h skar xcu a rpl prou
sh a ll anc
g [somhng] on; prformI my job
proc or g along; far, mak ou, com, g alongHow s sh ong n hr nw job?
How ar you makng ou n graua school?
H's com a long way
caus a commoon
mak a sr
caus an accn
carry ou or pracc; as of jobs an profssons; pracc, pracs, xrcspracc law
b suffcn; b aqua, hr n qualy or quany; suffc, answr, srvA fw wors woul answr
Ths car sus my purpos wll
Wll $100 o?
A 'B' gra osn' suffc o g m no mcal school
Nohng ls wll srv
cra or sgn, ofn n a cran way; makDo my room n blu
I hs pc n woo o xprss my lov for h fors
bhav n a cran mannr; show a cran bhavor; conuc or compor onslf; ac, bhavYou shoul ac lk an aul
Don' bhav lk a fool
Wha maks hr o hs way?
Th og acs frocous, bu h s rally afra of popl
spn m n prson or n a labor camp; srvH sx yars for mbzzlmn
carry on or manag; managW coul o wh a ll mor hlp aroun hr
arrang aracvly; rss, arrang, s, cof, coff, coffurrss my har for h wng
ravl or ravrs [a sanc]Ths car os 150 mls pr hour
W 6 mls on our hk vry ay
Dướ đây là khá nệm, định nghĩa và gả hích cách ùng ừ rong ếng Anh. Sau kh đọc xong nộ ung này chắc chắn bạn sẽ bế ừ ếng Anh nghĩa là gì.
//* hờ quá khứ của oo /u:, u/
* ngoạ động ừ , on
- làm, hực hện
=o o on's uy+ làm nhệm vụ, hực hện nhệm vụ
=o o on's bs+ làm hế sức mình
- làm, làm cho, gây cho
=o o somboy goo+ làm lợ cho a; làm đều ố cho a
=o o somboy harm+ làm hạ a
=o o somboy cr+ làm a nổ ếng
- làm, học [bà...]; gả [bà oán]; ịch
=o o on's lssons+ làm bà, học bà
=o o a sum+ gả bà oán, làm bà oán
=h "Araban Nghs" on no Englsh+ cuốn "mộ nghìn mộ đêm lẻ" ịch sang ếng Anh
- [[hường] hờ hoàn hành & động ính ừ quá khứ] làm xong, xong, hế
=how many pags hav you on?+ anh đã đọc xong bao nhêu rang rồ?
=hav you on laughng?+ anh đã cườ hế chưa?
- ọn, hu ọn, sắp xếp, hu xếp ngăn nắp, sửa soạn
=o o on's room+ hu ọn buồng
=o o on's har+ vấn óc, làm đầu
- nấu, nướng, quay, rán
=ma on o a urn+ hị nấu [nướng] vừa chín ớ
- đóng va; làm ra vẻ, làm ra bộ
=o o Haml+ đóng va Hăm-lé
=o o h pol+ làm ra vẻ lễ phép
- làm mệ lử, làm kệ sức
=I am on+ ô mệ lử
- đ, qua [mộ quãng đường]
=o o sx mls n an hour+ đ qua sáu ặm rong mộ gờ
- [ừ lóng] bịp, lừa bịp, ăn gan
=o o somon ou of somhng+ lừa a lấy cá gì
- [hông ục] đ hăm, đ ham quan
=o o h musum+ ham quan vện bảo àng
- [ừ lóng] chịu [mộ hạn ù]
- [ừ lóng] cho ăn, đã
=hy o hm vry wll+ họ cho anh a ăn uống no nê; họ cho anh a ăn uống ngon lành
=o o onslf wll+ ăn uống sung úc, ự chăm lo ăn uống sung úc
* nộ động ừ
- làm, hực hện, xử sự, hành động, hoạ động
=h wll o rfus+ hắn ừ chố là [xử sự] đúng
=o o or ; o o an + phả hành động hay là chế, phả hắng hay là chế
- hờ hoàn hành làm xong, hoàn hành, chấm ứ
=hav you on wh ha book?+ anh a đọc xong cuốn sách đó chưa?
=hav on!+ hô đ! hế là đủ rồ!
=h has on wh smokng+ hắn đã bỏ [chấm ứ] cá hó hú huốc lá
- được, ổn, chu oàn, an oàn, hợp
=wll ha o?+ cá đó được không? cá đó có ổn không?
=ha wll o+ đều đó được đấy, cá đó ăn hua đấy
=hs sor of work won' o for hm+ loạ công vệc đó đố vớ hắn không hợp
= won' o o play all ay+ chơ rong cả ngày hì không ổn
- hấy rong ngườ, hấy sức khoẻ [ố, xấu...]; làm ăn xoay sở
=how o you o?+ anh có khoẻ không? [câu hỏ hăm kh gặp nhau]
=h s ong vry wll+ anh a ạo này làm ăn khấm khá lắm
=w can o wll whou your hlp+ không có sự gúp đỡ của anh chúng ô cũng có hể xoay sở [làm ăn] được ố hô
* nộ động ừ
- [ùng ở câu ngh vấn và câu phủ định]
=o you smok?+ anh có hú huốc không?
=I o no know hs nam+ ô không bế ên anh a
- [ùng để nhấn mạnh ý khẳng định, mệnh lệnh]
=o com+ hế nào anh cũng đến nhé
=I o wsh h coul com+ ô rấ mong anh ấy có hể đến được
* động ừ
- [ùng hay hế cho mộ động ừ khác để ránh nhắc lạ]
=h works as much as you o+ hắn cũng làm vệc nhều như anh [làm vệc]
=h lks swmmng an so o I+ hắn hích bơ và ô cũng vậy
= you m hm? Ys I + anh có gặp hắn không? có, ô có gặp
=h spaks Englsh br han h + bây gờ anh a nó ếng Anh khá hơn [là anh a nó] rước ka
!o o agan
- làm lạ, làm lạ lần nữa
!o o away [wh]
- bỏ đ, huỷ bỏ, gạ bỏ, ệ đ, làm mấ đ
=hs ol cusom s on away wh+ ục cổ ấy đã bị bỏ đ rồ
=o o away wh onslf+ ự ử
!o o by
- xử sự, đố xử
=o as you woul b on by+ hãy xử sự vớ ngườ khác như anh muốn ngườ a xử sự vớ mình
!o o for [hông ục]
- chăm nom công vệc ga đình cho, lo vệc nộ rợ cho [a]
- khử đ, rừ khử, gế đ; phá huỷ, huỷ hoạ đ; làm êu ma đ sự nghệp, làm hấ cơ lỡ vận
=h s on for+ hắn chế rồ, hắn bỏ đờ rồ, gắn êu ma sự nghệp rồ
!o o n [hông ục]
- bắ, óm cổ [a]; ống [a] vào ù
- rình mò ho õ [a]
- khử [a], phăng o [a]
- làm mệ lử, làm kệ sức
!o o off
- bỏ ra [mũ], cở ra [áo]
- bỏ [hó qun]
!o o on
- mặc [áo] vào
!o o ovr
- làm lạ, bắ đầu lạ
- [+ wh] rá, phế, bọc
!o o up
- gó, bọc
=on up n brown papr+ gó bằng gấy nâu gó hàng
- sửa lạ [cá mũ, gan phòng...]
- làm mệ lử, làm kệ sức, làm sụm lưng
!o o wh
- vu lòng, vừa ý vớ; ổn, được, chịu được, hu xếp được, xoay sở được
=w can o wh a small hous+ mộ căn nhà nhỏ hô đố vớ chúng ô cũng ổn rồ; chúng ô có hể hu xếp được vớ mộ căn nhà nhỏ hô
=I can o wh anohr glass+[đùa cợ] ô có hể làm mộ cốc nữa cũng cứ được
!o o whou
- bỏ được, bỏ qua được, nhn được, không cần đến
=h can' o whou hs par of cruchs+ anh a không hể nào bỏ đô nạng mà đ được
!o o bal
- lâm chến, đánh nhau
!o o somboy's busnss
- gế a
!o o on's amns
- [ừ lóng] làm hế sức mình
!o o o ah
- gế chế
!o o n h y
- [ừ lóng] bịp, lừa bịp, ăn gan
!o o somon prou
- [ừ lóng] phỉnh a, âng bốc a
!o o brown
- [xm] brown
!on!
- được chứ! đồng ý chứ!
! sn' on!
- không a làm những đều như hế!, đều đó không ổn đâu!
!wll on!
- hay lắm! hoan hô!
* anh ừ
- [ừ lóng] rò lừa đảo, rò lừa bịp
- [hông ục] chầu, bữa chén, bữa nhậu nhẹ
=w'v go a o on ongh+ đêm nay bọn a có bữa chén
- [số nhều] phần
=far os!+ cha phần cho đều!, cha phần cho công bằng!
- [Uc] [ừ lóng] sự ến bộ, sự hành công
* anh ừ
- [âm nhạc] đô
- [vế ắ] của o
o
- làm
Thuậ ngữ lên quan ớ
- aloofnss ếng Anh là gì?
- chrful ếng Anh là gì?
- orhochromac ếng Anh là gì?
- war ếng Anh là gì?
- fug ếng Anh là gì?
- ornhologss ếng Anh là gì?
- ry logng ếng Anh là gì?
- morologs ếng Anh là gì?
- unrpnn ếng Anh là gì?
- chrr ếng Anh là gì?
- shown ếng Anh là gì?
- spulchr ếng Anh là gì?
- Tchncal knowlwg ếng Anh là gì?
- gpsysh ếng Anh là gì?
- ranslar ếng Anh là gì?
Tóm lạ nộ ung ý nghĩa của rong ếng Anh
có nghĩa là: //* hờ quá khứ của oo /u:, u/* ngoạ động ừ , on- làm, hực hện=o o on's uy+ làm nhệm vụ, hực hện nhệm vụ=o o on's bs+ làm hế sức mình- làm, làm cho, gây cho=o o somboy goo+ làm lợ cho a; làm đều ố cho a=o o somboy harm+ làm hạ a=o o somboy cr+ làm a nổ ếng- làm, học [bà...]; gả [bà oán]; ịch=o o on's lssons+ làm bà, học bà=o o a sum+ gả bà oán, làm bà oán=h "Araban Nghs" on no Englsh+ cuốn "mộ nghìn mộ đêm lẻ" ịch sang ếng Anh- [[hường] hờ hoàn hành & động ính ừ quá khứ] làm xong, xong, hế=how many pags hav you on?+ anh đã đọc xong bao nhêu rang rồ?=hav you on laughng?+ anh đã cườ hế chưa?- ọn, hu ọn, sắp xếp, hu xếp ngăn nắp, sửa soạn=o o on's room+ hu ọn buồng=o o on's har+ vấn óc, làm đầu- nấu, nướng, quay, rán=ma on o a urn+ hị nấu [nướng] vừa chín ớ- đóng va; làm ra vẻ, làm ra bộ=o o Haml+ đóng va Hăm-lé=o o h pol+ làm ra vẻ lễ phép- làm mệ lử, làm kệ sức=I am on+ ô mệ lử- đ, qua [mộ quãng đường]=o o sx mls n an hour+ đ qua sáu ặm rong mộ gờ- [ừ lóng] bịp, lừa bịp, ăn gan=o o somon ou of somhng+ lừa a lấy cá gì- [hông ục] đ hăm, đ ham quan=o o h musum+ ham quan vện bảo àng- [ừ lóng] chịu [mộ hạn ù]- [ừ lóng] cho ăn, đã=hy o hm vry wll+ họ cho anh a ăn uống no nê; họ cho anh a ăn uống ngon lành=o o onslf wll+ ăn uống sung úc, ự chăm lo ăn uống sung úc* nộ động ừ- làm, hực hện, xử sự, hành động, hoạ động=h wll o rfus+ hắn ừ chố là [xử sự] đúng=o o or ; o o an + phả hành động hay là chế, phả hắng hay là chế- hờ hoàn hành làm xong, hoàn hành, chấm ứ=hav you on wh ha book?+ anh a đọc xong cuốn sách đó chưa?=hav on!+ hô đ! hế là đủ rồ!=h has on wh smokng+ hắn đã bỏ [chấm ứ] cá hó hú huốc lá- được, ổn, chu oàn, an oàn, hợp=wll ha o?+ cá đó được không? cá đó có ổn không?=ha wll o+ đều đó được đấy, cá đó ăn hua đấy=hs sor of work won' o for hm+ loạ công vệc đó đố vớ hắn không hợp= won' o o play all ay+ chơ rong cả ngày hì không ổn- hấy rong ngườ, hấy sức khoẻ [ố, xấu...]; làm ăn xoay sở=how o you o?+ anh có khoẻ không? [câu hỏ hăm kh gặp nhau]=h s ong vry wll+ anh a ạo này làm ăn khấm khá lắm=w can o wll whou your hlp+ không có sự gúp đỡ của anh chúng ô cũng có hể xoay sở [làm ăn] được ố hô* nộ động ừ- [ùng ở câu ngh vấn và câu phủ định]=o you smok?+ anh có hú huốc không?=I o no know hs nam+ ô không bế ên anh a- [ùng để nhấn mạnh ý khẳng định, mệnh lệnh]=o com+ hế nào anh cũng đến nhé=I o wsh h coul com+ ô rấ mong anh ấy có hể đến được* động ừ- [ùng hay hế cho mộ động ừ khác để ránh nhắc lạ]=h works as much as you o+ hắn cũng làm vệc nhều như anh [làm vệc]=h lks swmmng an so o I+ hắn hích bơ và ô cũng vậy= you m hm? Ys I + anh có gặp hắn không? có, ô có gặp=h spaks Englsh br han h + bây gờ anh a nó ếng Anh khá hơn [là anh a nó] rước ka!o o agan- làm lạ, làm lạ lần nữa!o o away [wh]- bỏ đ, huỷ bỏ, gạ bỏ, ệ đ, làm mấ đ=hs ol cusom s on away wh+ ục cổ ấy đã bị bỏ đ rồ=o o away wh onslf+ ự ử!o o by- xử sự, đố xử=o as you woul b on by+ hãy xử sự vớ ngườ khác như anh muốn ngườ a xử sự vớ mình!o o for [hông ục]- chăm nom công vệc ga đình cho, lo vệc nộ rợ cho [a]- khử đ, rừ khử, gế đ; phá huỷ, huỷ hoạ đ; làm êu ma đ sự nghệp, làm hấ cơ lỡ vận=h s on for+ hắn chế rồ, hắn bỏ đờ rồ, gắn êu ma sự nghệp rồ!o o n [hông ục]- bắ, óm cổ [a]; ống [a] vào ù- rình mò ho õ [a]- khử [a], phăng o [a]- làm mệ lử, làm kệ sức!o o off- bỏ ra [mũ], cở ra [áo]- bỏ [hó qun]!o o on- mặc [áo] vào!o o ovr- làm lạ, bắ đầu lạ- [+ wh] rá, phế, bọc!o o up- gó, bọc=on up n brown papr+ gó bằng gấy nâu gó hàng- sửa lạ [cá mũ, gan phòng...]- làm mệ lử, làm kệ sức, làm sụm lưng!o o wh- vu lòng, vừa ý vớ; ổn, được, chịu được, hu xếp được, xoay sở được=w can o wh a small hous+ mộ căn nhà nhỏ hô đố vớ chúng ô cũng ổn rồ; chúng ô có hể hu xếp được vớ mộ căn nhà nhỏ hô=I can o wh anohr glass+[đùa cợ] ô có hể làm mộ cốc nữa cũng cứ được!o o whou- bỏ được, bỏ qua được, nhn được, không cần đến=h can' o whou hs par of cruchs+ anh a không hể nào bỏ đô nạng mà đ được!o o bal- lâm chến, đánh nhau!o o somboy's busnss- gế a!o o on's amns- [ừ lóng] làm hế sức mình!o o o ah- gế chế!o o n h y- [ừ lóng] bịp, lừa bịp, ăn gan!o o somon prou- [ừ lóng] phỉnh a, âng bốc a!o o brown- [xm] brown!on!- được chứ! đồng ý chứ!! sn' on!- không a làm những đều như hế!, đều đó không ổn đâu!!wll on!- hay lắm! hoan hô!* anh ừ- [ừ lóng] rò lừa đảo, rò lừa bịp- [hông ục] chầu, bữa chén, bữa nhậu nhẹ=w'v go a o on ongh+ đêm nay bọn a có bữa chén- [số nhều] phần=far os!+ cha phần cho đều!, cha phần cho công bằng!- [Uc] [ừ lóng] sự ến bộ, sự hành công* anh ừ- [âm nhạc] đô- [vế ắ] của oo- làmĐây là cách ùng ếng Anh. Đây là mộ huậ ngữ Tếng Anh chuyên ngành được cập nhập mớ nhấ năm 2022.
Cùng học ếng Anh
Hôm nay bạn đã học được huậ ngữ ếng Anh là gì? vớ Từ Đển Số rồ phả không? Hãy ruy cập unso.com để ra cứu hông n các huậ ngữ chuyên ngành ếng Anh, Trung, Nhậ, Hàn...lên ục được cập nhập. Từ Đển Số là mộ wbs gả hích ý nghĩa ừ đển chuyên ngành hường ùng cho các ngôn ngữ chính rên hế gớ. Bạn có hể xm ừ đển Anh Vệ cho ngườ nước ngoà vớ ên Enlsh Vnams Dconary ạ đây.