Chị yêu trong tiếng anh là gì năm 2024

Các từ vựng khác về tình yêu: fall in love with someone, fall/be head over heels in love with someone,..

  • Đoạn hội thoại mẫu về chủ đề tình yêu trong tiếng Anh: Honey, what are you doing?; Aw, really? That’s so sweet. I want to see them too.; Come here, sweetheart. I will show you a secret.;…

Các từ vựng về biệt danh cho người yêu

  • lover /ˈlʌvə[r]/ [n]: người yêu
  • boyfriend /ˈbɔɪfrend/ [n]: bạn trai
  • girlfriend /ˈɡɜːlfrend/ [n]: bạn gái
  • soulmate /ˈsəʊlmeɪt/ [n]: bạn tri kỷ
  • life-mate [n]: bạn đời
  • honey /ˈhʌni/ [n]: cục cưng
  • sweetheart /ˈswiːthɑːt/ [n]: bé cưng
  • babe /beɪb/ [n]: cưng
  • baby girl / boy [n]: cô gái / chàng trai nhỏ
  • cutie /ˈkjuːti/ [n]: bé yêu
  • baby boo [n]: bé yêu
  • little bean /biːn/ [n]: hạt đậu nhỏ
  • little cookie /ˈkʊki/ [n]: chiếc bánh quy nhỏ
  • my love [n]: tình yêu của anh / em
  • my everything /all /ˈevriθɪŋ/ [n]: tất cả của anh / em
  • my sunshine /ˈsʌnʃaɪn/ [n]: ánh nắng của anh / em
  • my dawn /dɔːn/ [n]: bình minh của anh / em
  • my gorgeous /ˈɡɔːdʒəs/ [n]: cô gái / chàng trai xinh đẹp
  • my prince / princess /ˈprɪnses/ [n]: công chúa / hoàng tử của anh / em
  • my charming /ˈtʃɑːmɪŋ/ [n]: cô gái / chàng trai ấm áp của anh / em
  • my sugar lips [n]: đôi môi ngọt ngào của anh / em
  • my angel [n]: thiên thần của anh / em
  • my rainbow /ˈreɪnbəʊ/ [n]: cầu vồng của anh / em
  • my king / queen [n]: vua / nữ hoàng của anh / em
  • my boy / girl [n]: cô gái / chàng trai của anh / em
  • my destiny /ˈdestəni/ [n]: định mệnh của anh / em

Tham khảo thêm: Tổng hợp chi tiết bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình kèm phiên âm

Các từ vựng khác về tình yêu

  • fall in love with someone [phr.]: rơi vào lưới tình với ai đó
  • fall/be head over heels in love with someone [phr.]: yêu, mê ai đó như điếu đổ
  • first-sight love [n]: yêu từ cái nhìn đầu tiên, tình yêu sét đánh
  • long-term relationship [n]: mối quan hệ lâu dài
  • long-distance relationship [n]: yêu xa
  • childhood sweetheart [n]: thanh mai trúc mã
  • fall out [v]: cãi nhau
  • quarrel /ˈkwɒrəl/ [v]: cãi vã, tranh cãi
  • argue /ˈɑːɡjuː/ [v]: cãi vã, tranh cãi
  • break up with someone [phr.]: chia tay với ai đó
  • breakup [v]: cuộc chia tay
  • be the apple of someone’s eye [phr.]: là cục cưng của ai đó, là người mà ai đó rất yêu mến
  • proposal /prəˈpəʊzl/ [n]: lời cầu hôn
  • marriage /ˈmærɪdʒ/ [n]: sự kết hôn, đám cưới
  • married /ˈmærid/ [adj]: đã kết hôn, đã lập gia đình
  • engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/ [adj]: đã đính hôn
  • divorced /dɪˈvɔːst/ [adj]: đã ly hôn
  • wife-to-be [n]: vợ sắp cưới
  • husband-to-be [n]: chồng sắp cưới
  • remarry /ˌriːˈmæri/ [v]: tái hôn

Xem thêm: 500+ họ trong tiếng Anh hay

Đoạn hội thoại mẫu về chủ đề tình yêu trong tiếng Anh

  • Honey, what are you doing? [Cục cưng, anh đang làm gì vậy?]
  • Oh I’m just reading our love letters since high school. I bumped into it while tidying up the closet. [Anh đang đọc mấy lá thư tình của chúng mình từ hồi trung học. Anh bắt gặp lúc đang dọn tủ quần áo.]
  • Aw, really? That’s so sweet. I want to see them too. [Ỏ, thật á? Ngọt ngào ghê. Em cũng muốn xem.]
  • Come here, sweetheart. I will show you a secret. [Vô đây nè, bé cưng. Anh sẽ cho em biết một bí mật.]
  • Really? What is that? [Thật á? Là gì cơ anh?]
  • Didn’t you ask at that time why I wrote you this letter, babe? [Hồi đó em không hỏi tại sao anh lại viết thư này cho em à, bé cưng?]
  • Hmmmm… Because you were impressed by me, weren’t you? [Hmmmm… Tại vì anh bị ấn tượng với em á?]
  • Kind of, actually. I had love at first sight with you. [Kiểu vậy đó. Anh yêu em ngay từ cái nhìn đầu tiên.]
  • Definitely, honey. That’s why you are so head over heels in love with me. [Chắc chắn rồi, cục cưng. Bảo sao anh cứ say mê em như điếu đổ.]
  • Haha true, but I didn’t think we could have a long-term relationship at that time though. [Haha đúng vậy, nhưng lúc đó anh không nghĩ là chúng mình sẽ có một mối quan hệ lâu dài như vậy.]
  • Me either. But we’ve had more arguments than I thought. [Em cũng vậy. Nhưng mà công nhận là chúng mình cãi nhau nhiều hơn em nghĩ.]
  • Maybe that’s why we understand each other so well and could even survive a long-distance relationship. [Có lẽ đó cũng là lý do chúng mình lại hiểu nhau đến như vậy và thậm chí còn vượt qua được thời gian yêu xa nữa.]
  • Yeah, I agree. Thank you so much for being here, my little prince. [Công nhận nha, cảm ơn anh rất nhiều vì đã ở cạnh em, hoàng tử nhỏ của em.]
  • Me too, thank you for being my princess. [Anh cũng vậy, cảm ơn em vì đã là công chúa của anh.]

Đọc thêm:

  • Bộ từ vựng các loại quả trong tiếng Anh
  • Tổng hợp 100 từ vựng về quần áo trong tiếng Anh
  • Từ vựng về giáo dục | Ý nghĩa, cách sử dụng và bài tập

Tổng kết

là một trong những chủ đề thường xuyên được tìm kiếm và thắc mắc. Thông qua bài viết này, người học có thể mở rộng vốn từ vựng và ý tưởng cho chủ đề trên, đồng thời có thể tìm hiểu thêm các cấu trúc, mẫu câu liên quan để tự tin hơn khi giao tiếp trong tiếng Anh.

Chị yêu dịch Tiếng Anh là gì?

1. Chị yêu, em nhớ chị rất nhiều. Dear sister, I miss you so much.

Yêu chị là gì?

Yêu chị là dành tình cảm yêu thương, kính trọng, tôn trọng, dành cho người chị hoặc phụ nữ lớn tuổi hơn.

Người yêu tên Tiếng Anh là gì?

Các từ vựng về biệt danh cho người yêu: lover, boyfriend, girlfriend, soulmate, life-mate, honey,..

Chồng yêu trong Tiếng Anh gọi là gì?

Ngoài beloved husband, người ta còn sử dụng những từ sau để gọi chồng yêu nè! - husband: Here comes my husband. - Chồng yêu của tôi đến rồi kìa. - honey: See you again, honey.

Chủ Đề