Cách dịch câu hỏi phủ định

Download Trọn bộ Ebook ngữ pháp dành cho người mới bắt đầubên cạnh đó còn có phương

Xem thêm:

  • Mệnh đề quan hệ (Relative clauses)
  • Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản đến nâng cao
  • Cấu trúc Would rather

1. Câu phủ định trong tiếng Anh là gì?

Trước khi định nghĩa về các câu phủ định trong tiếng Anh, chúng ta hãy tìm hiểu điều gì làm cho câu phủ định trở thành .

Phủ định là một từ hoặc cụm từ biểu thị sự không đồng ý hoặc từ chối đối với điều gì đó.Khi phủ định được sử dụng trong một câu, không phải lúc nào nó cũng có nghĩa là nó biểu thị điều gì đó xấu. Phủ định được sử dụng để vô hiệu hóa một điều gì đó cụ thể .

  • Q: Are you feeling sick? (Bạn có cảm thấy ốm không?)
  • A: I dont feel sick at all. (Tôi không cảm thấy bị ốm gì cả.)
Cách dịch câu hỏi phủ định

Câu phủ định tiếng Anh là gì?

Để sử dụng yếu tố phủ định trong việc tạo câu phủ định, luôn đặt yếu tố to be phủ địnhtrước ý tưởng hoặc động từ, danh từ hoặc tính từ của câu.Điều này sẽ cho biết bạn đang cố gắng phủ nhận ý tưởng nào.

  • Dontsi on the wet chair. (Đừng ngồi trên ghế ướt.)
  • Dont là động từ to be bị phủ định ở đây.
  • Dont đề cập đến ý tưởng (hoặc động từ trong câu này) là

Cách viết câu phủ định trong tiếng Anh: tất cả những gì bạn phải làm là dùng từ not sau trợ động từ.


2. Trợ động từ trong tiếng Anh là gì?

Các dạng động từ được sử dụng như trợ động từ trong tiếng Anh là:

  • to be
am, is, are was, were be, been, being
  • to do/to have
have, has had having
  • Động từ khuyết thiếu
can, could shall, should must
may, might will, would

Cách dịch câu hỏi phủ định

3. Cấu trúc phủ định trong tiếng Anh

Một câu phủ định cho biết điều gì đó không đúng. Mộttrạng từphủ địnhphải được thêm vào để phủ định hoặc hủy bỏ ý kiến của câu. Phần tử phủ định này được tạo ra theo quy tắc chung sau đây.

Quy tắc và cách dùng phủ định trong tiếng Anh

  • Trong tiếng Anh, để khẳng định điều gì đó không phải là đúng, bạn hãy một câu phủ định bằng cách thêm từ not vào sau trợ động từ đầu tiên trong câu khẳng định.
  • Nếu không có trợ động từ trong câu khẳng định, như trong thì Hiện tại đơn và Quá khứ đơn, thì bạn hãy thêm một trợ động từ.

Chú ý:

  • Khi sử dụng trợ động từ (bao gồm cả bổ ngữ), động từ chính sẽ không bị thay đổi (không có s hoặc ed ở cuối ) mà sẽ trở về động từ nguyên mẫu.
  • Động từ to be sử dụng một mẫu phủ định khác.

Xem lại bảng sau để biết các ví dụ về mẫu câu phủ định trong tiếng Anh. Một số ví dụ sử dụng các từ phủ định trong tiếng Anh được rút gọn, chúng được sử dụng nhiều hơn trong bài viết và bài nói không trang trọng, và một số ví dụ khác sử dụng các từ phủ định đầy đủ.

Thì
Từ phủ định VD về câu phủ định
Hiện tại đơn
do+not = dont
does+not = doesnt
I do not play.
She doesnt play.
Quá khứ đơn
did+not = didnt
I didnt play.
Hiện tại tiếp diễn
am + not(*no amnt)
is+not = isnt
are+not = arent
I am not playing.
He is not playing.
We arent playing.
Quá khứ tiếp diễn
was+not = wasnt
were+not = werent
I wasnt playing.
They were not playing.
Hiện tại hoàn thành
have+not = havent
has+not = hasnt
You havent played.
She has not played.
Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn
have+not+been= havent been
has+not+been = hasnt been
I have not been playing.
She hasnt been playing.
Quá khứ hoàn thành
had+not = hadnt
You hadnt played.
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
had+not+been = hadnt been
She hadnt been playing.
Tương lai đơn
will+not = wont
I wont play.
Tương lai hoàn thành
will+not+have = wont have
He will not have played.
Có điều kiện
would+not
She wouldnt play.
Có điều kiện hoàn thành
would+not+have
She wouldnt have played.
Dạng khuyết thiếu
can + not = cant or cannot (formal)
should+not = shouldnt
I cant play.
I cannot play.
We shouldnt play.


Lưu ý: Trong cách nói không trang trọng, bạn có thể viết tắt nhưng trong cách nói trang trọng, không viết tắt bất kỳ từ nào.

  • She is not playing. [formal]

  • She isnt playing. = Shes not playing. [informal]

Xem thêm: Câu cảm thán trong Tiếng Anh không thể thiếu để giao tiếp như người bản ngữ!

4. Các loại câu phủ định trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, câu phủ định có khá nhiều dạng cùng với đó là các quy tắc cấu tạo khác nhau. Để có thể hình dung rõ ràng hơn, hãy cùng chúng mình tìm hiểu kiến thức để xác định dấu hiệu nhận biết câu phủ định trong tiếng Anh.

4.1. Câu phủ định với từ Not

Thêmnotvào đằng sau trợ động từ hoặc động từ tobe. Còn đối với các câu không sử dụng động từ tobe hoặc trợ động từ thì bạn phải dùng dạng thức thích hợp củado/ does/ didđể thay thế.

Cách dịch câu hỏi phủ định

Các dạng câu phủ định Cách nhận biết câu phủ định trong tiếng Anh

  • He is an engineer -> He isnt an engineer.

  • My son cleaned his room -> My son didnt clean his room.

  • Adam likes playing video games with his brother -> Adam doesnt like playing video games with his brother.

  • She likes me -> She doesnt like me.

Ở trên là một số ví dụ cụ thể dạng câu phủ định với từ Not, tuy nhiên bạn cũng phải chú ý một vài điểm sau đây:

Cấu trúc khẳng định: Believe, Think, Imagine, Suppose + (that) + clause.

Nếu chuyển sang dạng phủ định sẽ là:

S + Trợ từ + not + V (believe, think, imagine, suppose) + that + clause.

  • I believe he will love me soon -> I dont believe he will love me soon.

  • I think you have to call her immediately -> I dont think you have to call her immediately.

4.2. Câu phủ định sử dụng cấu trúc Any/ No/ Some

Đây là một dạng câu phủ định trong tiếng Anh được sử dụng khá nhiều trong các câu nói giao tiếp hàng ngày, nhằm nhấn mạnh ý nghĩa nội dung câu phủ định dành cho câu đó.

Cấu trúc câu phủ định trong tiếng Anh

Cách chuyển: Some trong câu khẳng định -> any/no + danh từ trong câu phủ định.

  • There is some milk in the fridge -> There isnt any milk in the fridge

  • There is some money on the table -> There isnt any money on the table.

4.3. Câu phủ định song song

Đây được coi là một dạng câu phủ định quan trọng trong tiếng Anh. Nếu làm bài luận, bạn hoàn toàn có thể ghi điểm khi sử dụng dạng cấu trúc này. Ngoài ra, nó còn rất hữu ích trong ứng xử giao tiếp. Vậy hãy cùng chúng mình tìm hiểu chi tiết xem dạng cấu trúc câu phủ định này ra sao nhé.

Dạng cấu trúc:

Mệnh đề phủ định 1, even/still less/much less + Danh từ hoặc động từ ở hiện tại đơn = Đã không , chứ đừng nói đến/ Không, mà càng lại không

  • She doesnt want to see me,much lesslike me.

  • I dont remember this song,evenlearn by heart it.

  • He doesnt know doing this lesson,much lessget high score.

  • They dont like singing,still lessdancing.

4.4. Phủ định đi kèm với so sánh

Cách dịch câu hỏi phủ định

Phủ định đi kèm với so sánh

Ngoài các dạng câu phủ định ở trên, trong tiếng Anh còn có 1 dạng câu phủ định thể hiện tính chất nội dung tuyệt đối, sự bày tỏ mạnh mẽ nhất.

Negative + comparative (more/ less) = so sánh tuyệt đối

We dont talk anymore.

4.5. Phủ định dùng kèm với các trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất mang nghĩa phủ định hầu như không, không, vì vậy chúng thường được dùng trong câu phủ định tiếng Anh.

Hardly, barely, scarcely = almost nothing/ almost not at all = hầu như không.

Hardly ever, seldom, rarely = almost never = hầu như không bao giờ.

  • Maryrarelyever goes home late.

  • Jenniferhardlydoes exercise everyday so she cant keep fit.

  • My daughterscarcelytold me her secrets.

  • My familyseldomeat something in the restaurant.

4.6. Câu phủ định với No matter

No matter + who/what/which/where/when/how + Subject + verb in present: Dù có đi chăng nữa thì

No matter who = whoever. No matter what = whatever

  • No matter who he is, I still love him.

  • No matter how beautiful this dress is, I still dont like it.
  • No matter where she is, they will find her.

4.7. Câu phủ định với Not at all

Cách dịch câu hỏi phủ định

Câu phủ định với Not at all

Not at all: không chút nào cả.

Nó thường đứng cuối câu phủ định

This apartment is not comfortable at all.

Căn hộ này không thoải mái chút nào cả.

5. Các cách nói mang ý nghĩa phủ định trong tiếng Anh

5.1. Bằng từ hoặc cụm từ phủ định

No + Danh từ: Dạng này được sử dụng để nhấn mạnh ý phủ định trong câu có thể áp dụng ở bất kỳ vị trí nào trong câu tùy thuộc vào ý của người nói.

  • I have no money: Tôi không có tiền.
  • No one understands your lecture: Không ai hiểu bài giảng của bạn.
  • I am by no means angry with you: Tôi không có nghĩa là tức giận với bạn.
  • I will be there in no time: Tôi sẽ đến đó trong thời gian ngắn.

Trạng từ phủ định: seldom,barely,hardly,scarcely, rarely, never

Những trạng từ này đã mang ý nghĩa phủ định. Vì vậy, không cần phải chia động từ trong một câu phủ định có chứa chúng. Ngoại trừ never, phủ định 100%, các trạng từ khác vẫn cung cấp khả năng rất hiếm về điều gì đó.

  • He seldom goes to the cinema. (Meaning: He almost never goes to the cinema.): Anh ấy hiếm khi đi xem phim.
  • The country had scarcely any industry. (Meaning: The country had almost no industry.): Đất nước hầu như không có công nghiệp.

Thành ngữ: Các thành ngữ When pigs fly!, When hell freezes over,Not in a month of Sundays!, Building castles in the air, đều có nghĩa là không thể xảy ra.

I will get married with her when pigs fly. (Meaning: I can never marry her.): Tôi không bao giờ có thể kết hôn với cô ấy.

5.2. Bằng cấu trúc mang ý nghĩa phủ định

Cách dịch câu hỏi phủ định

Các cách nói mang ý nghĩa phủ định trong tiếng Anh

tooto: Cụm từ này có thể được mở rộng thành hai câu hoặc một câu phức. Công dụng của nó là để từ chối một điều gì đó vì đã vượt quá giới hạn.

The shelf was too high for me to reach. = The shelf was too high for me. I cant reach it.

Either/Neither:

  • noteitheror = neither
  • neither nor

A: I cant speak Chinese: Tôi không nói được tiếng Trung

B: Neither do I. / Me neither. / I cant either. (Meaning: I also cant speak Chinese.): Tôi cũng không. / Tôi cũng vậy. / Tôi cũng không thể

They brought neither tea nor coffee. (Meaning: They didnt bring any tea or coffee.): Họ không mang theo trà và cà phê.

Neither of us has money. (Meaning: No one among us has money.): Không ai trong chúng tôi có tiền.

Xem chi tiết tại: Cấu trúc Either or và Neithernor: Cách dùng và bài tập

So sánh phủ định

  • I couldnt agree with you less. (Meaning: I totally dont agree with you.): Tôi không thể đồng ý với bạn ít hơn. (Có nghĩa là: Tôi hoàn toàn không đồng ý với bạn.)
  • You cant find anything better. (Meaning: This is the best thing you can find.): Bạn không thể tìm thấy gì tốt hơn. (Ý nghĩa: Đây là điều tốt nhất bạn có thể tìm thấy.)

Các tiền tố hoặc hậu tố có nghĩa phủ định

    • Tiền tố: un-, im-, in-, ir-
    • Hậu tố: -less

The Internet in their hometown is very inacessable: Internet ở quê hương của họ rất khó truy cập.

Ann is a careless girl.: Ann là một cô gái bất cẩn.

6. Một số lưu ý về cách dùng cấu trúc câu hỏi phủ định trong tiếng Anh

6.1. Các từ hạn định được dùng trong câu phủ định

  • Much nhiều: dùng cho danh từ không đếm được.

Ví dụ: I dont have water to drink. (Tôi không có nhiều nước để uống)

Cách dịch câu hỏi phủ định

Một số lưu ý về cách dùng cấu trúc câu hỏi phủ định trong tiếng Anh

  • Many nhiều: dùng cho danh từ đếm được

Ví dụ: Aries doesnt bring books to class. (Aries không mang nhiều sách đến lớp)

  • Any tuyệt nhiên không, không tí nào

Ví dụ: My house doesnt have visitors this month. (Tháng này nhà tôi không có vị khách nào tới thăm hết)

  • nhiều: có thể dùng trong câu phủ định lẫn khẳng định.

Ví dụ: Sue doesnt have friends here. (Sue không có nhiều bạn ở đây).

6.2. Câu mang ý nghĩa phủ định nhưng ở dạng khác

Trạng từ mang nghĩa phủ định thay cho trong câu

Một số trạng từ mang nghĩa phủ định khi được dùng trong câu thì ta không cần phải thêmnot. Các trạng từ phủ định thường gặp:hardly, barely, scarely(hầu như không);hardly ever, seldom, rarely(hầu như không bao giờ)

Cấu trúc câu vớitrạng từ phủ định:

S + [trạng từ phủ định] + V
S + to be + [trạng từ phủ định]

  • Tyler helps his mother do the housework. (Tyler hiếm khi phụ mẹ làm việc nhà)
  • Mr. Black is generous with strangers. (Ông Black hầu như không bao giờ hào phóng với người lạ)

Câu mang ý nghĩa phủ định với các tiền tố, hậu tố

Một số từ với tiền tố, hậu tố mang nghĩa phủ định khi được dùng trong câu thì ta không cần phải thêmnot. Các tiền/ hậu tố được dùng nhiều nhất là:

VD câu phủ định: Many people are homeless in our region. (Rất nhiều người vô gia cư trong khu vực của chúng ta)

7. Phương pháp nắm chắc câu phủ định trong tiếng Anh

Học tiếng Anh là cả một chặng đường dài đầy khó khăn thử thách đối với các bạn học sinh khi xã hội ngày càng phát triển nhu cầu đòi hỏi trình độ tiếng Anh ngày càng nâng cao. Để học tập kiến thức môn tiếng Anh nói chung, hay biết cách đặt câu hỏi phủ định trong tiếng Anh nói riêng thì các bạn trẻ không ngừng trau dồi bản thân, học hỏi và theo đuổi việc học tiếng anh đến cùng.

Một số phương pháp để nắm chắc kiến thức câu phủ định trong tiếng Anh là:

+ Phải nắm chắc từ vựng ngữ pháp tiếng Anh, chăm chú lắng nghe quá trình giảng dạy của thầy cô, có thái độ học nghiêm túc ngay khi còn nhỏ, tạo đam mê cũng như động lực trong việc học tiếng anh hiệu quả.

+ Các bạn học sinh phải biết áp dụng các dạng câu phủ định trong việc thực hành bài tập, luyện tập thường xuyên các dạng bài về câu phủ định trong tiếng Anh để nắm chắc cách làm bài, hiểu nội dung câu nói phục vụ cho các kỹ năng nghe, nói được chính xác và đúng. Làm đầy đủ bài tập về nhà, vấn đề không hiểu nên hỏi thầy cô trên lớp hoặc bạn bè có kiến thức học tập tốt hơn để hoàn thiện bản thân hơn.

8. Bài tập về câu phủ định trong tiếng Anh

Bài 1: Chọn đáp án đúng

1. I like to read science fiction.

A. do not B. has not C. not

2. Dogs chase cats.

A. not B. does not C. do not

3. Dogs .. like to chase cats.

A. not B. do not C. does not

4. Pete not want to talk with Ann.

A. does c. do

5. Alice . not work for an insurance company.

A. does B. do C. has

6. I not like this wine very much.

A. do B. does C. was

7. I not enjoy playing with my kids.

A. do B. does

8. Sharon .. not make models from clay.

A. do B. does C. has

9. I practice the violin every morning.

A. does not B. have not C. do not
Cách dịch câu hỏi phủ định

Bài tập về câu phủ định trong tiếng Anh

10. My brother not earn two hundred dollars a week.

A. does B. do

11. Our team not play well yesterday.

A. did B. do C. does

12. He not go to school by bus.

A. does B. has C. do

Bài 2: Chuyển câu khẳng định sang phủ định trong tiếng Anh

  1. Lisa wrote an essay in History class this afternoon.
  2. My father read newspaper last monday.
  3. Nam and Lan were in the English club last Thursday.
  4. They drank lemonade five hours ago.
  5. They always had a nice time on Summer holiday in the past.
  6. Her mother decorated the house.
  7. My Brother buys a new T- Shirt.
  8. He will be late for school.
  9. Mr.Hung took his children to the park last Monday.
  10. Linh had made a cushion for her armchair.
  11. She is painting her house red.
  12. This shoes was fit.
  13. I saw him five days ago.

Bài 3: Viết sang câu phủ định

Example: She has a bath every day. => She doesnt have a bath every day.

  1. I watch football match.
  2. They like playing basketball.
  3. It is boring.
  4. She cleans the floor.
  5. You ride your bike every weekend.
  6. Andy takes nice photos.
  7. They turn on the radio.
  8. He buys a new house.
  9. You are late.
  10. She has a cat.
  11. Lara plays the piano very well.
  12. We work very hard.
  13. He does the same thing every day.
  14. They know my phone number.
  15. I read the newspaper every day.
  16. My brother likes the cinema.
  17. Brian wears a wedding ring.
  18. John lives near us.
  19. I drive to university.
  20. I go shopping with my brother.

Đáp án bài tập

Bài 1

  1. I do not liketo read science fiction.
  2. Dogs do not chasecats.
  3. Dogs do not liketo chase cats.
  4. Pete does not wantto talk with Ann.
  5. Alice does not workfor an insurance company.
  6. I do not likethis wine very much.
  7. I do not enjoyplaying with my kids.
  8. Sharon does not makemodels from clay.
  9. I do not practicethe violin every morning.
  10. My brother does not earntwo hundred dollars a week.
  11. Our team did not playwell yesterday.
  12. He does not goto school by bus.

Cách dịch câu hỏi phủ định

Bài 2

  1. Did Lisa write an essay in History class this afternoon?
  2. Did your father read newspaper last monday?
  3. Were Nam and Lan in the English club last Tuesday?
  4. Did they drink lemonade five hours ago?
  5. Did you have a nice time on Summer holiday in the past?
  6. Did her mother decorate the house?
  7. Does he buy a new T- Shirt?
  8. Will he be late for school?
  9. Did Mr.Hung take his children to the park last Monday?
  10. Had Linh made a cushion for her armchair?
  11. Is She painting her house red?
  12. Was this shoes fit?
  13. Did you see him five days ago?

Bài 3

  1. I dont watch football match.
  2. They dont like playing basketball.
  3. It is not boring.
  4. She doesnt clean the floor.
  5. You dont ride your bike every weekend.
  6. Andy doesnt take nice photos.
  7. They dont turn on the radio.
  8. He doesnt buy a new house.
  9. You are not late.
  10. She doesnt have a cat.
  11. Lara doesnt play the piano very well.
  12. We dont work very hard.
  13. He does not the same thing every day.
  14. They dont know my phone number.
  15. I dont read the newspaper every day.
  16. My brother doesnt like the cinema.
  17. Brian doesnt wear a wedding ring.
  18. John doesnt live near us.
  19. I dont drive to university.
  20. I dont go shopping with my brother.

Trên đây là toàn bộ kiến thức về câu phủ định trong tiếng Anh mà TOPICA đã tổng hợp cho bạn. Câu phủ định là một cấu trúc cơ bản và không thể thiếu trong tiếng Anh. Hãy nắm chắc khái niệm và cách sử dụng để hoàn thành tốt các bài kiểm tra tiếng Anh nhé!

Cách dịch câu hỏi phủ định