500 riel bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [National Bank of Cambodia, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 26 Th04 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Riel Campuchia sang Đồng Việt Nam là Chủ nhật, 6 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Riel Campuchia = 607.5760 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Riel Campuchia sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 9 Tháng ba 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Riel Campuchia = 562.4890 Đồng Việt Nam

Lịch sử Riel Campuchia / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày KHR /VND kể từ Thứ ba, 8 Tháng ba 2022.

Tối đa đã đạt được Chủ nhật, 6 Tháng mười một 2022

1 Riel Campuchia = 6.0758 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ tư, 9 Tháng ba 2022

1 Riel Campuchia = 5.6249 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / KHR

DateKHR/VNDThứ hai, 24 Tháng tư 20235.7905Thứ hai, 17 Tháng tư 20235.7811Thứ hai, 13 Tháng ba 20235.8264Thứ hai, 6 Tháng ba 20235.8364Thứ hai, 27 Tháng hai 20235.8921Thứ hai, 20 Tháng hai 20235.8202Thứ hai, 13 Tháng hai 20235.7650Thứ hai, 6 Tháng hai 20235.7219Thứ hai, 30 Tháng một 20235.7200Thứ hai, 23 Tháng một 20235.6938Thứ hai, 16 Tháng một 20235.7102Thứ hai, 9 Tháng một 20235.6941Thứ hai, 2 Tháng một 20235.7360Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20225.7387Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20225.7665Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20225.7411Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20225.8404Thứ hai, 28 Tháng mười một 20225.9808Thứ hai, 21 Tháng mười một 20225.9916Thứ hai, 14 Tháng mười một 20225.9758Thứ hai, 7 Tháng mười một 20226.0212Thứ hai, 31 Tháng mười 20225.9963Thứ hai, 24 Tháng mười 20226.0178Thứ hai, 17 Tháng mười 20225.8999Thứ hai, 10 Tháng mười 20225.7751Thứ hai, 3 Tháng mười 20225.7815Thứ hai, 26 Tháng chín 20225.7328Thứ hai, 19 Tháng chín 20225.7542Thứ hai, 12 Tháng chín 20225.7125Thứ hai, 5 Tháng chín 20225.7006Thứ hai, 29 Tháng tám 20225.6798Thứ hai, 22 Tháng tám 20225.7016Thứ hai, 15 Tháng tám 20225.6959Thứ hai, 8 Tháng tám 20225.6872Thứ hai, 1 Tháng tám 20225.6850Thứ hai, 25 Tháng bảy 20225.7140Thứ hai, 18 Tháng bảy 20225.7501Thứ hai, 11 Tháng bảy 20225.7220Thứ hai, 4 Tháng bảy 20225.7315Thứ hai, 27 Tháng sáu 20225.7205Thứ hai, 20 Tháng sáu 20225.7070Thứ hai, 13 Tháng sáu 20225.7113Thứ hai, 6 Tháng sáu 20225.7056Thứ hai, 30 Tháng năm 20225.7077Thứ hai, 23 Tháng năm 20225.7073Thứ hai, 16 Tháng năm 20225.6942Thứ hai, 9 Tháng năm 20225.6455Thứ hai, 2 Tháng năm 20225.6621Thứ hai, 25 Tháng tư 20225.6862Thứ hai, 21 Tháng ba 20225.6673Thứ hai, 14 Tháng ba 20225.6385

Chuyển đổi của người dùnggiá Won Hàn Quốc mỹ Đồng Việt Nam1 KRW = 17.5705 VNDthay đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3394.7505 VNDchuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.2059 VNDEuro chuyển đổi Đồng Việt Nam1 EUR = 25783.3000 VNDTỷ giá Won Triều Tiên Đồng Việt Nam1 KPW = 26.0977 VNDTỷ lệ Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23488.0480 VNDtỷ lệ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 764.9446 VNDBạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 684.1703 VNDđổi tiền Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 175.8272 VNDchuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5264.5840 VND

Tiền Của Campuchia

  • ISO4217 : KHR
  • Campuchia
  • KHR Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền KHR

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Riel Campuchia/Đồng Việt Nam

Thứ tư, 26 Tháng tư 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Riel Campuchia KHRKHRVND5.72 Đồng Việt Nam VND2 Riel Campuchia KHRKHRVND11.44 Đồng Việt Nam VND3 Riel Campuchia KHRKHRVND17.16 Đồng Việt Nam VND4 Riel Campuchia KHRKHRVND22.88 Đồng Việt Nam VND5 Riel Campuchia KHRKHRVND28.60 Đồng Việt Nam VND10 Riel Campuchia KHRKHRVND57.20 Đồng Việt Nam VND15 Riel Campuchia KHRKHRVND85.80 Đồng Việt Nam VND20 Riel Campuchia KHRKHRVND114.40 Đồng Việt Nam VND25 Riel Campuchia KHRKHRVND143.00 Đồng Việt Nam VND100 Riel Campuchia KHRKHRVND571.98 Đồng Việt Nam VND500 Riel Campuchia KHRKHRVND2 859.90 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: KHR/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Won Hàn QuốcKRWĐô la MỹUSDNhân dân tệCNYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRPeso PhilipinPHPKip LàoLAK

Chủ Đề