Bài tập ôn giữa kì 1 tiếng anh lớp 4 năm 2024

Bài tập ôn giữa kì 1 tiếng anh lớp 4 năm 2024

LUYỆN TẬP GIỮA HỌC KÌ 1 ENGLISH 4

UNIT-01: Nice to see you again!

Từ mới/ New Words Phân loại từ/ Phiên âm Nghĩa/ Meaning

morning (n) /'m :niŋ/ɔbuổi sáng

Good morning chào buổi sáng

afternoon (n) /a:fte’nu:n/ buổi chiều

Good afternoon chào buổi chiều

evening (n) /’i:vning/ buổi tối

Good evening chào buổi tối

goodbye (n) /g d'bai/ʊchào tạm biệt

again (adv) /ə’gein/ lại, nữa

see (v) /si:/ gặp, nhìn thấy

Good night /g d'nait/ʊChúc ngủ ngon

pupil (n) /’pju:pl/ học sinh

England (n) /'i lənd/ɳnước Anh

hometown (n) /houm'taun/ thị trấn, quê hương

later /'leitər/ sau đó

Meet (v) [mi:t] gặp

tomorrow (n) [tə'm r ]ɒ əʊ ngày mai

Primary School (n) ['praiməri ‘sku:l] trường Tiểu học

UNIT-02: I'm from Japan.

Từ mới/ New Words Phân loại từ/ Phiên âm Nghĩa/ Meaning

America (n) /ə'merikə/ nước Mỹ

American (n) /ə'merikən/ người Mỹ

Viet Nam (n) /'vietnam/ nước Việt Nam

Vietnamese (n) /vietna'mi:z/ (n) người Việt Nam

England (n) /'i glənd/ɳ(n) nước Anh (Vương quốc Anh)

English (n) /'iηgli∫/ người Anh

Australia (n) / s'treiljə/ɔnước Úc

1 | P a g e