Có mắt thẩm mỹ tiếng anh là gì

Sự bất đồng trong ngôn ngữ là một trở ngại lớn trong giao tiếp, đặc biệt đối với lĩnh vực dịch vụ như ngành thẩm mỹ. Điều này khiến cho nhân viên và khách hàng đôi khi không hiểu ý nhau, dẫn đến việc thực hiện liệu trình không đúng ý khách, giải quyết phàn nàn không triệt để, hậu quả là “mất khách”. Để giải quyết mối âu lo này, dưới đây sẽ cung cấp từ vựng liên quan đến ngành thẩm mỹ và một số mẫu câu giúp nhân viên tham khảo để có thể áp dụng và giao tiếp với khách hàng.

1. Từ vựng trong ngành thẩm mỹ:

  • Surgical : Ngoại khoa
  • Non-surgical : Nội khoa
  • Cosmetic Surgery : Phẩu thuật thẩm mỹ.
  • Maxillo-facial surgery : Phẩu thuật hàm mặt
  • Orthopedic surgery : Phẩu thuật chỉnh hình
  • Plastic surgery : Phẩu thuật tạo hình
  • Reconstructive surgery : Phẩu thuật phục hồi
  • Dental surgery : Phẩu thuật nha khoa
  • Beautify : Làm đẹp
  • Weight loss : Giảm cân
  • Liposuction : Hút mỡ
  • Fat reduction : Giảm béo
  • Raising the nose : nâng mũi
  • Breast enhancement : nâng ngực
  • Cut eyes : Cắt mắt
  • Trim the Chin : Gọt cằm
  • Trim Maxillofacial : Gọt xương hàm
  • Trim face : Gọt mặt
  • Fat Transplant : Cấy mỡ
  • Facial liposuction : Hút mỡ mặt
  • Arm liposuction : Hút mỡ tay
  • Thigh liposuction : Hút mỡ đùi
  • Buttocks liposuction : Hút mỡ mông
  • Back liposuction : Hút mỡ lưng
  • Abdominal liposuction : Hút mỡ bụng
  • Liposuction eye puffiness : Hút mỡ bọng mắt
  • Stretch the skin : Căng da
  • Facelift : Căng da mặt
  • Stretch the neck skin : Căng da cổ
  • Do pink vagina : Làm hồng âm đạo
  • Inkjet tattoo : Phun xăm
  • Tattoo Removal : Xóa xăm
  • Dental : Nha khoa
  • Hair removal : Triệt lông
  • Chin face V line : độn cằm vline
  • Body sliming : Giảm béo toàn thân
  • Skin peeling : Lột da chết , tẩy da chết sâu
  • Skin cleaning : Làm sạch da
  • Body shaping : Dáng
  • Wrinkle improverment : Xóa nhăn
  • Dermatology : Da liễu
  • Theraphy : Trị liệu
  • Skin Tightening : Làm căng da
  • Skin Toning : Cải thiện màu da
  • Acne : Mụn
  • Scar : Sẹo
  • Vascular : Mao mạch
  • Pigmented : Sắc tố
  • Sebum : bã nhờn
  • Pores : lỗ chân lông
  • Frenectomy : giải phẫu
  • Gingivectomy : cắt đốt
  • Hyper sensitivity : độ nhạy cao
  • Fractional : Vi phân
  • Ablative : bóc tách
  • Non – Ablative : Không bóc tách
  • Stretch Marks : Rạn da
  • Vascular Lesions : Thiếu máu
  • Varicose veins : suy tĩnh mạch
  • Psoriasis : Bệnh vảy nến
  • Vitiligo : Bệnh bạch biến
  • Body contouring : Chống chảy xệ body
  • Face contouring : Chống chảy xệ mặt
  • Cosmetic : Thẩm mỹ
  • Surgery : Phẩu thuật

2. Mẫu câu giao tiếp trong ngành thẩm mỹ

  • May I help you? What can I do for you? (Tôi có thể giúp gì bạn?)
  • Do you have an appointment? (Bạn có hẹn lịch trước không?)
  • Did you book before you come here? (Bạn có đặt trước chỗ trước khi bạn tới đây – chưa?)
  • Please let me exam your skin type first, then we will know which treatment process will be proper to you.

Hãy để tôi bắt đầu kiểm tra da của bạn, sau đó chúng ta sẽ vạch ra lộ trình trị liệu nào sẽ hợp với bạn.

We want to work with the sensitivity, sensibility and aestheticism of the artists and with those who wants to work with a world that wants to be sensitive.

Khi muốn lấy lòng ai đó, bạn có thể dùng các câu khen như "You look terrific today" hoặc "You look prettier than yourself in the photograph".

1. You are so prospective: Bạn là người đầy triển vọng

Ví dụ: Well-done! Your report was excellent! You are so prospective! (Em làm tốt lắm. Bản báo cáo của em rất xuất sắc. Em rất có triển vọng).

2. You have good taste: Bạn thật có con mắt thẩm mỹ

Ví dụ: The skirt is so nice. It sounds like you have good taste in partners (Cái váy này quá đẹp. Có vẻ em là người có con mắt thẩm mỹ trong việc này).

3. You look terrific today: Hôm nay nhìn em vô cùng tuyệt vời

Ví dụ: On the way home, he smiled and whispered "You look terrific today!" (Trên đường về nhà, anh ấy mỉm cười và thì thầm "hôm nay nhìn em vô cùng tuyệt vời!").

4. You’re looking very glamorous tonight: Em rất lộng lẫy trong tối hôm nay!

Ví dụ: You’re looking glamorous when you were walking down the red carpet. (Em rất lộng lẫy khi bước trên thảm đỏ).

5. You’re looking very smart today: Hôm nay trông bạn rất sang trọng

Ví dụ: You are looking very smart with your new hairstyle and your blue dress. (Hôm nay nhìn em rất sang trọng với kiểu tóc mới và chiếc đầm màu xanh).

6. You are very pretty, my honey: Em thật đẹp, em yêu

Ví dụ: I wish all days were like today. My husband took me out and said "You are very pretty, my honey" (Tôi ước tất cả các ngày giống như ngày hôm nay. Chồng đưa tôi đi chơi và nói "em thật đẹp, em yêu").

7. You look very young: Nhìn em trẻ lắm

Ví dụ: At first sight, he said "You look very young". That makes me happy all day (Mới gặp, anh ấy bảo "nhìn em trẻ lắm". Điều đó làm tôi vui cả ngày).

8. You look prettier than yourself in the photograph: Ở ngoài em đẹp hơn trong ảnh

Ví dụ: Anyone told you that you look prettier than yourself in the photograph (Có ai nói với em là em đẹp hơn trong ảnh không?).

9. You are always beautiful in my eyes: Em lúc nào cũng đẹp trong mắt anh

Ví dụ: Whenever I feel unconfident in my appearance, he holds my hands and says "You are always beautiful in my eyes" (Bất cứ lúc nào tôi thấy không tự tin về vẻ bề ngoài, anh ấy cầm tay tôi và nói "em lúc nào cũng đẹp trong mắt anh").

10. I love your voice very much: Anh rất thích giọng nói của em

Ví dụ: I often think about his words "I love your voice very much" (Tôi thường nghĩ về câu nói của anh "anh rất yêu giọng nói của em").

11. You have a drop-dead gorgeous: Dáng em rất đẹp

Ví dụ: Oh dear, you have a drop-dead gorgeous after 3 months doing gym (Ôi em yêu, dáng em rất đẹp sau 3 tháng tập gym).

12. You have a cute face: Khuôn mặt em thật dễ mến

Ví dụ: After having met at the party, he sent me a message "You have a cute face. Let me be your friend" (Sau khi gặp nhau ở bữa tiệc, anh ấy nhắn tin cho tôi "khuôn mặt em thật dễ mến. Cho anh làm bạn của em nhé").

13. Your hair looks so beautiful: Tóc em đẹp thế

Ví dụ: He puts his hand through my hair and whispers "Your hair looks so beautiful!" (Anh ấy lùa tay vào tóc tôi và thì thầm "Sao tóc em đẹp thế").

14. Your hair is so soft: Mái tóc của em thật là mềm mại

Ví dụ: Combing my hair, he said "Your hair is so soft" (Chải đầu cho tôi, anh bảo "mái tóc của em thật là mềm mại").

15. Your smile is in my dream: Nụ cười của em có cả trong giấc mơ của anh

Ví dụ: Your smile is in my dream. I love it (Nụ cười của em có cả trong giấc mơ của anh. Anh yêu nụ cười ấy).