Đầu tư tài chính ngắn hạn tiếng anh là gì năm 2024
VIETNAMESE Show
vay và nợ thuê tài chính borrowings and finance lease liabilities NOUN /ˈbɑroʊɪŋz ænd fəˈnæns lis ˌlaɪəˈbɪlətiz/ Vay và nợ thuê tài chính là khoản nợ phát sinh khi doanh nghiệp đi thuê tài chính. 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn chiếm 28,8% tổng nợ. Short-term borrowings and finance lease liabilities accounted for 28.8 per cent of total debts. 2. Tập đoàn theo dõi chi tiết các khoản vay và nợ thuê tài chính. The Group monitors its borrowings and finance lease liabilities in detail. Những thuật ngữ tài chính liên quan: - short-term investments: đầu tư tài chính ngắn hạn - finance lease fixed assets: tài sản cố định thuê tài chính - long-term liabilities: nợ dài hạn - paid interests: tiền lãi vay đã trả Kế toán – Kiểm toán là một trong những ngành có nhu cầu tuyển dụng cao nhất hiện nay, tuy nhiên yêu cầu tuyển dụng ngành này của các công ty, tập đoàn lớn cũng rất khắt khe và tiếng anh chuyên ngành kế toán kiểm toán là một trong những kỹ năng bắt buộc mà các bạn ứng viên phải nắm vững nếu muốn làm việc và thăng tiến trong môi trường hội nhập quốc tế. Trong bài viết này, Aroma sẽ tổng hợp 100 thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán kiểm toán theo bảng chữ cái, hy vọng sẽ giúp các bạn học từ vựng chuyên ngành một cách có hệ thống hơn. Thuật ngữ A
Thuật ngữ B
Thuật ngữ C
Thuật ngữ D
Thuật ngữ E
Thuật ngữ F
Thuật ngữ G
Thuật ngữ I
Thuật ngữ L
Thuật ngữ M
Thuật ngữ N
Thuật ngữ O
Thuật ngữ P
Thuật ngữ R
Thuật ngữ S
Thuật ngữ T và W
Trên đây là 100 thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán kiểm toán phổ biến nhất, thường xuyên được sử dụng trong công việc. Nếu bạn muốn được đào tạo một cách bài bản về các kiến thức tiếng anh phục vụ cho công việc, hãy đăng ký theo link sau để nhận tư vấn lộ trình học tiếng anh dành cho người đi làm nhé: aroma.vn/dang-ky-hoc/ Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn tiếng Anh là gì?Các khoản đầu tư ngắn hạn là một tài khoản thuộc phần tài sản ngắn hạn nằm trên bảng cân đối kế toán của một công ty. Tài khoản này bao gồm bất cứ khoản đầu tư nào mà một công ty thực hiện với thời gian dưới 1 năm. Đầu tư kinh doanh ngắn hạn là gì?Đầu tư tài chính ngắn hạn là các khoản đầu tư với thời hạn dưới một năm. Nhà đầu tư tài chính ngắn hạn thường có số vốn ít và tỷ suất lợi nhuận thường thấp hơn đầu tư dài hạn. Có nhiều trường hợp, nhà đầu tư ngắn hạn nắm giữ sản phẩm đầu tư chỉ trong vòng một ngày. Các khoản phải thu ngắn hạn tiếng Anh là gì?2.5 Receivables (Các khoản phải thu) Các khoản phải thu được ghi nhận trong báo cáo tài chính của công ty dưới mục "Tài sản ngắn hạn" hoặc "Các khoản phải thu". Đầu tư tài chính ngắn hạn là tài khoản gì?Kế toasnn đầu tư tài chính ngắn hạn – TK 121 dùng để phản ánh các khoản đầu tư tài chính trong ngắn hạn như: mua các loại chứng khoán có thời hạn thu hồi dưới 1 năm (tín phiếu KB, kỳ phiếu Ngân hàng); mua chứng khoán để bán ra kiếm lời, tăng thu nhập (cổ phiếu, trái phiếu); góp vốn, góp tài sản ngắn hạn hoặc tiền gửi ... |