Cách so sánh hơn kém trong tiếng nhật n2 năm 2024

Mẫu câu thể hiện thứ tự hành động đã được giới thiệu ở trình độ sơ cấp, ở N2, nó tiếp tục được phát triển với độ khó cũng như độ "formal". Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei khám phá nha!

Học ngữ pháp tiếng Nhật N2

\>>> Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Chê bai

\>>> Tổng hợp 5 cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N3 về Kỳ vọng

Ngữ pháp tiếng Nhật N2: Những mẫu câu thể hiện thứ tự trước sau của hành động

1. ~てはじめて

Ý nghĩa: Sau khi trải qua một sự kiện thì xảy một điều chưa từng có từ trước đến nay

Cách dùng: Vế sau てはじめてlà câu thể hiện ý nghĩa nhận ra một điều, xảy ra một điều mới.

Vて+ はじめて

Ví dụ:

実際に現地の様子を見てはじめて、今回の地震のひどさを知った。

Sau khi nhìn tận mắt tình hình nơi địa phương đó, tôi đã hiểu sự dữ dội của trận động đất lần này.

2. 〜上で

Ý nghĩa: Phải làm một hành động trước, như là một sự chuẩn bị, sau đó mới tiếp tục thực hiện hành động sau.

Cách dùng: Mẫu câu có cùng chủ ngữ. Vế phía sau là kết quả sau hành động đằng trước, là hành vi mang ý chí của người nói. Trường hợp đi với danh từ thì có thể bỏで, chỉ cần 〜上. Cũng giống như 〜てから, mẫu câu không dùng cho trường hợp hành động xảy ra theo lẽ đương nhiên.

Vた +上で

Nの + 上(で)

Ví dụ:

文書が保存されていることを確かめた上でパソコンをシャットダウンしてください。

Sau khi xác nhận tài liệu đã được lưu, hãy tắt máy tính.

3. 〜次第

Ý nghĩa: Sau khi xong một việc gì thì thực hiện một việc khác ngay sau.

Cách dùng: Đi kèm với những sự việc chỉ còn phụ thuộc vào thời gian để hoàn thành. Theo sau đó là sự việc, hành độngt hể hiện nguyện vọng, ý chí của người nói.

Vます + 次第

Ví dụ:

全員集まり次第、出発します。

Sau khi tất cả mọi người tập trung đủ, chúng ta sẽ xuất phát

4. 〜て以来・〜てこのかた

Ý nghĩa: Sau một sự việc, sự kiện xảy ra thì có một tình trạng cứ mãi tiếp diễn.

Cách dùng: Đi kèm với những từ thể hiện thời điểm trong quá khứ, nhưng không dùng với thời gian quá khứ gần. Vế sau là câu mang ý nghĩa một điều cứ tiếp diễn cho đến nay. Không dùng để nói trong tương lai. てこのかた khi sử dụng mang tính lịch sự hơn so với て以来

Vて + 以来・このかた

Ví dụ:

父は新しい職場に移って以来、ずっと何か悩んでいるようです。

Từ sau khi bố tôi chuyển đến nơi làm mới, hình như ông ấy cứ mãi muộn phiền điều gì đó.

5. 〜てからでないと・〜てからでなければ

Ý nghĩa: Nếu chưa hoàn thành một việc gì, thì một việc khác không thể thực hiện được

Cách dùng: Vế phía sau mang ý nghĩa phủ định.

Vて + からでないと・からでなければ

Ví dụ:

もっと情報を集めてからでないと、その話が本当かどうか判断できない

Nếu chưa thu thập thêm thông tin, tôi không thể phán đoán câu chuyện đó có thật hay không.

Cùng Kosei đến với một topic so sánh ngữ pháp N2 nha!! >>> So sánh ngữ pháp tiếng Nhật N2: に違いない và にきまっている

So sánh hơn là một ngữ pháp cơ bản và quan trọng trong tiếng Nhật, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. So sánh hơn trong tiếng Nhật có hình thức phong phú. Cùng tìm hiểu về vấn đề này cùng trung tâm ngoại ngữ Tomato.

Các dạng so sánh hơn trong tiếng Nhật

Dạng 1: N1 は N2 より ADJ/ V~: N1 thì… hơn N2

Đây là dạng câu so sánh hơn trong tiếng Nhật cơ bản nhất, thường dùng để so sánh giữa Danh từ 1 và Danh từ 2 về một tính chất hay đặc điểm nào đó. Cấu trúc ngữ pháp này không ở dạng phủ định.

Ví dụ:

日本語は韓国語より難しいです。: Tiếng Nhật khó hơn tiếng Hàn Quốc

母は家族の中でだれよりも早く起きます: Mẹ tôi dậy sớm hơn mọi người trong gia đình.

Dạng 2: Vる くらいなら, Vる ほうが~: Nếu phải … thì thà… còn hơn

Mẫu câu này thường hàm ý việc so sánh những điều không muốn hoặc đang có ý bày tỏ ý muốn của mình.

Ví dụ :

自由がなくなるくらいなら、一生独身でいる方がいい。: Nếu mà không có tự do thì thà sống độc thân suốt cuộc đời còn hơn.

Dạng 3: N はN1/Vる と言うより, (むしろ)~: N là/ có vẻ là/ giống như là… hơn là…

Dạng so sánh này thường thể hiện quan điểm của cá nhân trước một sự vật, sự việc nào đó. Bằng cảm quan của mình họ có thể thấy cái này giống cái này hơn là cái kia.

Ví dụ :

Minh さんは、学校の先生というより、銀行員のようだ。

Minh giống như là một cán bộ ngân hàng hơn là giống một giáo viên.

この本は、子供向けというより、むしろ大人のために書かれたような作品だ。

Cuốn sách này viết cho người lớn đúng hơn là viết dành cho trẻ con.

Dạng 4: S は A より, B のほう(が、を)~: S thì…B hơn A

Đây là dạng so sánh hơn về sở thích và mức độ của sự vật. Nó mang ý nghĩa rõ ràng hơn đó là cái sau thì quan trọng hơn cái trước. Và dạng này cũng không ở thể phủ định.

Một trong những cách nhận biết đó là より đứng sau đối tượng nào thì đối tượng đó sẽ thấp hơn về nội dung so sánh.

Ví dụ :

私は山より海のほうが好きです。: Tôi thì thích biển hơn là thích núi

*Lưu ý: Ở dạng này không bắt buộc mẫu câu luôn luôn ở Nのほうが và Nより có thể thay thế vị trí cho nhau mà vẫn không làm thay đổi ý nghĩa

Ví dụ:

飛行機のほうが新幹線より速い。: Máy bay thì nhanh hơn tàu Shinkansen.

日本語は書くことの方が、読むことより難しい。: Tiếng Nhật viết khó hơn là đọc

Dạng 5: N1と N2とどちら/のほう が~: N1 và N2 thì cái nào… hơn

Cấu trúc so sánh này dùng để so sánh giữa hai đối tượng là N1 và N2, ý nghĩa là cái nào thì hơn ..

Ví dụ :

お茶とコーヒーと どちらが好きですか。: Trà và cà phê thì bạn thích cái nào hơn?

\=>お茶 の方が好きです。: Tôi thích trà hơn

バドミントンをするのと見るのとどちらが好きですか。: Đánh cầu lông và xem chơi cầu lông bạn thích cái nào hơn?

\=> どちらも好きです。: Tôi thấy thích cả hai

Khi nào dùng mẫu câu so sánh trong tiếng Nhật

So sánh được sử dụng rất nhiều trong cách giao tiếp hàng ngày, vì nó có thể thể hiện quan điểm hay cách nhìn nhận, đánh giá của bạn về một sự vật sự việc nào đó. So sánh cũng được sử dụng khi miêu tả, trong các bài văn tiếng Nhật. Các bạn muốn sử dụng câu so sánh thì phải biết được nhiều các tính từ trong tiếng Nhật. Dưới đây là ví dụ một số các tính từ thường dùng:

  1. 大きい (おおきい): To, lớn.
  2. 小さい (ちいさい): Nhỏ.
  3. 良い (いい/よい): Tốt.
  4. 悪い (わるい): Xấu.
  5. 高い (たかい): Cao, đắt.
  6. 安い (やすい): Rẻ.
  7. 低い (ひくい): Thấp.
  8. 面白い (おもしろい): Thú vị.
  9. 美味しい (おいしい): Ngon.
  10. 忙しい (いそがしい): Bận rộn.
  11. 楽しい (たのしい): Vui.
  12. 近い (ちかい): Gần.
  13. 遠い (とおい): Xa.
  14. 早い (はやい): Nhanh.
  15. 遅い (おそい): Chậm.
  16. 甘い (あまい): Ngọt.
  17. 辛い (からい): Cay.
  18. 静か (しずか): Yên tĩnh.
  19. 賑やか (にぎやか): Ồn ào.
  20. 有名 (ゆうめい): Nổi tiếng.
  21. 親切 (しんせつ): Thân thiết.
  22. 元気 (げんき): Khỏe mạnh.
  23. 暇 (ひま): Rảnh rỗi.
  24. 上手 (じょうず): Giỏi, tốt.
  25. 下手 (へた): Kém, yếu.

Hi vọng với bài viết trên, các bạn sẽ không cảm thấy khó khăn khi sử dụng thể so sánh hơn trong tiếng Nhật để phục vụ nhu cầu giao tiếp thường ngày. Chúc các bạn thành công. Theo dõi các video tiếng Nhật bổ ích trên kênh tiktok của trung tâm ngoại ngữ Tomato.