Bài tập tiếng anh lớp 6 unit 11reading năm 2024

Đáp án: It releases a large amount of carbon dioxide into the atmosphere. [Một lượng lớn khí CO2 được xả ra trong không khí.]

Giải thích: Thông tin câu trả lời nằm ở đầu đoạn 2: It releases a large amount of carbon dioxide into the atmosphere.

3.

How does deforestation contribute to global warming?

[Nạn chặt phá rừng góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu như thế nào?]

Đáp án: Deforestation disrupts the process of absorbing and capturing CO2 from the atmosphere, which causes the world’s temperature to rise. [Nạn chặt phá rừng làm gián đoạn quá trình hấp thụ và lưu trữ khí CO2 từ trong không khí gây nên sự gia tăng nhiệt độ trên toàn thế giới]

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4.

What could happen to people when sea levels rise?

[Điều gì có thể xảy ra với mọi người khi mực nước biển tăng?]

Đáp án: They could lose their homes. [Họ có thể mất nhà]

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

5.

How can high temperatures affect crops?

[Nhiệt độ cao có thể ảnh hưởng như thế nào đối với mùa màng?]

Đáp án: They can reduce crop harvests globally. [Nhiệt độ cao có thể khiến mùa màng trên thế giới thất thu.]

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

6.

Why is widespread loss of species a matter of great concern for humans?

[Tại sao việc mất đi các loài trên diện rộng là mối quan tâm lớn của con người?]

Đáp án: Because humans cannot exist without species diversity on Earth. [Bởi vì con người không thể tồn tại được nếu thiếu đi sự đa dạng loài trên trái đất.]

Trọn bộ lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 11: Our greener world bộ sách Kết nối tri thức chi tiết được biên soạn bám sát chương trình sách bài tập Tiếng Anh 6 [Global Success 6] giúp học sinh làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh 6 dễ dàng hơn.

  • A. Pronunciation [trang 32 SBT Tiếng Anh lớp 6]: Exercise 1. Read the following sentences. Pay attention to the bold parts .... Xem lời giải
  • B. Vocabulary & Grammar [trang 32, 33, 34 SBT Tiếng Anh lớp 6]: Exercise 1. Solve the following crossword [Giải ô chữ sau] .... Xem lời giải
  • C. Speaking [trang 35, 36 SBT Tiếng Anh lớp 6]: Exercise 1. Use the given words and phrases below to make a conversation between two friends. .... Xem lời giải
  • D. Reading [trang 37, 38 SBT Tiếng Anh lớp 6]: Exercise 1. Choose the correct word marked A, B, or C to fill each blank in the following passage. .... Xem lời giải
  • E. Writing [trang 38, 39 SBT Tiếng Anh lớp 6]: Exercise 1. Make sentences using the words and phrases below to help you .... Xem lời giải

A. Pronunciation [trang 32 SBT Tiếng Anh lớp 6]

Exercise 1. Read the following sentences. Pay attention to the bold parts [Đọc các câu sau, chú ý đến phần in đậm]

1. The 3Rs stand for reduce, reuse and recycle.

2. We have to write about the environment.

3. He’s coughing because it is dusty here.

4. They usually cycle to school.

5. You can plant trees and flowers in the garden.

Hướng dẫn:

Học sinh đọc các câu theo hướng dẫn của đề bài.

Dịch:

1. 3Rs viết tắt cho cắt giảm, tái sử dụng và tái chế.

2. Chúng ta phải viết về môi trường.

3. Anh ấy đang ho vì ở đây nhiều bụi.

4. Họ thường xuyên đạp xe đi học.

5. Bạn có thể trông cây và hoa trong vườn.

Exercise 2. Read the poem with correct rhythm. Pay attention to the bold parts [Đọc đúng nhịp bài thơ. Chú ý đến những phần in đậm

Reduce, reuse, recylce

Recycle, recycle

Reduce, reuse, recylce

It’s simple simple

Just reduce the noise

And reuse old bottles

Recycle broken glass

It’s simple simple

Hướng dẫn:

Học sinh đọc các câu theo hướng dẫn của đề bài.

Dịch:

Cắt giảm, tái sử dụng, tái chế

Tái chế, tái chế

Cắt giảm, tái sử dụng, tái chế

Nó đơn giản, đơn giản

Chỉ là giảm tiếng ồn

Và tái sử dụng chai lọ cũ

Tái chế thuỷ tinh vỡ

Nó đơn giản, đơn giản

B. Vocabulary & Grammar [trang 32, 33, 34 SBT Tiếng Anh lớp 6]

Exercise 1. Solve the following crossword [Giải ô chữ sau]

Across

1. Dirty ______ causes breathing problems.

4. Things you throw away because you don’t need them are called ______.

7. You can take these bottles to the factory to ______ them.

8. Please ______ your envelopes.

Down

2. If you ______ the time for you shower, you will save a lot of water.

3. Loud ______ can annoy people.

5. You can make flower vases from old _______.

6. Fish die when _______ in lakes, rivers and oceans is dirty.

Đáp án:

1. air

2. reduce

3. noise

4. rubbish

5. bottles

6. water

7. recycle

8. reuse

Dịch:

1. Không khí bẩn gây ra các vấn đề về hô hấp.

2. Nếu bạn giảm thời gian tắm, bạn sẽ tiết kiệm được rất nhiều nước.

3. Tiếng ồn lớn có thể làm phiền mọi người.

4. Những thứ bạn vứt đi vì bạn không cần chúng được gọi là rác.

5. Bạn có thể làm lọ hoa từ chai lọ cũ.

6. Cá chết khi nước ở hồ, sông và đại dương bị bẩn.

7. Bạn có thể mang những chai này đến nhà máy để tái chế chúng.

8. Vui lòng sử dụng lại phong bì của bạn.

Exercise 2. Read each way for preventing pollution and match it with a suitable picture [Đọc từng cách ngăn chặn ô nhiễm và nối nó với bức hình phù hợp]

Chủ Đề