Bảng so sánh sức mạnh cpu năm 2024

CPU, hay còn được biết đến với tên gọi là chip, chính là trái tim của máy tính, đảm nhận nhiệm vụ xử lý dữ liệu và thực hiện các tác vụ phức tạp. Vậy trong thế giới rộng lớn của các con chip, chip nào đang nổi bật nhất, đáng để sở hữu? Hãy khám phá bảng xếp hạng top 100 CPU desktop, laptop mạnh nhất 2023, được cập nhật liên tục để có cái nhìn đầy đủ nhất!

Bảng xếp hạng 100 CPU desktop, laptop mạnh nhất 2023 - Cập nhật thường xuyên

Lưu ý: Các thông số và kết quả kiểm nghiệm máy tính được tham khảo tại trang nanoreview.net, cập nhật đến tháng 11/2023.

I. Danh sách top 50 CPU laptop mạnh mẽ nhất

CPU*Điểm Đơn nhân**Điểm Đa nhân Số nhân/Số luồng***Xung nhịp Mẫu Laptop Ryzen 9 7945HX 1934 33908 16 / 32 2.5-5.4 GHz

Asus Gaming ROG Zephyrus Duo 16 GX650PZ

Asus Gaming ROG Strix SCAR 17 G733PZ R9 7945HX

Ryzen 9 7945HX3D 1926 33210 16 / 32 2.3-5.4 GHz - Core i9 13980HX 2185 31031 24 / 32 2.2-5.6 GHz

Laptop Asus Gaming ROG Strix SCAR 16

Laptop Asus Gaming ROG Strix SCAR 18 G834JY

Core i9 13900HX 2073 28497 24 / 32 2.2-5.4 GHz - Core i9 13950HX 2058 28352 24 / 32 2.2-5.5 GHz - Ryzen 9 7845HX 1851 26179 12 / 24 3.0-5.2 GHz - Core i7 13850HX 2005 24756 20 / 28 2.1-5.3 GHz - Core i9 12950HX 2009 23294 16 / 24 2.3-5 GHz - Core i9 12900HX 1901 22883 16 / 24 2.3-5 GHz - M3 Max 1938 22915 16 / 16 3.7-0 GHz - Core i9 13900HK 1942 20817 14 / 20 2.6-5.4 GHz - Core i7 13650HX 1855 20607 14 / 20 2.6-4.9 GHz

Asus Gaming ROG Strix G16 G614JI

Core i5 13600HX 1854 19958 14 / 20 2.6-4.8 GHz - Core i7 13700HX 1816 20037 16 / 24 2.1-5 GHz

Acer Gaming Predator Helios Neo 16 PHN16 71 74BA

Acer Gaming Predator Helios Neo 16 PHN16 71 7460

Core i9 13905H 1991 19830 14 / 20 2.6-5.4 GHz - Core i7 12800HX 1767 19672 16 / 24 2.0-4.8 GHz - Core i7 13800H 1865 18855 14 / 20 2.5-5.2 GHz - Core i7 13705H 1842 18439 14 / 20 2.4-5 GHz - Core i9 12900HK 1920 18346 14 / 20 2.5-5 GHz - Core i5 13500HX 1833 18119 14 / 20 2.5-4.7 GHz Acer Gaming Predator Helios Neo 16 PHN16 71 54CD Ryzen 7 7745HX 1832 17723 8 / 16 3.6-5.1 GHz - Core i9 13900H 1940 17830 14 / 20 2.6-5.4 GHz

Asus Gaming ROG Zephyrus M16 GU604VI

Asus Gaming ROG Flow Z13 GZ301VU

Asus Vivobook S 14 Flip TP3402VA

Core i7 13700H 1851 17490 14 / 20 2.4-5 GHz Asus Vivobook 15 OLED A1505VA Ryzen 9 7940HS 1805 17313 8 / 16 4.0-5.2 GHz - M3 Pro 1851 17267 12 / 12 3.7-0 GHz - Ryzen 7 7840HS 1763 16955 8 / 16 3.8-5.1 GHz - Core i9 12900H 1902 16411 14 / 20 2.5-5 GHz Laptop HP Envy 16 h0205TX Core i7 12850HX 1711 16213 16 / 24 2.1-4.8 GHz - Core i7 12700H 1769 16186 14 / 20 2.3-4.7 GHz

Laptop Acer Nitro 5 Tiger AN515 58 773Y i7 12700H

Core i7 12800H 1798 15681 14 / 20 2.4-4.8 GHz - Core i7 13620H 1781 15313 10 / 16 2.4-4.9 GHz

Asus Gaming ROG Zephyrus G16 GU603VU

MSI Gaming Katana 15 B13VEK

Core i5 13600H 1798 14859 12 / 16 2.8-4.8 GHz - M2 Pro 1642 14815 12 / 12 3.5-0 GHz

Apple MacBook Pro 13 inch M2 2022

Apple MacBook Pro 13 inch M2 2022

Core i5 13450HX 1824 14765 10 / 16 2.4-4.6 GHz - M2 Max 1625 14638 12 / 12 3.5-0 GHz - Ryzen 7 6800H 1530 14562 8 / 16 3.2-4.7 GHz

HP Omen 16 n0087AX R7

HP Gaming VICTUS 16 e1102AX R7

Ryzen 9 6980HS 1648 14580 8 / 16 3.3-5 GHz - Ryzen 9 6980HX 1648 14548 8 / 16 3.3-5 GHz - Snapdragon X Elite 1677 14492 12 / 12 3.8-4.3 GHz - Core i5 13505H 1775 14315 12 / 16 2.7-4.7 GHz - Core i5 13500H 1732 14169 12 / 16 2.6-4.7 GHz

Asus Vivobook 15 OLED A1505VA

Acer Gaming Nitro 17 Phoenix AN17 51 50B9

Asus Vivobook S 14 Flip TP3402VA

Core i7 12650H 1769 14003 10 / 16 2.3-4.7 GHz

MSI Gaming GF66 12UCK

MSI Gaming Cyborg 15 A12VE

Asus Gaming TUF Dash F15 FX517ZR

Ryzen 9 6900HX 1559 14073 8 / 16 3.3-4.9 GHz

HP Omen 16 n0085AX

Asus Gaming ROG Strix G15 G513R

Asus Gaming ROG Strix G17 G713RW R9

Ryzen 9 6900HS 1533 13925 8 / 16 3.3-4.9 GHz - Core i9 11980HK 1574 13844 8 / 16 2.6-3.3-5 GHz - Ryzen 5 7645HX 1789 13937 6 / 12 4.0-5 GHz - Core i5 12600H 1757 13653 12 / 16 2.7-4.5 GHz - Ryzen 7 7735HS 1533 13455 8 / 16 3.2-4.75 GHz - Core i5 12500H 1672 13021 12 / 16 2.5-4.5 GHz

Lenovo Legion 5 15IAH7

Gigabyte Gaming G5

HP Gaming VICTUS 15 fa0111TX

Core i7 1370P 1981 13068 14 / 20 1.9-5.2 GHz -

Bạn đã biết chưa? Lõi máy tính là gì? So sánh sự khác biệt giữa core i3, i5, i7 và i9

Khám phá ngay những mẫu laptop Gaming hot nhất:

II. Danh sách top 50 CPU desktop mạnh mẽ nhất

CPU*Điểm Đơn nhân**Điểm Đa nhân Số nhân/Số luồng***Xung nhịp Core i9 14900KS 2351 42058 24 / 32 3.2-6.2 GHz Core i9 14900F 2255 41717 24 / 32 2.0-5.8 GHz Core i9 14900 2265 41382 24 / 32 2.0-5.8 GHz Core i9 13900KS 2320 40188 24 / 32 3.2-6 GHz Core i9 13900KF 2244 38498 24 / 32 3.0-5.4 GHz Core i9 13900 2187 37870 24 / 32 2.0-5.2 GHz Core i9 14900KF 2259 37712 24 / 32 3.2-6 GHz Core i9 14900K 2275 37915 24 / 32 3.2-6 GHz Core i9 13900K 2215 37812 24 / 32 3.0-5.4 GHz Ryzen 9 7950X 2009 36118 16 / 32 4.5-5.7 GHz Ryzen 9 7950X3D 2028 35948 16 / 32 4.2-5.7 GHz Core i9 13900F 1981 35356 24 / 32 2.0-5.2 GHz Core i7 14700KF 2155 33368 20 / 28 3.4-5.6 GHz Core i7 14700K 2129 33319 20 / 28 3.4-5.6 GHz Core i7 14700 2073 32012 20 / 28 2.1-5.4 GHz Core i7 14700F 2066 31700 20 / 28 2.1-5.4 GHz Core i7 13700KF 1964 30275 16 / 24 3.4-5.3 GHz Core i7 13700K 2050 30033 16 / 24 3.4-5.3 GHz Ryzen 9 7900X 1991 28953 12 / 24 4.7-5.6 GHz Core i9 12900KS 2002 29020 16 / 24 3.4-5.2 GHz M2 Ultra 1715 28508 24 / 24 3.5-0 GHz Ryzen 9 7900X3D 2031 27692 12 / 24 4.4-5.6 GHz Core i9 12900K 1981 26956 16 / 24 3,2-5.1 GHz Core i9 12900KF 1930 26956 16 / 24 3.2-5.1 GHz Ryzen 9 5950X 1602 25849 16 / 32 3.4-4.9 GHz Core i7 13700F 1988 25578 16 / 24 2.1-5.1 GHz Core i7 13700 1981 25088 16 / 24 2.1-5.1 GHz Core i5 14600K 2061 24963 14 / 20 3.5-5.3 GHz Core i5 14600KF 2056 24749 14 / 20 3.5-5.3 GHz Ryzen 9 7900 1930 24135 12 / 24 3.7-5.4 GHz M1 Ultra 1504 23670 20 / 20 3.2-0 GHz Core i5 14600 1951 23678 14 / 20 2.7-5.2 GHz Core i5 13600KF 1801 23340 14 / 20 3.5-5.1 GHz Core i5 13600K 1967 23068 14 / 20 3.5-5.1 GHz Core i7 12700K 1924 22895 12 / 20 3.6-4.9 GHz Core i7 12700KF 1940 22708 12 / 20 3.6-4.9 GHz Ryzen 9 3950X 1283 22634 16 / 32 3.5-4.7 GHz Ryzen 7 7800X 1938 22370 10 / 20 4.5-5.4 GHz Core i5 14500 1920 21899 14 / 20 2.6-5 GHz Core i5 13600 1933 21710 14 / 20 2.7-5 GHz Core i5 13500 1860 20889 14 / 20 2.5-4.8 GHz Ryzen 9 5900 1592 20696 12 / 24 3.0-4.7 GHz Ryzen 9 5900X 1551 20479 12 / 24 3.7-4.8 GHz Core i7 12700F 1818 20372 12 / 20 2.1-4.8 GHz Core i7 12700 1854 19562 12 / 20 2.1-4.8 GHz Ryzen 7 7700X 1977 18902 8 / 16 4.5-5.4 GHz Core i5 14400F 1860 18503 10 / 16 2.5-4.7 GHz Ryzen 9 3900X 1308 18557 12 / 24 3.8-4.6 GHz Ryzen 7 7700 1906 18525 8 / 16 3.8-5.3 GHz Core i5 14400 1858 18528 10 / 16 2.5-4.7 GHz

*Điểm Đơn nhân: Là tốc độ xử lý của bộ vi xử lý khi chỉ sử dụng một lõi và một luồng. Được đo lường trong các tác vụ thông thường như lướt web, xem video, và công việc văn phòng,...

**Điểm Đa nhân: Là tốc độ xử lý khi bộ vi xử lý sử dụng toàn bộ số lõi và số luồng có sẵn. Được đo lường trong các tác vụ như chơi game, chỉnh sửa video, và thiết kế 3D,...

***Xung nhịp: Tốc độ xung nhịp là chỉ số thể hiện hiệu suất xử lý của chip, càng cao thì CPU có khả năng xử lý nhanh chóng hơn, đồng nghĩa với hiệu suất máy tính cao hơn.

Khám phá ngay những mô hình laptop Gaming hot nhất:

III. Câu hỏi phổ biến

1. Để trải nghiệm game mượt mà, CPU hay GPU quan trọng hơn?

Khi chơi game, cả CPU và GPU đều đóng vai trò quan trọng, hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình hoạt động. CPU mạnh giúp game chạy mượt mà, trong khi GPU mạnh mẽ làm tăng chất lượng đồ họa và hình ảnh.

Đối với các Game Esport như CS:GO, Liên Minh hay PUBG, FPS cao là yếu tố quan trọng. Do đó, cần tối ưu hóa sự cộng tác giữa CPU và GPU để xử lý thông tin và vẽ đồ họa. Đối với những tựa game có lượng NPC lớn như Total War: Three Kingdoms hay Hitman 2, CPU với nhiều nhân và xung nhịp cao càng quan trọng để xử lý chi tiết và tương tác của NPC.

Đối với các tựa game AAA như Assassin's Creed Valhalla hay Cyberpunk 2077, GPU mạnh là quan trọng để đảm bảo đồ họa đẹp ở độ phân giải cao.

Để trải nghiệm game mượt mà, cần sử dụng CPU hay GPU mạnh mẽ?

2. Ý nghĩa của tên gọi chip Intel

Intel Core là dòng vi xử lý dành cho cả laptop và desktop, sản xuất và phân phối bởi Tập đoàn Intel. Các sản phẩm thuộc dòng này, chẳng hạn như Core i3, Core i5, Core i7 và Core i9, được thiết kế với hiệu năng xử lý khác nhau tùy thuộc vào phân khúc sản phẩm.

Với dòng chip Intel Core i, là một trong những dòng chip phổ biến nhất của Intel, đã trải qua 13 thế hệ. Chữ số đầu tiên trong tên chip thường biểu thị thế hệ của nó, ví dụ: Core i9 12900H thuộc thế hệ 12. Hậu tố H thường đánh dấu cho hiệu năng cao.

Giải mã ý nghĩa của tên gọi, biểu tượng, và hậu tố của chip Intel trên máy tính, laptop

3. Ý nghĩa của tên gọi chip AMD

Được coi là đối thủ mạnh mẽ của Intel, AMD không ngừng đổi mới và sản xuất những con chip tiên tiến để cạnh tranh với đối thủ. Các dòng sản phẩm AMD Ryzen bao gồm: Ryzen 3, Ryzen 5, Ryzen 7 và Ryzen 9, chinh chiến cùng Core i.

Tương tự, chữ số đầu tiên thường biểu thị thế hệ, ví dụ: Ryzen 9 5900H thuộc dòng 5000s Series và hậu tố H thường đánh dấu cho hiệu năng cao.

Giải mã ý nghĩa của tên, ký hiệu và hậu tố của các dòng chip AMD một cách đơn giản

4. Nhiệt độ CPU, VGA là gì? Bao nhiêu là ổn định, cách cải thiện

VGA (card đồ họa) và CPU đóng vai trò quan trọng nhất trong sức mạnh của máy tính. Khi làm việc nặng nề, cả hai có thể tạo ra nhiệt độ cao, gây hiện tượng máy nóng, giật lag,...

CPU hoạt động tốt khi nhiệt độ dưới 95 độ C, trong khi nhiệt độ lý tưởng cho VGA là 60-70 độ C, có thể tăng lên 70-80 độ C vẫn được coi là chấp nhận được.

Hiểu rõ về Nhiệt độ CPU, VGA: Đánh giá và Tối ưu hiệu suất máy tính

  • Xếp hạng Điểm Antutu mạnh nhất cho TOP 100 thiết bị Android, iOS
  • Bảng xếp hạng 50 chip điện thoại mạnh nhất, cập nhật đều đặn
  • Khám phá Phần cứng máy tính: Chi tiết về các bộ phận bên trong
  • Cách lựa chọn CPU máy tính phù hợp với nhu cầu sử dụng
  • Lựa chọn chip đồ họa phù hợp để đạt hiệu suất tốt nhất

Đã có danh sách top 100 con chip mạnh mẽ nhất cho laptop và máy tính để bàn. Hãy chọn ngay một chiếc PC với "bộ não" mạnh mẽ để trải nghiệm thế giới game ngay thôi bạn ơi!

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc và tăng trải nghiệm khách hàng.