Dải tĩnh không sân bay tiếng anh là gì năm 2024
Terminal: là nhà ga, ví dụ ở TP.HCM có qua quốc tế và ga quốc nội, sân bay nội bài thì có nhà ga T1, T2, sân bang Changi của Singapore thì có tới 4 terminal. Show
Khi đi du lịch, bạn nhớ để ý xem chuyến bay của mình sẽ cất cánh ở terminal nào để yêu cầu xe tới đúng chỗ, thường sẽ phụ thuộc vào việc bạn bay hãng hàng không nào. Có những terminal cách nhau khá xa, nếu đi nhầm thì bạn phải mất nhiều thời gian để di chuyển về đúng terminal của mình. Gate: cổng lên máy bay, thường một sân bay có thể có hàng chục cổng, một vài sân bay to còn được đánh chữ cái phía trước, ví dụ Gate A45, Gate F78, khi đó bạn sẽ cần đi tới những khu nào có ghi chữ A, và tìm cổng số 45. Ở các sân bay người ta có đánh dấu mũi tên cho bạn biết hướng đi. Toilet: toalet, chỗ đi vệ sinh Exit: lối ra Baggage Claim, hoặc Baggage Claim Area: chỗ lấy hành lý, thường ở ga đến Belt: là các băng chuyền chạy liên tục ở khu vực lấy hành lý. Khi bạn tới các khu vực này, bạn nhớ nhìn màn hình để biết được hành lý trên chuyến bay của mình sẽ đi ra ở băng chuyền số mấy.
Từ vựng tiếng anh chủ đề về sân bay luôn là một trong những topic quan trọng được rất nhiều bạn đọc đặc biệt quan tâm. Bởi đây không chỉ là một lĩnh vực có nguồn từ vựng thú vị, mà chúng còn mang đến nhiều điều bổ ích. Giúp người học có thể biết thêm các kiến thức cơ bản phục vụ nhu cầu giao tiếp, trao đổi khi ra nước ngoài thông qua các chuyến bay. Những từ nào bắt buộc phải ghi nhớ để “xử lý” những khó khăn tại nơi đây? Cách học thuộc nhanh chóng dễ dàng nhất là gì? Hãy cùng Platerra khám phá ngay trong bài viết dưới đây ngay, bạn nhé! Phần 1: Từ vựng tiếng anh về sân bayTừ vựng máy bay và các thủ tục bay cần thiếtCác thủ tục, giấy tờ cần thiết để bắt đầu chuyến bay, thông qua cổng xuất nhập cảnh,...trải qua rất nhiều quá trình. Do đó, số lượng từ vựng về chủ này vô cùng nhiều và đa dạng. Để tự tin đến với mọi chuyến đi, hãy cùng ghi nhớ hoặc thuộc lòng những từ vựng quan trọng dưới đây:
Từ vựng tiếng anh về các loại hành lý
Một số từ vựng tiếng anh chủ đề sân bay cần thiết khác
Những mẫu câu giao tiếp tại sân bay thường gặp nhấtTrên là tổng hợp những từ vựng tiếng anh chủ đề sân bay, nếu bạn đã nắm được hãy áp dụng ngay vào giao tiếp thực tế. Dưới đây là ví dụ một số mẫu câu thường gặp trong giao tiếp tiếng anh tại sân bay. :
Làm thế nào để học từ vựng tiếng anh chủ đề sân bay nhanh, nhớ lâu nhất?Mỗi cá nhân sẽ có sở thích về cách học thuộc từ vựng khác nhau. Bạn có thể tự cảm nhận và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với mình. Ví dụ, ghi chú 1 từ trên mặt trái của tờ giấy, và mặt còn lại có nghĩa cụ thể, bao gồm cả cách phát âm. Viết khoảng 10 - 20 từ trên một mảnh giấy và ghi nhớ. Sau đó gấp nó lại, lấy một mảnh giấy ngẫu nhiên, đoán nghĩa hoặc ngược lại, đọc cách phát âm. Hoặc khi học một từ khó, hãy cố gắng tưởng tượng liên quan đến một đồ vật hoặc bất cứ thứ gì khác mà bạn có thể nghĩ ra. Đồng thời, người học cũng nên nhớ rằng việc viết trực tiếp ra giấy hoặc sổ tay có thể giúp bạn nhớ nhanh và nhớ lâu hơn đấy. [caption id="attachment_2141" align="aligncenter" width="2560"] Danh mụcBài viết mới nhấtBài viết cùng danh mục
Kiểm tra an ninh tại sân bay tiếng Anh là gì?Security check: Kiểm tra an ninh (làm trước khi lên máy bay). Immigration: Thủ tục nhập cảnh vào nơi đến. Customs officer: Cán bộ, nhân viên hải Quan. Customs declaration form: Tờ khai hải quan. Phòng chờ ở sân bay tiếng Anh là gì?Departure lounge: phòng chờ bay. Hỏi mấy giờ máy bay cất cánh bằng tiếng Anh?What time does the flight land/arrive? (Chuyến bay hạ cánh/ đến lúc mấy giờ?) Could you please weigh my luggage? (Bạn có thể vui lòng cân hành lý của tôi?) Is there a smoking area in the airport? (Có khu vực hút thuốc trong sân bay không?) Is there a flight delay or cancellation? (Có bị hoãn hay hủy chuyến bay không?) Đón người ở sân bay tiếng Anh là gì?[Tiếng Anh du lịch cùng English Town] - Đón ai đó ở Sân Bay (Picking up at the airport) - YouTube. |