Bài tập điền động từ to be.violet

Tổng hợp bài tập tiếng Anh về màu sắc lớp 1 giúp bé 6 tuổi thông thạo cách nhận biết màu sắc và mở rộng vốn câu từ khi học ngoại ngữ. Cùng điểm qua list từ vựng, mẫu câu quan trọng và luyện tập nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 về màu sắc

Trong chương trình tiếng Anh phổ cập lớp 1, các con được học các từ vựng màu sắc cơ bản như: xanh, đỏ, tím, vàng,... Đây đều là những màu phổ biến và các bé sẽ bắt gặp ở các vật dụng trong nhà, sách vở, sự vật xung quanh mình.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Black

/blæk/

màu đen

Blue

/bluː/

màu xanh da trời

Brown

/braʊn/

màu nâu

Green

ɡriːn/

màu xanh lá cây

Grey

/ɡreɪ/

màu xám

Orange

/ˈɒrɪndʒ/ - /ˈɔːrɪndʒ/

màu cam

Pink

/pɪŋk/

màu hồng

Purple

/ˈpɜːpl/ - /ˈpɜːrpl/

màu tím

Red

/red/

màu đỏ

White

/waɪt/

màu trắng

Yellow

/ˈjeləʊ/

màu vàng

Mẫu câu tiếng Anh lớp 1 về màu sắc

STT

Mẫu câu

Ví dụ

1

What color is/ are + S?

S + is/ are + màu sắc

What color is your pen?

[Cây bút mực của bạn màu gì?]

It is blue.

[Nó có màu xanh nước biển.]

2

This/ That + S + is + màu sắc

[S là danh từ số ít]

This pencil is yellow.

[Cây bút chì này có màu vàng.]

That pen is green.

[Cây bút mực đó có màu xanh lá cây.]

3

What is your favorite color?

My favorite color is …

Hoặc: I like …

What is your favorite color?

[Màu yêu thích của bạn là gì?]

My favorite color is white.

[Màu yêu thích của tôi là màu trắng.]

4

I/ You/ We/ They + like + … [màu sắc]

He/ She + likes + …

I like white and pink.

[Tôi thích màu trắng và màu hồng.]

He likes black and red.

[Anh ấy thích màu đen và màu đỏ.]

5

S + is/ are + not + … [màu]. S + is/ are + … [màu]

My bag is not orange. It is grey.

[Chiếc cặp của tôi không phải màu cam. Nó có màu xám.]

\>> Học thêm từ vựng lớp 1 tại: 500+ từ vựng tiếng Anh lớp 1 cơ bản đầy đủ theo chủ đề cho bé

Bài tập tiếng Anh về màu sắc lớp 1 hay nhất cho bé

Trên đây là những từ vựng và mẫu câu cơ bản về màu sắc dành cho bé 6 tuổi. Các con hãy cùng ba mẹ luyện tập bài dưới đây để ghi nhớ chúng nhé!

Bài tập tiếng Anh về màu sắc lớp 1 cơ bản

Exercise 1: Look and write

Hướng dẫn: Nhìn và điền chữ cái gợi ý ở phía bên phải vào chỗ trống để tạo thành từ đúng.

Exercise 2: Look, read and color

Hướng dẫn: Nhìn tranh, đọc to từ vựng và tô màu vào chỗ trống thích hợp.

Exercise 3: Look, read and circle

Hướng dẫn: Nhìn tranh bên trái, khoanh tròn vào từ mô tả màu đúng ở bên phải.

Exercise 4: Look, search and circle

Hướng dẫn: Nhìn vào bảng chữ, tìm từ chỉ màu sắc gợi ý và khoanh tròn vào từ đó.

Exercise 5: Word order

Hướng dẫn: Sắp xếp chữ cái theo thứ tự để tạo thành từ đúng và điền vào ô trống.

Exercise 6: Look and write

Hướng dẫn: Nhìn tranh và viết từ mô tả màu sắc đúng vào ô trống.

Exercise 7: Look, search and circle. Then answer the questions.

Hướng dẫn:

1. Nhìn bảng chữ cái, tìm và khoanh tròn vào các từ vựng màu sắc gợi ý.

2. Sử dụng các từ trên để trả lời các câu hỏi bên dưới.

Exercise 8: Look and match

Hướng dẫn: Nhìn, nối tranh và từ vựng chỉ màu sắc sao cho đúng.

Bài tập tiếng Anh về màu sắc lớp 1 nâng cao

Ba mẹ có thể cho con luyện tập thêm các dạng bài tập kết hợp màu sắc với các chủ đề được học lớp 1 như số đếm, các đồ dùng thường gặp,...

Exercise 9: Read and color

Hướng dẫn: Đọc cụm từ và tô màu theo gợi ý.

Exercise 10: Color the stars

Hướng dẫn: Đọc câu và tô màu ngôi sao theo gợi ý.

Exercise 11: Color and count the candies

Hướng dẫn: Nhìn tranh, tìm số và tô màu tương ứng với số đã cho. Sau đó, đếm số kẹo có cùng màu giống nhau rồi điền số lượng vào phần bên dưới.

Exercise 12: What color should the shapes bee?

Hướng dẫn: Dựa vào phần gợi ý của bạn ong, các bé hãy tìm hình và tô màu theo hướng dẫn.

Exercise 13: Look and match

Hướng dẫn: Nhìn tranh và nối từ ở giữa tương ứng với các bức tranh ở 2 bên.

Exercise 14: What color is it?

Hướng dẫn: Nhìn tranh và trả lời câu hỏi về màu sắc của vật được nhắc tới.

\>> Download bài tập + đáp án đầy đủ

Đáp án bài tập tiếng Anh màu sắc lớp 1

Sau khi hoàn thành bài tập, ba mẹ hãy hướng dẫn bé kiểm tra đáp án dưới đây nhé!

Exercise 1:

1. orange

2. blue

3. green

4. yellow

5. white

6. red

7. purple

8. pink

9. brown

10. black

Exercise 2:

Bé hãy tô màu theo từ vựng màu sắc trong tranh.

Exercise 3:

1. yellow

2. white

3. purple

4. red

5. orange

6. green

7. gray

8. pink

9. brown

10. blue

11. gold

12. black

Exercise 4:

Bé hãy tìm và khoanh tròn các từ gợi ý bên dưới.

Exercise 5:

pink

purple

white

gray

black

blue

yellow

orange

green

red

brown

Exercise 6:

Bé hãy đọc đáp án từ trên xuống dưới và từ trái sang phải:

brown

green

black

pink

red

blue

yellow

gray

orange

white

Exercise 7:

1. Các bé khoanh tròn các từ gợi ý ở bảng bên

2. Đáp án câu hỏi:

A - pink

B - red

C - green

D - yellow

E - brown

Exercise 8:

Thứ tự nối tranh đúng:

Exercise 9:

  • Blue short: Quần short màu xanh nước biển
  • A yellow skirt: Chiếc váy màu vàng
  • Black shoes: Đôi giày màu đen
  • Brown socks: Đôi tất màu nâu
  • A green cap: Chiếc mũ lưỡi trai màu xanh lá cây
  • A red dress: Chiếc váy màu đỏ

Exercise 10:

Tô màu theo thứ tự gợi ý dưới đây:

  • Ngôi sao màu đỏ
  • Ngôi sao màu xanh nước biển
  • Ngôi sao màu vàng
  • Ngôi sao màu xanh lá cây
  • Ngôi sao màu tím
  • Ngôi sao màu cam

Exercise 11:

Tô màu theo thứ tự gợi ý dưới đây:

  • Số 1 - Màu xanh nước biển - 5 cái
  • Số 2 - Màu đỏ - 5 cái
  • Số 3 - Màu vàng - 6 cái
  • Số 4 - Màu xanh lá cây - 4 cái
  • Số 5 - Màu tím - 3 cái
  • Số 6 - Màu cam - 2 cái

Exercise 12:

Tô màu theo gợi ý sau:

  • Hình tròn: màu đỏ
  • Hình vuông: màu cam
  • Hình tam giác: màu vàng
  • Hình chữ nhật: màu xanh lá cây

Exercise 13:

Nối tranh theo thứ tự như sau:

  • Tranh 1 - red - tranh 5 [hình cái mũ]
  • Tranh 2 - pink - tranh 3 [hình kẹo mút]
  • Tranh 3 - orange - tranh 7 [hình quả cam]
  • Tranh 4 - blue - tranh 2 [hình con khủng long]
  • Tranh 5 - gray - tranh 4 [hình con voi]
  • Tranh 6 - yellow - tranh 6 [hình ô tô]
  • Tranh 7 - green - tranh 1 [hình lá cây]
  • Tranh 8 - purple - tranh 8 [hình chùm nho]
  • Tranh 9 - black - tranh 10 [hình con mèo]
  • Tranh 10 - brown - tranh 9 [hình con gấu]

Exercise 14:

1. It is brown

2. It is black and white

3. It is yellow

4. It is pink

5. It is red

6. It is gray

7. It is blue and black

8. It is green and white

9. It is orange

10. It is purple

Trên đây là tổng hợp kiến thức và bài tập tiếng Anh về màu sắc lớp 1 có đáp án chi tiết. Ba mẹ hãy thực hành cùng con để bé nắm vững các bài học trên lớp nhé!

Chủ Đề