buffer
buffer /'bʌfə/
- danh từ
- [kỹ thuật] vật đệm, tăng đệm; cái giảm xóc
- danh từ
- [từ lóng] old buffer ông bạn già; người cũ kỹ bất tài
- [hàng hải]
người giúp việc cho viên quản lý neo buồm
| Giải thích VN: Một đơn vị của bộ nhớ được giao nhiệm vụ tạm thời lưu giữ các thông tin, đặc biệt là trong trường hợp phải đợi cho các bộ phận có tốc độ chậm đuổi theo kịp.
|
| FCB forms control buffer: bộ đệm điều khiển giấy in
|
| address buffer: bộ đệm địa chỉ
|
| air buffer: bộ đệm không khí
|
| auxiliary instruction buffer: bộ đệm lệnh phụ
|
| bit buffer unit: bộ đệm bit
|
| buffer control: sự điều khiển bộ đệm
|
| buffer control routine: thủ tục điều khiển bộ đệm
|
| buffer control routine: chương trình điều khiển bộ đệm
|
| buffer delay: sự trễ bộ đệm
|
| buffer depletion: sự xả bộ đệm
|
| buffer field: trường bộ đệm
|
| buffer group: nhóm bộ đệm
|
| buffer list: danh sách bộ đệm
|
| buffer list entry: mục nhập danh sách bộ đệm
|
| buffer list entry: mục danh sách bộ đệm
|
| buffer list entry: khoản mục danh sách bộ đệm
|
| buffer loop: chu trình bộ đệm
|
| buffer loop: vòng lập bộ đệm
|
| buffer management: sự quản lý bộ đệm
|
| buffer management: quản lý bộ đệm
|
| buffer offset: độ lệch bộ đệm
|
| buffer pad characters: những ký tự lót bộ đệm
|
| buffer prefix: phần đầu bộ đệm
|
| buffer swapping: sự trao đổi bộ đệm
|
| capture buffer: bộ đệm chụp
|
| character buffer: bộ đệm kí tự
|
| character buffer: bộ đệm ký tự
|
| circular buffer: bộ đệm quay vòng
|
| circular buffer: bộ đệm vòng
|
| command buffer: bộ đệm lệnh
|
| common buffer: bộ đệm chung
|
| common buffer: bộ đệm dùng chung
|
| communication buffer: bộ đệm truyền thông
|
| data buffer: bộ đệm dữ liệu
|
| data communication buffer: bộ đệm truyền dữ liệu
|
| data translation buffer: bộ đệm dịch dữ liệu
|
| double buffer: bộ đệm kép
|
| dynamic buffer: bộ đệm động
|
| elastic buffer: bộ đệm co giãn
|
| elastic buffer: bộ đệm co dãn
|
| epoxy buffer: bộ đệm epoxy
|
| expanded communications buffer: bộ đệm truyền thông mở rộng
|
| extended attribute buffer: bộ đệm thuộc tính mở rộng
|
| external buffer: bộ đệm ngoài
|
| forms control buffer [PCB]: bộ đệm điều khiển giấy in
|
| frame buffer: bộ đệm khung
|
| header buffer: bộ đệm tiêu đề
|
| high speed buffer: bộ đệm cao tốc
|
| image buffer: bộ đệm hình ảnh
|
| image buffer: bộ đệm lưu ảnh
|
| input buffer: bộ đệm nhập
|
| input/output buffer: bộ đệm vào/ra
|
| input/output buffer: bộ đệm nhập/xuất
|
| instruction buffer: bộ đệm chỉ thị
|
| instruction prefetch buffer: bộ đệm tìm nạp lệnh trước
|
| internal buffer: bộ đệm trong
|
| keyboard buffer: bộ đệm bàn phím
|
| loose buffer: bộ đệm lỏng
|
| main instruction buffer: bộ đệm lệnh chính
|
| mapped buffer: bộ đệm ánh xạ
|
| media conversion buffer: bộ đệm chuyển đổi môi trường
|
| memory buffer register: thanh ghi bộ đệm nhớ
|
| message buffer: bộ đệm thông báo
|
| nominal buffer height: chiều cao bộ đệm danh nghĩa
|
| noninverting buffer: bộ đệm không đảo
|
| output buffer: bộ đệm đầu ra
|
| output buffer: bộ đệm xuất
|
| packet buffer: bộ đệm gói tin
|
| page buffer: bộ đệm trang
|
| page-image buffer: bộ đệm ảnh trang
|
| parallel buffer: bộ đệm song song
|
| peripheral buffer: bộ đệm ngoại vi
|
| ping pong buffer: bộ đệm ping pong
|
| printer buffer: bộ đệm in
|
| receive buffer: bộ đệm nhận
|
| regeneration buffer: bộ đệm tái tạo
|
| screen buffer: bộ đệm màn hình
|
| screen image buffer: bộ đệm hình ảnh màn hình
|
| screen image buffer: bộ đệm ảnh màn hình
|
| stack buffer: bộ đệm ngăn xếp
|
| terminal buffer: bộ đệm đầu cuối
|
| translation buffer: bộ đệm dịch
|
| type-ahead buffer: bộ đệm nhớ gõ vào
|
| rubber buffer: bộ giảm chấn cao su
|
| input buffer amplifier: bộ khuếch đại đệm nhập
|
| buffer memory: bộ nhớ đệm [trung gian]
|
| buffer overflow: sự tràn bộ nhớ đệm
|
| compression buffer: bộ nhớ đệm nén
|
| expansion buffer: bộ nhớ đệm triển rộng
|
| buffer action: sự giảm chấn
|
| buffer beam: thanh giảm chấn [tàu hỏa]
|
| buffer contact: máy tiếp xúc giảm chấn
|
| buffer level: độ giảm chấn
|
| buffer soring: lò xo giảm chấn
|
| buffer stop: cữ chặn giảm chấn
|
| buffer utilization: sử dụng giảm chấn
|
| rubber buffer: bộ giảm chấn cao su
|
| buffer acting: tác dụng hoãn xung
|
| buffer beam: dầm hoãn xung
|
| buffer beam: rầm hoãn xung
|
| buffer spring: lò xo hoãn xung
|
| Lĩnh vực: giao thông & vận tải
|
| buffer stage: tầng điện phân ly
|
| Lĩnh vực: cơ khí & công trình
|
| buffer clip: kẹp đỡ va chạm
|
| buffer strut: thanh đỡ va
|
| Giải thích VN: Là vùng xác định quanh các đối tượng. Cả vùng đệm có độ rộng cố định và biến thiên đều có thể được tạo ra cho một tập hợp đối tượng trên cơ sở các giá trị thuộc tính của từng đối tượng. Vùng đệm được tạo thành sẽ xác lập các vùng bên trong hoặc bên ngoài mỗi đối tượng. Vùng đệm rất hữu ích đối với phân tích xấp xỉ [chẳng hạn, tìm tất cả các khúc sông, suối trong vòng 300 feet từ một vùng xác
định].
|
| buffer pool directory: thư mục vùng đệm
|
| data buffer: vùng đệm dữ liệu
|
| frame buffer: vùng đệm khung
|
| frame buffer: vùng đệm chính
|
| input/output buffer: vùng đệm nhập/xuất
|
| input/output buffer: vùng đệm ra/vào
|
| output buffer: vùng đệm xuất
|
| peripheral buffer: vùng đệm ngoại vi
|
| print buffer: vùng đệm in
|
| single buffer mode: chế độ vùng đệm đơn
|
| sound buffer: vùng đệm âm thanh
|
| stack buffer: vùng đệm kiểu ngăn xếp
|
| static buffer allocation: sự cấp phát vùng đệm tĩnh
|
| system image buffer: vùng đệm ảnh hệ thống
|
| text buffer: vùng đệm văn bản
|
| video buffer: vùng đệm video
|
|
| nước đệm [ở giữa hai nước lớn đối địch]
|
|
['bʌfə]
o chất đệm
Chất khí hoà tan trong nước có tác dụng chống sự thay đổi nồng độ H+ hoặc pH của nước, khi có axit hoặc kiềm xâm nhập.
Từ điển chuyên ngành Môi trường
Buffer: A solution or liquid whose chemical makeup is such that it minimizes changes in pH when acids or bases are added to it.
Chất đệm: Một
dung dịch hay chất lỏng mà thành phần hóa học có thể giảm thiểu sự thay đổi độ pH khi cho thêm axít hay bazơ vào.
Xem thêm: fender, cowcatcher, pilot,
buffer storage, buffer store, polisher, fender,
buff, cushion, soften