Bảng giá tiền tệ thế giới hôm nay

Nguồn: Ngân hàng ngoại thương Việt Nam - Cập nhật lúc 15:28 (28/05/2022)

Hôm nay (28/05/2022) Hôm qua (27/05/2022)

23,030.00 23,060.00 23,340.00
24,263.11 24,508.19 25,622.23
177.60 179.40 188.03
15.91 17.68 19.38
16,477.71 16,644.15 17,180.67
16,060.13 16,222.35 16,745.28
17,703.44 17,882.26 18,458.70
23,587.96 23,826.23 24,594.27
0.00 3,286.68 3,413.05
28,523.96 28,812.08 29,740.84
2,880.36 2,909.45 3,003.24
0.00 298.06 310.03
0.00 75,674.62 78,711.73
0.00 5,225.52 5,340.29
0.00 2,384.48 2,486.08
0.00 324.19 439.37
0.00 2,307.27 2,405.59
600.44 667.16 692.81

Đơn vị: VND

Bảng giá tiền tệ thế giới hôm nay
Bảng giá tiền tệ thế giới hôm nay
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó

Bảng giá tiền tệ thế giới hôm nay

Bảng giá tiền tệ thế giới hôm nay
Bảng giá tiền tệ thế giới hôm nay

Xem Thêm

Tin tức Tài chính - Bất động sản
Xem thêm

Tỷ giá ngoại tệ ngày

RadDatePicker
RadDatePicker
Open the calendar popup.Calendar
Title and navigation
Title and navigation
<<<Tháng Năm 2022><<
Tháng Năm 2022
HBTNSBC
182526272829301
192345678
209101112131415
2116171819202122
2223242526272829
23303112345

Số lần cập nhật tỷ giá trong ngày

1

Loại tiền tỷ giá đồng việt nam
Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản

Đô la Mỹ (USD)

23.010,00 23.060,00 23.340,00

Đồng tiền Châu Âu (EUR)

24.464,00 24.659,00 25.111,00

Bảng Anh (GBP)

28.487,00 28.812,00 29.721,00

Yên Nhật (JPY)

177,46 180,46 184,44

Franc Thụy Sĩ (CHF)

23.594,00 23.864,00 24.601,00

Đô la Canada (CAD)

17.828,00 18.028,00 18.426,00

Đô la Úc (AUD)

16.238,00 16.423,00 16.867,00

Đô la Singapore (SGD)

16.588,00 16.758,00 17.127,00

Đô la Hồng Kông (HKD)

2.877,00 2.877,00 3.038,00

Won Hàn Quốc (KRW)

15,33 15,33 22,50

Ghi chú: Nam A Bank không mua/ bán ngoại tệ đối với những loại ngoại tệ không có niêm yết tỷ giá