số từ T cho trẻ em là ngôi đền, rối, cùng nhau, kỹ lưỡng, thông qua, suy nghĩ, xe tăng, rách nát, gỗ, đến, giáo viên, ngon, chuyến đi, du lịch, nói, tiền boa, lừa, ngôi mộ, gỗ tếch, rhumb, tickle,Cây, địa hình, lều, thợ may, đuôi, thử nghiệm, thời gian, bàn, cảm ơn, cà chua, v.v.

5 chữ cái kết thúc bằng t là gì?

5 chữ cái kết thúc bằng T..
abaft..
abbot..
abort..
about..
adapt..
adept..
admit..
adopt..

Một số từ 5 chữ cái với t ở giữa là gì?

Năm chữ cái t là chữ cái giữa..
actor..
after..
altar..
alter..
antic..
aptly..
artsy..
attic..