Conservatively tính từ là gì

  • n.Trường học cũ; Bảo thủ; Người bảo thủ; Người già
  • adj.Bảo thủ; Bảo thủ; Conformism; (Mô hình) bảo thủ
  • WebBảo thủ; Đảng bảo thủ; Mô hình bảo thủ

Tham khảo

Trái nghĩa

broad-minded large-minded liberal nonconservative nonconventional nonorthodox nontraditional open-minded progressive unconventional unorthodox
archconservative brassbound button-down buttoned-down die-hard hidebound mossbacked old-fashioned old-line old-school orthodox paleoconservative reactionary standpat traditional traditionalistic ultraconservative unprogressive

Tiếng Anh để dịch thuật Việt Nam

Định nghĩa bằng tiếng Anh

adj.
1.
không sẵn sàng để chấp nhận thay đổi nhiều, đặc biệt là trong các giá trị truyền thống của xã hội
2.
Quần áo bảo thủ hay phong cách là truyền thống và nếu không có trang trí
3.
một đoán bảo thủ là thường ít hơn số tiền thực tế
n.
1.
một người không sẵn sàng để chấp nhận thay đổi nhiều, đặc biệt là trong các giá trị truyền thống của xã hội
2.
[Chính trị] một thành viên hoặc người ủng hộ của Đảng bảo thủ
adj.
1.
notwillingtoacceptmuchchange,especiallyinthetraditionalvaluesofsociety
2.
conservativeclothingorstylesaretraditionalandwithoutdecoration
3.
aconservativeguessisusuallylessthantheactualamount
n.
1.
someonewhoisnotwillingtoacceptmuchchange,especiallyinthetraditionalvaluesofsociety
2.
[Politics]amemberorsupporterofaConservativeParty

Các hình thức khác

adv.conservatively
n.conservativeness

Ví dụ câu

  • Jealouslyconservativeofoldthings,butconservativeofthemaspillars,notaspinnacles.
    Nguồn: J. Ruskin

Hình ảnh có liên quan

  • Conservatively tính từ là gì
  • Conservatively tính từ là gì
  • Conservatively tính từ là gì

Thêm từ

  • Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: conservative
  • Dựa trên conservative, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
    s - conservatives
  • Từ tiếng Anh có conservative, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
  • Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với conservative, Từ tiếng Anh có chứa conservative hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với conservative
  • Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : con cons on ons s se ser serv e er r v vat a at t ti v ve e
  • Dựa trên conservative, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
  • Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: co on ns se er rv va at ti iv ve
  • Tìm thấy từ bắt đầu với conservative bằng thư tiếp theo
  • Từ tiếng Anh bắt đầu với conservative :
    conservative
  • Từ tiếng Anh có chứa conservative :
    conservative
  • Từ tiếng Anh kết thúc với conservative :
    conservative