Anymore là dấu hiệu của thì nào

Bài viết này nằm trong chuỗi chuyên đề hỗ trợ cấu trúc và từ vựng tiếng Anh khó. Trong khuôn khổ bài viết này, chúng tôi xin được trình bày các vấn đề có liên quan đến trạng từ No longer [đã từng] là một trạng từ dùng để diễn tả điều gì đó đã từng có nhưng giờ không còn nữa. Bài viết này được tham khảo từ các nguồn thông tin uy tín để quý khách tiện tham khảo

No longer là gì?

No longer là một cụm trạng từ trong tiếng Anh dùng để diễn tả hành động từng có, từng xảy ra mà nay không còn nữa. Cấu trúc với từ “no longer” là một cấu trúc mang tính trang trọng hơn cấu trúc not any longer. Cả hai cấu trúc này đều mang nghĩa một hành động, trạng thái nào đó đã kết thúc.

This building is no longer used. [Tòa nhà không còn được sử dụng nữa]

John no longer teaches English here. [John không còn dạy tiếng anh ở đây nữa]

Cách sử dụng cấu trúc no longer

“No longer” thường xuất hiện ở vị trí giữa câu như các trạng từ tiếng Anh khác [giữa chủ ngữ và động từ chính, hay sau động từ tình thái hoặc trợ động từ đầu tiên, hay sau động từ to be khi to be là một động từ chính].

Ví dụ:

My grandparents no longer live here, they moved.

[Ông bà tôi không sống ở đây nữa, họ chuyển đi rồi.]

Ben can no longer run, he has been running for the past 3 hours.

[Ben không chạy nổi nữa, anh ấy đã chạy suốt ba giờ đồng hồ rồi.]

She said she was no longer a teacher, she worked as a housewife then.

No longer = Not any longer = Not any more

Một số lưu ý khi sử dụng: Anymore/ any longer/ no longer:  not…any more hoặc not…any longer để nói rằng một tình huống đã thay đổi. Any more và any longer nằm ở cuối câu:

Nancy doesn’t work here anymore [hoặc any longer]. She left last month. [Nancy không còn làm việc ở đây nữa. Cô ấy đã đi từ tháng trước rồi.]

No more is she interested in fashion.[ Cô ấy không còn đam mê thời trang nữa]

Bạn cũng có thể dùng no longer. No longer đứng ở giữa câu.

Lucy no longer works here. [Lucy không còn làm việc ở đây nữa.]

Susie no longer loves Marshall, they broke up.
[Susie không còn yêu Marshall nữa, họ chia tay rồi.]

Susie does not love Marshall any longer, they broke up.
[Susie không còn yêu Marshall nữa, họ chia tay rồi.]

Xem thêm dịch thuật tại Kon Tum

Phân biệt cấu trúc no longer và any more

Hai cấu trúc này có ý nghĩa tương đối giống nhau, nhưng cách dùng lại có một chút khác biệt. Hãy note lại những lưu ý dưới đây để phân biệt cấu trúc no longer và cấu trúc any more nhé.

“No longer” trang trọng hơn “any more”, và đôi khi có thể nghe không tự nhiên ở trong ngữ cảnh hội thoại thường ngày. Trong văn nói, chúng ta có xu hướng sử dụng một động từ phủ định và theo sau là “any more”. “No longer” thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.

They broke up and aren’t wife and husband any more. [Họ đã chia tay và không còn là vợ chồng nữa.]

They divorced, and therefore are no longer wife and husband.

[Họ ly hôn, và do đó không còn là vợ chồng nữa.]

Cấu trúc no longer [hoặc cấu trúc not any longer] thường dùng để chỉ thời gian, và được dùng để diễn tả điều gì đã đã đến hồi kết. Trong khi đó, “any more” thường dùng để chỉ sự hết số lượng

Students, the exam’s over, you can no longer write anything from this point.[Tất cả học sinh chú ý, giờ thi đã hết, các em không được viết thêm thứ gì kể từ bây giờ.]

Honey, is there any more food? I’m hungry.

[Vợ ơi, có còn thức ăn nữa không? Anh đói quá.]

“Any more” và “anymore” không phải một từ, mặc dù chúng có ý nghĩa khá giống nhau, thường bị nhầm lẫn và sử dụng thay thế cho nhau. “Any more” đề cập đến số lượng, còn “anymore” là một trạng từ chỉ thời gian.

Susie cannot come over anymore, she’s moved to another state.

[Susie không thể qua chơi được nữa, bạn ấy chuyển sang bang khác sống rồi.]

If there aren’t any more questions, I shall end the class here.[Nếu không ai còn câu hỏi gì nữa, tôi sẽ kết thúc buổi học tại đây.]

– Chúng ta dùng still để nói rằng một tình huống hoặc một hành động đang tiếp diễn. Nó không thay đổi hoặc chấm dứt.

It’s nine o’clock and Bill is still in bed. [Chín giờ rồi và Bill vẫn còn đang ngủ.]

When I went to bed, Anne  was still working. [Khi tôi đang ngủ, Anne vẫn còn đang làm việc.]

Still thường đứng ở giữa câu với động từ, tuy nhiên Still vẫn có thể dùng trong câu phủ định.

She said she would be here an hour ago and she still hasn’t come. [Cô ấy nói một tiếng sau cô ấy sẽ ở đây nhưng bây giờ cô ấy vẫn chưa đến.]

Xem thêm tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh

Yet [cho tới giờ]

Chủ yếu chúng ta dùng yet cho những câu phủ định. Và câu hỏi. Yet cho ta thấy rằng người nói đang mong ước một điều gì đó xảy ra.

He isn’t here yet. [Anh ấy không có ở đây.]

Is he here yet? [Anh ấy có ở đây không?]

Yet thường đứng ở cuối câu.

It’s 10 o’clock and Joe isn’t here yet. [Mười giờ rồi và Joe chưa có mặt ở đây.]

Have you met your new neighbours yet?  [Anh đã gặp mặt hàng xóm mới chưa?]

Chúng ta thường dùng yet với thì hiện tại hoàn thành. [Have you meet…yet?]

Already

Chúng ta dùng already để nói rằng một điều gì đó xảy ra sớm hơn dự kiến. Already thường đứng giữa câu.

What time is Sue leaving? She has already left. [Sue sẽ rời đi lúc mấy giờ? Cô ấy đã đi rồi.]

Shall I tell Nam what happened or does he already know? [Tôi sẽ nói cho Nam biết chuyện gì đã xảy ra hay anh ta đã biết rồi?]

Bài tập no longer

Bài 1: Viết lại câu với cấu trúc no longer

  1. Lily and Patrick got into an argument, and they broke up.
  2. I’m not friends with Annie anymore, she’s too mean.
  3. She realized they ran out of time for the assignment.
  4. Can you check my computer out? It won’t turn on.
  5. I’m sorry, the previous owner doesn’t live here any longer.

Đáp án:

  1. Lily and Patrick got into an argument, and they are no longer lovers.
  2. I’m no longer friends with Annie, she’s too mean.
  3. She realized they could no longer submit the assignment in time.
  4. Can you check my computer out? I can no longer turn it on.
  5. I’m sorry, the previous owner no longer lives here.

Bài 2: Điền no longer, any more hoặc anymore vào chỗ trống

  1. Susie ___________ wears the boring colors of her former style.
  2. You just need to answer me this and I will not ask ________ questions.
  3. He was ________ tired, _________ concerned about having to work on the weekend.
  4. I wouldn’t worry __________ if I were you. 
  5. Flying to London isn’t __________ expensive than travelling by car.

Đáp án:

  1. no longer
  2. any more
  3. no longer, no longer
  4. anymore
  5. any more

Trên đây là bài viết phân tích trọn vẹn về trạng trừ No longer và các thuật ngữ có liên quan. Bài viết có nguồn tham khảm từ từ điển Cambridge. Nếu bạn có yêu cầu nào khác hoặc muốn liên hệ với chúng tôi dịch thuật tiếng Anh hoặc đóng góp ý kiến vui lòng gọi Hotline: 0946.688.883. Trân trọng cảm ơn

Video liên quan

Chủ Đề