Cách dịch câu hỏi phủ định
Show
Download Trọn bộ Ebook ngữ pháp dành cho người mới bắt đầubên cạnh đó còn có phương Xem thêm:
1. Câu phủ định trong tiếng Anh là gì?Trước khi định nghĩa về các câu phủ định trong tiếng Anh, chúng ta hãy tìm hiểu điều gì làm cho câu phủ định trở thành . Phủ định là một từ hoặc cụm từ biểu thị sự không đồng ý hoặc từ chối đối với điều gì đó.Khi phủ định được sử dụng trong một câu, không phải lúc nào nó cũng có nghĩa là nó biểu thị điều gì đó xấu. Phủ định được sử dụng để vô hiệu hóa một điều gì đó cụ thể .
Để sử dụng yếu tố phủ định trong việc tạo câu phủ định, luôn đặt yếu tố to be phủ địnhtrước ý tưởng hoặc động từ, danh từ hoặc tính từ của câu.Điều này sẽ cho biết bạn đang cố gắng phủ nhận ý tưởng nào.
Cách viết câu phủ định trong tiếng Anh: tất cả những gì bạn phải làm là dùng từ not sau trợ động từ. 2. Trợ động từ trong tiếng Anh là gì?Các dạng động từ được sử dụng như trợ động từ trong tiếng Anh là:
3. Cấu trúc phủ định trong tiếng AnhMột câu phủ định cho biết điều gì đó không đúng. Mộttrạng từphủ địnhphải được thêm vào để phủ định hoặc hủy bỏ ý kiến của câu. Phần tử phủ định này được tạo ra theo quy tắc chung sau đây. Quy tắc và cách dùng phủ định trong tiếng Anh
Chú ý:
Xem lại bảng sau để biết các ví dụ về mẫu câu phủ định trong tiếng Anh. Một số ví dụ sử dụng các từ phủ định trong tiếng Anh được rút gọn, chúng được sử dụng nhiều hơn trong bài viết và bài nói không trang trọng, và một số ví dụ khác sử dụng các từ phủ định đầy đủ.
Lưu ý: Trong cách nói không trang trọng, bạn có thể viết tắt nhưng trong cách nói trang trọng, không viết tắt bất kỳ từ nào.
4. Các loại câu phủ định trong tiếng AnhTrong tiếng Anh, câu phủ định có khá nhiều dạng cùng với đó là các quy tắc cấu tạo khác nhau. Để có thể hình dung rõ ràng hơn, hãy cùng chúng mình tìm hiểu kiến thức để xác định dấu hiệu nhận biết câu phủ định trong tiếng Anh. 4.1. Câu phủ định với từ NotThêmnotvào đằng sau trợ động từ hoặc động từ tobe. Còn đối với các câu không sử dụng động từ tobe hoặc trợ động từ thì bạn phải dùng dạng thức thích hợp củado/ does/ didđể thay thế.
Ở trên là một số ví dụ cụ thể dạng câu phủ định với từ Not, tuy nhiên bạn cũng phải chú ý một vài điểm sau đây: Cấu trúc khẳng định: Believe, Think, Imagine, Suppose + (that) + clause. Nếu chuyển sang dạng phủ định sẽ là:
4.2. Câu phủ định sử dụng cấu trúc Any/ No/ SomeĐây là một dạng câu phủ định trong tiếng Anh được sử dụng khá nhiều trong các câu nói giao tiếp hàng ngày, nhằm nhấn mạnh ý nghĩa nội dung câu phủ định dành cho câu đó. Cấu trúc câu phủ định trong tiếng Anh
4.3. Câu phủ định song songĐây được coi là một dạng câu phủ định quan trọng trong tiếng Anh. Nếu làm bài luận, bạn hoàn toàn có thể ghi điểm khi sử dụng dạng cấu trúc này. Ngoài ra, nó còn rất hữu ích trong ứng xử giao tiếp. Vậy hãy cùng chúng mình tìm hiểu chi tiết xem dạng cấu trúc câu phủ định này ra sao nhé. Dạng cấu trúc:
4.4. Phủ định đi kèm với so sánhNgoài các dạng câu phủ định ở trên, trong tiếng Anh còn có 1 dạng câu phủ định thể hiện tính chất nội dung tuyệt đối, sự bày tỏ mạnh mẽ nhất.
We dont talk anymore. 4.5. Phủ định dùng kèm với các trạng từ chỉ tần suấtTrạng từ chỉ tần suất mang nghĩa phủ định hầu như không, không, vì vậy chúng thường được dùng trong câu phủ định tiếng Anh.
4.6. Câu phủ định với No matter
4.7. Câu phủ định với Not at all
Nó thường đứng cuối câu phủ định This apartment is not comfortable at all. Căn hộ này không thoải mái chút nào cả. 5. Các cách nói mang ý nghĩa phủ định trong tiếng Anh5.1. Bằng từ hoặc cụm từ phủ địnhNo + Danh từ: Dạng này được sử dụng để nhấn mạnh ý phủ định trong câu có thể áp dụng ở bất kỳ vị trí nào trong câu tùy thuộc vào ý của người nói.
Trạng từ phủ định: seldom,barely,hardly,scarcely, rarely, never Những trạng từ này đã mang ý nghĩa phủ định. Vì vậy, không cần phải chia động từ trong một câu phủ định có chứa chúng. Ngoại trừ never, phủ định 100%, các trạng từ khác vẫn cung cấp khả năng rất hiếm về điều gì đó.
Thành ngữ: Các thành ngữ When pigs fly!, When hell freezes over,Not in a month of Sundays!, Building castles in the air, đều có nghĩa là không thể xảy ra. I will get married with her when pigs fly. (Meaning: I can never marry her.): Tôi không bao giờ có thể kết hôn với cô ấy. 5.2. Bằng cấu trúc mang ý nghĩa phủ địnhtooto: Cụm từ này có thể được mở rộng thành hai câu hoặc một câu phức. Công dụng của nó là để từ chối một điều gì đó vì đã vượt quá giới hạn. The shelf was too high for me to reach. = The shelf was too high for me. I cant reach it. Either/Neither:
A: I cant speak Chinese: Tôi không nói được tiếng Trung B: Neither do I. / Me neither. / I cant either. (Meaning: I also cant speak Chinese.): Tôi cũng không. / Tôi cũng vậy. / Tôi cũng không thể They brought neither tea nor coffee. (Meaning: They didnt bring any tea or coffee.): Họ không mang theo trà và cà phê. Neither of us has money. (Meaning: No one among us has money.): Không ai trong chúng tôi có tiền.
So sánh phủ định
Các tiền tố hoặc hậu tố có nghĩa phủ định
The Internet in their hometown is very inacessable: Internet ở quê hương của họ rất khó truy cập. Ann is a careless girl.: Ann là một cô gái bất cẩn. 6. Một số lưu ý về cách dùng cấu trúc câu hỏi phủ định trong tiếng Anh6.1. Các từ hạn định được dùng trong câu phủ định
Ví dụ: I dont have water to drink. (Tôi không có nhiều nước để uống)
Ví dụ: Aries doesnt bring books to class. (Aries không mang nhiều sách đến lớp)
Ví dụ: My house doesnt have visitors this month. (Tháng này nhà tôi không có vị khách nào tới thăm hết)
Ví dụ: Sue doesnt have friends here. (Sue không có nhiều bạn ở đây). 6.2. Câu mang ý nghĩa phủ định nhưng ở dạng khácTrạng từ mang nghĩa phủ định thay cho trong câu Một số trạng từ mang nghĩa phủ định khi được dùng trong câu thì ta không cần phải thêmnot. Các trạng từ phủ định thường gặp:hardly, barely, scarely(hầu như không);hardly ever, seldom, rarely(hầu như không bao giờ) Cấu trúc câu vớitrạng từ phủ định:
Câu mang ý nghĩa phủ định với các tiền tố, hậu tố Một số từ với tiền tố, hậu tố mang nghĩa phủ định khi được dùng trong câu thì ta không cần phải thêmnot. Các tiền/ hậu tố được dùng nhiều nhất là: VD câu phủ định: Many people are homeless in our region. (Rất nhiều người vô gia cư trong khu vực của chúng ta) 7. Phương pháp nắm chắc câu phủ định trong tiếng AnhHọc tiếng Anh là cả một chặng đường dài đầy khó khăn thử thách đối với các bạn học sinh khi xã hội ngày càng phát triển nhu cầu đòi hỏi trình độ tiếng Anh ngày càng nâng cao. Để học tập kiến thức môn tiếng Anh nói chung, hay biết cách đặt câu hỏi phủ định trong tiếng Anh nói riêng thì các bạn trẻ không ngừng trau dồi bản thân, học hỏi và theo đuổi việc học tiếng anh đến cùng. Một số phương pháp để nắm chắc kiến thức câu phủ định trong tiếng Anh là: + Phải nắm chắc từ vựng ngữ pháp tiếng Anh, chăm chú lắng nghe quá trình giảng dạy của thầy cô, có thái độ học nghiêm túc ngay khi còn nhỏ, tạo đam mê cũng như động lực trong việc học tiếng anh hiệu quả. + Các bạn học sinh phải biết áp dụng các dạng câu phủ định trong việc thực hành bài tập, luyện tập thường xuyên các dạng bài về câu phủ định trong tiếng Anh để nắm chắc cách làm bài, hiểu nội dung câu nói phục vụ cho các kỹ năng nghe, nói được chính xác và đúng. Làm đầy đủ bài tập về nhà, vấn đề không hiểu nên hỏi thầy cô trên lớp hoặc bạn bè có kiến thức học tập tốt hơn để hoàn thiện bản thân hơn. 8. Bài tập về câu phủ định trong tiếng AnhBài 1: Chọn đáp án đúng1. I like to read science fiction. A. do not B. has not C. not 2. Dogs chase cats. A. not B. does not C. do not 3. Dogs .. like to chase cats. A. not B. do not C. does not
4. Pete not want to talk with Ann. A. does c. do
5. Alice . not work for an insurance company. A. does B. do C. has
6. I not like this wine very much. A. do B. does C. was
7. I not enjoy playing with my kids. A. do B. does
8. Sharon .. not make models from clay. A. do B. does C. has
9. I practice the violin every morning. A. does not B. have not C. do not
10. My brother not earn two hundred dollars a week. A. does B. do
11. Our team not play well yesterday. A. did B. do C. does
12. He not go to school by bus. A. does B. has C. do
Bài 2: Chuyển câu khẳng định sang phủ định trong tiếng Anh
Bài 3: Viết sang câu phủ địnhExample: She has a bath every day. => She doesnt have a bath every day.
Đáp án bài tậpBài 1
Bài 2
Bài 3
Trên đây là toàn bộ kiến thức về câu phủ định trong tiếng Anh mà TOPICA đã tổng hợp cho bạn. Câu phủ định là một cấu trúc cơ bản và không thể thiếu trong tiếng Anh. Hãy nắm chắc khái niệm và cách sử dụng để hoàn thành tốt các bài kiểm tra tiếng Anh nhé! |