Can i have my school things please nghĩa là gì

Hiện nay rất nhiều bậc phụ huynh lựa chọn hướng dẫn con học tập tại nhà so với việc cho bé học thêm các lớp ở ngoài. Và để tiết kiệm thời gian, tiền bạc và hiệu học tập cho kết quả tối đa, Step Up chia sẻ bộ tài liệu lời giải, đáp án bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 9. Lời giải đầy đủ, chi tiết bài tập tiếng Anh lớp 3 mới trong sách giáo khoa và sách bài tập của Bộ Giáo Dục sẽ giúp bố mẹ tự tin hướng dẫn và chia sẻ học tập phù hợp với bé.

I. Giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 3 unit 9

Để đưa ra hướng dẫn chi tiết lời giải cho phần bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 9 trong sách giáo khoa, Step Up đã cung cấp đầy đủ phần nghe, hình ảnh cùng với nội dung bài học rõ ràng để bố mẹ và bé dễ dàng nắm được kiến thức trong bài học.

Tiếng Anh lớp 3 unit 9 – Lesson 1

Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp tại)

Để tạo phản xạ tiếng Anh tốt nhất cho bé, bố mẹ sẽ chú ý kết hợp phần âm thanh chuẩn cùng với phần hình ảnh minh họa sinh động trong bài tập tiếng Anh lớp 3 bài 9 để giúp bé khi thực hành sẽ có phần luyện nói tiếng Anh chuẩn hơn.

Click tại đây để nghe

Can i have my school things please nghĩa là gì

a)  Is this your school bag?

Yes, it is.

b)  Is that your pen?

No, it isn’t. My pen is here.

Tạm dịch:

a) Đây là cặp của bạn phải không?

Vâng, đúng rồi.

b) Đó là viết máy của bạn phải không?

Không, không phải. Viết máy của mình ở đây.

Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).

Can i have my school things please nghĩa là gì

a)  Is this your desk?

Yes, it is.

b)  Is this your pencil sharpener?

No, it isn’t.

  1. c)   Is that your pen?

Yes, it is.

  1. d)  Is that your pencil case?

No, it isn’t.

Tạm dịch:

  1. a) Đây là bàn của bạn phải không? Vâng, đúng rồi.
  2. b) Đây là gọt bút chì của bạn phải không? Không, không phải.
  3. c) Đó là viết máy của bạn phải không? Vâng, đúng rồi.
  4. d) Đó là hộp bút chì của bạn phải không? Không, không phải.

Bài 3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

Is this your book?

Yes, it is. / No, it isn’t.

Is this your rubber?

Yes, it is.  / No, it isn’t. 

Is this your pencil case?

Yes, it is. / No, it isn’t. 

Is that your school bag?

Yes, It is. / No, it isn’t. 

Is that your pencil sharpener?

Yes, it is./ No,it isn’t.

Is that your ruler?

Yes, it is. / No, it isn’t.

Tạm dịch:

Đây là quyển sách của bạn phải không?

Vâng, đúng rồi. /  Không, không phải.

Đây là cục tẩy của bạn phải không?

Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.

Đây là hộp bút chì của bạn phải không?

Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.

Đó là cặp của bạn phải không?

Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.

Đó là gọt bút chì của bạn phải không?

Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.

Đó là thước của bạn phải không?

Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.

Bài 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).

Luyện nghe tiếng Anh là một quá trình học tập lâu dài cần có sự kiên trì và thường xuyên luyện tập. Ngoài việc học trên trường lớp, bố mẹ có thể giành thời gian giúp bé luyện nghe tiếng Anh chuẩn hơn qua các bài nghe trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 3 tập 1 unit 9 tại nhà tốt hơn. 

Click tại đây để nghe

Can i have my school things please nghĩa là gì

Đáp án:1. b      2. a         3. b

Audio script

  1. Mai: Is this your pencil case?

Nam: Yes, it is.

  1. Mai: Is that your notebook?

Nam: Yes, it is.

  1. Mai: Is this your pen?

Nam: Yes, it is.

Bài 5: Look, read and write. (Nhìn, đọc và viết).

Can i have my school things please nghĩa là gì

  1. Mary: Is this your rubber?

Peter: Yes, it is.

  1. Mary: Is this your pencil case?

Peter: No, it isn’t.

  1. Mary: Is that your school bag?

Peter: Yes, it is.

  1. Mary: Is that your book?

Peter: Yes, it is.

Tạm dịch:

  1. Mary: Đây là cục tẩy của bạn phải không?

Peter: Vâng, đúng rồi.

  1. Mary: Đây là hộp bút chì của bạn phải không?

Peter: Không, không phải.

  1. Mary: Đó là cặp của bạn phải không?

Peter: Vâng, đúng rồi.

  1. Mary: Đó là sách của bạn phải không?

Peter: Vâng, đúng rồi.

Bài 6: Let’s write. (Chúng ta cùng viết).

  1. This is a school bag.
  2. Is this your school bag?

Yes, it is.

  1. That is a pencil case.

Is that your pencil case?

No, it isn’t.

Tạm dịch:

  1. Đây là một cặp sách.
  2. Đây có phải là cặp sách của bạn không?

Vâng, đúng vậy.

  1. Đó là một chiếc bút chì.

Đó là hộp bút chì của bạn?

Không, không phải.

Tiếng Anh lớp 3 unit 9 – Lesson 2

Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Click tại đây để nghe:

Can i have my school things please nghĩa là gì

a)  What colour is your box? 

It’s red.

b)  What colour are your pencils, Nam?

They’re green.

Tạm dịch:

a) Hộp của bạn màu gì?

Nó màu đỏ.

b) Những cây bút chì của bạn màu gì vậy Nam?

Chúng màu xanh lá cây.

Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).

Click tại đây để nghe

Can i have my school things please nghĩa là gì

a)  What colour is your pen?

It’s blue.

b)  What colour is your ruler?

It’s white.

c)  What colour is your pencil case?

It’s yellow.

d)  What colour are your school bags?

They’re brown.

e)  What colour are your rubbers?

They’re green.

g) What colour are your notebooks?

They’re orange.

Tạm dịch:

a) Bút máy của bạn màu gì?

Nó màu xanh da trời.

b) Cây thước của bạn màu gì?

Nó màu trắng.

c) Hộp bút chì của bạn màu gì?

Nó màu vàng.

d) Những chiếc cặp của bạn màu gì?

Chúng màu nâu.

e) Những cục tẩy của bạn màu gì?

Chúng màu xanh lá cây.

g) Những quyển tập của bạn màu gì?

Chúng màu cam.

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

What colour is your pen?

It’s green.

What colour is your school bag?

It’s brown.

What colour are your notebooks?

They’re blue.

What colour are your rubbers?

They’re white.

What colour are your books?

They’re yellow.

Tạm dịch:

Bút máy của bạn màu gì?

Nó màu xanh lá cây.

Chiếc cặp của bạn màu gì?

Nó màu nâu.

Những quyển tập của bạn màu gì?

Chúng màu xanh da trời.

Những cục tẩy của bạn màu gì?

Chúng màu trắng.

Những quyển sách của bạn màu gì?

Chúng màu vàng.

Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).

Click tại đây để nghe:

Can i have my school things please nghĩa là gì

Đáp án:a 3       b 2 c 4   d 1

Audio script:

  1. Nam: What colour are your pencil sharpeners?

Mai: They’re green.

  1. Mai: What colour is your pencil?

Nam: It’s blue.

  1. Mai: What colour is your school bag?

Nam: It’s black.

  1. Nam: What colour is your pen?

Mai: It’s orange.

Bài 5: Read and match. (Đọc và nối).

Can i have my school things please nghĩa là gì

Đáp án:

1  – b This is my desk. It is yellow.

2  – d These are my pencil sharpeners. They are blue.

3  – a That is my pen. It is black.

4  – e Those are my pencils. They are green.

5  – c That is my bookcase. It is brown.

Tạm dịch:

Đây là bàn học của tôi. Nó màu vàng.

Đây là những cái gọt bút chì của tôi. Chúng màu xanh da trời.

Đó là viết máy của tôi. Nó màu đen.

Đó là những cây viết chì của tôi. Chúng màu xanh lá.

Đó là kệ sách của tôi. Nó màu nâu.

Bài 6: Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).

Có rất nhiều cách học tiếng Anh lớp 3 hiệu quả mà bố mẹ có thể tham khảo áp dụng cho bé. Một trong số đó chính là phương pháp học tiếng Anh qua bài hát. Đây là phương pháp không phải là mới lạ gì, nhưng hiệu quả của nó thì không ai có thể phủ nhận. Giai điệu hòa quyện kết hợp với ca từ đơn giản sẽ gây hứng thú, thư giãn hơn cho bé trong quá trình học.

Click tại đây để nghe

My new pen

Linda, Mai, do you have any pens?

Yes, sir, yes, sir, here they are.

One is for Peter and one is for Mai.

And one is for you, sir. Thanks! Goodbye.

Tạm dịch:

Bút mới của tôi

Linda, Mai, em có bút máy nào không?

Thưa thầy có ạ, có ạ, chúng đây ạ.

Một cho Peter và một cho Mai.

Và một cho thầy, thưa thầy, cảm ơn! Tạm biệt thầy. 

Tiếng Anh lớp 3 unit 9 – Lesson 3

Bài 1: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).

Click tại đây để nghe

i           it          What colour is it?

        orange  It’s orange.

Tạm dịch:

Nó màu gì?

Nó màu cam.

Bài 2: Listen and write. (Nghe và viết).

Click tại đây để nghe

  1. it 2. orange

Audio script

  1. It is my school bag.
  2. My favourite colour is orange.

Tạm dịch:

  1. Đó là cặp sách của tôi
  2. Màu yêu thích của tôi là màu cam.

Bài 3: Let’s chant. (Nào chúng ta cùng ca hát).

Click tại đây để nghe

What colour is it?

What colour is it? It’s red. It’s red.

What colour is it? It’s green. It’s green.

What colour is it? It’s orange. It’s orange.

What colour are they? They’re blue. They’re blue.

What colour are they? They’re brown. They’re brown.

What colour are they? They’re black. They’re black.

Tạm dịch:

Nó màu gì?

Nó màu gì? Nó màu đỏ. Nó màu dỏ.

Nó màu gì? Nó màu xanh lá. Nó màu xanh lá.

Nó màu gì? Nó màu cam. Nó màu cam.

Chúng màu gì? Chúng màu xanh da trời. Chúng màu xanh da trời.

Chúng màu gì? Chúng màu nâu. Chúng màu nâu.

Chúng màu gì? Chúng màu đen. Chúng màu đen.

Bài 4: Read and match. (Đọc và nối)

Can i have my school things please nghĩa là gì

Đáp án:

1  – c Is that your school bag? – Yes, it is.

2  – d What colour is it? – It’s black.

3  – a Are these your rubbers? – Yes, they are.

4  – b What colour are they? – They’re green.

Bài 5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu)

Can i have my school things please nghĩa là gì

Đáp án:(1) green    (2) desk (3) they     (4) pens (5) colour

Tạm dịch:

Đây là chiếc cặp của tôi. Nó màu xanh lá cây. Đó là chiếc bàn học của tôi. Nó màu nâu. Đây là những quyển sách của tôi. Chúng màu xanh da trời. Đó là những cây viết của tôi. Chúng màu đen. Và chiếc cặp của bạn màu gì?

Bài 6: Project. (Đề án/Dự án)

Tô màu cầu vồng. Nói về chúng cho các bạn nghe.

II. Giải bài tập sách bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 9

A. PHONICS AND VOCABULARY (Phát âm và Từ vựng)

Để có thể hiểu được nội dung bài học, các bé cũng như bố mẹ không thể bỏ qua phần lời giải bài tập trong sách bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 9. Đây là phần hệ thống lại toàn bộ kiến thức trong bài học, từ đó đưa ra hướng dẫn rõ ràng về cách phát âm cũng như cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh một cách nhanh chóng, hiệu quả nhất cho bé.

  1. Complete and say aloud (Hoàn thành và đọc to)

Can i have my school things please nghĩa là gì

Link ảnh:

Hướng dẫn giải:

  1. it
  2. orange 

Tạm dịch:

  1. quả cam/ màu cam

2. Find and circle the names of school things.

(Tìm và khoanh tròn tên của những thứ trong trường học.)

Can i have my school things please nghĩa là gì

Hướng dẫn giải:

Can i have my school things please nghĩa là gì

 

 

 

 

 

  1. Look and write. (Nhìn và viết) 

Can i have my school things please nghĩa là gì

Hướng dẫn giải:

  1. red
  2. black
  3. yellow
  4. blue

Tạm dịch:

  1. Bút chì của tớ là màu xanh lá cây.
  2. Cặp sách của bạn là màu đỏ.
  3. Bút mực của tớ thì màu đen.
  4. Những cái thước kẻ của  tớ thì màu vàng.
  5. Những cục tẩy của bạn thì màu xanh da trời.

B. SENTENCE PATTERNS (Cấu trúc câu)

Phần bài tập này sẽ hướng dẫn cho bé về ngữ pháp tiếng Anh căn bản với mẫu cấu trúc câu hỏi và trả lời ngắn gọn theo nội dung trong bài học.

  1. Read and match. (Đọc và nối)

Can i have my school things please nghĩa là gì

Hướng dẫn giải:

  1. c
  2. d
  3. b
  4. a

Tạm dịch: 

  1. Cái bút đó của cậu phải không?

Vâng, đúng vậy.

  1. Nó là màu gì?

Nó màu cam.

  1. Những cái bút chì đó là của cậu phải không?

Vâng, đúng vậy.

  1. Chúng màu gì?

Chúng màu nâu.

  1. Read and complete. (Đọc và hoàn thành)

they’re / it’s / notebooks / are / pencil case 

Nam: What colour is your (1) ________?

Mai: (2) ________ green.

Nam: Are those your (3)________ ?

Mai: No, they aren’t.

Nam: What colour (4) ________ your notebooks?

Mai: (5) ________ blue.

Hướng dẫn giải:

(1) pencil case

(2) It’s

(3) notebooks

(4) are

(5) They’re

Tạm dịch:

Nam: Hộp bút của bạn màu gì?

Mai: Nó màu xanh lá cây.

Nam: Chúng là những quyển vở của bạn phải không?

Mai: Không, chúng không phải.

Nam: Những quyển vở của bạn màu gì?

Mai: Chúng màu xanh da trời.

  1. Put the words in order. Then read aloud. (Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng.)

Can i have my school things please nghĩa là gì

Hướng dẫn giải:

  1. Is this your book?
  2. What colour is your pen?
  3. Are these your rulers?
  4. What colour are your pencil sharpeners?

Tạm dịch:

  1. Đây là cuốn sách của bạn phải không?
  2. Bút mực của bạn màu gì?
  3. Những cái thước này của bạn phải không?
  4. Những cái gọt chì của bạn màu gì?

C. SPEAKING (Nói)

Read and reply (Đọc và đáp lại)

Can i have my school things please nghĩa là gì

Tạm dịch:

  1. Đây là bút chì của bạn phải không?
  2. Bút chì của bạn màu gì?
  3. Những cái bút mực này là của bạn phải không?
  4. Những cục tẩy của tôi màu vàng. Những cục tẩy của bạn màu gì?

D. READING  (Đọc)

Hầu hết các phần bài tập liên quan đến kỹ năng đọc sẽ xuất hiện rất nhiều trong các bài thi hay các đề kiểm tra tiếng Anh của bé trên trường lớp. Do đó, bố mẹ cần chuẩn bị trước cho bé nền tảng về kiến thức vững chắc nhất. Ngoài các cuốn sách tiếng Anh lớp 3, bố mẹ có thể tìm và hướng dẫn bé mở rộng bài học qua các cuốn sách học tiếng Anh cho trẻ em khác nhau, sẽ kích thích khả năng học tập cho bé nhiều hơn.

  1. Read and complete. (Đọc và hoàn thành)

pens / those / notebook / colour / yellow

There are some school things on my desk. This is my school bag. It is (1) _______ .That is my (2) _______. It is blue. These are my (3)_______ . They are black. (4) _______ are my pencils. They are orange. What (5)  _______ are your pencils?

Hướng dẫn giải:

1.yellow

  1. notebook 
  2. pens 
  3. those 
  4. colour 

Tạm dịch:

Có nhiều đồ dùng học tập trong bàn học của tớ. Đây là cặp sách của tớ. Nó màu vàng. Đó là quyển vở của tớ. Nó màu xanh da trời. Đó là những cái bút mực của tớ. Nó màu đen. Đây là những cái bút chì của tớ. Nó màu cam. Những cái bút chì của bạn màu gì?

  1. Read and write. (Đọc và viết )
  2. Are there any school things on the desk?

=>____________________________________.

  1. What colour is the school bag?

=>____________________________________.

  1. What colour is the notebook?

=>____________________________________.

  1. What colour are the pens?

=>____________________________________.

  1. What colour are the pencils?

=>____________________________________.

Hướng dẫn giải:

  1. Yes, there are.
  2. It’s yellow.
  3. It’s blue.
  4. They’re black.
  5. They’re orange.

Tạm dịch:

  1. Có thứ gì trong bàn học của cậu không?

Có.

  1. Cặp sách của bạn màu gì?

Nó màu vàng

  1. Cuốn vở của bạn màu gì?

Nó màu xanh da trời

  1. Những cái bút mực của bạn màu gì?

Chúng màu đen.

  1. Những cái bút chì của bạn màu gì?

Chúng màu cam.

E. WRITING  (Viết)

  1. Look and write. (Nhìn và viết)

Can i have my school things please nghĩa là gì
 

Link ảnh:

Hướng dẫn giải:

  1. This is my rubber. It is green and white.
  2. That is my pencil sharpener. It’s red.
  3. These are my rulers. They’re orange.
  4. Those are my pens. They’re black.

Tạm dịch: 

  1. Đây là cục tẩy của tớ. Nó màu xanh lá cây và màu trắng.
  2. Đó là gọt chì của tớ.Nó màu đỏ.
  3. Những cái này là những cái thước kẻ của tớ. Nó màu cam.
  4. Chúng là những cái bút mực của tớ. Chúng màu đen.

2. Write the answers. (Viết những câu trả lời)

  1. What colour is your school bag?

=> _________________________________.

  1. What colour is your pen?

=> _________________________________.

  1. What colour are your notebooks?

=> _________________________________.

  1. What colour are your pencils?

=> _________________________________.

(Answers vary)

  1. Write about your school things. (Viết về những đồ dùng học tập của bạn.)

Draw your school things: a pen and two pencils, and then colour them.

This is my __________________________.

It’s _________________.

These are my _______________.

They are _______________.

 (Answers vary)

Trên đây, Step Up đã giúp bố mẹ có thêm phần tài liệu chuẩn, hoàn chỉnh về bộ lời giải, đáp án bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 9 theo chuẩn nội dung sách giáo khoa và sách bài tập. Chúc bố mẹ và các bé có thể áp dụng thành công kiến thức trong bài viết trên vào chương trình học tập một cách tối ưu nhất.