Anh văn chuyên ngành xây dựng dân dụng năm 2024
double-loaded corridor: (n) hành lang giữa hai dãy phòng chequer-board pattern: (n) họa tiết sọc ca rô Show
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm. Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
2/ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế nội thấta) Từ vựng thường gặp về nội thất
b) Từ vựng khác về nội thất
3/ Từ vựng về quy hoạcha) Từ vựng về quy hoạch thường gặp
b) Từ vựng về quy hoạch chuyên sâu
4/ Từ vựng về đồ họaa) Từ vựng thường gặp về đồ họa
b) Từ vựng chuyên sâu về đồ họa
5/ Các từ vựng khác về đồ họa và quy hoạch
6/ Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng theo bảng chữ cái alphabetA
B
C
D
E
F
G
H
I & J
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm. Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
L
M & N
O & P
R
S
T & V
7/ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng7.1/ Các danh từ về công trìnhTừ tiếng Anh Nghĩa Từ tiếng Anh Nghĩa building site /’bildiɳ sait/ công trường xây dựng brick wall /brik wɔ:l/ tường gạch basement of tamped concrete móng bằng bê tông carcase /’kɑ:kəs/ khung sườn concrete /’kɔnkri:t/ bê tông cement /si’ment/ xi măng chimney /’tʃimni/ ống khói (lò sưởi) plank platform /plæɳk ‘plætfɔ:m/ sàn lát ván floor /floor/ tầng first floor (second floor nếu là Anh Mỹ) lầu một (tiếng Nam), tầng hai (tiếng Bắc) ground floor (hoặc first floor nếu là Anh Mỹ) tầng trệt (tiếng Nam), tầng một (tiếng Bắc) upper floor tầng trên Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng7.2/ Các công việc, hệ thống liên quan xây dựngTừ tiếng Anh Nghĩa Từ tiếng Anh Nghĩa Soil boring /sɔɪl/ /’bɔ:r.ɪŋ/ khoan đất Survey /’sɜ:.veɪ/ khảo sát, đo đạc Architecture /’ɑ:r.kɪ.tek.tʃɚ/ kiến trúc Structure /strʌk.tʃər/ kết cấu Mechanics /mə’kæn·ɪks/ cơ khí Electricity /ɪ,lek’trɪs.ɪ.ti/ điện Water supply /‘wɔ:tər/ /sə’plai/ nguồn nước Plumbing system /’plʌm.ɪŋ/ /’sɪs.təm/ hệ thống cấp nước Drainage /’dreɪ.nɪdʒ/ thoát nước Sewage /’su:.ɪdʒ/ nước thải Ventilation system /,ven.tɪ’leɪ.ʃən/ /’sɪs.təm/ hệ thống thông gió Heating system /’hi:.tɪŋ/ /’sɪs.təm/ hệ thống sưởi Interior /ɪn’tɪə.ri.ər/ nội thất Landscaping /’lænd.skeɪp/ ngoại cảnh 7.3/ Các vị trí trong xây dựng
8/ Thuật ngữ tiếng Anh trong bản vẽ xây dựng
9/ Thuật ngữ kiến trúc trong tiếng Anh
10/ Cách học từ vựng tiếng Anh kiến trúc hiệu quảCó lẽ việc học các từ ngữ chuyên ngành bằng tiếng Anh sẽ chẳng dễ dàng chút nào đúng không? Vậy cùng theo dõi các cách học bên dưới nhé! Cố gắng ghi chép từ vựng đã học thành từng câuKhi bản thân đã list ra một danh sách các từ vựng chuyên ngành thiết kế xây dựng, bước tiếp theo hãy dùng các từ đó đặt thành câu. Trước hết, bạn có thể tham khảo trong những cuốn sách ngữ pháp hay từ điển. Khi đã nắm được cách dùng, cách viết thì bạn hoàn toàn có thể tự mình đặt câu để nhớ từ đó được lâu hơn. Sử dụng mindmap để học từ vựngĐây là một phương pháp học từ vựng tiếng Anh vô cùng hiệu quả với sơ đồ mind map. Cách này không chỉ giúp bạn sáng tạo, tích lũy được kha khá vốn từ mà còn khắc sâu, nhớ lâu bằng những hình ảnh theo trí tưởng tượng của riêng bản thân bạn. Hãy thực hành ôn tập và sử dụng các từ vựng đã họcViệc học từ vựng ghi nhớ đơn thuần sẽ không giúp bạn nhớ lâu được. Cách duy nhất để duy trì giúp bạn nhớ lâu đó là thường xuyên ôn tập, sử dụng lại từ vựng đó. Bạn có thể sử dụng nó khi nói chuyện, giao tiếp hay viết từ đó và đặt câu. Hãy cố gắng ôn tập thường xuyên và liên tục thì quá trình học từ vựng mới đạt kết quả tốt. Học qua từ điển OxfordCách học này khá hay và chuyên nghiệp. Nó được rất nhiều các bạn dân “chuyên Anh” dùng. Bạn có thể tra ngữ nghĩa và cách đọc của từng từ trên từ điển Oxford, nghe người bản ngữ đọc và ghi nhớ theo các ví dụ. Như vậy, NativeX đã tổng hợp giúp bạn các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng. Hy vọng nó sẽ giúp bạn trong việc đọc tài liệu và học các môn chuyên ngành trong tiếng Anh. Phương pháp chinh phục Tiếng Anh hiệu quả: HỌC NHANH – NHỚ LÂU – DÙNG ĐƯỢC LUÔN, bắt đầu tìm hiểu tại đây. |