Bể bơi đọc trong Tiếng Anh là gì

nước bể bơi

bể bơi

bể bơi olympic

bể bơi nước

đến bể bơi

sàn bể bơi

Bể bơi đọc trong Tiếng Anh là gì

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶

  • suncream

    /ˈsʌnkriːm/

    Bể bơi đọc trong Tiếng Anh là gì

    kem chống nắng

  • whistle

    /ˈwɪsl/

    Bể bơi đọc trong Tiếng Anh là gì

    cái còi

  • swimmer

    /ˈswɪmər/

    Bể bơi đọc trong Tiếng Anh là gì

    người bơi

  • wading pool

    /weɪdɪŋ puːl/

    Bể bơi đọc trong Tiếng Anh là gì

    hồ trẻ em

  • deep

    /diːp/

    Bể bơi đọc trong Tiếng Anh là gì

    sâu

  • shallow

    /ˈʃæləʊ/

    Bể bơi đọc trong Tiếng Anh là gì

    cạn, nông, không sâu

Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.

Bể bơi đọc trong Tiếng Anh là gì

  • float

    /fləʊt/

    Bể bơi đọc trong Tiếng Anh là gì

    cái phao

  • swimming trunks

    Bể bơi đọc trong Tiếng Anh là gì

    quần bơi

  • swimsuit

    /ˈswɪmsuːt/

    Bể bơi đọc trong Tiếng Anh là gì

    đồ bơi (nữ)

  • earplug

    /ˈɪrplʌɡ/

    Bể bơi đọc trong Tiếng Anh là gì

    đồ nhét tai

  • snorkel

    /ˈsnɔːrkl/

    Bể bơi đọc trong Tiếng Anh là gì

    ống thở

  • goggles

    /ˈɡɒɡlz/

    Bể bơi đọc trong Tiếng Anh là gì

    kính bảo hộ

Bể bơi đọc trong Tiếng Anh là gì

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

  • Bể bơi đọc trong Tiếng Anh là gì
    Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
  • Bể bơi đọc trong Tiếng Anh là gì
    Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
  • Bể bơi đọc trong Tiếng Anh là gì
    Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
  • Bể bơi đọc trong Tiếng Anh là gì
    Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)

Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Này Conrad, bọn cháu phải dọn bể bơi.

We got to empty the pool out, Conrad.

Bạn đang đọc: bể bơi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

OpenSubtitles2018. v3

Ông vô gia cư ở bể bơi nhà mình.

My homeless guy from the pool.

OpenSubtitles2018. v3

Thật lạ là con luôn nghĩ bố có một cái bể bơi.

Strange, I’ve always thought you’ve got a swimming pool.

QED

Khi các bạn đến gian trưng bày các bạn sẽ thấy Cô Người Cá và bể bơi.

When you go to the exhibition, you’ll see the Mermaid and the pool.

ted2019

bể bơi này thật ra là một lối để ông ấy tới chỗ tập luyện.

And this pool was really the only way for him to exercise.

OpenSubtitles2018. v3

Mấy người lau dọn bể bơi đó đã đậu ngoài đấy 4 tiếng đồng hồ rồi.

Those pool cleaners have been parked out there for four hours.

OpenSubtitles2018. v3

Emily đến dùng bể bơi hiểu chưa?

So Emily comes over to use our pool, right?

OpenSubtitles2018. v3

Bể bơi đó nhìn rất hấp dẫn.

That pool really looks inviting.

Tatoeba-2020. 08

Anh bảo chúng nó, đừng đưa tao tới chỗ nào mà không có bể bơi đẹp.

I told them, don’t take me anywhere that doesn’t have a beautiful pool.

OpenSubtitles2018. v3

Cả một bể bơi?

The entire pool?

OpenSubtitles2018. v3

Vào năm 2005, toàn thành phố có 91 sân bóng đá, 86 bể bơi, 256 phòng tập thể thao.

As of 2005, Ho Chi Minh City was home to 91 football fields, 86 swimming pools, 256 gyms.

WikiMatrix

Cô cứu tôi lúc ở bể bơi.

Saving me at the pool.

QED

1 huấn luyện viên ở khu bể bơi trung tâm bị đột quỵ.

A judge at the campus pool center collapsed.

OpenSubtitles2018. v3

Xem thêm: Vai trò của gia đình trong xã hội hiện nay

Tôi trông hắn rơi trên không như thể hắn sắp ngã ngửa xuống bể bơi.

I watch him float through the air as if he were allowing his body to fall backward into a pool.

Literature

Bể bơi – có hệ thống sưởi.

Swimming pool – heated!

OpenSubtitles2018. v3

Bart, Sarah và Jonathan đang cùng nhau tới bể bơi công cộng chơi.

Bart, Sarah and Jonathan are spending their leisure day at the city pool.

OpenSubtitles2018. v3

Ồ, và có cả bể bơi.

Oh, and it’s got a pool.

OpenSubtitles2018. v3

Dưới chân chúng ta thực ra là một bể bơi.

And under our feet is actually a swimming pool.

OpenSubtitles2018. v3

Như là trong bể bơi và cứt.

Like in the swimming pool and shit.

OpenSubtitles2018. v3

Cũng đã có một số thiệt hại về nhà cửa do nước bị dịch chuyển từ bể bơi.

There was also some damage to homes from water displaced from swimming pools.

WikiMatrix

Bể bơi Boise xin nghe.

Boise Pool.

OpenSubtitles2018. v3

đó là lí do tôi chỉ bơi trong bể bơi.

Yeah, that’s why I only swim in pools.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là khi nó ở trong bể bơi.

Here he is in the pool.

ted2019

Vòi nước ở bể bơi không được tính.

Mm-mm, the jet at the pool doesn’t count.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ấy đang ở phía xa của bể bơi, gần cuối chỗ sâu nhất.

He was on the far side of the pool, near the deep end.

Xem thêm: TÌM HIỂU VỀ SỰ KHÁC NHAU GIỮA URI, URL VÀ URN | CO-WELL Asia

LDS

Source: https://blogchiase247.net
Category: Hỏi Đáp