|Home||Nghĩa Trang Qu�n Đội Bi�n H�a| |Quốc Ca Việt Nam Cộng H�a| |Danh s�ch Tử Sĩ tại Ho�ng Sa 1974|
|Sinh hoạt| |Danh S�ch Qu�n Nh�n C�c Cấp Tuẫn Tiết Hy Sinh ng�y 30/4/1975|H�nh ảnh VNCH xưa | |Tử sĩ QLVNCH| |Những ng�i mộ bị bỏ qu�n|
BIA THỜ 626 LINH HỒN TỬ VONG TẠI TRẠI BA SAO NAM H�
Họ T�n | Cấp Bậc | Đơn Vị | Nơi Tử Trận | Năm Tử Trận |
1- Nguyễn Văn Dự | Th/�y | Địa Phương Qu�n | Bồng Sơn | 1970 |
2- L� Văn Luận | Th/Sĩ | Sư Đo�n 2 Bộ Binh | Quảng Nam | 1969 |
3-L� Đạt Hinh | Tr/�y | Truyền Tin | Trại Cải tạo-T�y Ninh | 1976 |
4- Nguyễn Hữu Mi�n | Th/T� | Địa Phương Qu�n | Tiểu Khu Bạc Li�u | |
5- L�m Hữu Phước | Th/T� | Địa Phương Qu�n | Tiểu Khu Bạc Li�u | |
6- Tăng Ngọc Nh� | Th/T� | Địa Phương Qu�n | Tiểu Khu Bạc Li�u | 1974 |
7- V� Văn Ba | Th/T� | CKP/ Gia Rai | Tiểu Khu Bạc Li�u | |
8- Trần Văn Hiền | Đ/�y | Địa Phương Qu�n | Tiểu Khu Bạc Li�u | |
9- Đặng Kim Phấn | Đ/�y | Chi Khu Gia Rai | Tiểu Khu Bạc Li�u | |
10- Thạch H�t | Tr/�y | Địa Phương Qu�n | Tiểu Khu Bạc Li�u | |
11- Nguyễn Văn Thọ | Tr/�y | Chi Khu Vĩnh Lợi | Tiểu Khu Bạc Li�u | |
12- Nguyễn Văn Đồng | Tr/�y | X� Trưởng Kh�nh H�a | Tiểu Khu Bạc Li�u | |
13- Đ�i Th�nh L�n | Tr/�y | Chi Khu Gia Rai | Tiểu Khu Bạc Li�u | |
14- Nguyễn Văn Ki�n | Th/�y | Chi Khu Phước Long | Tiểu Khu Bạc Li�u | |
15- La Ngọc Bổn | Ch/�y | Chi Khu Vĩnh Lợi | Tiểu Khu Bạc Li�u | |
16- L�m Văn Điều | C�ng Binh | |||
17- Đường Văn B� | Sư Đo�n Nhảy D� | |||
18- Nguyễn Văn Ch�n | Bộ Binh | |||
19- Phan Văn Mỹ Anh | Th/�y | PĐ 520 | Long An | 1975 |
20- Nguyễn Trường Thới | Th/�y | PĐ 520 | Long Kh�nh | 1975 |
21- M� Th�nh Nghĩa | Th/T� | Địa Phương Qu�n | Tự S�t | 1975 |
22- Nguyễn Huy �nh | Ch/Tướng | TL/SĐ4/KQ | Cần Thơ | 1972 |
23- Nguyễn Văn Xi | Th/�y | PĐ 520 | C�ng Vụ | 1974 |
24- Huỳnh Văn Vui | Tr/T� | PĐ 520 | T�y Ninh | 1975 |
25- Nguyễn Trường Thới | Th/�y | PĐ 520 | Xu�n Lộc | 1975 |
26- Nguyễn Minh Sơn | Tr/T� | PĐ 520 | Long An | 1975 |
27- Nguyễn Văn Cử | Th/�y | PĐ 520 | Long An | 15-04-1975 |
28- Nguyễn Mạnh Dũng | Tr/�y | PĐ 520 | Cần Thơ | 30-05-1975 |
29- Nguyễn Tấn Thiện | Tr/�y | PĐ 546 | Dec-74 | |
30- Nguyễn Dũng | Th/�y | PĐ 516 | Feb-75 | |
31- Trần Quốc Thới | Th/�y | PĐ 217 | Mộc H�a | 2/7/1972 |
32- V� Văn Được | Ban 2 Qu�n Số | B�nh Dương | 23-12-1972 | |
33- Nguyễn Phụng | Th/�y | PĐ 516 | Feb-75 | |
34- Cao Văn Thừa | Th/�y | PĐ 516 | 2/1975 | |
35- Nguyễn Thiện | Tr/�y | PĐ 516 | Oct-74 | |
36- Phạm V�ng | Th/�y | PĐ 532 | Feb-50 | |
37- Đặng Ch� Tự | Th/�y | IP-T37 | 29-04-1975 | |
38- Huỳnh Quang Tuần | Tr/�y | PĐ 528 | 1974 | |
39- Nguyễn Văn T�n | PĐ 520 | Dec-73 | ||
40- Vi�n L�nh | Đ/�y | PĐ 516 | Mar-75 | |
41- Cung Đức Tiến | Tr/�y | PĐ 546 | 1973 | |
42- Phạm Thế Vinh | Th/�y | Phi C�ng C47 | Mất T�ch | 1947 |
43- L� Trường Sa | Th/�y | Phi C�ng C47 | Mất T�ch | 1949 |
44- Nguyễn Văn Minh | Th/�y | ĐĐ45-K4/70-TĐ | 1971 | |
45- Vũ Vinh Lưu | Th/�y | ĐĐ41-K4/70-TĐ | 1971 | |
46- Hồ Văn Tấn | Th/�y | ĐĐ45-K4/70-TĐ | 1971 | |
47- Nguyễn Xu�n Dinh | Th/�y | ĐĐ45-K4/70-TĐ | 3/1971 | |
48- Nguyễn Văn Lộc | Th/�y | PĐ 548 | Trốn T� bị CS bắn | 1976 |
49- L� Văn B� | Th/�y | PĐ 548 | Trốn T� bị CS bắn | 1976 |
50- Nguyễn Văn Xu�n | Th/�y | ĐĐ45-K4/70-TĐ | M�t T�ch | |
51- Nguyễn Hữu Phần | Th/�y | KQ-K4/70-TĐ | Mất T�ch | |
52-L� Hữu Lợi | Tr/Sỹ | ĐĐ 887/BA/An Xuy�n | Đồn C�i Ngay, An Xuy�n | |
53-Nguyễn Ch� Hiếu | Th/�y | SĐ 23 BB | Kontum | |
54-Trần Văn Lẹ | Binh Nhất | Tr Đo�n 14 / 9/SĐ 9 BB | Mộc H�a, Kiến Tường | |
55- L� Đ�nh Xo | Hạ Sỹ | SĐ 18 BB | ||
56- Vương Ngọc Khu� | Th/�y | SĐ 25 BB | Bến Lức, Long An | |
57- Vương Tấn Danh | Th/�y | SĐ 18 BB | ||
58- Nguyễn Hội | Tr/�y | Trung Đo�n 3 SĐ 1 BB | 30/1/ 1968. | |
59- Nguyễn Duy Anh | Th/�y | Tiểu Đo�n 343 ĐPQ, Tiểu Khu Long Kh�nh | tại căn cứ 1, n�i Le, tỉnh Long Kh�nh | 3/1975 |
Copyright �Li�n Hội Cựu Chiến Sĩ miền Nam California 2015.
Cấm tr�ch dịch, in lại dưới mọi h�nh thức.