SWC: Báo cáo thay đổi sở hữu cổ phiếu của cổ đông lớn - CTCP Quản lý quỹ đầu tư MB [MB Capital] và Quỹ Đầu tư Giá trị MB Capital [MBVF]
- Tên tổ chức thực hiện giao dịch: CTCP Quản lý quỹ đầu tư MB [MB Capital] và Quỹ Đầu tư Giá trị MB Capital [MBVF] - Mã chứng khoán: SWC - Số lượng cổ phiếu nắm giữ trước khi thực hiện giao dịch: 3,272,200 CP [tỷ lệ 4.88%] - Số lượng cổ phiếu đã mua: 130,000 CP - Số lượng cổ phiếu nắm giữ sau khi thực hiện giao dịch: 3,402,200 CP [tỷ lệ 5.07%] - Ngày giao dịch thay đổi tỷ lệ sở hữu: 29/06/2018.
HNX
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 18/01/2024
21.7
0.2 [0.93%]
Đóng cửa
- Giá tham chiếu 21.5
- Giá trần 23
- Giá sàn 20
- Giá mở cửa 21.4
- Giá cao nhất 21.75
- Giá thấp nhất 21.3
- Đơn vị giá: 1000 VNĐ
- Giao dịch NĐTNN
- KLGD ròng -138
- GT Mua 1.78 [Tỷ]
- GT Bán 1.78 [Tỷ]
- Room còn lại 0.00 [%]
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/11/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên[nghìn đồng]: 13.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 730,000,000
- Giá trị sổ sách /cp [nghìn đồng]: 19.73
- P/B: 1.23
- KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên: 24,441,190
- KLCP đang niêm yết: 5,214,084,052
- KLCP đang lưu hành: 5,214,084,052
- Vốn hóa thị trường [tỷ đồng]: 113,145.62
CƠ CẤU SỞ HỮU
CÁC CHỈ TIÊU CHÍNH
đơn vị: nghìn tỷ
Tổng tài sản CỦA MBB SO VỚI TOÀN NGÀNH
[*] Số liệu so sánh tính theo kỳ báo cáo gần nhất.
đơn vị: tỷ
CƠ CẤU NỢ
Chỉ tiêu
Quý 4-2022 Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Nợ đủ tiêu chuẩn 443,974,756,000 452,524,714,000 486,640,858,000 503,714,302,000 Nợ cần chú ý 7,808,932,000 16,675,704,000 18,624,398,000 15,935,207,000 Nợ dưới tiêu chuẩn 1,517,212,000 3,455,312,000 2,825,513,000 4,403,400,000 Nợ nghi ngờ 1,220,770,000 1,622,045,000 2,782,979,000 3,824,825,000 Nợ có khả năng mất vốn 2,293,312,000 3,375,923,000 1,871,504,000 1,882,575,000 Hợp đồng Repo, hỗ trợ tài chính và ứng trước cho KH của MBS 3,759,500,000 3,732,570,000 5,326,076,000 6,541,468,000
TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH VÀ CÔNG TY CON
Chỉ tiêu
Năm 2019 [Đã kiểm toán] Năm 2020 [Đã kiểm toán] Năm 2021 [Đã kiểm toán] Năm 2022 [Đã kiểm toán]
Kết quả kinh doanh
Xem đầy đủ Tổng doanh thu[*] 40,223,965,000 43,896,902,000 55,098,826,000 69,887,294,000 Tổng lợi nhuận trước thuế 10,036,119,000 10,688,276,000 16,527,259,000 22,729,320,000 Tổng chi phí 26,584,212,000 28,826,950,000 33,539,933,000 42,270,633,000 Lợi nhuận ròng[**] 7,822,773,000 8,262,659,000 12,697,075,000 17,482,735,000
- Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
- Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
- Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
- Lãi thuần từ hoạt động khác
[*] tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ Tổng tài sản 411,487,575,000 494,982,162,000 607,140,419,000 728,532,373,000 Tiền cho vay 260,879,182,000 299,892,067,000 375,463,638,000 468,676,880,000 Đầu tư chứng khoán 86,796,808,000 102,798,873,000 136,381,518,000 163,685,578,000 Góp vốn và đầu tư dài hạn 887,017,000 885,231,000 803,208,000 625,267,000 Tiền gửi 302,259,667,000 335,944,502,000 398,562,796,000 476,664,944,000 Vốn và các quỹ 37,997,849,000 47,906,504,000 59,574,835,000 75,949,094,000
[*]: Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác [**]: Trừ LNST của cổ đông thiểu số [nếu có]