Thông thường, chúng ta biết tám loại tuần trăng, Trăng non, Trăng lưỡi liềm, Quý đầu, Trăng tròn, Trăng tròn, Trăng khuyết, Quý cuối và Trăng lưỡi liềm. Nhưng vì mặt trăng mất khoảng 28 ngày để lặp lại các giai đoạn của nó, nên nó không chỉ liên quan đến bốn giai đoạn trên mà còn bởi vô số giai đoạn trung gian mà truyền thống không đặt tên cho chúng. Đây là lý do tại sao các nhà thiên văn học, các giai đoạn mặt trăng liên quan đến tỷ lệ chiếu sáng. Do đó, trăng non là 0%, trăng tròn là 100% và cả hai đều đang phát triển và co lại 50%
Thời điểm hiện tại. 16 Tháng bảy 2023 tại 10. 06. 43 chiềuTuần trăng đêm nay. Trăng non khuyết khuyết. 18 Tháng bảy 2023 tại 4. 31 giờ sáng [Giai đoạn tiếp theo]Quý thứ ba. 10 Tháng bảy 2023 tại 11. 47 giờ sáng [Giai đoạn trước]
Các giai đoạn Mặt trăng ở Sydney, ngày 10 tháng 7 năm 2023 – ngày 2 tháng 8 năm 2023
quý thứ ba
10 tháng 7
11. 47 giờ sáng
Trăng non
18 tháng 7
4. 31 giờ sáng
Quý đầu tiên
26 tháng 7
8. 06 giờ sáng
Trăng tròn
2 tháng 8
4. 31 giờ sáng
Các pha Mặt trăng cho Sydney, New South Wales, Úc vào năm 2023
Hiển thị tuần trăng choCuộn sang phải để xem thêm Luning Trăng non Quý một Trăng tròn Quý ba Thời lượng1237 7 Jan 10. 07 am15 Jan1. 10pm29d 10h 36m123822 Jan7. 53 am29 Jan2. 18 giờ sáng ngày 5 tháng 2. 28 am14 Feb3. 00 am29d 10h 13m123920 Feb6. 05 chiều 27 Th02 7. 05 pm7 Mar11. 40pm15 Mar1. 08 pm29d 10h 17m124022 Mar4. 23 am29 Mar1. 32 giờ chiều ngày 6 tháng 4. 34 chiều13 Thg4 7. 11pm29d 10h 49m124120 Apr2. 12:00 ngày 28 tháng 4. 19h6 ngày 3 tháng 5. 34 am13 May12. 28 am29d 11h 41m124220 May1. 53am28 May1. 22 giờ sáng ngày 1 tháng 6. 41 chiều11 Thg65. 31am29d 12h 44m124318 Thg62. 37 pm26 Jun5. 49 chiều3 Thg7 9. 38 giờ chiều10 Thg7 11. 47 am29d 13h 55m124418 Jul4. 31 am26 Thg7 8. 06 am2 ngày 4 tháng 8. 31 am8 Aug8. 28 pm29d 15h 06m124516 Aug7. 38pm24 Thg07. 57 chiều31 Thg811. 35am7 Thg98. 21 am29d 16h 02m124615 Sep11. 39 am23 Sep5. 31 am29 Thg9 7. 57 pm7 Oct12. 47 am29d 16h 15m124715 Oct4. 55 am22 Oct2. 29 pm29 Oct7. 24 am5 ngày 7 tháng 11. 36 pm29d 15h 32m124813 Nov8. 27pm20 Nov9. 49pm27 Nov8. 16h chiều 5/12. 49 pm29d 14h 05m124913 Dec10. 32 am20 Dec5. 39 am 27 thg 12 11. 33am 29d 12h 25m* Tất cả thời gian là giờ địa phương của Sydney. Thời gian được điều chỉnh cho DST khi áp dụng. Họ tính đến khúc xạ. Ngày được dựa trên lịch Gregorian. Chu kỳ mặt trăng hiện tại được tô màu vàng. Các sự kiện đặc biệt được đánh dấu màu xanh lam. Di chuột qua các sự kiện để biết thêm chi tiết.
Giờ mặt trời và mặt trăng hôm nay cho Sydney. Thời gian mặt trăng mọc và lặn ở Sydney. Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sydney
Thời điểm hiện tại. 16 Tháng bảy 2023 tại 10. 06. 48 chiềuTuần trăng đêm nay. Trăng non khuyết khuyết. 18 Tháng bảy 2023 tại 4. 31 giờ sáng [Giai đoạn tiếp theo]Quý thứ ba. 10 Tháng bảy 2023 tại 11. 47 giờ sáng [Giai đoạn trước]
×
Liên kết cố định cho Melbourne. Tuần trăng ở Melbourne, Úc
Tuần trăng cho Melbourne, ngày 10 tháng 7 năm 2023 – ngày 2 tháng 8 năm 2023
quý thứ ba
10 tháng 7
11. 47 giờ sáng
Trăng non
18 tháng 7
4. 31 giờ sáng
Quý đầu tiên
26 tháng 7
8. 06 giờ sáng
Trăng tròn
2 tháng 8
4. 31 giờ sáng
Giai đoạn mặt trăng cho Melbourne, Victoria, Úc vào năm 2023
Hiển thị tuần trăng choCuộn sang phải để xem thêm Nguyệt lịch Trăng non Quý một Trăng tròn Quý ba Thời lượng1237 7 Jan 10. 07 am15 Jan1. 10pm29d 10h 36m123822 Jan7. 53 am29 Jan2. 18 giờ sáng ngày 5 tháng 2. 28 am14 Feb3. 00 am29d 10h 13m123920 Feb6. 05 chiều 27 Th02 7. 05 pm7 Mar11. 40pm15 Mar1. 08 pm29d 10h 17m124022 Mar4. 23 am29 Mar1. 32 giờ chiều ngày 6 tháng 4. 34 chiều13 Thg4 7. 11pm29d 10h 49m124120 Apr2. 12:00 ngày 28 tháng 4. 19h6 ngày 3 tháng 5. 34 am13 May12. 28 am29d 11h 41m124220 May1. 53am28 May1. 22 giờ sáng ngày 1 tháng 6. 41 chiều11 Thg65. 31am29d 12h 44m124318 Thg62. 37 pm26 Jun5. 49 chiều3 Thg7 9. 38 giờ chiều10 Thg7 11. 47 am29d 13h 55m124418 Jul4. 31 am26 Jul 8. 06 am2 ngày 4 tháng 8. 31 am8 Aug8. 28 pm29d 15h 06m124516 Aug7. 38pm24 Thg07. 57 chiều31 Thg811. 35 am7 Thg98. 21 am29d 16h 02m124615 Sep11. 39 am23 Sep5. 31 am29 Thg9 7. 57 pm7 Oct12. 47 am29d 16h 15m124715 Oct4. 55 am22 Oct2. 29 pm29 Oct7. 24 am5 ngày 7 tháng 11. 36 pm29d 15h 32m124813 Nov8. 27pm20 Nov9. 49pm27 Nov8. 16h chiều 5/12. 49 pm29d 14h 05m124913 Dec10. 32 am20 Dec5. 39 am 27 thg 12 11. 33am 29d 12h 25m* Tất cả thời gian là giờ địa phương của Melbourne. Thời gian được điều chỉnh cho DST khi áp dụng. Họ tính đến khúc xạ. Ngày được dựa trên lịch Gregorian. Chu kỳ mặt trăng hiện tại được tô màu vàng. Các sự kiện đặc biệt được đánh dấu màu xanh lam. Di chuột qua các sự kiện để biết thêm chi tiết.
Giờ mặt trời và mặt trăng hôm nay cho Melbourne. Thời gian mặt trăng mọc và mặt trăng lặn ở Melbourne. Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Melbourne