Cây atm trên đường phạm văn đồng hồ chí minh năm 2024

TTTM Giga Mall – 240-242, đường Phạm Văn Đồng, Quận Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thời gian mở cửa: 24/7

Danh sách các cây ATM Vietcombank trên địa bàn các quận/huyện thuộc TP Hồ Chí Minh, giúp khách hàng tìm kiếm nhanh chóng các địa điểm bố trí ATM ngân hàng Vietcombank gần nhất.

Tại TP Hồ Chí Minh hiện đang có gần 270 điểm lắp đặt máy ATM, phân bố trên khắp các quận/huyện trên địa bàn thành phố .

Địa chỉ máy ATM ngân hàng Vietcombank tại TP Hồ Chí Minh

Hệ thống các máy ATM Vietcombank có mặt dày đặc tại các quận nội thành TP Hồ Chí Minh. Đặc biệt các máy ATM được bố trí nhiều trong các quận trung tâm như: Quận 1 [36 điểm đặt ATM], Quận 3 [14 điểm đặt ATM], Quận 7 [14 điểm đặt ATM], Quận Bình Thạnh [20 điểm đặt ATM], Quận Phú Nhuận [16 điểm đặt ATM], Quận Tân Bình [21 điểm đặt ATM].

Tại thành phố Thủ Đức ghi nhận được đang có 22 điểm lắp đặt cây ATM Vietcombank.

Bên cạnh đó ở các huyện ngoại thành của TP Hồ Chí Minh như Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh, Củ Chi cũng đều được bố trí nhiều điểm rút tiền tự động ATM để phục vụ nhu cầu của người dân.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 1

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

03300002

61-63 Trần Quang Khải, Phường Tân Định, Quận 1

2

03300010, 03300011,

03300012, 03300013

69 Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1

3

10600923,10600924,10600925

569 Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Kho, Quận 1, TPHCM

4

00700274

148 Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP HCM

5

00700267

101 Hai Bà Trưng, Quận 1, TP HCM

6

00700252

8-15 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM

7

00700251

Số 02 Hải Triều, Quận 1, TP HCM

8

00700247, 00700248,

00700249, 00700250

45 Đinh Tiên Hoàng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM

9

00700209

235 Nguyễn Văn Cừ, Quận 1, TP HCM

10

00700191, 00700192

35 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đa Kao, Quân 1, TP HCM

11

10600226

37 Nguyễn Huệ, P.Bến Nghé, Quận 1, TP HCM

12

00700115, 00700116

41 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM

13

00700107

36 Tôn Thất Đạm, Quận 1, TP HCM

14

00700106

88 Đồng Khởi, Quận 1, TP HCM

15

00700100, 00700101,

00700102, 00700103

200 Trần Quang Khải, Phường Đa Kao, Quận 1, TP HCM

16

00700095, 00700197

06 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP HCM

17

00700077

235 Nguyễn Văn Cừ, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM

18

00700067

35 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM

19

00700058, 00700084

65 Lê Lợi, Quận 1, TP HCM

20

00700054

204-206 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Thành, Quận 1, TP HCM

21

00700045

262 Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP HCM

22

00700043

54-56 Nguyễn Trãi, Phường Bến Thành, Quận 1, TP HCM

23

00700038, 00700208

08 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM

24

00700035

19 Công trường Lam Sơn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM

25

00700023, 00700046,

00700047, 00700233

05 Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM

26

00700016, 00700024,

00700028, 00700152

Số 01 Pasteur, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP HCM

27

00700013

15 Đỗ Quang Đầu, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP HCM

28

00700007, 00700021

34 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM

29

00700005, 00700118

37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM

30

00700002

189C Cống Quỳnh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP HCM

31

00700001

35 Tôn Đức Thắng, Quận 1, TP HCM

32

10600617

43 MẠC ĐỈNH CHI Q1 HCM

33

10600221, 10600222,

10600243, 10600244

Tòa Nhà VBB, 5 Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM

34

10600112, 10600111

10 Võ Văn Kiệt, Quận 1, TP Hồ Chí Minh

35

10600248

63 Lý Tự Trọng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TPHCM

36

10600129

73 Yersin, Phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1

Nguồn: Vietcombank.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 2

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

00700280, 00700281

63 Vũ Tông Phan,Phường An Phú, Quận 2, TP HCM

2

00700241

1145/22 Nguyễn Thị Định Phường Cát Lái, Quận 2, TP HCM

3

00700148, 00700149

934D2 Đường D, KCN Cát Lái, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP HCM

4

00700062, 00700094

43 Thảo Điền, Phường Thảo Điền, Quận 2, TP HCM

5

00700061

990 Nguyễn Thị Định, Quận 2, TP HCM

6

00700031

Lô B, Khu Đô thị mới An Phú, Quận 2, TP HCM

7

00700009

88 Song Hành, An Phú, Quận 2, HCM

8

10600457

Khu hành chính, Số 1, Đường Đồng Văn Cống, P. Thạnh Mỹ Lợi, HCM

9

10600458,10600459,

10600463

14 Thảo Điền, P. Thảo Điền, Quận 2, HCM

10

10600452, 10600456,

10600460,10600461,10600462

55-56 Song Hành, P.An Phú, Quận 2, HCM

11

10600453

02 Phan Văn Đáng, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, HCM

12

10600454,10600455

72 Nguyễn Cơ Thạch, P. An Lợi, Q.2, HCM

13

10600602

Số 5 Trần Bạch Đằng, P. Thủ Thiêm, Q2, TP. HCM

Nguồn: Vietcombank.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 3

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

03300014

186 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3

2

03300005, 03300006

76 Cách Mạng Tháng 8, Phường 6, Quận 3

3

10600208, 10600209

79 Nguyễn Đình Chiểu, Quận 3, TP HCM

4

10600072

702B Trường Sa, Phường 12, Quận 3, TP HCM

5

10600231, 10600232

17 Phạm Ngọc Thạch, Phường 6, Quận 3, TP HCM

6

10600240

168 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 6, Quận 3, TP HCM

7

10600085

01 Nguyễn Thông, Phường 9, Quận 3, TP HCM

8

07200016, 07200017

596 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 3

9

07200002, 07200003,

07200004, 07200006

13-13 Bis Kỳ Đồng, Phường 9

10

10600614

139 HAI BÀ TRƯNG Q3 HCM

11

10600612

83 TRẦN QuỐC ToẢN Q3 HCM

12

10600606

425 Võ Văn Tần, P5, Q3, HCM

13

10600601, 10600604,

10600613, 10600616

74 PHẠM NGỌC THẠCH Q3 HCM

14

05100015

Tầng trệt tòa nhà Estar, Số 147-149 Đường Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3, TPHCM

Nguồn: Vietcombank.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 4

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

02500007

11 Đoàn Văn Bơ, P12, Q4

2

00700134

300A Nguyễn Tất Thành, Quận 4, TP HCM

3

01800001, 01800015,

01800016

49 Đoàn Như Hài, P12

Nguồn: Vietcombank.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 5

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

02500015

280-282 Hải Thượng Lãn Ông, Quận 5

2

00700110

242 Trần Bình Trọng, Phường 4, Quận 5, TP HCM

3

10600026, 10600025

399 Hồng Bàng, Phường 14, Quận 5, TP HCM

4

00700033

77 Trần Nhân Tông, Quận 5, TP HCM

5

05100010

86 Đường Tân Hưng, Phường 12, Quận 5, TPHCM

6

10600788

97 Phạm Hữu Chí, Phường 12, Quận 5, TPHCM

7

05100006

201B Đường Nguyễn Chí Thanh, Phường 12, Quận 5, TPHCM

8

05100004, 05100005,

05100007, 05100009

215 Đường Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5, TPHCM

9

10600781, 10600782

2A-2B-2C Lý Thường Kiệt, Phường 12, Quận 5, TPHCM

10

01800076

120 Hồng Bàng P.12

11

10600306,10600307

182 Lê Hồng Phong, Phường 4, Quận 5

12

10600308

182 Lê Hồng Phong, Phường 4, Quận 5, TP HCM

13

10600797

821-823 Đường Trần Hưng Đạo, Phường 1, Quận 5, TPHCM

Nguồn: Vietcombank.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 6

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

02500011,02500033,

02500034,02500035

129 Hậu Giang, P5, Q6

2

00700055, 00700140

52A Phan Anh, Phường 14, Quận 6, TP HCM

Nguồn: Vietcombank.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 7

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

02500008

7 Nguyễn Lương Bằng, Q7

2

00700262, 00700263,

10600225

19 Nguyễn Hữu Thọ, Quận 7, TP HCM

3

00700256

1362 Huỳnh Tấn Phát, Quận 7, TPHCM

4

00700244

702 Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Phong, Quận 7, TP HCM

5

10600178

99 Nguyễn Thị Thập, P.Tân Phú, Quận 7, TP HCM

6

00700166, 00700167

Khu Phố 3, Đường Bến Nghé, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP HCM

7

01800047 -> 01800054

KCX Tân Thuận, P Tân Thuận Đông

8

01800075

799 Nguyễn Văn Linh P.Tân Phú

9

01800022, 01800064, 1800065,

1800066,10600384

78 Nguyễn Đức Cảnh, Tân Phong

10

10600343, 10600379, 10600380,

10600381, 10600382 , 10600383

23 Nguyễn Hữu Thọ, P. Tân Hưng

11

1800033, 1800035,

1800040, 1800055

D1-17 Mỹ Toàn 3, Nguyễn Văn Linh, P Tân Phong

12

01800043, 01800044,01800067

184 - 186 Nguyễn Lương Bằng

13

01800002->01800014, 01800017->01800019,

01800023, 01800024, 01800026, 01800034

Đường số 8, KCX Tân Thuận, P Tân Thuận Đông

14

01800058, 01800059,01800060, 01800061,01800062,01800063

801 Nguyễn Văn Linh, P Tân Phú

Nguồn: Vietcombank.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 8

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

10600042

40-54 Tuy Lý Vương, Phường 13, Quận 8, TP HCM

2

10600021

KP6, Phường 7, Quận 8, TP HCM

3

10600615

313 Âu Dương Lân, P2, Q8, HCM

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 9

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

08800005,

Công ty Samsung, Khu Công nghệ Cao Quận 9, Tp.HCM

2

08800002, 08800003, 08800004

423 - 425 Lê Văn Việt, Tăng Nhơn Phú A, Quận 9,Hồ Chí Minh

3

00700042, 00700091, 00700261

191 Quang Trung, Phường Hiệp Phú, Quận 9, TP HCM

4

00700019, 00700020

48 Tăng Nhơn Phú, Quận 9

5

10600857

12 Đường 400 Tân Phú Quận 9 HCM

Nguồn: Vietcombank.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 10

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

02500019,02500029

460 đường 3/2 F12 Q10

2

02500017,02500022, 02500025

497 Hòa Hảo, P7, Q10

3

04200009

283B - 283C CMT8, P.12, Quận 10, TP.HCM

4

04200002, 04200003

664 Sư Vạn Hạnh Nối Dài, P.12, Quận 10, TP.HCM

5

00700220, 00700221,

00700222, 00700223

15 Trường Sơn, Phường 15 Quận 10, TP HCM

6

00700217

138A Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP HCM

7

00700153, 00700154

139 Bắc Hải, Quận 10, TP HCM

8

00700064

11 Sư Vạn Hạnh, Quận 10, TPHCM

9

10600009, 10600024

316-318 Cao Thắng, Quận 10

10

00700039

3C Đường 3/2, Phường 11, Quận 10, TP HCM

11

05100012, 05100013

73 - 75 Đường Ngô Gia Tự, Phường 2, Quận 10, HCM

12

10600310

255, 257 Nguyễn Tri Phương P5 Quận 10

Nguồn: Vietcombank.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 11

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

03300003, 03300004

479-481-483 Lạc Long Quân, Phường 5, Quận 11

2

02500020, 02500028

786 Hồng Bàng, F1, Q11

3

04200010, 04200012

03 Đường Hòa Bình, Phường 3, Quận 11, TP.HCM

4

04200007, 04200008

285 Lê Đại Hành, P13, Quận 11, TP HCM

5

04200006

205 Lạc Long Quân, P3,Q11,HCM

6

00700150, 00700151,

00700232, 00700242

339B Lạc Long Quân, Phường 5, Quận 11, TP HCM

7

00700086

Chung cư Phú Thọ, Đường Nguyễn Thị Nhỏ, Quận 11, TP HCM

8

00700049, 00700050,

00700051, 00700052

1334 Đường 3/2, Phường 16, Quận 11, TP HCM

9

10600006, 10600028

190 Lạc Long Quân, Quận 11, TP HCM

10

10600880, 10600783

136-138 Nguyễn Gia Trí, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TPHCM

Nguồn: Vietcombank.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 12

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

10600177

206 QL22, P. Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP HCM

2

00700180, 00700181,

00700182, 00700183

220 Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP HCM

3

00700080, 00700081

170 Lê Văn Khương, Phường Thới An, Quận 12, TP HCM

4

00700022

Lê Văn Khương, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP HCM

5

5000013

Số 167/2 Nguyễn Ảnh Thủ, P.Trung Mỹ Tây, TP.HCM

6

05000023, 05000024

Số 110 Trường Chinh, P.Tân Hưng Thuận, TP.HCM

7

10600403; 10600406

Công Ty Phần Mềm Quang Trung-Đường Tô Ký ,Q.12

Nguồn: Vietcombank.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận Bình Tân

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

00700032, 00700037,

Lô 22, Đường B, KCN Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP HCM

2

05000026

Số 1, đường 17A, Khu phố 11, P.Bình Trị đông B, TP.HCM

3

05000005, 05000007

Số 150-152 Đường số 19, P.Bình Trị Đông B, TP.HCM

4

05000001, 05000002,

05000003, 05000010

Đường D10/89Q Quốc Lộ 1A, P.Tân Tạo, TP.HCM

5

05000019, 05000021, 05000022

Đường Nguyễn Thị Tú, P.Bình Hưng Hòa B, TP.HCM

6

05000006, 05000008, 05000012, 05000017, 05000018

Lô A59/I Khu hành chính, đường số 7, P.BHH B, TP.HCM

Nguồn: Vietcombank.

Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận Bình Thạnh

STT

Mã hiệu máy

Địa chỉ

1

08800008,08800009, 10600891

Tầng trệt tòa nhà S1-2-3 SHOPHOUSE Khu Sài Gòn Pearl, số 92 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Q. Bình Thạnh, Tp.HCM

2

08800006,08800007,

08800010, 08800011

L1 – SH.02 Toà Nhà Landmark 1, Khu Đô Thị Vinhomes Central Park, Số 720A Điện Biên Phủ, P.22, Q.Bình Thạnh, TP.HCM

Chủ Đề