Cast on là gì

Cast on là gì

Cast là một trong những động từ được sử dụng rất phổ biến trong các bài kiểm tra tiếng Anh cũng như trong giao tiếp hằng ngày. Đồng thời, vì làđộng từ bất quy tắcnên Cast không tuân theo nguyên tắc thông thường. Vậyquá khứ của Cast là gì?Hãy cùng JES tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Quá khứ của Cast là gì?

Quá khứ của động từ Cast là gì?

Quá khứ của Cast là:

STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
1 broadcast broadcast broadcast Phát thanh
2 cast cast cast ném, tung

Ví dụ:

  • Mylegwas in a cast for about sixweeks.
  • He was often castasthevillain

Những động từ bất quy tắc tương tự với Cast

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bet Bet Bet
Bid Bid/Bade Bid/Bidden
Broadcast Broadcast/Broadcasted Broadcast/Broadcasted
Burst Burst Burst
Bust Bust Bust
Cost Cost Cost
Cut Cut Cut
Fit Fit/Fitted Fit/Fitted
Forecast Forecast/Forecasted Forecast/Forecasted
Hit Hit Hit
Hurt Hurt Hurt
Input Input/Inputted Input/Inputted
Knit Knit/Knitted Knit/Knitted
Let Let Let
Miswed Miswed/Miswedded Miswed/Miswedded
Preset Preset Preset
Put Put Put
Quit Quit Quit
Read Read Read
Rid Rid/Ridded Rid/Ridded
Set Set Set
Shed Shed Shed
Shut Shut Shut
Slit Slit Slit
Split Split Split
Spread Spread Spread
Sublet Sublet Sublet
Sweat Sweat/Sweated Sweat/Sweated
Thrust Thrust Thrust
Upset Upset Upset
Wed Wed/Wedded Wed/Wedded
Wet Wet/Wetted Wet/Wetted

Cast on là gì

Cách chia thì với động từ Cast

Bảng chia động từ
Số Số it Số nhiều
Ngôi I You He/She/It We You They
Hiện tại đơn cast cast casts cast cast cast
Hiện tại tiếp diễn am casting are casting is casting are casting are casting are casting
Quá khứ đơn cast cast cast cast cast cast
Quá khứ tiếp diễn was casting were casting was casting were casting were casting were casting
Hiện tại hoàn thành have cast have cast has cast have cast have cast have cast
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have been casting have been casting has been casting have been casting have been casting have been casting
Quá khứ hoàn thành had cast had cast had cast had cast had cast had cast
QK hoàn thành Tiếp diễn had been casting had been casting had been casting had been casting had been casting had been casting
Tương Lai will cast will cast will cast will cast will cast will cast
TL Tiếp Diễn will be casting will be casting will be casting will be casting will be casting will be casting
Tương Lai hoàn thành will have cast will have cast will have cast will have cast will have cast will have cast
TL HT Tiếp Diễn will have been casting will have been casting will have been casting will have been casting will have been casting will have been casting
Điều Kiện Cách Hiện Tại would cast would cast would cast would cast would cast would cast
Conditional Perfect would have cast would have cast would have cast would have cast would have cast would have cast
Conditional Present Progressive would be casting would be casting would be casting would be casting would be casting would be casting
Conditional Perfect Progressive would have been casting would have been casting would have been casting would have been casting would have been casting would have been casting
Present Subjunctive cast cast cast cast cast cast
Past Subjunctive cast cast cast cast cast cast
Past Perfect Subjunctive had cast had cast had cast had cast had cast had cast
Imperative cast Lets cast cast