Choke on nghĩa là gì
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
(Ngày đăng: 07-03-2022 15:59:48)
CHOKE được hiểu theo nghĩa là không nói nên lời, làm cho ai đó lặng người, làm ngột ngạt, kìm giữ, nén lại. Cùng Sài Gòm Vina tìm hiểu về CHOKE.
Choke sth back: To try to stop yourself from showing a strong emotion, or saying sth that might upset sb. Ex: He choked back his tears. (Anh ấy đã kiềm chế những giọt nước mắt của mình). Choke up and choke sth up: To become, or to make sb, so upset that you/ they are unable to speak. (Trở nên hoặc làm sb thất vọng rằng bạn/ họ không thể nói được). Ex: That song really chokes me up. (Bài hát ấy thật sự làm tôi ngẹn lời). Choke sth off: To prevent or stop sth (Ngăn chặn hoặc dừng sth). Ex: High interest rates have choked off investment. (Lãi suất cao đã làm giảm bớt sự đầu tư). To stop or interrupt sth (Dừng hay ngắt sth). Ex: His words were choked off by the sudden screams. (Lời nói của anh ấy bị ngắt bởi những tiếng la hét bất chợt). Tài liệu tham khảo: Oxford Phrasal Verbs by Oxford University Press, bài viết cách dùng Choke được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV. Nguồn: http://saigonvina.edu.vn Related news
Thêm vào từ điển của tôi danh từ lõi rau atisô sự làm nghẹt, sự làm kẹt, sự tắc lại sự làm ngột, sự làm tắt (tức) thở chỗ thắt lại, chỗ co lại, chỗ bóp lại (điện học) cuộn cảm kháng ((cũng) choker) high-frequency choke cuộn cảm kháng cao tần (kỹ thuật) van điều tiết không khí; bướm gió động từ làm nghẹt, làm tắc (tức) thở
to choke to death làm cho nghẹt thở; bóp cổ chết làm chết ngạt
to choke a plant làm cho cây bị chết ngạt (+ up) bít lại, bịt lại
to choke [up] pipe bịt ống lại nén, nuốt (giận, nước mắt) nghẹt thở, ngạt thở, tắc (tức) thở
to choke with laughter tức thở vì cười, cười ngất uất, uất lên
to choke with anger tức uất lên tắc, nghẹt (ống dẫn...)
to choke back one's tears cầm nước mắt
to choke down one's anger nuốt giận can gián, khuyên can đuổi đi
to choke someone off đuổi ai đi làm nghẹt (tiếng) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lặng thinh, nín lặng Cụm từ/thành ngữ
to choke back cầm, nuốt (nước mắt)
to choke in (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lặng thinh, nín lặng
to choke up bịt, bít chặt Từ gần giống artichoke choker choke-damp choke-full choke-boreLiên hệ hỗ trợ: 0983.024.114 |