Bệ xí tiếng anh là gì

Phòng tắm là nơi khá quan trọng trong sinh hoạt của con người. Nhưng liệu bạn đã biết hết những từ vựng tiếng Anh về các thiết bị vệ sinh trong phòng tắm chưa? Hãy cùng Ecorp English khám phá ngay những từ vựng tiếng anh thông dụng trong phòng tắm nhé!

1. Từ vựng tiếng anh về phần ngoài cánh cửa Door: Cánh cửa Door handle: Tay vặn cửa

2. Từ vựng tiếng anh về thiết bị ở bệ rửa mặt:

  • A cubicle: Phòng tắm đứng riêng.
  • Bathtub: Bồn tắm
  • Shower: Vòi sen.
  • Shower screen: Tấm che bồn tắm.

3. Từ vựng tiếng anh về thiết bị ở bồn tắm: A cubicle: Phòng tắm đứng riêng. Bathtub: Bồn tắm Shower: Vòi sen. Shower screen: Tấm che bồn tắm.

4. Từ vựng tiếng anh về thiết bị ở phần bệ xí

  • Toilet: Bệ xí.
  • Bidet: Chậu rửa vệ sinh. [dùng để rửa phần dưới cơ thể].
  • Toilet paper: Giấy vệ sinh.
  • Double-hung window: Cửa sổ trượt. [Loại cửa sổ có thể kéo lên xuống].
  • Curtain: rèm cửa.

II. Một số từ vựng tiếng anh về những vật dụng trong phòng tắm

  • Bath toys: Đồ chơi trong bồn tắm. [những con vị nhựa hoặc đồ chơi của bé].
  • Sponge: Miếng bọt biển
  • Brush: Bàn chải.
  • Toothbrush: Bàn chải đánh răng.
  • Toothpaste: Kem đáng răng.
  • Razo: Dao dạo râu.
  • Shampoo: Dầu gội.
  • Conditioner: Dầu xả.
  • Shower cap: Mũ trùm đầu.
  • Scale: Cân
  • Q-tip: Bông tăm.
  • Towel: Khăn tắm.
  • Tissue: Khăn giấy.
  • Soap: Xà phòng.
  • Soap dish: Dụng cụ đựng xà phòng.
  • Shaving Cream: Kem cạo râu.
  • Mouthwash: Nước súc miệng.
  • Lotion: Kem dưỡng thể.
  • Hair dryer: Máy sấy tóc.
  • First aid kid: Bộ sơ cứu.
  • Electric razor: Dao cạo râu bằng điện.
  • Dental Floss: Chỉ nha khoa.
  • Curling Iron: Kẹp uốn tóc.
  • Cotton balls: Bông gòn.
  • Comb: Lược
  • Plunger: Dụng cụ thông bông cầu.
  • Toilet brush: Bàn chải chà bồn cầu.
  • Bath mat: Thảm chùi chân trong nhà tắm.
  • Towel rail/towel hooks: Thanh để khăn tắm.
  • Towel bar: Giá treo khăn.
  • Wastepaper basket: Thùng rác.
  • Perfume: Nước hoa.
  • Sanitary towels: Băng vệ sinh.
  • Tweezers: Nhíp.

Chúng ta cùng xem rất nhiều từ vựng tiếng Anh về các thiết bị trong phòng tắm. Hy vọng với kho từ vựng tiếng anh này sẽ giúp mở rộng vốn từ, phục vụ giao tiếp trong cuộc sống.

Về mặt lý thuyết có thể ngồi xổm trên bồn cầu xí bệt, nhưng điều này đòi hỏi phải cẩn thận ngăn ngừa tai nạn vì xí bệt không được thiết kế để ngồi xổm.

It is in theory also possible to squat over sitting toilets, but this requires extra care to prevent accidents as they are not designed for squatting.

Xí xổm [cũng được biết đến như một nhà vệ sinh ngồi xổm, toilet Ấn Độ, hoặc toilet Thổ Nhĩ Kỳ] là một nhà vệ sinh được sử dụng bằng cách ngồi xổm, chứ không phải ngồi bệt.

What is the American English word for ""bệ xí xổm""?

More "Thêm từ về nhà vệ sinh" Vocabulary in American English

Example sentences

American EnglishIn a lot of countries, bathrooms have a squatting pan rather than a sit down toilet.

How to say ""bệ xí xổm"" in American English and in 45 More languages.

Castilian Spanishel inodoro a la turca

Frenchles toilettes turques

Italianil bagno alla turca

Brazilian Portuguesea privada turca

Esperantosurplanka necesejo

Icelandictyrkneskt salerni

British Englishsquat toilet

Mexican Spanishla letrina de hoyo

European Portuguesea placa turca

Swahilichoo cha kuchuchumaa

Other interesting topics in American English

Ready to learn American English?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.

Learn more words like "squatting pan" with the app.

Try Drops

Drops Courses

Chủ Đề