Cách miêu tả tranh bằng tiếng Anh pet

Bạn đã bao giờ mô tả một bức tranh chưa? Làm sao để chúng mình mô tả bức tranh mà người nghe có thể hình dung dễ dàng khi không nhìn thấy bức ảnh đó nhỉ? Hôm nay các bạn hãy cùng học với Anh ngữ Athena về chủ đề TOEIC speaking Part 2 này nhé.

Nội dung

  • Yêu cầu của phần TOEIC speaking Part 2 là miêu tả chi tiết một bức tranh hiển thị trên màn hình máy tính. Thời gian chuẩn bị là 30 giây, thời gian trả lời [mô tả tranh] là 45 giây.
  • Tiêu chí đánh giá: Thang điểm cho phần câu hỏi này là từ 0-3 điểm. Tranh ở phần này giống tranh trong phần TOEIC listening Part 1. Việc đánh giá dựa trên các tiêu chí như “sử dụng từ ngữ thích hợp, cấu trúc hợp lý và đa dạng, miêu tả bức tranh đúng..”

 

Những loại tranh thường gặp trong TOEIC speaking Part 2

Bức tranh miêu tả con người

  • Bức tranh chỉ có một người: Ảnh này trông có vẻ khá đơn giản nhưng cũng hơi khó miêu tả đó nhé. Chúng mình cần miêu tả chi tiết cả về bối cảnh lẫn con người
  • Bức tranh có nhiều người: Đây là loại tranh thường hay gặp. Trong loại này, chúng mình cần chú ý đến hành động của con người cũng như bối cảnh xung quanh

 

Bức tranh miêu tả cảnh

  • Ảnh chỉ có phong cảnh: Cũng như phần TOEIC listening Part 1 thì dạng tả cảnh tương đối khó hơn phần tả người. Để miêu tả tốt phần này thì chúng mình cần rèn luyện tốt khả năng miêu tả vị trí đó nha.
  • Ảnh toàn cảnh: Bao gồm cả con người lẫn sự vật, loại này cũng thường hay gặp

 

Các bước để miêu tả bức tranh

Để miêu tả bức tranh tốt và đạt điểm cao, Athena giới thiệu tới chúng mình 4 bước để hoàn thành bài nói xuất sắc nhé:

  • Bước 1: Where was the picture taken? [Bức tranh được chụp ở đâu]
  • Bước 2: What can you see first in this picture? [Bạn nhìn thấy gì đầu tiên]
  • Bước 3: Describe the left, right side and background of the picture [Miêu tả bên phải, bên trái và đằng sau của bức tranh..]
  • Bước 4: How do you feel about the picture? [Cảm nhận của bạn về bức tranh như thế nào]

Bây giờ chúng mình sẽ đi vào từng bước chi tiết nhé.

Bước 1: Bức tranh được chụp ở đâu?

Thường sử dụng những mẫu câu như:

  • This is the picture taken in + N [chỉ nơi chốn] [Bức tranh được chụp ở….]
  • This is the picture of …
  • It looks like it’s in + N [chỉ nơi chốn] [Trông có vẻ là ở…]

Ví dụ: Trong bức tranh trên:

This is the picture of a family preparing for the meal in the kitchen.

It looks like it’s in the kitchen.

Bước 2: Bạn nhìn thấy điều gì đầu tiên

Miêu tả cụ thể hành động của con người nổi bật trong bức tranh. Chúng ta thường dùng cấu trúc trong thì hiện tại tiếp diễn.

S + tobe + Ving…

There is/are + N [chỉ người/vật] + Ving + O

Ví dụ: The man and his son are holding the knives to slice breads.

Bước 3: Miêu tả bên phải, bên trái và đằng sau của bức tranh

Trong phần này chúng ta sử dụng nhiều đến những giới từ miêu tả vị trí của người và vật [next to/by, in front of, opposite, behind…]

In the background of the picture…/ In front of...

There are…

Also, I can see...

Ví dụ: There is some vegetable on the table

Bước 4: Bạn cảm thấy như thế nào về bức tranh?

Khi nói về cảm xúc chúng mình có thể bắt đầu bằng “Overall,…..; From the picture, I can tell…; It looks like…”

Ví dụ: From the picture, they look very happy.

Chú ý: Trong nhiều trường hợp, chúng mình không biết hết tên của mọi đối tượng nhìn thấy trong tranh. Vậy thì phải trả lời làm sao nhỉ? Câu trả lời tốt nhất là chúng mình nói thật thôi.

Ví dụ: I can’t tell you the exact name of the item, but he’s carrying something round like a ball.

I don’t remember how to describe this action but he looks like he’s doing some exercise

Khi gặp những trường hợp đó, thay vì mất nhiều thời gian để nghĩ từ chính xác, chúng mình cứ nói tương tự như ví dụ ở trên. Giải pháp đó giúp bạn giữ được sự lưu loát trong bài miêu tả của mình.

Athena đã giúp các bạn nắm vững cách mô tả bức tranh thật chi tiết, hấp dẫn người nghe cùng với một số câu trả lời cực chuẩn. Bạn hãy cố gắng nhớ những điều trên nhé!
 

Trước khi bắt tay vào làm bài tập, các em cần nắm vững các chủ điểm ngữ pháp thường sử dụng đối với phần này. Cùng Top lời giải tìm hiểu chi tiết các bạn xem lại trong bài viết tổng quan dưới đây nhé:

I. Chuẩn bị

1. Xác định phương thức miêu tả

Trong bức ảnh này, đối tượng trung tâm [3 người] rất nổi bật.Vì vậy bạn nên miêu tả hành động và trạng thái của ba người này trước, sau đó sẽ miêu tả các sự vật khác.

2. Nghĩ ra các từ hoặc cụm từ trọng tâm

Ex:family, preparing for a meal, standing around the table, cutting the turkey, smilling, looking at, glasses of wine, various dishes, brick wall

II. Trả lời

1.Nói khái quát về bức ảnh

Phần khái quát này có thể là về nơi chốn hoặc bối cảnh chung của bức ảnh. Bối cảnh chung của bức ảnh này là một gia đình đang sửa soạn bữa ăn trong phòng ăn. Với bối cảnh rõ ràng bạn sẽ mô tả từng nhân vật dễ dàng hơn.

Ex: This is a picture ofa family preparing for a meal in a dining room.

It looks like a picture ofa family gathering for a holiday dinner.

2.Miêu tả cụ thể các nhân vật trung tâm

Trong ba người trong ảnh, người phụ nữ có vẻ nổi bật nhất nên ta miêu tả người phụ nữ trước. Đây có thể là một người mẹ đang cầm dao cắt thức ăn. Hai người còn lại có thể là chồng và con gái.The mother is standing up*1cutting a big turkey with a knife and fork.

On either side of the mother, her husband and daughter are smiling and looking at the turkey.*1Phương pháp miêu tả cụ thể:dùng cụm phân từ.

Khi miêu tả nhiều động tác hoặc nhiều trạng thái khác nhau của cùng một người bạn nên dùng cụm phân từ. Bằng cách này, việc miêu tả sẽ ngắn gon hơn và dễ hiểu hơn.Ex: The girl is sitting downwaitingto begin her meal.*2 phương pháp miêu tả cụ thể: dùng giới từ.

Giới từ thường được dùng để miêu tả vị trí, giúp cho câu miêu tả súc tịch hơn.

Ex: A man is standingnext toher looking at the turkey.

3.Miêu tả các sự vật xung quanh

Sau khi miêu tả xong nhân vật trung tâm, bạn bắt đầu miêu tả các sự vật xung quanh như rượu và các loại thức ăn trên bàn, phía sau thì có kệ gỗ và bức tường.

Ex: There area lot of dishes and glasses of wine on the table in the middle of the dining room.Also, I can seesome wooden shelves and a brick wall in the background.

4.Kết thúc bằng ý kiến cá nhân

Nếu bạn thêm vào cảm nhận cá nhân hoặc nhận định chung về bầu không khí của bức ảnh thì việc miêu tả sẽ sinh động hơn. Bức ảnh này tạo cảm giác rất ấm áp của gia đình, có lẽ là vào dịp lễ hội nào đó

III. Cách viết đoạn văn mô tả bằng tiếng Anh

1. Bạn thấy gì trong bức tranh

- Trả lời cho câu hỏi What can you see in the picture? Bạn cần nêu rõ các đối tượng của bức tranh mà bạn muốn diễn tả, bao gồm không gian, bối cảnh và từng đối tượng có trong tranh [có thể là người, động vật hay tĩnh vật]. Bạn hãy miêu tả một cách thứ tự: có thể theo trái/phải, nền của bức tranh tỷ mỉ [Describe the right/ left side and background of the picture in detail]

- Bạn có thể sử dụng cấu trúc:

There is + some body or some thing main focus: miêu tả người hoặc vật.

I can see + clause: miêu tả hình ảnh đầu tiên nhìn thấy

What I can see first in the picture is + hình ảnh đầu tiên nhìn thấy

Các cụm từ để chỉ vị trí khi miêu tả tranh bằng tiếng Anh:

In the foreground/ middle ground/ background you can see ... [there is ...]

In the foreground/background …

In the middle/centre there are ...

The central focus of this picture is…

At the top/At the bottom there is ...

On the left/right of the picture there are ...

In the top left corner / bottom right corner of the picture, a man…

Behind/In front of ... you can see ...

Between ... there is ...

2. Bạn cảm nhận như thế nào về bức tranh

Trả lời cho câu hỏi How do you feel about the picture chính là lúc bạn thể hiện được cảm xúc của mình. Tuy nhiên cảm xúc mang luôn mang tính tương đối, không nên sử dụng những câu như: It is very interesting. Mà chúng ta nên sử dụng những động từ mang tính đoán, tương đối, khách quan.

Ví dụ như:

It look like …

I think or I guess …

I think ... ... might be a symbol of ...

It seems as if ...

I [don't] like the picture because ...

It makes me think of ...

Maybe ...

The lady seems to ...

The atmosphere is peaceful/depressing ...

This maybe….

3. CÁCH MÔ TẢ TRANH BẰNG TIẾNG ANH: TỪ NGỮ CẦN DÙNG

- Đối với tranh 1 người: Trong mô tả tranh bằng tiếng Anh cần lưu ý lấy con người làm trọng tâm, đáp án thường miêu tả hành động của người đó nên động từ thường ở dạng V-ing. Có một số cụm từ thường gặp như sau:

  • Carrying the chairs : mang/vác những cái ghế
  • Cleaning the street : quét dọn đường phố
  • Climbing the ladder : trèo thang
  • Conducting a phone conversation : Đang có một cuộc nói chuyện trên điện thoại
  • Crossing the street :băng qua đường
  • Examining something : kiểm tra thứ gì
  • Holding in a hand :cầm trên tay
  • Looking at the mornitor : nhìn vào màn hình
  • Opening the bottle’s cap : mở nắp chai
  • Pouring something into a cup : rót gì đó vào một chiếc cốc
  • Reaching for the item : với tới vật gì
  • Speaking into the microphone : nói vào ống nghe
  • Standing beneath the tree : đứng dưới bóng cây
  • Working at the computer : làm việc với máy tính

- Đối với tranh nhiều người: Trongmô tả tranh bằng tiếng Anhtương tự như tranh mô tả 1 người, cũng thường miêu tả hành động của con người nên cần chú ý một số cụm từ hay gặp sau:

  • Addressing the audience :nói chuyện với thính giả
  • Attending a meeting : tham gia một cuộc họp
  • Chatting with each other : nói chuyện với nhau
  • Giving the directions : chỉ dẫn
  • Handing some paper to another : đưa vài tờ giấy cho người khác
  • Interviewing a person : phỏng vấn một người
  • Looking at the same object : nhìn vào cùng một vật
  • Passing each other : vượt qua ai đó
  • Shaking hands : bắt tay
  • Sharing the office space : cùng ở trong một văn phòng
  • Sitting across from each other : ngồi chéo nhau
  • Standing in line : xếp hàng
  • Taking the food order : gọi món ăn

- Đối với tranh sự vật: Trong mô tả tranh bằng tiếng Anh, tranh chỉ xuất hiện sự vật mà không xuất hiện người, trọng tâm thường miêu tả đồ vật nên thường xuất hiện động từ “to be”, hoặc động từ thường ở dạng bị động. Dưới đây là một số cụm từ thường gặp:

  • Be being loaded onto the truck : được đưa/ bốc/ xếp lên xe tải
  • Be being repaired : được sửa chữa
  • Be being sliced : được cắt lát
  • Be being towed : được lai dắt
  • Be being weighed : được cân lên
  • Be covered with the carpet : được trải thảm
  • Be in the shade : ở trong bóng râm
  • Be placed on the table : được đặt trên bàn
  • Be stacked on the ground : được xếp chồng trên mặt đất
  • Have been arranged in a case : được sắp xếp trong 1 hộp
  • Have been opened : được mở ra
  • Have been pulled up on a beach : được kéo lên trên biển

Trong mô tả tranh bằng tiếng Anh còn có thể sử dụng một số cụm từ như:

  • Be floating on the water : nổi trên mặt nước
  • Be planted in rows : được trồng thành hàng
  • Being harvested :Lúa đã được gặt
  • Grazing in the field :Chăn gia súc trên đồng
  • Look toward the mountain : Nhìn về phía ngọn núi
  • Mowing the lawn : xén cỏ
  • Overlooking the river : bên kia sông
  • Raking leaves : Cào lá
  • There is a flower bed : có 1 luống hoa
  • There is a skyscraper : Có một tòa nhà chọc trời
  • Walking into the forest : đi bộ trong rừng
  • Watering plants : tưới cây
  • Weeding in the garden : nhổ cỏ trong vườn

Đặc biệt đừng quên màu sắc khi mô tả tranh bằng tiếng Anh nhé!

  • Black: Đen
  • Blue: Xanh da trời
  • Brown: Nâu
  • Gray: Xám
  • Green: Xanh lá cây
  • Orange:Cam
  • Pink: Hồng
  • Purple: Màu tím
  • Red: Đỏ
  • White: Trắng
  • Yellow:Vàng
  • Turquoise: Màu lam
  • Darkgreen: Xanh lá cây đậm
  • Lightblue: Xanh nhạt
  • Navy: Xanh da trời đậm
  • Avocado: Màu xanh đậm : màu xanh của bơ
  • Limon: Màu xanh thẫm : màu chanh
  • Chlorophyll: Xanh diệp lục
  • Emerald: Màu lục tươi
  • Blue: Màu xanh da trời
  • Sky: Màu xanh da trời
  • Bright blue: Màu xanh nước biển tươi
  • Bright green: Màu xanh lá cây tươi
  • Light green: Màu xanh lá cây nhạt
  • Light blue: Màu xanh da trời nhạt
  • Dark blue: Màu xanh da trời đậm
  • Dark green: Màu xanh lá cây đậm
  • Lavender: Sắc xanh có ánh đỏ
  • Pale blue : Lam nhạt
  • Sky – blue: Xanh da trời
  • Peacock blue : Lam khổng tước
  • Grass – green : Xanh lá cây
  • Leek – green : Xanh hành lá
  • Apple green: Xanh táo
  • Melon: Màu quả dưa vàng
  • Sunflower: Màu vàng rực
  • Tangerine: Màu quýt
  • Gold/ gold- colored: Màu vàng óng
  • Yellowish Vàng nhạt
  • Waxen Vàng cam
  • Pale yellow: Vàng nhạt
  • Apricot yellow : Vàng hạnh, Vàng mơ
  • Gillyflower: Màu hồng tươi : hoa cẩm chướng
  • Baby pink: Màu hồng tươi
  • Salmon: Màu hồng cam
  • Pink red: Hồng đỏ
  • Murrey: Hồng tím
  • Scarlet: Phấn hồng, màu hồng điều
  • Vermeil : Hồng đỏ
  • Bright red: Màu đỏ sáng
  • Cherry: Màu đỏ anh đào
  • Wine: đỏ màu rượu vang
  • Plum: màu đỏ mận
  • Reddish: đỏ nhạt
  • Rosy: đỏ hoa hồng
  • Eggplant: màu cà tím
  • Grape: màu tím thậm
  • Orchid: màu tím nhạt
  • Maroon: Nâu sẫm
  • Cinnamon: màu nâu vàng
  • Light brown: màu nâu nhạt
  • Dark brown: màu nâu đậm
  • Bronzy: màu đồng xanh, nâu đỏ
  • Coffee – coloured: màu cà phê
  • Sliver/ sliver – colored: màu bạc
  • Orange: màu da cam
  • Violet / purple: màu tím
  • Magenta: Đỏ tím
  • Multicoloured: đa màu sắ

Video liên quan

Chủ Đề