Bài tập về lượng từ trong tiếng trung năm 2024
Lượng từ là một trong những bài học tiếng Trung cơ bản dành. Rất nhiều bạn mới học tiếng Trung sẽ dễ nhầm lẫn khi sử dụng lượng từ. Cùng học tiếng Trung tại nhà điểm lại một số lượng từ phổ biến và làm bài tập lượng từ tiếng Trung nhé! Show
Xem thêm : Một số lượng từ tiếng Trung phổ biến Bài 1: Điền vào chỗ trống lượng từ tiếng Trung thích hợp一( )窗户 一( )人 一( )古诗 一( )机枪 一( )火车 一( )小船 一( )苹果 一( )眼镜 一( )红旗 一( )圆月 一( )汤 一( )蘑菇 一( )房子 一( )电视 一( )石头 一( )玫瑰 一( )轮船 一( )话 一( )祝福 一( )衣服 一( )雨 一( )泥土 一( )开水 一( )小草 一( )小草 一( )气 一( )课 一( )广告 一( )树 一( )闪电 一( )水 一( )马 一( )风 一( )话 一( )寓言 一( )练习 一( )火车 一( )帽子 一( )被子 一( )饭 一( )飞机 一( )机枪 一( )台灯 一( )楼房 一( )文章 一( )意见 一( )好字 一( )事情 一( )紫丁香 一( )云 一( )鲜花 Bài 2: Điền lượng từ thích hợp cho các câu sau1.下雨的时候,我们最需要( )雨伞。 2.她最迷人的地方,就是那( )大眼睛。 3.那( )小学校,全校只有六个班。 4.我有( )很棒的脚踏车,还可以变速呢! 5.山上有( )公园,游客都喜欢再那里休息。 6. 我们全家带着( )水果,一起到张叔叔家拜访。 7.远边的海面上,有( )轮船慢慢的驶向码头。 8.那里的风景,美的像( )画一样。 9.爸爸买给姊姊( )漂亮的衣服。 10.爸爸像是家里的( )明灯。 11.那( )火车是开往高雄的。 12.他有近视眼,所以戴了( )大眼镜。 13.他是一个富翁,拥有( )漂亮的楼房。 14.姊姊有( )漂亮的围巾。 15.那( )跑车,速度好快啊! 16.天空中有( )在飞翔着。 17.有一天,山上出现( )。 18.他有( ),可以咬得动任何硬的食物。 19.冰箱里有( ),你自己拿去吃吧! 20.家里有( ),是全家最喜爱的宠物。 21.她脸上那( ),是她最特殊的地方。 22.他最爱穿上那( )。 23.铅笔盒里的那( ),是他最喜欢的文具。 24.妹妹买了( ),颜色是红色的。 25.弟弟今天胃口特别好,他吃了( )。 Bài 3: Các câu dưới đây dùng lượng từ đúng (√) hay sai (x).这一件文件非常重要,你一定要送到他们的手里。( ) 2.这几条牛仔裤真是太漂亮了!( ) 3.这家店卖的全是方帽子,而另一家店卖的都是各种样式的圆帽子。( ) 4.不到一会儿的时间,这个小家伙已经吃了五杯薯片了。( ) 5.他们能够战胜这次困难,主要有三种原因。( ) Bài 4: Trong các lựa chọn dưới đây, lượng từ ở câu nào được sử dụng đúng?A、一片树叶慢悠悠地从树上飘了下来。 B、老师要求我们每个战队都要制作一个红旗。 C、这儿有一个电线,真是太危险了。 D、马上就要开饭了,懂事的小红已经在桌子上摆好了五个筷子。 Bài 5: Khoanh tròn vào lượng từ1.这个杯子真是太漂亮了。如果用它喝一杯水,我一定会很满足。 2.这条大桥横跨两岸,十分壮观。 3.下课了,一群小孩在高兴地踢足球。 4.如果你很伤心,那就好好地哭一场。 Bài 6: Điền lượng từ thích hợp vào đoạn văn从前,有()人,因为乘坐的那()船沉了,所以被漂流到()小岛。小岛上有()动物王国,那里有()狮子,()老虎,()牛,()羊,()猪,()马………等好多不同的动物。那()看到那()动物,心里非常害怕,但是动物们十分和善,牠们拿了许多食物给那()西瓜,()椰子,()葡萄………等等不同的水果。小岛风景优美,那儿有()椰子树,也有一片大草原,草原上开满了花,一共有()。日子一天一天的过去了,可是没有其它人来解救这()人,所以他就在小岛安居下来了。五年后,天空中出现()飞机。驾驶看见小岛上有人,就把这()人救走了。 Trên đây là một số bài tập về lượng từ trong tiếng Trung. Hi vọng bài tập sẽ giúp bạn củng cố lại kiến thức và mở rộng bài học mới. Nếu bạn thấy hay, đừng quên chia sẻ cho mọi người. Cập nhật thêm nhiều bài học mới mỗi ngày tại website nha! Nếu bạn muốn học tiếng Trung bài bản, đạt mục tiêu trong thời gian ngắn, đăng ký ngay khóa học tiếng Trung trực tuyến online– học cùng giảng viên đại học và bộ giáo trình tiếng Trung Msutong mới nhất nhé! Cách dùng của lượng từ là ngữ pháp quan trọng trong bất kỳ một ngôn ngữ nào, dù là tiếng Việt hay tiếng Trung. Lượng từ trong tiếng Trung chính là đơn vị tính số lượng của người hoặc sự vật. Hôm nay, Trung tâm tiếng Trung Thượng Hải sẽ gửi đến các bạn danh sách các lượng từ tiếng Trung thông dụng nhất. Mọi người cùng tham khảo nhé ! Phần 1份 Fèn Phần, bản (phần cơm, bản hợp đồng, bản thông báo) 封 Fēng Bức, lá, phong (bức thư) 幅 Fú Bức, tấm, miếng (bức tranh, miếng vải) 副 Fù Đôi, bộ, cái (đôi găng tay, bộ mặt, cái kính đeo) 杆 Gān Đòn, cây (đòn cân, cây súng – dùng cho những vật có thân) 个 Gè Con, người, quả… (con người, người bạn, quả táo – dùng cho những danh từ không có lượng từ riêng và một số danh từ có lượng từ chuyên dùng) 根 Gēn Chiếc, cây, thanh, sợi (chiếc đũa, cây ống nước, thanh thép, sợi dây – những vật dài, mảnh) 股 Gǔ Sợi, con, luồng, tốp (sợi dây, con suối, luồng khí nóng, tốp quân địch) 挂 Guà Dây, chuỗi (dây pháo) 管 Guǎn Ống (ống bút, ống hút – những vật có hình ống nhỏ dài) 行 Xíng Hàng, dòng (hàng chữ, hàng cây, nước mắt) 回 Huí Hồi (lần) 剂 Jì Thang (thang thuốc) 家 Jiā Nhà (nhà hàng, công ty) 架 Jià Cỗ, chiếc (cỗ máy, chiếc máy bay, cầu) 间 Jiān Gian, buồng, phòng (phòng học, phòng ngủ) 把 Bǎ Nắm, chiếc, cái (nắm hoa, nắm gạo, cái dao, ô và những vật có cán,có tay cầm) 班 Bān Chuyến (xe, máy bay…) 瓣 Bàn Nhánh, múi (nhánh tỏi, múi cam…) 包 Bāo Bao, túi (bao gạo, túi quần áo,bao đựng các đồ vật…) 本 Běn Cuốn, quyển, bản (cuốn sách, quyển vở….) 杯 Bēi Tách, cốc, chén,ly, cúp (trà, cà phê, giải thưởng hình ly cốc) 笔 Bǐ Món, bức (món tiền, bức tranh…) 部 Bù Bộ, cỗ (bố máy, cỗ xe…) 层 Céng Tầng, mối, mức, lớp (tầng lầu, mối lo lắng, lớp bụi, ….) 撮 Cuō Nhúm, nhóm, tốp (nhúm muối, tốp bạn, nhóm bạn…) 场 Chǎng Trận, hiệp (trận bóng, trận mưa, hiệp bóng…) 重 Zhòng Lớp, đợt (lớp núi, đợt khó khăn…) 出 Chū Vở (kịch) Phần 2串 Chuàn Nải, chùm, chuỗi, xiên (nải chuối, chùm nho, chuỗi ngọc, xiên thịt…) 床 Chuáng Tấm, cái (tấm chăn) 打 Dǎ Tá (tá khăn mặt) 刀 Dāo Thếp (thếp giấy) 道 Dào Con, bức, vệt, đạo, cái lớp, (con sông, bức tường, cái cửa, ) 顶 Dǐng Cái (mũ, màn) 锭 Dìng Thỏi (thỏi mực, thỏi sắt) 堵 Dǔ Bức (tường) 眼 Yǎn Cái (giếng) 则 Zé Mục(tin tức, bài thi) 宗 Zōng Món, bầu (món tiền, bầu tâm sự) 尊 Zūn Pho, cỗ (pho tượng, cỗ pháo) 座 Zuò Ngọn, toàn, cái (ngọn núi, toàn nhà, cây cầu – dùng cho những vật to lớn cố định 1 chỗ ) 盏 Zhǎn Ngọn đèn 张 Zhāng Tờ, tấm, cái, cây (tờ giấy, tấm tranh, cái bàn, cây cung) 阵 Zhèn Trận, tràng (trận gió, tràng vỗ tay) 只 Zhǐ Cái, con (cái tay, cái tai, con gà – dùng cho những thứ thành đôi, thành cặp) 枝 Zhī Cây, cành (cây viết, cành hoa, cây súng) 支 Zhī Cánh,bài (cánh quân, bài hát) 纸 Zhǐ Tờ, liên (tờ công văn, liên hóa đơn) 种 Zhǒng Loại (loại người, loại hình) 轴 Zhóu Cuộn, cuốn (cuộn chỉ, cuốn tranh) 株 Zhū Cây (cây táo) 炷 Zhù Cây, que (cây hương) 桩 Zhuāng Sự (sự việc) 幢 Chuáng Tòa (toà nhà) 段 Duàn Đoạn (đoạn đường, đoạn văn) 堆 Duī Đống (đống đường, đống người) 对 Duì Đôi (đôi vợ chồng, đôi tình nhân) Phần 3顿 Dùn Bữa, trận (bữa cơm, trận đòn) 朵 Duo Đóa, đám (đóa hoa, đám mấy) 发 Fā Viên, phát (viên đạt, phát đạn) 方 Fāng Chiếc (chiếc khăn tay, chiếc bia – dùng cho vật có hình vuông) 房 Fáng Buồng (buồng chuối, buồng ngủ) 件 Jiàn Sự, chiếc (sự việc, chiếc áo) 局 Jú Ván, trận (ván cờ) 句 Jù Câu (câu thở) 具 Jù Cỗ, chiếc (cỗ quan tài, chiếc đồng hồ để bản) 棵 Kē Cây ( cây cỏ, cây xanh) 颗 Kē Hạt, giọt (hạt đạu, giọt mồ hôi) 口 Kǒu Cái, miệng, khẩu (cái dao, miệng giếng) 块 Kuài Cục, mảnh, (cục gỗ, cục xà bông, mảnh đất) 捆 Kǔn Bó (bó củi, bó rơm) 粒 Lì Hạt, viên (hạt gạo, viên đạn) 俩 Liǎ Hai (người) 辆 Liàng Cỗ xe, chiếc xe 列 Liè Đoàn (đoàn tàu) 领 Lǐng Chiếc, cái (chiếc áo, chiếc chiếu) 令 Lìng Ram (ram giấy) 轮 Lún Vầng (vầng trăng) 箩 Luó Hộp, chục, túi, sọt (hộp bút, chục trái cây, túi đinh ốc, sọt dưa hấu) 枚 Méi Tấm (tấm huân chương) 门 Mén Cỗ môn, (cỗ phái, môn học) 面 Miàn Tấm, lá (tấm gương, lá cờ – dùng cho vật dẹp, phẳng) 名 Míng Người (người học sinh mới) 排 Pái Băng, dẫy, hàng (băng đạn, dãy ghế) 盘 Pán Cỗ, cái (cỗ máy, cái cối) Phần 4匹 Pǐ Con, cuộn, cây (con người, cuộn vải) 篇 Piān Bài, trang, tờ (bài văn, tờ giấy) 片 Piàn Viên, bãi, vùng (viên thuốc, bãi đất, vùng biển cả) 铺 Pù Chiếc (chiếc giường) 群 Qún Bầy, đàn, đoàn (bầy chim, đàn ngựa, đoàn người) 所 Suǒ Ngôi (ngôi nhà, ngôi trường) 扇 Shàn Ô, cánh (ô cửa sổ, cánh cửa) 身 Shēn Bộ (quần áo) 首 Shǒu Bài (bài hát) 束 Shù Bó (bó hoa, bó củi) 台 Tái Cỗ, vở (cỗ máy, vở kịch) 堂 Táng Buổi (buổi học) 套 Tào Bộ, căn (bộ sách, bộ tem, bộ quần áo, căn nhà) 条 Tiáo Cái, con, quả, cây, tút, dòng (cái chân, con cá, quả bí, cây thuốc lá, con đường, dòng sông, dòng suối – dùng cho vật dài) 通 Tōng Cú, bản, hồi (cú điện thoại, bản văn thử, hồi trống) 筒 Tǒng Ống (ống kem đánh răng) 桶 Tǒng Thùng (thùng nước, xô) 头 Tóu Con, đầu, củ (con bò, đầu heo, củ tỏi) 团 Tuán Cuộn, gói (cuộn len, gói giấy vụn) 丸 Wán Viên (viên thuốc) 尾 Wěi Con (cá) 位 Wèi Vị (vị khách) 窝 Wō Ổ (ổ gà) 项 Xiàng Hạng mục, điều (điều kỉ luật, mục khách hàng) 员 Yuán Viên (nhân viên) Trên đây là tổng hợp hơn 100 lượng từ thường gặp trong tiếng Trung. Hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn học tiếng Trung tốt hơn. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết khác của Tiếng Trung Thượng Hải để học thêm nhiều chủ đề hay và thú vị khác nhé! |