Danh mục hàng hóa nhập khẩu tên tiếng anh năm 2024

SECTION 1: EXPORT IMPORT FIELD

  1. Export: xuất khẩu
  2. Exporter: người xuất khẩu (~ vị trí Seller)
  3. Import: nhập khẩu
  4. Importer: người nhập khẩu (~ vị trí Buyer)
  5. Sole Agent: đại lý độc quyền
  6. Customer: khách hàng
  7. Consumer: người tiêu dùng cuối cùng
  8. End user = consumer
  9. Consumption: tiêu thụ
  10. Exclusive distributor: nhà phân phối độc quyền
  11. Manufacturer: nhà sản xuất (~factory)
  12. Supplier: nhà cung cấp
  13. Producer: nhà sản xuất
  14. Trader: trung gian thương mại
  15. OEM: original equipment manufacturer: nhà sản xuất thiết bị gốc
  16. ODM: original designs manufacturer: nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng
  17. Entrusted export/import: xuất nhập khẩu ủy thác
  18. Brokerage: hoạt động trung gian (broker-người làm trung gian)
  19. Intermediary = broker
  20. Commission based agent: đại lý trung gian (thu hoa hồng)
  21. Export-import process: quy trình xuất nhập khẩu
  22. Export-import procedures: thủ tục xuất nhập khẩu
  23. Export/import policy: chính sách xuất/nhập khẩu (3 mức)
  24. Processing: hoạt động gia công
  25. Temporary import/re-export: tạm nhập-tái xuất
  26. Temporary export/re-import: tạm xuất-tái nhập
  27. Processing zone: khu chế xuất
  28. Export/import license: giấy phép xuất/nhập khẩu
  29. Customs declaration: khai báo hải quan
  30. Customs clearance: thông quan
  31. Customs declaration form: Tờ khai hải quan
  32. Tax(tariff/duty): thuế
  33. GST: goods and service tax: thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài)
  34. VAT: value added tax: thuế giá trị gia tăng
  35. Special consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệt
  36. Customs : hải quan
  37. General Department: tổng cục
  38. Department: cục
  39. Sub-department: chi cục
  40. Plant protection department (PPD): Cục bảo vệ thực vật
  41. Customs broker: đại lý hải quan
  42. Merchandise: hàng hóa mua bán
  43. Franchise: nhượng quyền
  44. Quota: hạn ngạch
  45. Outsourcing: thuê ngoài (xu hướng của Logistics)
  46. Warehousing: hoạt động kho bãi
  47. Inbound: hàng nhập
  48. Outbound: hàng xuất
  49. Harmonized Commodity Descriptions and Coding Systerm: hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa – HS code
  50. WCO –World Customs Organization: Hội đồng hải quan thế giới
  51. GSP – Generalized System prefered: Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập
  52. MFN – Most favored nation: đối xử tối huệ quốc
  53. GSTP – Global system of Trade preferences: hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu
  54. Logistics-supply chain: logistics -chuỗi cung ứng
  55. Trade balance: cán cân thương mại
  56. Retailer: nhà bán lẻ
  57. Wholesaler: nhà bán buôn
  58. Frontier: biên giới
  59. On-spot export/import: xuất nhập khẩu tại chỗ
  60. Border gate: cửa khẩu
  61. Non-tariff zones: khu phi thuế quan
  62. Duty-free shop: cửa hàng miễn thuế
  63. Auction: Đấu giá
  64. Bonded warehouse: Kho ngoại quan
  65. International Chamber of Commercial ICC: Phòng thương mại quốc tế
  66. Exporting country: nước xuất khẩu
  67. Importing country: nước nhập khẩu
  68. Export-import turnover: kim ngạch xuất nhập khẩu
  69. Quality assurance and testing center 1-2-3 (Quatest ): trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1-2-3
  70. Documentation staff (Docs): nhân viên chứng từ
  71. Customer Service (Cus): nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàng
  72. Operations staff (Ops): nhân viên hiện trường
  73. Logistics coodinator: nhân viên điều vận
  74. National single window (NSW): hệ thống một cửa quốc gia
  75. Vietnam Automated Cargo and Port Consolidated System: Hệ thống thông quan hàng hóa tự động
  76. VCIS: Vietnam Customs Intelligence Information System: Hệ thống quản lý hải quan thônng minh
  77. Export import executive: nhân viên xuất nhập khẩu

SECTION 2: INTERNATIONAL TRANSPORTATION/LOGISTICS

  1. Shipping Lines: hãng tàu
  2. NVOCC: Non vessel operating common carrier: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu
  3. Airlines: hãng máy bay
  4. Flight No: số chuyến bay
  5. Voyage No: số chuyến tàu
  6. Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải
  7. Consolidator: bên gom hàng (gom LCL)
  8. Freight: cước
  9. Ocean Freight (O/F): cước biển
  10. Air freight: cước hàng không
  11. Sur-charges: phụ phí
  12. Addtional cost = Sur-charges
  13. Local charges: phí địa phương
  14. Delivery order: lệnh giao hàng
  15. Terminal handling charge (THC): phí làm hàng tại cảng
  16. Handling fee: phí làm hàng (Fwder trả cho Agent bên cảng đích nếu dùng HBL)
  17. Seal: chì
  18. Documentations fee: phí làm chứng từ (vận đơn)
  19. Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở
  20. Place of Delivery/final destination: nơi giao hàng cuối cùng
  21. Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng
  22. Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng
  23. Port of transit: cảng chuyển tải
  24. On board notations (OBN): ghi chú lên tàu
  25. Shipper: người gửi hàng
  26. Consignee: người nhận hàng
  27. Notify party: bên nhận thông báo
  28. Order party: bên ra lệnh
  29. Marks and number: kí hiệu và số
  30. Multimodal transportation/Combined transporation: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp
  31. Description of package and goods: mô tả kiện và hàng hóa
  32. Transhipment: chuyển tải
  33. Consignment: lô hàng
  34. Partial shipment: giao hàng từng phần
  35. Quantity of packages: số lượng kiện hàng
  36. Airway: đường hàng không
  37. Seaway: đường biển
  38. Road: vận tải đường bộ
  39. Railway: vận tải đường sắt
  40. Pipelines: đường ống
  41. Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa
  42. Endorsement: ký hậu
  43. To order: giao hàng theo lệnh…
  44. FCL – Full container load: hàng nguyên container
  45. FTL: Full truck load: hàng giao nguyên xe tải
  46. Less than truck load (LTL): hàng lẻ không đầy xe tải
  47. LCL – Less than container Load: hàng lẻ
  48. Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs
  49. Container Yard – CY: bãi container
  50. CFS – Container freight station: kho khai thác hàng lẻ
  51. Job number: mã nghiệp vụ (forwarder)
  52. Freight to collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
  53. Freight prepaid: cước phí trả trước
  54. Freight payable at: cước phí thanh toán tại…
  55. Elsewhere: thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)
  56. Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận
  57. Said to contain (STC): kê khai gồm có
  58. Shipper’s load and count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàng
  59. Gross weight: trọng lượng tổng ca bi
  60. Lashing: chằng
  61. Volume weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL)
  62. Measurement: đơn vị đo lường
  63. As carrier: người chuyên chở
  64. As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở
  65. Shipmaster/Captain: thuyền trưởng
  66. Liner: tàu chợ
  67. Voyage: tàu chuyến
  68. Bulk vessel: tàu rời
  69. Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến
  70. Detention: phí lưu container tại kho riêng
  71. Demurrrage: phí lưu contaner tại bãi
  72. Storage: phí lưu bãi của cảng (thường cộng vào demurrage)
  73. Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa
  74. Ship rail: lan can tàu
  75. Transit time: thời gian trung chuyển
  76. Departure date: ngày khởi hành
  77. Frequency: tần suất số chuyến/tuần
  78. Connection vessel/feeder vessel: tàu nối/tàu ăn hàng
  79. Shipped on board: giao hàng lên tàu
  80. Full set of original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)
  81. Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ (từ Lines)
  82. House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (từ Fwder)
  83. Back date BL: vận đơn kí lùi ngày
  84. Open-top container (OT): container mở nóc
  85. Flat rack (FR) = Platform container: cont mặt bằng
  86. Refered container (RF) – thermal container: container bảo ôn đóng hàng lạnh
  87. General purpose container (GP): cont bách hóa (thường)
  88. High cube (HC = HQ): container cao (40’HC cao 9’6’’)
  89. Tare: trọng lượng vỏ cont
  90. Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont)
  91. Verified Gross Mass weight (VGM): phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng

Safety of Life at sea (SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển

  1. Container packing list: danh sách container lên tàu
  2. Means of conveyance: phương tiện vận tải
  3. Place and date of issue: ngày và nơi phát hành
  4. Trucking: phí vận tải nội địa
  5. Inland haulauge charge (IHC) = Trucking
  6. Lift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạ
  7. Forklift: xe nâng
  8. Cut-off time: giờ cắt máng
  9. Closing time = Cut-off time
  10. Estimated time of Departure (ETD): thời gian dự kiến tàu chạy
  11. Estimated time of arrival (ETA): thời gian dự kiến tàu đến
  12. Omit: tàu không cập cảng
  13. Roll: nhỡ tàu
  14. Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu
  15. Shipment terms: điều khoản giao hàng
  16. Free hand: hàng thường (shipper tự book tàu)
  17. Nominated: hàng chỉ định
  18. Volume: số lượng hàng book
  19. Laytime: thời gian dỡ hàng
  20. Freight note: ghi chú cước
  21. Bulk container: container hàng rời
  22. Ship’s owner: chủ tàu
  23. Payload = net weight: trọng lượng hàng đóng (ruột)
  24. On deck: trên boong, lên boong tàu
  25. Shipping marks: ký mã hiệu
  26. Merchant: thương nhân
  27. Straight BL: vận đơn đích danh
  28. Bearer BL: vận đơn vô danh
  29. Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)
  30. Straight BL: vận đơn đích danh
  31. Through BL: vận đơn chở suốt
  32. Negotiable: chuyển nhượng được
  33. Non-negotiable: không chuyển nhượng được
  34. Port-port: giao từ cảng đến cảng
  35. Door-Door: giao từ kho đến kho
  36. Service type (SVC Type): loại dịch vụ (VD: FCL/LCL)
  37. Service mode (SVC Mode): cách thức dịch vụ (VD: CY/CY)
  38. Charterer: người thuê tàu
  39. Agency Agreement: Hợp đồng đại lý
  40. Bulk Cargo: Hàng rời
  41. Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức
  42. Consignor: người gửi hàng (= Shipper)
  43. Consigned to order of = consignee: người nhận hàng
  44. Container Ship: Tàu container
  45. Non Vessel Operating Common Carrier (NVOCC) : Người vận tải công cộng không tàu
  46. Twenty feet equivalent unit(TEU ): Đơn vị container bằng 20 foot
  47. Dangerous goods: Hàng hóa nguy hiểm
  48. Pick up charge: phí gom hàng tại kho (~trucking)
  49. Security charge: phí an ninh (thường hàng air)
  50. International Maritime Organization (IMO):Tổ chức hàng hải quốc tế
  51. Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng
  52. Said to weight: Trọng lượng khai báo
  53. Said to contain: Được nói là gồm có
  54. Terminal: bến
  55. Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ
  56. Transit time: Thời gian trung chuyển
  57. Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ
  58. Inland clearance/container deport (ICD): cảng thông quan nội địa
  59. Hazardous goods: hàng nguy hiểm
  60. Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy hiểm
  61. Tank container: công-te-nơ bồn (đóng chất lỏng)
  62. Named cargo container: công-te-nơ chuyên dụng
  63. Container: công-te-nơ chứa hàng
  64. Stowage: xếp hàng
  65. Trimming: san, cào hàng
  66. Crane/tackle: cần cẩu
  67. Incoterms: International commercial terms: các điều khoản thương mại quốc tế
  68. EXW: Ex-Works Giao hàng tại xưởng
  69. FCA-Free Carrier: Giao hàng cho người chuyên chở
  70. FAS-Free Alongside ship: Giao dọc mạn tàu
  71. FOB- Free On Board: Giao hàng lên tàu
  72. CFR- Cost and Freight: Tiền hàng và cước phí
  73. CIF- Cost, Insurance and Freight: Tiền hàng,bảo hiểm và cước phí
  74. CIF afloat: CIF hàng nổi (hàng đã sẵn trên tàu lúc kí hợp đồng)
  75. CPT-Carriage Paid To: Cước phí trả tới
  76. CIP-Carriage &Insurance Paid To: Cước phí, bảo hiểm trả tới
  77. DAP-Delivered At Place: Giao tại nơi đến
  78. DAT- Delivered At Terminal: Giao hàng tại bến
  79. DDP – Delivered duty paid: Giao hàng đã thông quan Nhập khẩu
  80. Delivered Ex-Quay (DEQ): giao tai cầu cảng
  81. Delivered Duty Unpaid (DDU) : Giao hàng chưa nộp thuế
  82. Cost: chi phí
  83. Risk: rủi ro
  84. Freighter: máy bay chở hàng
  85. Express airplane: máy bay chuyển phát nhanh
  86. Delivered Ex-Ship (DES): Giao hang tren tau
  87. Seaport: cảng biển
  88. Airport: sân bay
  89. Handle: làm hàng
  90. In transit: đang trong quá trình vận chuyển
  91. Hub: bến trung chuyển
  92. Oversize: quá khổ
  93. Overweight: quá tải
  94. Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng xuất khẩu trước khi Container được xếp lên tàu.
  95. Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Container hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng
  96. On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng nhập khẩu sau khi Container được dỡ khỏi tàu.
  97. Intermodal: Vận tải kết hợp
  98. Trailer: xe mooc
  99. Clean: hoàn hảo
  100. Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)
  101. Dimension: kích thước
  102. Tonnage: Dung tích của một tàu
  103. Deadweight– DWT: Trọng tải tàu
  104. FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
  105. IATA: International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế
  106. Net weight: khối lượng tịnh
  107. Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không
  108. Equipment: thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không)
  109. Empty container: container rỗng
  110. Container condition: điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ)
  111. DC- dried container: container hàng khô
  112. Weather working day: ngày làm việc thời tiết tốt
  113. Customary Quick dispatch (CQD): dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)
  114. Laycan: thời gian tàu đến cảng
  115. Full vessel’s capacity: đóng đầy tàu (không nêu số lượng cụ thể)
  116. Weather in berth or not – WIBON: thời tiết xấu
  117. Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại
  118. Free in (FI): miễn xếp
  119. Free out (FO): miễn dỡ
  120. Free in and Out (FIO): miễn xếp và dỡ
  121. Free in and out stowed (FIOS): miễn xếp dỡ và sắp xếp
  122. Shipped in apparent good order: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt
  123. Laden on board: đã bốc hàng lên tàu
  124. Clean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo
  125. BL draft: vận đơn nháp
  126. BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa
  127. Shipping agent: đại lý hãng tàu biển
  128. Shipping note – Phiếu gửi hàng
  129. Stowage plan–Sơ đồ xếp hàng
  130. Remarks: chú ý/ghi chú đặc biệt
  131. International ship and port securiry charges (ISPS): phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế
  132. Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL
  133. AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)
  134. BAF (Bunker Adjustment Factor):Phụ phí biến động giá nhiên liệu
  135. Phí BAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
  136. FAF (Fuel Adjustment Factor) = Bunker Adjustment Factor
  137. CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
  138. Emergency Bunker Surcharge (EBS): phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)
  139. Peak Season Surcharge (PSS):Phụ phí mùa cao điểm.
  140. CIC (Container Imbalance Charge)hay “Equipment Imbalance Surcharge”: phụ phí mất cân đối vỏ container/ phí phụ trội hàng nhập
  141. GRI (General Rate Increase):phụ phí cước vận chuyển (xảy ra vào mùa cao điểm)
  142. PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc nghẽn cảng
  143. SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez
  144. COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến
  145. Free time = Combined free days demurrage & detention : thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi
  146. Phí AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR): phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)
  147. Phí CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ sinh công-te-nơ
  148. WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh
  149. Fuel Surcharges (FSC): phụ phí nguyên liệu = BAF
  150. PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama
  151. X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)
  152. Labor fee: Phí nhân công
  153. International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy hiểm
  154. Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu
  155. Ship flag: cờ tàu
  156. Weightcharge = chargeable weight
  157. Chargeable weight: trọng lượng tính cước
  158. Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư
  159. Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)

(Nguồn Internet, Mr.Ha Le)