Báo có thí nghiệm hóa đại cương pfiev năm 2024
Nhóm môn Chương trình PFIEV Môn đương đương không có trong CTĐT PFIEV K2019 Chính quy đại trà Ghi chú (TĐ/TT) (cụm môn *, môn riêng bất kỳ**) CTĐT trước K.2018 CTĐT K.2018 CTĐT K.2019 về sau CTDT K2019 về sau MSMH Tên Môn học TC MSMH Tên Môn học TC MSMH Tên Môn học TC MSMH Tên Môn học TC MSMH Tên Môn học TC 1 006711 Toán 1 (lý thuyết) 8 006721 Giải tích 1 * 5 MT1011 Giải tích 1 * 4 MT1003 Giải tích 1 4 006727 Đại số * 4 MT1015 Đại số tuyến tính * 3 MT1007 Đại số tuyến tính 3 2 006712 Toán 2 (lý thuyết) 7 006723 Giải tích 2 5 MT1013 Giải tích 2 4 MT1005 Giải tích 2 4 3 006713 Toán 3 7 006725 Giải tích 3 4 MT2007 Giải tích 3 3 4 006718 Xác suất thống kê 4 006718 Xác suất thống kê 4 MT2009 Xác suất thống kê 4 MT2013 Xác suất thống kê 4 5 006719 Phương pháp tính 3 006719 Phương pháp tính 3 MT2011 Phương pháp tính 3 MT1009 Phương pháp tính 3 7 007706 Vật lý 1 6 007706 Vật lý 1 6 PH1009 Vật lý 1 4 PH1003 Vật lý 1 4 8 1 007705 Vật lý 2 6 007705 Vật lý 2 6 PH2005 Vật lý 2 4 PH1005 Vật lý 2 4 2 PH2007 Thí nghiệm vật lý 1 PH1007 Thi` nghiệm vật lý 1 9 007708 Vật lý sóng 4 007708 Vật lý sóng 4 AS2047 Vật lý sóng 3 10 1 007709 Nhiệt học & cơ học chất lưu 3 007709 Nhiệt học & cơ học chất lưu 3 CI2003 Cơ lưu chất 3 TĐ** 2 hoặc ME2099 Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 A 802705 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 802705 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 CI2003 Cơ lưu chất 3 TĐ* 802704 Cơ lưu chất 3 802704 Cơ lưu chất 3 11 601701 Hóa học 6 601701 Hóa học 6 CH1003 Hóa đại cương 3 11C 3 407701 Kiến trúc các hệ thống tin học & mạng, các bộ vi xử lý 3 407701 Kiến trúc các hệ thống tin học & mạng, các bộ vi xử lý 3 EE2039 Vi xử lý 3 TĐ I 402703 Điện tử học các mạch logic 3 402703 Điện tử học các mạch logic 3 EE1009 Kỹ thuật số 3 TĐ* 404713 Lôgic tổ hợp 1 404713 Lôgic tổ hợp 1 12 2 213706 Động cơ & thiết bị đẩy 2 3 213706 Động cơ & thiết bị đẩy 2 3 TR4083 Động cơ tuabin 3 TĐ 14 201707 Cơ học vật rắn & sóng cơ 3 201707 Cơ học vật rắn & sóng cơ 3 AS2049 Cơ học vật rắn & sóng cơ 3 TĐ 14C 2 213710 Thiết kế máy bay 3 213710 Thiết kế máy bay 3 TR4081 Thiết kế máy bay 3 TĐ 16 404709 Điện - điện động học 4 404709 Điện - điện động học 4 EE2031 Điện - giải tích mạch 3 17 701702 Quản trị học 4 701702 Quản trị học 4 IM3001 Quản trị kinh doanh cho kỹ sư 3 18C 2 809706 Phương pháp phân tích kết cấu (tiếng Pháp) 5 809706 Phương pháp phân tích kết cấu (tiếng Pháp) 5 CI3061 Phương pháp phần tử hữu hạn 3 TT** 3 809708 Cơ kết cấu nâng cao 4 809708 Cơ kết cấu nâng cao 4 4 809710 Động lực học công trình 3 809710 Động lực học công trình 3 809706 Phương pháp phân tích kết cấu (tiếng Pháp) 5 809706 Phương pháp phân tích kết cấu (tiếng Pháp) 5 CI5023 Động lực học công trình 3 TT** 809708 Cơ kết cấu nâng cao 4 809708 Cơ kết cấu nâng cao 4 CI5021 Kết cấu công trình thép 3 809710 Động lực học công trình 3 809710 Động lực học công trình 3 19C 17 805701 Địa chất công trình 3 805701 Địa chất công trình 3 CI2095 Địa chất công trình 3 TĐ 18 809704 Sức bền vật liệu, thí nghiệm 5 809704 Sức bền vật liệu, thí nghiệm 5 CI2007 Sức bền vật liệu 4 TĐ** 19 809703 Sức bền vật liệu 4 809703 Sức bền vật liệu 4 20 812701 Vật liệu xây dựng 2.5 812701 Vật liệu xây dựng 2.5 CI2037 Vật liệu xây dựng 3 TĐ 813701 Nghiên cứu đồ thị và thực hành 4 813701 Nghiên cứu đồ thị và thực hành 4 CI2097 Nguyên lý thiết kế kiến trúc công trình dân dụng 4 TT** 813706 Kiến Trúc 3 813706 Kiến Trúc 3 CI2103 Nguyên lý thiết kế kiến trúc công trình nhà ở 3 A 800709 Luật xây dựng 1 800709 Luật xây dựng 1 CI4129 Kinh tế xây dựng 3 TT* 807704 Kinh tế xây dựng 2 807704 Kinh tế xây dựng 2 B 806702 Vẽ kỹ thuật 2 806702 Vẽ kỹ thuật 2 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng 3 TĐ* 806703 Hình họa 2 806703 Hình họa 2 20 201704 Cơ học bay 2 2 201704 Cơ học bay 2 2 TR3039 ổn định và điều khiển bay 3 TĐ 20C 807701 Quản lý dự án xây dựng 1 2 807701 Quản lý dự án xây dựng 1 2 CI4181 Lãnh đạo và khởi nghiệp 3 TT** 807703 Quản lý dự án xây dựng 2 2 807703 Quản lý dự án xây dựng 2 2 CI4183 Lãnh đạo và quản lý dự án 3 A 213713 Khai thác & quản lý máy bay 2 213713 Khai thác & quản lý máy bay 2 CI4183 Lãnh đạo và quản lý dự án 3 TT* 213711 Luật hàng không 2 213711 Luật hàng không 2 21 213703 Cơ học bay 2 213703 Cơ học bay 2 TR3001 Cơ học bay 3 TĐ 22 213702 Động lực học hàng không cơ bản 2 213702 Động lực học hàng không cơ bản 2 TR2011 Khí động lực học 1 3 TĐ 23 A 213701 Cơ học lưu chất thực 2 213701 Cơ học lưu chất thực 2 TR1005 Cơ học thủy khí 3 TĐ* 213714 Cơ học chất lỏng & ứng dụng 2 213714 Cơ học chất lỏng & ứng dụng 2 24 213705 Phương pháp số trong cơ học chất lỏng 3 213705 Phương pháp số trong cơ học chất lỏng 3 TR4047 Phương pháp số - động lực học lưu chất 3 TĐ 25 213708 Khí động lực học chuyên sâu 2 213708 Khí động lực học chuyên sâu 2 TR3011 Khí động lực học 2 3 TĐ 28 213715 Tính đàn hồi khí động học 2 213715 Tính đàn hồi khí động học 2 TR3087 Khí đàn hồi 3 TĐ 29 215702 Vật liệu hàng không 2 215702 Vật liệu hàng không 2 TR3003 Cơ học vật liệu hàng không 3 TĐ 30 A 213720 Các hệ thời gian thực 1 213720 Các hệ thời gian thực 1 TR3055 Các hệ thời gian thực 3 TĐ* 404708 Các hệ thời gian thực 2 1 404708 Các hệ thời gian thực 2 1 B 213720 Các hệ thời gian thực 1 213720 Các hệ thời gian thực 1 ME4211 Hệ thống thời gian thực 3 TĐ* 404708 Các hệ thời gian thực 2 1 404708 Các hệ thời gian thực 2 1 33 213717 Điện tử hàng không 2 213717 Điện tử hàng không 2 TR4069 Điện - điện tử hàng không 3 49 1 405710 Xử lý thống kê tín hiệu 2 405710 Xử lý thống kê tín hiệu 2 EE3169 Máy học cơ bản và ứng dụng 3 TT** B 501711 Cơ sở dữ liệu & các hệ thông tin 2 501711 Cơ sở dữ liệu & các hệ thông tin 2 TT* 501704 Cấu trúc dữ liệu nâng cao 2 501704 Cấu trúc dữ liệu nâng cao 2 C 501711 Cơ sở dữ liệu & các hệ thông tin 2 501711 Cơ sở dữ liệu & các hệ thông tin 2 CO1023 Hệ thống số 3 TT* 501704 Cấu trúc dữ liệu nâng cao 2 501704 Cấu trúc dữ liệu nâng cao 2 50 1 403707 Lập trình hệ thống điện 1.5 403707 Lập trình hệ thống điện 1.5 EE2009 Hệ thống máy tính và ngôn ngữ lập trình 3 TT** B 501707 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 1 501707 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 1 CO1027 Kỹ thuật lập trình 3 TĐ* 501703 Nguyên lý biên dịch & lập trình 3 501703 Nguyên lý biên dịch & lập trình 3 C 501707 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 1 501707 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 1 EE2009 Hệ thống máy tính và ngôn ngữ lập trình 3 TĐ* 501703 Nguyên lý biên dịch & lập trình 3 501703 Nguyên lý biên dịch & lập trình 3 53 B 501710 Mạng máy tính 3 501710 Mạng máy tính 3 CO3093 Mạng máy tính 3 TĐ* 501708 Các kỹ thuật & thủ tục cài đặt 1 501708 Các kỹ thuật & thủ tục cài đặt 1 C 501708 Các kỹ thuật & thủ tục cài đặt 1 501708 Các kỹ thuật & thủ tục cài đặt 1 EE3111 Mạng máy tính 3 TĐ* 501710 Mạng máy tính 3 501710 Mạng máy tính 3 61 A 701709 Hợp đồng, thị trường & tiêu chuẩn 1 701709 Hợp đồng, thị trường & tiêu chuẩn 1 IM1023 Quản lý sản xuất cho kỹ sư 3 TĐ* 701706 Quản lý sản xuất 2 701706 Quản lý sản xuất 2 101 2 215713 Vật liệu & qui trình in ảnh litô & khắc 2 215713 Vật liệu & qui trình in ảnh litô & khắc 2 MA4119 Vật liệu và công nghệ quang khắc 3 TĐ 130 2 202701 Cơ khí đại cương 2 202701 Cơ khí đại cương 2 ME1013 Thực tập cơ khí đại cương 1 2 TĐ 145 2 804701 Kết cấu bê tông 1 3 804701 Kết cấu bê tông 1 3 CI3237 Kết cấu bê tông cốt thép 3 TĐ 146 A 800704 Kỹ thuật điện nước trong toà nhà 1 800704 Kỹ thuật điện nước trong toà nhà 1 CI3241 Cấp thoát nước 3 TĐ* 802711 Tòa nhà & năng lượng 2 802711 Tòa nhà & năng lượng 2 B 800704 Kỹ thuật điện nước trong toà nhà 1 800704 Kỹ thuật điện nước trong toà nhà 1 CI4201 Hệ thống cơ điện trong tòa nhà 3 TĐ* 802711 Tòa nhà & năng lượng 2 802711 Tòa nhà & năng lượng 2 148 805703 Thiết kế công trình địa kỹ thuật 4 805703 Thiết kế công trình địa kỹ thuật 4 CI3239 Nền móng 4 TT* (2K18~1K19) 805704 Thiết kế nền móng 2 805704 Thiết kế nền móng 2 805705 Đào sâu và cải tạo đất 2 805705 Đào sâu và cải tạo đất 2 150 2 804705 Kết cấu thép và kết cấu hỗn hợp 3 804705 Kết cấu thép và kết cấu hỗn hợp 3 CI3231 Kết cấu thép 3 TĐ 174 5 813703 Thiết kế môi trường chất lượng cao 2 813703 Thiết kế môi trường chất lượng cao 2 CI2101 Đồ án thiết kế cơ sở kiến trúc 2 TT** 6 800706 Chuyên đề 1.5 800706 Chuyên đề 1.5 7 813703 Thiết kế môi trường chất lượng cao 2 813703 Thiết kế môi trường chất lượng cao 2 CI5009 Đồ án nghiên cứu khoa học và phát triển 1 TT** 8 800706 Chuyên đề 1.5 800706 Chuyên đề 1.5 9 800707 Đồ án nghiên cứu khoa học và phát triển 10 800707 Đồ án nghiên cứu khoa học và phát triển 10 CI5009 Đồ án nghiên cứu khoa học và phát triển 1 TĐ 185 2 209705 Tính toán số các cấu trúc 3 209705 Tính toán số các cấu trúc 3 ME2091 Phương pháp số 3 TĐ 239 A 213716 Động cơ & bộ dẫn tiến 2 213716 Động cơ & bộ dẫn tiến 2 TR3137 Hệ thống lực đẩy máy bay 3 TĐ* 206701 Sự cháy 1 206701 Sự cháy 1 240 A 213712 Các hệ thống trên máy bay 3 213712 Các hệ thống trên máy bay 3 TR3135 Phân tích kết cấu máy bay 3 TT* 201708 Các cấu trúc hàng không - cơ học phá hủy 1 201708 Các cấu trúc hàng không - cơ học phá hủy 1 241 2 213704 Máy bay trực thăng 3 213704 Máy bay trực thăng 3 TR4095 Máy bay trực thăng 3 TĐ 256 A 701710 Bảo hộ sáng chế 1 701710 Bảo hộ sáng chế 1 IM1013 Kinh tế học đại cương 3 TĐ* 701707 Kinh tế đại cương 2 1 701707 Kinh tế đại cương 2 1 701703 Kinh tế đại cương 1 1 701703 Kinh tế đại cương 1 1 279 2 405715 Xử lý các tín hiệu tương tự & số 3 405715 Xử lý các tín hiệu tương tự & số 3 EE2015 Xử lý số tín hiệu 3 TĐ** A 404712 Các tính chất phổ 2 404712 Các tính chất phổ 2 EE2015 Xử lý số tín hiệu 3 TT* 404710 Biến đổi tín hiệu số & ứng dụng 2 404710 Biến đổi tín hiệu số & ứng dụng 2 285 1 401701 Cơ sở điện tử công suất lớn 3 401701 Cơ sở điện tử công suất lớn 3 EE4055 Điện tử công suất 3 TĐ** A 401710 Cấu trúc và tổ hợp các bộ biến đổi công suất 2 401710 Cấu trúc và tổ hợp các bộ biến đổi công suất 2 EE4055 Điện tử công suất 3 TT* 401711 Mô hình hóa và điều khiển các bộ biến đổi công suất 2 401711 Mô hình hóa và điều khiển các bộ biến đổi công suất 2 401707 Các bộ biến đổi tĩnh 1 401707 Các bộ biến đổi tĩnh 1 286 402709 Thiết kế hệ thống nhúng 3 402709 Thiết kế hệ thống nhúng 3 EE4053 Thiết kế hệ thống nhúng (PBL) 3 TĐ 287 1 405701 Điều biến tương tự & điều biến số 3 405701 Điều biến tương tự & điều biến số 3 EE3015 Kỹ thuật hệ thống viễn thông 3 TĐ** 2 405719 Các hệ truyền thông 3 405719 Các hệ truyền thông 3 288 405713 Thông tin dữ liệu - mạng 3 405713 Thông tin dữ liệu - mạng 3 EE3019 Truyền số liệu và mạng 3 TĐ 289 A 408701 Các máy điện 1 chiều & xoay chiều 2 408701 Các máy điện 1 chiều & xoay chiều 2 EE3009 Máy điện 3 TT* 408709 Thiết kế máy điện quay công suất 1 408709 Thiết kế máy điện quay công suất 1 294 A 701705 Kinh tế vi mô - chiến lược & tổ chức xí nghiệp 1 701705 Kinh tế vi mô - chiến lược & tổ chức xí nghiệp 1 IM1003 Kinh tế học vi mô 3 TĐ* 701711 Kinh tế vi mô - quản lý kế toán 2 701711 Kinh tế vi mô - quản lý kế toán 2 296 003701 Tiếng pháp 1 5 003701 Tiếng pháp 1 5 LA1011 Pháp văn 1 2 Tương đương có điều kiện 297 003702 Tiếng pháp 2 5 003702 Tiếng pháp 2 5 LA1013 Pháp văn 2 2 298 003703 Tiếng pháp 3 5 003703 Tiếng pháp 3 5 LA1015 Pháp văn 3 2 299 003704 Tiếng pháp 4 5 003704 Tiếng pháp 4 5 LA1017 Pháp văn 4 2 300 003705 Tiếng pháp 5 (tự chọn) 0 003705 Tiếng pháp 5 (tự chọn) 0 LA3021 Pháp văn 5 2 301 003706 Tiếng pháp 6 (tự chọn) 0 003706 Tiếng pháp 6 (tự chọn) 0 LA3023 Pháp văn 6 2 302 003707 Tiếng Pháp 7 (tự chọn) 0 003707 Tiếng Pháp 7 (tự chọn) 0 003729 Pháp văn 7 (XD) 3 TĐ 303 1 007710 Các linh kiện & sự lắp ráp 2 007710 Các linh kiện & sự lắp ráp 2 EE3013 Giải tích hệ thống điện 3 TT A 401705 Tính toán các lưới điện 3 401705 Tính toán các lưới điện 3 TT* 401703 Mô hình hóa & sự cố 3 401703 Mô hình hóa & sự cố 3 304 A 402701 Điện tử học tương tự & ứng dụng 3 402701 Điện tử học tương tự & ứng dụng 3 EE3189 Điện tử học tương tự và ứng dụng 3 TĐ* 402705 Điện tử 3 402705 Điện tử 3 305 402702 Bổ sung về điện tử tương tự 3 402702 Bổ sung về điện tử tương tự 3 EE4051 Thiết kế vi mạch (PBL) 3 TT 306 1 402706 Tiến hành thực nghiệm 2 402706 Tiến hành thực nghiệm 2 EE2109 Thực tập công nhân 2 TT** 2 405751 Thực tập công nhân 2 405751 Thực tập công nhân 2 TĐ** 3 402706 Tiến hành thực nghiệm 2 402706 Tiến hành thực nghiệm 2 EE2119 Thực tập công nhân 2 TT** 4 403751 Thực tập công nhân 2 403751 Thực tập công nhân 2 TĐ** 307 1 402708 Đồ án môn học thiết kế kỹ thuật 3 402708 Đồ án môn học thiết kế kỹ thuật 3 EE4057 Đồ án cơ sở ngành 2 TĐ** 2 407702 Đồ án môn học tin học 2 407702 Đồ án môn học tin học 2 TT** 3 402708 Đồ án môn học thiết kế kỹ thuật 3 402708 Đồ án môn học thiết kế kỹ thuật 3 EE4069 Đồ án cơ sở ngành 2 TĐ** 4 407702 Đồ án môn học tin học 2 407702 Đồ án môn học tin học 2 TT** 308 403705 Năng lượng tái tạo 1 403705 Năng lượng tái tạo 1 EE5011 Hệ thống năng lượng xanh (PBL) 3 TT 309 1 405714 Thông tin di động 2 405714 Thông tin di động 2 EE5019 Thông tin di động (PBL) 3 TĐ A 405709 Lý thuyết tín hiệu- mã hóa 2 405709 Lý thuyết tín hiệu- mã hóa 2 TT* 404711 Biểu diễn & xử lý tín hiệu nhiên 3 404711 Biểu diễn & xử lý tín hiệu nhiên 3 310 408707 Bức xạ, bao bọc, giao thoa 1 408707 Bức xạ, bao bọc, giao thoa 1 EE2003 Trường điện từ 3 TT 311 402704 Quang điện tử 3 402704 Quang điện tử 3 EE3125 Quang điện tử 3 TĐ 312 A 405703 Điện tử học tần số vô tuyến 2 405703 Điện tử học tần số vô tuyến 2 EE5015 Mạch điện tử thông tin (PBL) 3 TĐ* 405702 Tổng hợp tần số 1 405702 Tổng hợp tần số 1 313 1 405704 Các kỹ thuật vi ba 2 405704 Các kỹ thuật vi ba 2 EE5013 Kỹ thuật siêu cao tần (PBL) 3 TĐ A 405706 Linh kiện điện tử vi ba 2 405706 Linh kiện điện tử vi ba 2 TT* 405705 Khuếch đại sóng vi ba 1 405705 Khuếch đại sóng vi ba 1 314 405711 Xử lý số hình ảnh & âm thanh 2 405711 Xử lý số hình ảnh & âm thanh 2 EE3035 Xử lý ảnh 3 TĐ 315 405712 Thu trong truyền thông số 3 405712 Thu trong truyền thông số 3 EE4067 Thông tin số 3 TĐ 316 405718 Anten và truyền sóng vô tuyến điện 3 405718 Anten và truyền sóng vô tuyến điện 3 EE3127 Anten - truyền sóng vô tuyến 3 TĐ 317 405725 Mạng IP 3 405725 Mạng IP 3 EE3085 Mạng viễn thông 3 TT 318 405752 Thực tập kỹ thuật 2 405752 Thực tập kỹ thuật 2 EE3385 Thực tập ngoài trường 2 TĐ 319 405757 Thực tập ngoài trường 0 EE4385 Thực tập kỹ sư 2 TĐ 320 405758 Luận văn tốt nghiệp 10 EE5017 Luận văn tốt nghiệp 9 TĐ 321 A 403702 Sản xuất năng lượng điện 2 403702 Sản xuất năng lượng điện 2 EE4065 Nhà máy điện & trạm biến áp (PBL) 3 TT* 403703 Chức năng các hệ thống truyền tải 3 403703 Chức năng các hệ thống truyền tải 3 322 A 408706 Mạch từ & máy biến thế 2 408706 Mạch từ & máy biến thế 2 EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện 3 TT* 404703 Mạch & năng lượng điện 2 404703 Mạch & năng lượng điện 2 323 404704 Thiết bị & cảm biến 2 404704 Thiết bị & cảm biến 2 EE3005 Đo lường công nghiệp 3 TĐ 324 A 406702 Hàm biến phức & đại số ma trận 2 406702 Hàm biến phức & đại số ma trận 2 EE2005 Tín hiệu và hệ thống 3 TT* 406701 Biến đổi fourier, laplace, tối ưu hóa 2 406701 Biến đổi fourier, laplace, tối ưu hóa 2 325 A 408708 Các ứng dụng chức năng của điện năng 2 408708 Các ứng dụng chức năng của điện năng 2 EE5005 Thiết bị điện trong phân phối điện (PBL) 3 TT* 408710 Lý thuyết về khí cụ điện 2 408710 Lý thuyết về khí cụ điện 2 408711 Khí cụ điện 2 408711 Khí cụ điện 2 326 A 409701 Tự động hóa & điều khiển tối ưu 2 409701 Tự động hóa & điều khiển tối ưu 2 EE2019 Cơ sở điều khiển tự động 3 TT* 409702 Tương tự & các mô hình 1 409702 Tương tự & các mô hình 1 327 1 409703 Tự động hóa, kiểm tra & điều khiển 4 409703 Tự động hóa, kiểm tra & điều khiển 4 EE3007 Lý thuyết điều khiển nâng cao 3 TT** 2 409704 Phân tích các hệ tuyến tính 3 409704 Phân tích các hệ tuyến tính 3 328 A 401708 Thiết bị điện 1 401708 Thiết bị điện 1 EE4063 Hệ thống cung cấp điện (PBL) 3 TT* 401706 Sự phân phối điện năng 1 401706 Sự phân phối điện năng 1 329 401709 Đồ án môn học hệ thống năng lượng 3 401709 Đồ án môn học hệ thống năng lượng 3 EE5003 Đồ án chuyên ngành 2 TĐ 330 401712 Các công nghệ năng lượng mới 3 401712 Các công nghệ năng lượng mới 3 EE4059 Các công nghệ năng lượng mới (PBL) 3 TT 331 403752 Thực tập kỹ thuật 2 403752 Thực tập kỹ thuật 2 EE3395 Thực tập ngoài trường 2 TĐ 332 A 408703 Điều khiển động cơ điện 1 chiều 3 408703 Điều khiển động cơ điện 1 chiều 3 EE5009 Điều khiển máy điện (PBL) 3 TT* 408705 Điều khiển các máy điện 3 408705 Điều khiển các máy điện 3 333 403757 Thực tập ngoài trường 0 EE4395 Thực tập kỹ sư 2 TĐ 334 403758 Luận văn tốt nghiệp 10 EE5027 Luận văn tốt nghiệp 9 TĐ 335 809705 Cơ học môi trường rắn 3 809705 Cơ học môi trường rắn 3 CI3233 Cơ kết cấu 3 TĐ 336 802703 Truyền nhiệt 2.5 802703 Truyền nhiệt 2.5 CI5031 Truyền nhiệt và điều hòa không khí trong tòa nhà 3 TĐ* (2K18 ~ 1K19) 802709 Điều hòa không khí 2 802709 Điều hòa không khí 2 802706 Nhiệt công trình 2 802706 Nhiệt công trình 2 802707 Đồ án ứng dụng nhiệt trong toà nhà 1 802707 Đồ án ứng dụng nhiệt trong toà nhà 1 337 810701 Trắc địa và thông tin bản đồ và hỗ trợ máy tính (autocad) 3 810701 Trắc địa và thông tin bản đồ và hỗ trợ máy tính (autocad) 3 CI1007 Trắc địa đại cương 3 TĐ 338 804703 Kết cấu bê tông 2 3 804703 Kết cấu bê tông 2 3 CI5019 Kết cấu công trình bê tông cốt thép 3 TĐ 339 1 805702 Thủy lực và cơ học đất 4 805702 Thủy lực và cơ học đất 4 CI3235 Cơ học đất 3 TT** 2 CI4195 Thủy lực nước ngầm 3 808701 Thủy văn đại cương 2 808701 Thủy văn đại cương 2 CI4195 Thủy lực nước ngầm 3 *TT** (2K18 ~1K19) 802708 Thủy lực đại cương 3 802708 Thủy lực đại cương 3 CI4191 Thủy lực và thủy văn đô thị 4 813704 Phân tích đô thị 2 813704 Phân tích đô thị 2 340 A 807705 Đồ án tổ chức thi công 1 807705 Đồ án tổ chức thi công 1 CI5005 Đồ án chuyên ngành 2 TT* 804702 Đồ án môn học kết cấu bê tông 1 1 804702 Đồ án môn học kết cấu bê tông 1 1 804707 Đồ án kết cấu thép 1 804707 Đồ án kết cấu thép 1 804708 Đồ án mô hình hoá kết cấu (TN công trình) 1 804708 Đồ án mô hình hoá kết cấu (TN công trình) 1 341 800703 Giúp ra quyết định 1 3 800703 Giúp ra quyết định 1 3 CI4193 ứng dụng thống kê trong quản lý và công nghệ nước 3 TT** 800702 Phân tích dữ liệu 3 800702 Phân tích dữ liệu 3 CI5037 Đánh giá tác động và rủi ro môi trường 3 342 1 807702 Kỹ thuật và tổ chức thi công 4 807702 Kỹ thuật và tổ chức thi công 4 CI5025 Kỹ thuật thi công 3 TT 2 CI5029 Quy hoạch tổ chức thi công 3 TT 343 A 804706 Thiết kế kết cấu nhà 2 804706 Thiết kế kết cấu nhà 2 CI3293 Kỹ thuật công trình dân dụng 4 TT* 809709 Mô hình hóa kết cấu nhà 2 809709 Mô hình hóa kết cấu nhà 2 344 1 802710 Thí nghiệm vật lý công trình 1 802710 Thí nghiệm vật lý công trình 1 CI4011 Thí nghiệm công trình 1 TT** 2 CI3151 Thí nghiệm vật lý kiến trúc 1 345 A 007710 Âm thanh công trình 2 007710 Âm thanh công trình 2 CI5015 Công trình xanh, không gian, âm thanh và ánh sáng 3 TĐ* 813702 Không gian âm thanh và ánh sáng 2 813702 Không gian âm thanh và ánh sáng 2 346 800751 Thực tập công nhân 3 800751 Thực tập công nhân 3 CI2109 Thực tập công nhân 2 TĐ 347 800752 Thực tập cán bộ kỹ thuật 5 800752 Thực tập cán bộ kỹ thuật 5 CI4385 Thực tập kỹ sư 2 TĐ 348 800700 Luận văn tốt nghiệp 20 CI5017 Luận văn tốt nghiệp 9 TĐ 349 A 215723 Tính chất vật liệu tiên tiến 2 1 215723 Tính chất vật liệu tiên tiến 2 1 MA5003 Vật liệu nano trong các hệ năng lượng 3 TT* 215701 Tính chất các vật liệu tiên tiến 2 215701 Tính chất các vật liệu tiên tiến 2 350 215703 Hóa lý 2 215703 Hóa lý 2 MA3113 Hóa học vật liệu 3 TĐ 351 1 215720 Kỹ thuật vật liệu 2 215720 Kỹ thuật vật liệu 2 MA3141 Kỹ thuật phân tích vật liệu 3 TT** 2 215740 Các phương pháp phân tích và đánh giá vật liệu 2 215740 Các phương pháp phân tích và đánh giá vật liệu 2 3 215720 Kỹ thuật vật liệu 2 215720 Kỹ thuật vật liệu 2 ME2015 Vật liệu học và xử lý 3 TĐ 352 215725 Kỹ thuật phân tích hóa lý 3 215725 Kỹ thuật phân tích hóa lý 3 MA4139 Kỹ thuật phân tích hóa lý 3 TĐ 353 215738 Vật lý chất rắn 3 215738 Vật lý chất rắn 3 MA3111 Vật lý vật liệu 3 TĐ 354 216701 Thực hành phân tích cấu trúc & tính chất vật lý của vật liệu 2 216701 Thực hành phân tích cấu trúc & tính chất vật lý của vật liệu 2 MA3125 Thực hành vật liệu 1 2 TT 355 A 215707 Vật liệu bán dẫn, dẫn điện, cách điện 2 215707 Vật liệu bán dẫn, dẫn điện, cách điện 2 MA3133 Kỹ thuật sản xuất bán dẫn 3 TĐ* (3K18 ~ 2K19) 215709 Vật liệu linh kiện điện tử & quang học 2 215709 Vật liệu linh kiện điện tử & quang học 2 MA3135 Công nghệ sản xuất và lắp đặt tấm quang điện 3 215719 Linh kiện quang tử 2 215719 Linh kiện quang tử 2 356 215724 Hư hỏng & gãy vỡ của vật liệu 2 215724 Hư hỏng & gãy vỡ của vật liệu 2 MA4036 Giảm cấp và bảo vệ vật liệu TT (môn cao học) 357 215708 Vật liệu siêu dẫn tiên tiến 2 215708 Vật liệu siêu dẫn tiên tiến 2 MA3127 Vật liệu siêu dẫn 3 TĐ 358 215710 Vật liệu màng mỏng 2 215710 Vật liệu màng mỏng 2 MA4007 Vật liệu và công nghệ màng mỏng 2 TĐ 359 215711 Vật liệu nano & vật liệu sinh học 2 215711 Vật liệu nano & vật liệu sinh học 2 MA3139 Vật liệu nano cacbon 3 TĐ 360 215714 Thực hành mô phỏng 2 215714 Thực hành mô phỏng 2 MA4175 Thực hành vật liệu 2 2 TT 361 215717 Thưc hành công nghệ cơ bản chế tạo vi hệ thống 2 215717 Thưc hành công nghệ cơ bản chế tạo vi hệ thống 2 MA3143 Thực hành phân tích vật liệu 2 TT 362 215728 Đồ án môn học thiết kế kỹ thuật 3 215728 Đồ án môn học thiết kế kỹ thuật 3 MA4173 Thiết kế quy trình sản xuất/nhà máy 3 TĐ 363 215751 Thực tập công nhân 2 215751 Thực tập công nhân 2 MA2109 Thực tập công nhân 2 TĐ 364 215752 Thực tập kỹ thuật 2 215752 Thực tập kỹ thuật 2 MA3385 Thực tập ngoài trường 2 TĐ 365 A 216757 Thực tập ngoài trường 0 MA4385 Thực tập kỹ sư 2 TĐ* (2K18 ~ 2K19) 216758 Luận văn tốt nghiệp 10 MA5017 Luận văn tốt nghiệp 9 366 215739 Projet:1 nghiên cứu khoa học 3 215739 Projet:1 nghiên cứu khoa học 3 MA5021 Dự án năng lượng 3 TĐ 367 215742 Projet 2:thực hành đề tài nghiên cứu khoa học 2 215742 Projet 2:thực hành đề tài nghiên cứu khoa học 2 MA5005 Đồ án chuyên ngành vật liệu và năng lượng 2 TĐ 368 215743 Công nghệ vật liệu đại cương 3 215743 Công nghệ vật liệu đại cương 3 MA3147 Công nghệ vật liệu đại cương 3 TĐ 369 215744 Hóa học chất rắn 2 215744 Hóa học chất rắn 2 MA3137 Kỹ thuật xúc tác 3 TĐ 370 213707 Máy cánh dẫn & máy thủy lực thể tích 4 213707 Máy cánh dẫn & máy thủy lực thể tích 4 TR3083 Máy thủy khí 3 TĐ 371 1 213709 Bảo dưỡng hàng không 3 213709 Bảo dưỡng hàng không 3 ME2071 Các quá trình chế tạo 3 TT A 215722 Các phương pháp gia công 1 215722 Các phương pháp gia công 1 ME2071 Các quá trình chế tạo 3 TĐ* 202703 Chế tạo 2 202703 Chế tạo 2 372 1 213751 Thực tập công nhân 2 213751 Thực tập công nhân 2 ME2119 Thực tập công nhân 2 TĐ 2 218751 Thực tập công nhân 2 218751 Thực tập công nhân 2 TT 373 1 218706 Bộ chấp hành thông minh 1 218706 Bộ chấp hành thông minh 1 ME2005 Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp 4 TĐ** 2 218702 Các cơ cấu thừa hành 2 218702 Các cơ cấu thừa hành 2 A 207704 Bộ chấp hành điện 1 1 207704 Bộ chấp hành điện 1 1 ME2005 Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp 4 TĐ* 207705 Bộ chấp hành điện 2 1 207705 Bộ chấp hành điện 2 1 375 207702 Thiết kế bằng máy tính - cao cfao 3 207702 Thiết kế bằng máy tính - cao cfao 3 ME4007 CAD/CAM 3 TT 376 207703 Kỹ thuật rôbốt 6 207703 Kỹ thuật rôbốt 6 ME5003 Kỹ thuật robot 3 TĐ 377 218703 Thiết kế hệ thống cơ điện tử 6 218703 Thiết kế hệ thống cơ điện tử 6 ME4127 Thiết kế hệ thống cơ điện tử 3 TĐ 378 1 218701 Điều khiển các cơ cấu thừa hành thông minh 4 218701 Điều khiển các cơ cấu thừa hành thông minh 4 ME2009 Kỹ thuật điều khiển tự động 3 TĐ** 2 202702 Các cảm biến 2 202702 Các cảm biến 2 379 A 209702 Truyền động cơ khí công suất lớn 2 1 209702 Truyền động cơ khí công suất lớn 2 1 ME2007 Chi tiết máy 3 TĐ* 209701 Truyền động cơ khí công suất lớn 1 1 209701 Truyền động cơ khí công suất lớn 1 1 B 209704 Phần tử dẫn hướng 2 1 209704 Phần tử dẫn hướng 2 1 ME2007 Chi tiết máy 3 TĐ* 209703 Phần tử dẫn hướng 1 1 209703 Phần tử dẫn hướng 1 1 380 202704 Truyền động thủy lực & khí nén 2 202704 Truyền động thủy lực & khí nén 2 ME3001 Kỹ thuật thủy lực và khí nén 3 TĐ 381 205701 Các phương pháp tạo dáng 1 205701 Các phương pháp tạo dáng 1 ME3217 Kỹ thuật tạo dáng công nghiệp 3 TĐ 382 A 218704 Các hệ điều khiển 1 1 218704 Các hệ điều khiển 1 1 ME3011 Động lực học và điều khiển 3 TĐ* 218705 Các hệ điều khiển 2 2 218705 Các hệ điều khiển 2 2 383 207701 Cấu trúc người máy lập trình được 2 207701 Cấu trúc người máy lập trình được 2 ME3015 Kỹ thuật robot 3 TĐ 384 1 210701 Truyền nhiệt 1 210701 Truyền nhiệt 1 ME2013 Nhiệt động lực học và truyền nhiệt 3 TĐ** 2 210702 Nhiệt động học thống kê 1 210702 Nhiệt động học thống kê 1 385 601702 Nguyên lý hóa công nghiệp 2 601702 Nguyên lý hóa công nghiệp 2 CH2003 Hóa lý 1 3 TT 386 215712 Nhập môn vật lý linh kiện & vi điện tử 2 215712 Nhập môn vật lý linh kiện & vi điện tử 2 Không có môn tương đương/thay thế 215715 Vi hệ thống: lý thuyết, thiết kế & các ứng dụng 3 215715 Vi hệ thống: lý thuyết, thiết kế & các ứng dụng 3 215716 Công nghệ cơ bản chế tạo vi hệ thống 2 215716 Công nghệ cơ bản chế tạo vi hệ thống 2 215718 Vi đầu dò 3 215718 Vi đầu dò 3 215721 Lựa chọn vật liệu (2b) 1 215721 Lựa chọn vật liệu (2b) 1 215741 Cơ học lượng tử 2 215741 Cơ học lượng tử 2 213719 Đồ án môn học thiết kế kỹ thuật 3 213719 Đồ án môn học thiết kế kỹ thuật 3 Sinh viên đăng ký môn học đến khi hoàn thành khóa đào tạo, không xếp TKB 213752 Thực tập kỹ thuật 2 213752 Thực tập kỹ thuật 2 213750 Thực tập tốt nghiệp 0 213700 Luận văn tốt nghiệp 10 |