Bài tập tiếng Anh về chủ de gia đình

  • Tải app VietJack. Xem lời giải nhanh hơn!

Tải xuống

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Câu hỏi Tiếng Anh về gia đình đầy đủ, chi tiết nhất.

Câu hỏi Tiếng Anh về gia đình

Trong giao tiếp Tiếng Anh, gia đình là một chủ đề rất phổ biến. Hôm nay, hãy cùng Vietjack học những mẫu câu hỏi từ đơn giản tới phức tạp về chủ đề này nhé!

1. How many people are there in your family? Who are they?

[Có bao nhiêu người trong gia đình bạn? Họ là những ai?]

Gợi ý trả lời: 

  • There are ….. people in my family: my dad, my mom, my brother/ sister ….. and me.
  • My family has …… members: my dad, my mom, my brother/ sister ….. and me.

2. How does your father/ mother/ brother/ sister …. look like?

[Trông bố/ mẹ/ anh/ chị ….. của bạn thế nào?]

Gợi ý trả lời: 

  • My father/ mother/ brother/ sister looks ……..
  • He/ She is ……….

3. Does your grandparents alive?

[Ông bà của bạn còn sống không?]

Gợi ý trả lời: 

  • Yes, they are./ No, they aren’t.
  • My grandma is alive, but my grandpa isn’t.

4. Are you married? 

[Bạn đã kết hôn chưa?]

Gợi ý trả lời: 

  • Yes, I am./ No, I am not.
  • I am single./ I am divorced. 

5. Do you have any brothers or sisters?

[Bạn có anh chị em không?]

Gợi ý trả lời: 

  • Yes, I’ve got …………
  • No, I’m an only child in my family.

6. What does your father/ mother do?

[Bố/ Mẹ của bạn làm nghề gì?]

Gợi ý trả lời:

  • He/ She is a/ an ……….
  • He/ She works as a/ an ………

7. Do you live with your family?

[Bạn có sống cùng gia đình không?]

Gợi ý trả lời: Yes, I do./ No, I don’t.

8. Do you usually visit your cousins? 

[Bạn có thường xuyên đi thăm họ hàng không?]

Gợi ý trả lời:

  • Yes, my family and I visit our cousins on weekend.
  • No, I’m too busy.

Ngoài ra, nếu bạn là một “sĩ tử” IELTS, bạn nên quan tâm tới những câu hỏi sau đây:

Part 1.

  • How often do you meet your family? [Bạn có thường gặp gia đình không?]
  • How much time do you spend with your family? [Bạn dành bao nhiêu thời gian cho gia đình?]
  • Do you get along with your family? [Bạn có mối quan hệ tốt với gia đình không?]
  • Do you have a large or small family? [Bạn có một gia đình lớn hay nhỏ?]
  • Who are you closest to in your family? [Bạn thân với ai trong nhà nhất?]

Part 2.

  • Describe the person in your family who you most admire. [Miêu tả một người trong gia đình mà bạn ngưỡng mộ nhất.]

Part 3.

  • Should husbands and wives have different roles within the family? [Chồng và vợ có nên có vai trò khác nhau trong gia đình không?]
  • Which are more important to you: your family or your friends? [Điều gì quan trọng với bạn hơn: gia đình hay bạn bè?]

Tải xuống

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack

  • Hỏi bài tập, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!

  • Hơn 20.000 câu trắc nghiệm Toán,Văn, Anh lớp 9 có đáp án

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

Gia đình là chủ đề quen thuộc giúp trẻ học và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh rất tốt. Với những từ vựng tiếng Anh thông dụng này, bạn nên cho trẻ thực hành thường xuyên và làm các bài tập liên quan.

Trong chủ đề gia đình, trẻ sẽ làm quen với các từ vựng về thành viên trong gia đình như: cha, mẹ, anh, chị, em, cô, chú, bác… bằng tiếng Anh. Để trẻ ghi nhớ và thuộc những từ vựng này, bạn có thể cho trẻ luyện tập bài tập chủ đề này trong mục bài tập tiếng Anh tiểu học dưới đây nhé.

Bài 1: Chọn các từ để điền vào chỗ trống hợp lý.

Uncle, family, sister, eight, daughter, grandma, brother

Father, Table, nine, mother, eggs, map.

Ruler, yellow, old, pink, aunt, grandpa,

  1. ……………Gia đình 7. ……………….bố
  2. …………… anh, em trai 8. ………………..cháu trai
  3. ……………. Cháu gái 9. …………………mẹ
  4. ……………. Cô, dì 10……………………chú
  5. ………………bà 11. ……………….ông
  6. ………………… số 9

Bài 2: Hoàn thành các câu sau.

  1. What is your name? My n….me is …………………
  2. Who is this? This is ….y mo…her.
  3. This is my fath..r.
  4. What is this? This is my p…n

Bài 3: Nối từ tiếng Anh ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B

A

  1. My aunt
  2. My father
  3. My mother
  4. My family
  5. My brother

B

  1. mẹ của em
  2. bố của em
  3. cô của em
  4. em trai của em
  5. gia đình của em
  6. bà của em

xem ngay:  Những dạng bài tập tiếng anh lớp 5 cuối năm có đáp án

Bài 4: Đặt câu theo mẫu rồi dịch sang tiếng việt

  1. This/ mother: This is my mother: Đây là mẹ của em.
  2. This/ father ___________________________________________
  3. This/ brother ____________________________________________
  4. This/family ____________________________________________

Bài 5: Sắp xếp lại các câu sau:

…………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………

Bài 6: Dịch các câu sau sang tiếng anh.

  1. Tên của bạn là gì? Tên của mình là Quỳnh Anh

…………………………………………………………………………………

  1. Đây là ai? Đây là bố và mẹ của mình.

………………………………………………………………………………

Với bài tập tiếng Anh lớp 2 ôn tập chủ đề gia đình, bạn có thể cho trẻ thực hành tại nhà. Đây cũng là cách học tiếng Anh giúp trẻ ghi nhớ từ vựng và kiến thức đã học tốt hơn đó.

1. Hệ thống kiến thức

1.1. Vocabulary [từ vựng]

Từ vựng

Nghĩa

1. family

gia đình

2. mother

mommy

mom

mẹ

3. father

daddy

dad

bố

4. brother

anh, em trai

5. sister

chị, em gái

6. grandma

bà nội, bà ngoại, bà

7. grandpa

ông nội, ông ngoại, bà

8. love

yêu quý

9. me

em, tôi, tớ…

1.2. Listen and repeat [Flashcard]

My family

My family. I love my family. 

My mommy. I love my mommy

My daddy. I love my daddy.

My brother. I love my brother.

My sister. I love my sister.

My grandma. I love my grandma.

My grandpa. I love my grandpa.

My grandma. I love my grandma

Me. My family loves me.

1.3. Sentences [Mẫu câu]

Who is this? [Đây là ai?]

  • This is my mum. [Đây là mẹ của tớ.]

Who is this? [Đây là ai?]

  • This is my dad. [Đây là bố của tớ.]

​2. Practice [Thực hành]

2.1. Exercise 1: Viết từ dưới tranh

2.2. Exercise 2: Nối và đọc to

2.3. Exerciser 3: Đọc to và khoanh tròn vào câu chính xác

This is my grandpa.

This is my grandma.

This is my mum.

This is my dad.

2.4. Exercise 4: Em hãy viết từ tiếng Anh cho từ tiếng Việt sau:

1, bố:                                      ……………………………….

2, mẹ:                                     ……………………………….

3, gia đình:                            ……………………………….

4, anh/ em trai:                      ……………………………….

5, chị/em gái:                        ……………………………….

6, bà:                                      ……………………………….

3. Đáp án

3.1. Exercise 1

3.2. Exercise 2

3.3. Exercise 3

- This is my grandpa.

- This is my mum.

3.4. Exercise 4

1, bố: father, daddy, dad

2, mẹ: mother, mommy, mom

3, gia đình: family

4, anh/ em trai: brother

5, chị/em gái: sister

6, bà: grandma

Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Bài tập Tiếng Anh 1 chủ đề Family. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:

  • Bài tập Tiếng Anh 1 chủ đề Hello

Chúc các em học tập tốt!

Video liên quan

Chủ Đề