Bài tập từ vựng unit 2 sách thí điểm 0 năm 2024

Chương trình thí điểm tiếng Anh lớp 9 theo SGK mới có nhiều sự thay đổi đáng kể. Trong đó, các chủ đề mà các bạn học sinh được học mang tính thực tiễn cao, cung cấp các kiến thức ở đa dạng nhiều lĩnh vực. Chương trình mới cũng đặt ra những yêu cầu cao hơn với các bạn học sinh, đòi hỏi các bạn cần tự học nhiều hơn mới có thể hoàn thành tốt chương trình học.

Chính vì vậy, để đồng hành cùng các bạn học sinh trong năm học cuối cấp này, FLYER đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh lớp 9 từ cơ bản đến nâng cao theo chương trình sách giáo khoa mới. Cùng FLYER ôn luyện ngay nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 học kỳ 1

Ở học kỳ 1 lớp 9, các chủ đề từ vựng mà bạn được học khá gần gũi và quen thuộc trong đời sống thường ngày. Tuy nhiên, mức độ đa dạng và phức tạp của từ vựng có phần cao hơn so với những năm học trước. Dưới đây là 5 chủ đề từ vựng tương ứng với 5 units ở học kỳ này:

Bài tập từ vựng unit 2 sách thí điểm 0 năm 2024
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 học kỳ 1

1.1. Từ vựng Unit 1: Local Environment – Môi trường địa phương

Mở đầu chương trình tiếng Anh lớp 9, các bạn học sinh sẽ được học những từ vựng liên quan đến môi trường địa phương (như nền văn hóa, phong tục, tập quán, sinh hoạt,…), đồng thời làm quen với một số phrasal verb thường gặp.

Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việtartefact (n)/’ɑ:tɪfækt/đồ tạo tácartisan (n)/ɑtɪ:’zæn/thợ thủ côngattraction (n)/ə’trækʃn/điểm hấp dẫnauthenticity (n)/ɔ:θen’tɪsəti/tính chân thậtcarve (v)/kɑ:v/chạm khắccast (v)/kɑ:st/đúc (kim loại)charcoal (n)/’tʃɑ:kəʊl/than, chìclose down (phrasal verb)/kləʊz daʊn/đóng cửa, ngừng hoạt độngconical hat (n)/ˈkɒnɪkl/ /hæt/nón lácraft (n)/krɑ:ft/nghề thủ côngcraftsman (n)/’krɑ:ftsmən/ thợ làm đồ thủ côngdeal with (phrasal verb)/diːl wɪð/giải quyếtdrumhead (n)/drʌmhed/mặt trốngface up to (phrasal verb)/feɪs ʌp tu/đối mặt vớiframe (n)/freɪm/khungget on with (phrasal verb)/get ɒn wɪð/có quan hệ tốt với (ai đó)handicraft (n)/’hændikrɑ:ft/sản phẩm thủ côngknit (v)/nɪt/đan (len)lacquerware (n)/’lækəweə(r)/đồ sơn màilayer (n)/’leɪə(r)/lớplive on (phrasal verb)/lɪv ɒn/sống dựa vàolook forward to (phrasal verb)/lʊk ˈfɔːwəd tu/trông mongloom (n)/lu:m/khung cửimarble sculpture/ˈmɑːbl ˈskʌlptʃər/điêu khắc đáminority ethnic (n)/maɪˈnɒrəti/ /ˈeθnɪk/dân tộc thiểu sốmould (v)/məʊld/tạo khuônnumerous (adj)/’nju:mərəs/nhiều, đông đảo, số lượng lớnpass down (phrasal verb)/pɑ:s daʊn/truyền lại (cho thế hệ sau)pottery (n)/ˈpɒtəri/đồ gốmpreserve (v)/prɪ’zɜ:v/bảo tồnsculpture (n)/’skʌlptʃə(r)/điêu khắc, đồ điêu khắcset off (phrasal verb)/set ɒf/khởi hànhset up (phrasal verb)/set ʌp/thành lập, tạo dựngstage (n)/steɪdʒ/bước, giai đoạnsurface (n)/’sɜ:fɪs/bề mặttake over (phrasal verb)/teɪk əʊvə/tiếp quản, nối nghiệpteam-building (n)/’ti:m bɪldɪŋ/ tinh thần đồng độithread (n)/θred/sợi, chỉtreat (v)/tri:t/xử lýtug of war (n)/tʌɡ/ /əv/ /wɔː(r)/trò chơi kéo coturn down (phrasal verb)/tɜ:n daʊn/từ chốiturn up (phrasal verb)/tɜ:n ʌp/xuất hiện, đếnversatile (adj)/’vɜ:sətaɪl/đa năngweave (v)/wi:v/đan, dệtwillow (n)/’wɪləʊ/cây liễuworkshop (n)/’wɜ:kʃɒp/công xưởngBảng: Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1

1.2. Từ vựng Unit 2: City Life – Cuộc sống thành thị

Tiếp nối chủ đề “môi trường địa phương” là chủ đề liên quan đến một môi trường sống khác, đó là “cuộc sống thành thị”. Ở unit này, bạn sẽ được “chiêm ngưỡng” sự đô thị hóa và những tòa cao ốc lộng lẫy, tráng lệ thông qua những từ vựng dưới đây:

Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việtaffordable (adj)/əˈfɔːdəbl/(giá) hợp lý, phải chăngasset (n)/ˈæset/tài sảncatastrophic (adj)/ˌkætəˈstrɒfɪk/thảm khốccheer (sb) up (phrasal verb)/tʃɪə(r)/làm (ai đó) vui lênconduct (v)/kənˈdʌkt/thực hiệnconflict (n)/ˈkɒnflɪkt/xung độtdetermine (v)/dɪˈtɜːmɪn/xác địnhdowntown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/(thuộc) trung tâm thành phốdrawback (n)/ˈdrɔː.bæk/mặt hạn chếdweller (n)/ˈdwelə/cư dâneasy-going (adj)/ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/thoải máifabulous (adj)/ˈfæbjələs/tuyệt vờifactor (n)/ˈfæktə/yếu tốfor the time being/fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/hiện tại, trong lúc nàyforbidden (adj)/fəˈbɪdn/bị cấmgrow up (phrasal verb)/ɡrəʊ ʌp/lớn lên, trưởng thành index (n)/ˈɪndeks/chỉ sốindicator (n)/ˈɪndɪkeɪtə/chỉ sốjet lagmệt mỏi do lệch múi giờmake progress/meɪkˈprəʊ.ɡres/tiến bộmedium-sized (adj)/ˈmiːdiəm-saɪzd/cỡ vừa, cỡ trungmetro (n)/ˈmetrəʊ/tàu điện ngầmmetropolitan (adj)/ˌmetrəˈpɒlɪtən/(thuộc về) đô thịmulticultural (adj)/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/đa văn hóanegative (adj)/ˈneɡətɪv/tiêu cựcOceania (n)/ˌəʊsiˈɑːniə/châu Đại Dươngpacked (adj)/pækt/chật ních ngườiput on (phrasal verb)/ˈpʊt ɒn/mặc lên, khoác lênrecreational (adj)/ˌrekriˈeɪʃənəl/ giải tríreliable (adj)/rɪˈlaɪəbl/đáng tin cậyskyscraper (n)/ˈskaɪskreɪpə/nhà cao chọc trờistuck (adj)/stʌk/mắc kẹturban (adj)/ˈɜːbən/(thuộc) đô thịurban sprawl/ˈɜːbən sprɔːl/ sự đô thị hóavariety (n)/vəˈraɪəti/sự đa dạng, phong phúwander (v)/ˈwɒndə/đi lang thangBảng: Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 2

1.3. Từ vựng Unit 3: Teen stress and pressure – Áp lực và căng thẳng tuổi thiếu niên

Chủ đề được đề cập trong unit 3 chắc hẳn sẽ gây hứng thú với không ít bạn học sinh, đó là chủ đề về tâm tư, tình cảm và những vấn đề tuổi mới lớn. Để tìm hiểu sâu hơn về bài học này, dưới đây là những từ vựng quan trọng nhất mà bạn cần nắm:

Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việtadolescence (n)/ˌædəˈlesns/ giai đoạn vị thành niênadulthood (n) /ˈædʌlthʊd/ giai đoạn trưởng thànhastonished (adj)/əˈstɒnɪʃt/ ngạc nhiênbreakdown (n) /ˈbreɪkdaʊn/sự sụp đổcalm (adj) /kɑːm/bình tĩnhcognitive (n) /ˈkɒɡnətɪv/kỹ năng tư duy concentrate (v)/kɒnsntreɪt/ tập trungconfident (adj)/ˈkɒnfɪdənt/tự tindelighted (adj)/dɪˈlaɪtɪd/ vui sướngdepressed (adj)/dɪˈprest/tuyệt vọngdisappoint (v)/ˌdɪsəˈpɔɪnt/ làm thất vọngdoubt (v)/daʊt/ nghi ngờembarrassed (adj)/ɪmˈbærəst/ xấu hổemergency (n) /iˈmɜːdʒənsi/tình huống khẩn cấpfrustrated (adj)/frʌˈstreɪtɪd/ bực bộihelpline (n)/ˈhelplaɪn/ đường dây nóng hỗ trợhouse-keeping skill (n)/haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/ kỹ năng làm việc nhàindependence (n)/ˌɪndɪˈpendəns/ sự độc lậpinformed decision (n)/ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/ quyết định có cân nhắcleft out (adj)/left aʊt/ cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lậplife skill/laɪf skɪl/kỹ năng sốngput in sb’s shoesđặt mình vào vị trí ai đórelaxed (adj)/rɪˈlækst/thư giãnresolve conflict (v)/rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/ giải quyết xung độtrisk taking (n)/rɪsk teɪkɪŋ/ liều lĩnhself-aware (adj) /self-əˈweə(r)/tự nhận thứcself-disciplined (adj)/self-ˈdɪsəplɪnd/ tự rèn luyệnstressed (adj)/strest/ căng thẳngsuffer (v)/ˈsʌfə(r)/ chịu đựngtense (adj)/tens/ căng thẳngworried (adj)/ˈwɜːrid/ lo lắngBảng: Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 3

1.4. Từ vựng Unit 4: Life in the past – Cuộc sống trong quá khứ

Khác với các unit trước, unit 4 đưa bạn “đi xuyên không” để quay về cuộc sống trong quá khứ. Tại đây, bạn sẽ được khám phá vô số những điều thú vị như chiếc lều tuyết, xe chó kéo, đồ ăn vặt hay người bán hàng rong ở những thời đại trước. .

Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việtact out (v)/ækt aʊt/ đóng vai, diễnarctic (adj)/ˈɑːktɪk/ (thuộc về) Bắc cựcbare-footed (adj)/beə(r)-fʊtɪd/ chân đấtbehave (+oneself) (v)/bɪˈheɪv/ ngoan, biết cư xửdogsled (n)/ˈdɒɡsled/ xe chó kéodomed (adj)/dəʊmd/ hình vòmdowntown (adv)/ˌdaʊnˈtaʊn/ vào trung tâm thành phốeat out (v)/iːt aʊt/ăn ngoàientertain (v)/ˌentəˈteɪn/ giải tríevent (n)/ɪˈvent/ sự kiệnface to face (adv)/feɪs tʊ feɪs/ trực diện, mặt đối mặtfacility (n)/fəˈsɪləti/ phương tiện, thiết bịigloo (n)/ˈɪɡluː/ lều tuyếtilliterate (adj)/ɪˈlɪtərət/ thất họcloudspeaker (n)/ˌlaʊdˈspiːkə(r)/loaoccasion (n)/əˈkeɪʒn/ dịppass on (phrasal verb)/pɑːs ɒn/ truyền lại, kể lạipost (v)/pəʊst/ đăng tảisnack (n)/snæk/ đồ ăn vặtstreet vendor (n)/striːt ˈvendə(r)/ người bán hàng rongstrict (adj)/strɪkt/ nghiêm khắctreat (v)/triːt/ cư xửBảng: Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 4

1.5. Từ vựng Unit 5: Wonders of Viet Nam – Những kì quan ở Việt Nam

Việt Nam là đất nước có “rừng vàng, biển bạc, đất phì nhiêu”. Do đó, sẽ thật thiếu sót nếu bạn không tìm hiểu về những kỳ quan ở Việt Nam và quảng bá với các bạn nước ngoài về những kỳ quan tuyệt đẹp này. Để “lan tỏa” niềm tự hào này bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng bộ từ vựng trong unit 5 được tổng hợp ngay sau đây:

Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việtadministrative (adj)/ədˈmɪnɪstrətɪv/thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chínhastounding (adj)/əˈstaʊndɪŋ/ làm sững sờ, làm sửng sốtcavern (n)/ˈkævən/ hang lớn, độngcitadel (n)/ˈsɪtədəl/ thành lũy, thành trìcomplex (n)/ˈkɒmpleks/ khu liên hợp, quần thểcontestant (n)/kənˈtestənt/ thí sinhfortress (nn)/ˈfɔːtrəs/ pháo đàigeological (adj)/ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ (thuộc) địa chấtlimestone (n)/ˈlaɪmstəʊn/ đá vôimeasure (n)/ˈmeʒə(r)/ biện pháp, phương sáchparadise (n)/ˈpærədaɪs/ thiên đườngpicturesque (adj)/ˌpɪktʃəˈresk/ (phong cảnh) đẹp, gây ấn tượng mạnh recognition (n)/ˌrekəɡˈnɪʃn/ sự công nhận, sự thừa nhậnrickshaw (n)/ˈrɪkʃɔː/ xe xích lô, xe kéoround (in a game) (n)/raʊnd/ hiệp, vòng (trong trò chơi)sculpture (n)/ˈskʌlptʃə(r)/ bức tượng (điêu khắc)setting (n)/ˈsetɪŋ/ khung cảnh, môi trườngspectacular (adj)/spekˈtækjələ(r)/ đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩstructure (n)/ˈstrʌktʃə(r)/ công trình kiến trúc, công trình xây dựngtomb (n)/tuːm/ ngôi mộexcited (adj)/ɪkˈsaɪtɪd/ vui mừng, kích thíchmonuments (n)/ˈmɒnjumənt/ tượng đàiheritage (n)/ˈherɪtɪdʒ/di sảnsouvenir (n)/ˌsuːvəˈnɪə(r)/quà lưu niệmpalace (n)/ˈpæləs/cung điệnbreathtaking/ˈbreθteɪkɪŋ/ (adj) ngoạn mụcman-made/ˌmæn ˈmeɪd/ (adj) nhân tạohonour/ˈɒnə(r)/ (v) tôn kínhconserve/kənˈsɜːv/ (v) bảo tồnreligious/rɪˈlɪdʒəs/ (adj) thuộc tôn giáopilgrims/ˈpɪlɡrɪmz/ (n) những người hành hươngsevere/sɪˈvɪə(r)/ (adj) khắc nghiệtBảng: Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 5

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 học kỳ 2

Phần lớn những chủ đề từ vựng ở học kỳ 2 năm lớp 9 liên quan đến nhiều khía cạnh khác nhau của một nền văn hóa, như Việt Nam xưa và nay, thói quen ăn uống, ngôn ngữ tiếng Anh trên thế giới,… Đặc biệt, chủ đề từ vựng ở cuối học kỳ này có lẽ sẽ gây hứng thú với nhiều bạn học sinh, đó là “Space Travel” (Du hành không gian). Cùng FLYER ghi chép lại từ vựng và luyện tập ngay sau khi học từ bạn nhé!

Bài tập từ vựng unit 2 sách thí điểm 0 năm 2024
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 học kỳ 2

2.1. Từ vựng Unit 6: Vietnam Then and Now – Việt Nam xưa và nay

Với tốc độ phát triển nhanh chóng, Việt Nam xưa và nay đã có những thay đổi đáng kể. Đây cũng chính là một điều đáng tự hào mà bạn có thể nhắc đến trong những cuộc trò chuyện với những người bạn bản xứ. Để diễn đạt điều này bằng tiếng Anh dễ dàng hơn, bộ từ vựng ở unit 6 này sẽ là công cụ hỗ trợ đắc lực cho bạn:

Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việtannoyed (adj)/əˈnɔɪd/ bực mình, khó chịuastonished (adj)/əˈstɒnɪʃt/kinh ngạcboom (v)/buːm/bùng nổclanging (adj)/klæŋɪŋ/tiếng leng kengcompartment (n)/kəmˈpɑːtmənt/toa xecooperative (adj)/kəʊˈɒpərətɪv/hợp tácelevated walkway (n)/ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/lối đi dành cho người đi bộexporter (n)/ekˈspɔːtə(r)/nước xuất khẩu, người xuất khẩuextended family (n)/ɪkˈstendɪd ˈfæməli/gia đình nhiều thế hệ sống chungflyover (n)/ˈflaɪəʊvə(r)/cầu vượtmanual (adj)/ˈmænjuəl/làm bằng taymushroom (v)/ˈmʌʃrʊm/mọc lên như nấm noticeable (adj)/ˈnəʊtɪsəbl/gây chú ý, đáng chú ý nuclear family (n)/ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/gia đình hạt nhânpedestrian (n)/pəˈdestriən/người đi bộphoto exhibition (n)/ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/triển lãm ảnhroof (n) /ruːf/mái nhàrubber (n)/ˈrʌbə(r)/cao susandals (n)/ˈsændlz/đôi dépthatched house (n)/θætʃt haʊs/nhà tranh mái lá tiled (adj)/taɪld/lợp ngói, làm bằng ngóitram (n)/træm/xe điện, tàu điệntrench (n)/trentʃ/hào giao thôngtunnel (n)/ˈtʌnl/đường hầm, cống ngầmunderpass (n)/ˈʌndəpɑːs/đường hầm cho người đi bộBảng: Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 6

2.2. Từ vựng Unit 7: Recipes and Eating habits – Bữa ăn và thói quen ăn uống

Phong tục, tập quán sinh hoạt của mỗi vùng miền tạo nên những thói quen ăn uống khác nhau. Ở unit này, bạn sẽ được học về những từ vựng để mô tả cách chế biến một món ăn, qua đó bạn có thể kể về thói quen ăn uống của bản thân, gia đình hoặc của cộng đồng nơi mình sinh ra bằng tiếng Anh một cách mạch lạc.

Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việtallergic (n)/əˈlɝː.dʒɪk/dị ứngcelery (n)/ˈsel.ɚ.i/cần tâychop (v)/tʃɒp/chặt, tháichunk (v)/tʃʌŋk/khúc gỗcube (n)/kjuːb/miếng hình lập phươngdeep – fry (v)/diːp-fraɪ/chiên ngập dầudip (v)/dɪp/nhúngdrain (v)/dreɪn/làm ráo nướcgarnish (v)/ˈɡɑːrnɪʃ/trang trí (món ăn)grate (v)/ɡreɪt/nạogrill (v)/ɡrɪl/nướngingredient (n)/ɪnˈɡriː.di.ənt/nguyên liệumarimate (v)/ˈmærɪneɪt/ướpnutritious (adj)/nuːˈtrɪʃ.əs/bổ dưỡng peel (v)/piːl/lột vỏ, gọt vỏprawn (n)/prɑːn/tômpurée (v)/ˈpjʊəreɪ/xay nhuyễnroast (v)/rəʊst/quayshallot (n)/ʃəˈlɒt/hành khôsimmer (v)/ˈsɪmə(r)/om, khoslice (v)/slaɪs/cắt látspread (v)/spred/phếtsprinkle (v)/ˈsprɪŋkl/rắcstarter (n)/ˈstɑːtə(r)/món khai vịstarve (v)/stɑːrv/chết đóisteam (v)/stiːm/hấpstew (v)/stjuː/hầmstir – fry (v)/stɜː(r)-fraɪ/xàosupper (n)/ˈsʌp.ɚ/bữa tốitender (adj)/ˈtendə(r)/mềmversatile (adj)/ˈvɜːsətaɪl/đa dụngvinegar (n)/ˈvɪn.ə.ɡɚ/giấmwhisk (v)/wɪsk/đánh (trứng)Bảng: Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 7

Welcome to your Bài tập Unit 7 Tiếng Anh lớp 9

Điền dạng thích hợp của từ trong ngoặc vào câu

  1. I don’t like airplane food. It’s so (taste).
  2. Don’t (cook) your food as this can lower the vitamin and mineral content.
  3. Vietnamese food culture is (character) by rice, fish sauce, soup, vegetables and regional diversity.
  4. A (type) Vietnamese meal includes rice, meat or seafood, vegetable and soup.
  5. Most nutritionists consider junk foods as (health) and harmful.
  6. Milk is a very (nutrition) food, containing protein, vitamins and minerals.
  7. Don’t let your son use this sharp knife. It’s very (danger) .
  8. In Vietnam, spring rolls are the (tradition) dish often made on Tet holidays and some special occasions.
  9. One of the main ingredients to make Thai mango (stick) rice is coconut milk.
  10. A (type) Vietnamese meal includes rice, meat or seafood, vegetable and soup.

2.3. Từ vựng Unit 8: Tourism – Du lịch

Du lịch là sở thích chung của rất nhiều người trong số chúng ta. Khi đi du lịch, đặc biệt là du lịch nước ngoài, bạn không thể không nắm những từ vựng và các cách diễn đạt để quá trình làm hồ sơ diễn ra được thuận lợi, suôn sẻ. Nếu bạn có cơ hội đi du lịch nước ngoài vào dịp sắp tới, hãy ghi chép lại những từ vựng sau đây:

Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việtaffordable (adj) /əˈfɔːdəbl/có thể chi trả được, hợp túi tiềnair (v) /eə(r)/phát sóng (đài, vô tuyến)boarding pass (n) /ˈbɔːdɪŋ/ /pɑːs/thẻ lên máy baybreathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/ấn tượng, hấp dẫncheck-in (n) /tʃek-ɪn/việc làm thủ tục lên máy baycheckout (n) /ˈtʃekaʊt/thời điểm rời khỏi khách sạnchoice (n) /tʃɔɪs/lựa chọnconfusion (n) /kənˈfjuːʒn/sự hoang mang, bối rốicruise (n) /kruːz/cuộc đi chơi biển bằng tàu thủy, thăm quan các địa điểm khác nhaucycling (n) /ˈsaɪklɪŋ/việc đạp xe đạpdelay (v) /dɪˈleɪ/hoãn lại, trì hoãndeparture (n)/dɪˈpɑːtʃə(r)/sự khởi hànherode away(v) /ɪˈrəʊd əˈweɪ/mòn điexotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/kì lạexpedition (n) /ˌekspəˈdɪʃn/chuyến thám hiểmexplore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/thám hiểmflight attendant (n) /flaɪt/ /əˈtendənt/tiếp viên hàng khônghand luggage (n) /hænd/ /ˈlʌɡɪdʒ/hành lý xách tayhyphen (n) /ˈhaɪfn/dấu gạch ngangimperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/(thuộc về) hoàng đếinaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/không thể vào/ không tiếp cận đượcitinerary (n) /aɪˈtɪnərəri/hành trình, con đường đi, nhật ký đi đườngjet lagmệt mỏi sau chuyến bay dàilow season (n) /ləʊ/ /ˈsiːzn/mùa thấp điểmlush (adj) /lʌʃ/tươi tốt, xum xuêmagnificence (n) /mæɡˈnɪfɪsns/sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệmake up one’s mind (phrasal verb)đưa ra quyết địnhmy cup of tea (idiom)sở thích của tôinarrow (v) /ˈnærəʊ/thu hẹpnot break the bank (idiom) không tốn nhiều tiềnorchid (n) /ˈɔːkɪd/hoa lanpackage (n) /ˈpækɪdʒ/gói đồ, bưu kiệnpackage tour (n) /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/chuyến du lịch trọn góipile-up (n) /paɪl-ʌp/vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhaupromote (v) /prəˈməʊt/giúp phát triển, quảng bápyramid (n) /ˈpɪrəmɪd/kim tự thápround trip (n) /raʊnd/ /trɪp/Cuộc hành trình, chuyến du lịch khứ hồisafari (n) (n) /səˈfɑːri/cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ nhất là ở Đông và Nam phi)sight – seeing(n) /ˈsaɪtsiːɪŋ/ngắm cảnhsleeping bag (n)túi ngủspeciality (n) (n) /ˌspeʃiˈæləti/món đặc sảnstalagmite (n) /stəˈlæɡmaɪt/măng đástimulating (adj) /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/thú vị, đầy phấn khíchstopover (n) /ˈstɒpəʊvə(r)/nơi đỗ lại, nơi tạm dừngstretch (v) /stretʃ/trải dàitan (v) /tæn/làm rám nắngtouchdown (n) /ˈtʌtʃdaʊn/sự hạ cánhtourism (n) /ˈtʊərɪzəm/du lịchtourist (n) ˈtʊərɪst/khách du lịchvaried (adj) /ˈveərid/đa dạngvoyage (n) /ˈvɔɪɪdʒ/chuyến đi dài ngày, du ngoạn trên biển hoặc trong không gianBảng: Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 8

2.4. Từ vựng Unit 9: English in the world – Tiếng Anh trên Thế giới

Tiếng Anh hiện nay được xem là ngôn ngữ quốc tế, do đó có không ít quốc gia trên thế giới đã đưa tiếng Anh vào chương trình học như một ngôn ngữ thứ hai. Cùng FLYER khám phá việc học tiếng Anh tại các nước này và xem chúng có những điểm gì khác biệt so với ở Việt Nam bạn nhé!

Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việtaccent (n)/ˈæksent/giọng điệubilingual (adj)/ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/người sử dụng được hai ngôn ngữdialect (n)/ˈdaɪəlekt/tiếng địa phươngdominance (n)/ˈdɒmɪnəns/chiếm ưu thếestablishment (n)/ɪˈstæblɪʃmənt/sự thành lập, thiết lậpfactor (n)/ˈfæktə(r)/yếu tố, nhân tốflexibility (n)/ˌfl eksəˈbɪləti/tính linh hoạtfluent (adj)/ˈfl uːənt/trôi chảyget by in (a language) (v)/get baɪ ɪn/cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với những gì mình có global (adj)/ˈɡləʊbl/toàn cầuimitate (v)/ˈɪmɪteɪt/bắt chướcimmersion school (n)/ɪˈmɜːʃn skuːl/trường học sử dụng hoàn toàn một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻmassive (adj)/ˈmæsɪv/to lớnmother language (n)/ˈmʌðə tʌŋ/tiếng mẹ đẻmultinational (adj)/ˈmʌːtiˈnæʃnəl/đa quốc giaofficial (adj)/əˈfɪʃl/thuộc về hành chính, chính thứcopenness (n)/ˈəʊpənnəs/độ mởoperate (v)/ˈɒpəreɪt/đóng vai tròpick up (a language) (v)/pɪk ʌp/học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanhpunctual (adj)/ˈpʌŋktʃuəl/đúng giờrusty (adj)/ˈrʌsti/giảm đi do lâu không thực hành/ sử dụngsimplicity (n)/ˈrʌsti/sự đơn giản variety (n)/vəˈraɪəti/thể loạiBảng: Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 9

2.5. Từ vựng Unit 10: Space Travel – Du hành không gian

Chủ đề “Du hành không gian” có lẽ sẽ gây hứng thú cho khá nhiều bạn khi tìm hiểu, bởi vũ trụ luôn là điều gì đó bao la và bí ẩn mà loài người chưa thể khám phá hết. Đặc biệt, đây cũng là một chủ đề mới và đang “hot” trong kỳ thi IELTS. Nếu bạn có dự định tham dự kỳ thi này trong tương lai gần, hãy học thật kỹ và đừng bỏ sót từ vựng nào trong unit này bạn nhé!

Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việtaltitude (n)/ˈæltɪtjuːd/độ cao so với mực nước biểnastronaut (n)/ˈæstrənɔːt/phi hành giaastronomy (n)/əˈstrɒnəmi/thiên văn họcattach (v)/əˈtætʃ/buộc, gàicomet (n)/ˈkɒmɪt/sao chổiconstellation (n)/ˌkɒnstəˈleɪʃn/chòm saodiscovery (n)/dɪˈskʌvəri/chuyến thám hiểm, sự khám pháfloat (v)/fləʊt/trôi lơ lửng (trong không gian)galaxy (n)/ˈɡæləksi/dải ngân hàhabitable (adj)/ˈhæbɪtəbl/có đủ điều kiện cho sự sốngInternational Space Station (ISS) (n)/ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/Trạm vũ trụ quốc tế ISSland (v)/lænd/hạ cánhlaunch (v)/lɔːntʃ/phóngmeteorite (n)/ˈmiːtiəraɪt/thiên thạchmicrogravity (n)/ˈmaɪ.kroʊˌɡræv.ə.t̬i/tình trạng không trọng lựcmission (n)/ˈmɪʃn/nhiệm vụ, chuyến đioperate (v)/ˈɒpəreɪt/vận hànhorbit (v, n)/ˈɔːbɪt/xoay quanh, đi theo quỹ đạoparabolic flight (n)/ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/chuyến bay tạo môi trường không trọng lựcrinseless (adj)/rɪnsles/không cần xả nướcrocket (n)/ˈrɒkɪt/tên lửasatellite (n)/ˈsætəlaɪt/tàu lượn siêu tốcscuba diving (n)/ˈskuːbə daɪvɪŋ/môn lặn có bình nén khísolar system (n)/ˈsəʊlə sɪstəm/hệ Mặt trờispace tourism (n)/speɪs ˈtʊərɪzəm/ngành du lịch vũ trụspacecraft (n)/ˈspeɪskrɑːft/tàu vũ trụspaceline (n)/ˈspeɪslaɪn/hãng hàng không vũ trụspacesuit (n)/ˈspeɪssuːt/trang phục du hành vũ trụspacewalk (n)/ˈspeɪswɔːk/chuyến đi bộ trong không giantelescope (n)/ˈtelɪskəʊp/kính thiên vănuniverse (n)/ˈjuːnɪvɜːs/vũ trụzero gravity (n)/ˈzɪərəʊ ˈɡrævəti/tình trạng không trọng lựcBảng: Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 10

3. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 9 nâng cao

Việc phải ghi nhớ nhiều từ vựng trong một khoảng thời gian ngắn là điều hoàn toàn không dễ dàng với các bạn học sinh. Chính vì vậy, luyện tập thật nhiều chính là cách tốt nhất để ghi nhớ từ vựng mới và hiểu được cách sử dụng chúng trong những tình huống thực tế.

Bài tập từ vựng unit 2 sách thí điểm 0 năm 2024
Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 9 nâng cao

4. Tổng kết

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo chương trình sách giáo khoa mới mà FLYER đã tổng hợp. Mong rằng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn học sinh trong năm học cuối cấp này. Đừng quên luyện tập thật nhiều để cải thiện khả năng tiếng Anh cũng như đạt được những kết quả học tập thật tốt bạn nhé! Chúc bạn học tốt!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng