Bài tập tiếng anh lớp 10 thí điểm unit 5 năm 2024

1. Complete the definitions or uses of the inventions using the correct forms of the verbs given (V-ing or to-infinitive).

(Hoàn thành các định nghĩa hoặc cách sử dụng các phát minh theo đúng thì của động từ đã cho (V-ing hoặc to-V)

1.

A laptop or a smartphone can be used for (get) _________ access to the Internet or (send) _________ messages.

(Máy tính xách tay hoặc điện thoại thông minh có thể được sử dụng cho việc truy cập mạng Internet hoặc gửi tin nhắn.)

Đáp án: getting; sending

Giải thích: sau giới từ for + V-ing

2.

You can use social networking sites (create) _________ your personal profile and (contact) _________ other people.

(Bạn có thể sử dụng các trang mạng xã hội để tạo hồ sơ cá nhân và liên lạc với người khác)

Đáp án: to create; (to) contact

Giải thích: dùng to-infinitive (động từ nguyên mẫu có 'to') để chỉ mục đích: use sth + to-V/sth is used + to-V = sử dụng cái gì/ cái gì được sử dụng để làm gì

3.

When you’re tired of carrying lots of books or novels when you travel, an e-book reader may help – it is used (read) _________ electronic books, newspapers or magazines.

(Khi bạn mệt mỏi vì phải mang nhiều sách hoặc tiểu thuyết khi đi lại, một máy đọc sách điện tử có thể có ích - nó được sử dụng để đọc sách điện tử, báo hoặc tạp chí điện tử.)

Đáp án: to read

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4.

If you want to relax without using a smartphone with a small screen or a bulky laptop, you can use a handheld video game device (play) _________ computer games.

(Nếu bạn muốn thư giãn mà không sử dụng điện thoại thông minh với màn hình nhỏ hoặc máy tính xách tay lớn, bạn có thể sử dụng thiết bị chơi trò chơi điện tử cầm tay để chơi trò chơi máy tính.)

Đáp án: to play

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

5.

A food processor is used for (chop) _________ up or (mix) _________ food.

(Máy xay thực phẩm được sử dụng để cắt hoặc trộn thức ăn.)

Đáp án: chopping, mixing

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

6.

We can use a USB stick (store) _________ a lot of music or video files.

(Chúng ta có thể dùng 1 chiếc USB để lưu trữ nhạc hoặc video.)

Đáp án: to store

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

2. Think of an item in your classroom or house. Describe it to a partner, using a gerund or an infinitive. See if your partner can guess what it is.

(Nghĩ về một món đồ trong lớp hoặc trong nhà bạn. Mô tả nó với người bạn, sử dụng cụm động danh từ hoăc động từ nguyên mẫu. Thử xem người bạn của bạn có thể đoán ra nó là gì không.)

A:

This is used for making clothes clean.

(Cái này được dùng để làm sạch quần áo.)

B:

Is it a washing machine?

(Nó có phải là máy giặt không?)

A:

That's right.

(Đúng vậy.)

B:

We can use it to cook rice.

(Chúng ta có thể dùng nó để nấu cơm.)

A:

Is it a rice cooker?

(Có phải là nồi cơm không?)

A:

This is used for keeping food cold and fresh.

(Cái này được sử dụng để giữ thực phẩm đông lạnh và tươi.)

B:

Is it a fridge?

(Có phải là tủ lạnh không?)

A:

That's right.

(Đúng vậy.)

B:

This is used to draw straight lines.

(Cái này được sử dụng để vẽ các đường thẳng.)

A:

Is it a ruler?

(Có phải là cái thước không?)

B:

That's right.

(Đúng vậy.)

1. Label the timelines below with the words from the box.

(Dán nhãn các mốc thời gian dưới đây với các từ trong knung.)

ĐÁP ÁN:

- dòng kẻ màu đỏ: Past (thì quá khứ)

- dòng kẻ màu xanh lá: future (thì tương lai)

- dòng kẻ màu xanh nước biển: present (thì hiện tại)

- dòng kẻ màu cam: present perfect (thì hiện tại hoàn thành)

2. Match the beginnings in A with the ends in B. Put the verbs within brackets in the present simple or the present perfect.

(Nối phần đầu ở cột A với phần cuối ở cột B. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại hoàn thành.)

A Beginnings (đoạn đầu)B Ends (đoạn cuối)1. Kim (break) her arm, (Kim bị gãy tay)a. ‘Me too.’ (Tôi cũng vậy)2. He (look) unhappy (Anh ấy trông không vui)b. so she can’t play badminton. (vì thế cô ấy không thể chơi cầu lông)3. ‘You (know) that woman?’ (cậu biết người phụ nữa kia chứ)c. so all the valuables in it (disappear). (nên tất cả những thứ có giá trị bên trong đã biến mất)4. ‘I (ask) for help from the teacher.’ (Tôi nhờ giáo viên giúp đỡ)d. because he (lose) all his money. (vì anh ấy làm mất tất cả số tiền của anh ấy)5. He (leave) the desk unlocked, (Anh ấy không khóa bàn)e. ‘I do, but I (forget) her name.’ (Tôi biết, nhưng tôi quên mất tên của cô ấy rồi.)

Đáp án:

1. b has broken

2. d looks; has lost / lost

3. e Do you know; have forgotten / forget

4. a have asked

5. c left; have disappeared

3. The following paragraph is about the importance of computers. Choose the correct verb tense.

(Đoạn văn sau nói về tầm quan trọng của máy vi tính. Chọn thì/thời thích hợp cho mỗi động từ.)

Life without computers (1)

seems / has seemed

simply impossible now.

(Cuộc sống mà không có máy vi tính đơn giản có vẻ là điều không tưởng ở hiện tại.)

Computers (2)

affected / have affected

every aspect of our lives.

(Máy vi tính đã ảnh hưởng đến mọi mặt trong đời sống của chúng ta.)

Since the time they (3)

were / have been invented

, computers (4)

encouraged / have encouraged

great technological progress in different fields.

(Kể thì khi máy vi tính được phát minh, nó đã khuyến khích sự tiến bộ to lớn về mặt công nghệ ở những lĩnh vực khác nhau.)

Along with computers, the Internet (5)

aids / has aided

the developments in technology.

(Cùng với máy vi tính, mạng internet đã hỗ trợ cho sự phát triển của công nghệ.)

However, many people argue that computers (6)

killed / have killed

physical contact between people.

(Tuy nhiên, nhiều người tranh luận rằng máy vi tính đã triệt tiêu sự tiếp xúc trực tiếp giữa con người.)

For example, teenagers now (7)

prefer / have preferred

chatting on the computer to meeting face to face. Do you agree?

(Ví dụ, thanh thiếu niên ngày nay thích trò chuyện qua máy tính hơn là gặp nhau trực tiếp. Bạn có đồng ý không?)

Đáp án:

1. seems

2. have affected

3. were

4. have encouraged

5. has aided

6. have killed

7. prefer

Giải thích:

- Thì hiện tại đơn diễn tả một thực tế chung chung (1, 7)

- Thì quá khứ đơn diễn tả hành động hoặc sự việc đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ (3)

- Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động hoặc sự việc bắt đầu trong quá khứ nhưng kết quả còn kéo dài và lưu đến hiện tại (2, 4, 5, 6)