Bài tập thực hành tiếng anh lớp 2 năm 2024
Chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 giới thiệu cho bé một số cấu trúc cơ bản như đại từ nhân xưng, động từ to be, mạo từ a/ an, giới từ in/ on/ at. Ngoài ra, bé còn có cơ hội nắm vững một vài cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh thông qua các mẫu câu thường gặp để hỏi về tuổi tác, vị trí đồ vật,... Show
Mặc dù ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 đều nằm ở mức cơ bản, nhưng lại đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình học ngoại ngữ của bé sau này. Sau đây là tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 mà Apollo English đã tổng hợp dựa trên chương trình sách giáo khoa. Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 2Lớp 2 là giai đoạn mà các em bắt đầu quen thuộc hơn với môi trường tiểu học. Trong chương trình tiếng Anh lớp 2, các em sẽ học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp mới và nâng cao hơn so với lớp 1. Qua bài viết “Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 ”, đã giúp các em làm quen với những chủ đề như đồ vật, màu sắc, câu chào hỏi... Đến với ngữ pháp tiếng Anh lớp 2, các em sẽ tiếp tục khám phá những chủ đề này ở mức độ sâu và phức tạp hơn, đặc biệt là các kiến thức ngữ pháp. Các em hãy cùng Apollo English tìm hiểu kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 ngay sau đây. Đại từ nhân xưngTheo Wiki, đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là các từ được sử dụng để thay thế cho người hoặc nhóm người trong một câu để tránh lặp lại việc sử dụng tên riêng hoặc danh từ. Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2, các em sẽ học được cách sử dụng đại từ nhân xưng trong câu. Ví dụ, thông thường, đại từ nhân xưng sẽ được đặt ở vị trí chủ ngữ trong câu hoặc đứng sau động từ "be", cũng như sau các phó từ so sánh như "than", "as", "that",... Đại từ nhân xưng được chia thành ba ngôi, bao gồm ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai, ngôi thứ ba (số ít và số nhiều).
Các em có thể theo dõi cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 này trong bảng sau: Đại từ chủ ngữĐại từ tân ngữTính từ sở hữuĐại từ sở hữuĐại từ phản thânIMeMy MineMyselfYouYouYourYoursYourself SheHerHerHersHerselfHeHimHisHisHimselfItItItsItsItselfWeUsOurOursOurselvesThey ThemTheirTheirsThemselves Ví dụ về cách sử dụng đại từ nhân xưng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2:
Động từ to beNgoài đại từ nhân xưng, kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 tiếp theo mà các em có dịp làm quen đó là động từ to be. Động từ to be dùng để liên kết chủ ngữ và vị ngữ trong câu, động từ to be thường đứng sau chủ ngữ và đứng trước danh từ, tính từ. Thường các câu có động từ to be sẽ được sử dụng để mô tả về người, sự vật hoặc là hiện tượng nào đó Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 này trong các câu dạng khẳng định, phủ định, nghi vấn như sau:
Ví dụ về cách sử dụng động từ to be: Khẳng định (+):
Phủ định (-):
Nghi vấn (?) - Câu hỏi Yes/No question:
- Câu hỏi WH- / H- question:
Lưu ý: Các động từ to be sẽ đi với các đại từ nhân xưng tương ứng sau:
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2: Mạo từ a/ anMạo từ "a" và "an" là những từ dùng để chỉ một số lượng không xác định của một danh từ số ít đếm được. Cách sử dụng của chúng phụ thuộc vào âm đầu của danh từ đứng sau. Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2, các em sẽ học được ý nghĩa và cách sử dụng hai mạo từ này. Chẳng hạn “a” đứng trước danh từ có âm đầu tiên là phụ âm. Ví dụ:
Còn “an” đứng trước danh từ có âm đầu tiên là nguyên âm u, e, o, a, i.
Giới từ in/ on/ atTiếp nối bài học về ngữ pháp tiếng Anh lớp 2, lần này, các em sẽ tìm hiểu về bộ ba giới từ quen thuộc in/ on/ at - thường đứng trước danh từ chỉ thời gian hoặc địa điểm. Đối với thời gian1. Giới từ In: đứng trước từ chỉ một khoảng thời gian dài. Ví dụ:
Đặc biệt: in the morning, in the afternoon, in the evening. 2. Giới từ On: dung để chỉ khoảng thời gian cụ thể hơn (so với in). Ví dụ:
3. Giới từ At: dùng trước mốc thời gian rất ngắn và chi tiết. Ví dụ:
Đối với vị trí1. In: Một địa điểm bao quát có nghĩa chung chung như một khu vực, quốc gia, thành phố, hoặc một không gian đóng. Ví dụ:
2. On: Chỉ vị trí của một vật đang nằm trên bề mặt của vật hoặc địa điểm khác. Đồng thời, khi sử dụng “On”On:, vị trí của vật được đề cập cụ thể, chi tiết hơn. Ví dụ:
3: At: Một địa điểm được đề cập chính xác và cụ thể.
Những cấu trúc câu cơ bảnBên cạnh một số điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 quan trọng, các em cũng sẽ học cấu trúc của một câu cơ bản. Đây sẽ là nền tảng để các em có thể học tiếng Anh hiệu quả. Chủ từ + Động từCấu trúc: S + V (Subject + Verb) Đây là cấu trúc câu đơn giản nhất trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả hành động, sự việc hoặc trạng thái của chủ ngữ được nhắc đến.
Ví dụ:
Chủ từ + Động từ + Tân ngữĐiểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 tiếp theo mà bé sẽ làm quen có dạng cấu trúc: S + V + O (Subject + Verb + Object) Đây là cấu trúc ngữ pháp sử dụng để diễn đạt hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ (Subject) đối với một đối tượng (Object).
Ví dụ:
Chủ từ + Động từ + Tính từCấu trúc "S + V + Adj" cho phép chúng ta diễn tả những sự miêu tả đơn giản về tính chất hoặc tình trạng của một người, vật hoặc sự việc. Trong đó, Adjective (Adj) là tính từ miêu tả tính chất của chủ từ. Ví dụ về cách sử dụng điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 này:
Chủ từ + Động từ + Danh từCấu trúc câu trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 tiếp theo đó là: S + V + N (Subject + Verb + Noun) Cấu trúc "S + V + N" trong tiếng Anh là cấu trúc câu cơ bản và chủ yếu được sử dụng để trình bày thông tin về một hành động, sự việc hoặc trạng thái liên quan đến một danh từ. Ví dụ:
Chủ từ + Động từ + Trạng từS + V + Adv (Subject + Verb + Adverb) Đây là một cấu trúc phổ biến được sử dụng để thêm thông tin về thời gian, mức độ, tần suất hoặc cách thực hiện của hành động. Trong đó, "Adv" đại diện cho trạng từ (adverb), cung cấp thông tin bổ sung về thời gian, cách thức, mức độ hoặc tần suất của hành động. Ví dụ:
Một số cấu trúc câu trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 2Cách hỏi thăm ai đó khỏe khôngCấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2:
Ví dụ: Câu hỏi Câu trả lời How are you? How are you going? I’m five. Thank you Well, thanks OK, thanks Fine, thanks Not bad Pretty good I’m great Hỏi số tuổi của aiCấu trúc:
Ví dụ: Câu hỏi Câu trả lời How old are you? How old is she? How old is he? I’m 15 years old. She’s 10 years old. He’s 20 year-old. Hỏi đây/ kia là gì?Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2, khi muốn hỏi “Đây/ Kia là cái gì” các em sử dụng cấu trúc sau What is it?: Đây là cái gì?It’s + N (danh từ)What is that/this?: Cái này/cái kia là gì vậy?This/That is + NAre there + danh từ số nhiều: Kia có phải là…?Yes, there are/ No, there aren’tVí dụ:
Cấu trúc với “Can”Một điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 tiếp the đó là câu có sử dụng modal verb (động từ khiếm khuyết) “Can”. Cấu trúc: S + Can/ Can’t + Verb nguyên mẫu dùng để diễn tả hành động có thể (Can) hoặc không thể (Can’t = Can not) thực hiện được. Ví dụ về cách sử dụng điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 này:
Khi ở dạng nghi vấn, cấu trúc trên có thể thay đổi để trở thành một câu hỏi mang nghĩa “Bạn có thể…?”. Ví dụ:
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 2Việc thực hành các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 thường xuyên có thể giúp con củng cố kiến thức cũng như nâng cao tinh thần tự học. Dưới đây là bốn dạng bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 phổ biến mà bé có thể hoàn thành để thử thách bản thân nhé. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 2: Điền động từ To be thích hợp vào chỗ trống
Đáp án:
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 2: Điền mạo từ a/ an
Đáp án:
Bài 3: Điền Tính từ sở hữu thích hợpmy – your – his – her – its – our – their
Đáp án:
Bài 4: Chọn câu trả lời đúng
Đáp án: 1C - 2B - 3A - 4B - 5C Kết luậnHy vọng tài liệu về ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 trở nên hữu ích trong quá trình bé chinh phục kỹ năng ngôn ngữ. |