Constant nghĩa là gì
Constant là Không thay đổi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Constant - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin. Show Độ phổ biến(Factor rating): 4/10 Trong toán học, một hằng số là một con số cụ thể hoặc một biểu tượng được gán một giá trị cố định. Ví dụ, trong phương trình dưới đây, "y" và "x" là các biến, trong khi những con số 2 và 3 là hằng số. Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z Giải thích ý nghĩaWhat is the Constant? - DefinitionIn mathematics, a constant is a specific number or a symbol that is assigned a fixed value. For example, in the equation below, "y" and "x" are variables, while the numbers 2 and 3 are constants. Understanding the ConstantThuật ngữ liên quanSource: Constant là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm
Từ: constant/'kɔnstənt/
Từ gần giống constantly inconstant |