Diễn viên tiếng Trung là gì
Từ vựng tiếng Trung về phim ảnh, diễn viên điện ảnhTừ vựng tiếng Trung về phim ảnh, diễn viên điện ảnh Show Các từ vựng tiếng Trung trong phim, điện ảnh luôn là các từ vựng chúng ta thường gặp, và là các từ vựng thường nhật, nhưng cũng không phải dễ dàng để biết hết được, vì chúng vẫn mang tính chất là từ vựng chuyên ngành riêng. Chúc các bạn học tiếng Trung tốt. 1 Ảnh chụp cảnh trong phim 电影剧照 diànyǐng jùzhào 2 Bài hát chủ đề 主题歌 zhǔtí gē 3 Bắt đầu quay 开始拍摄 kāishǐ pāishè 4 Bình luận phim 影评 yǐngpíng 5 Bộ phim hoành tráng 豪华巨片 háohuá jù piàn 6 Bộ sưu tập phim 影片集锦 yǐngpiàn jíjǐn 7 Buổi chiếu ban đêm 夜场 yèchǎng 8 Buổi chiếu ban ngày 日场 rì chǎng 9 Buổi chiếu lúc nửa đêm 午夜场 wǔyè chǎng 10 Buổi chiếu sáng 早场 zǎo chǎng 11 Cách thức làm phim dùng ngôi sao điện ảnh để thu hút khán giả明星制 míngxīng zhì Từ vựng Tiếng Trung về Phim ảnh 7/18/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Phim ảnh Tự Học Tiếng Trung online https:/tiengtrunghoanglien.com.vn//tuvungvephimanh/ 2/9 12 Cảnh bên ngoài, ngoại cảnh 外景 wàijǐng 13 Cảnh bên trong 内景 nèijǐng 14 Cảnh hồi tưởng 闪回镜头 shǎn huí jìngtóu 15 Cảnh quay cuối 结束镜头 jiéshù jìngtóu 16 Cảnh quay đặc tả 特写镜头 tèxiě jìngtóu 17 Cảnh quay hỗn hợp 混合镜头 hùnhé jìngtóu 18 Cảnh quay xa 远景 yuǎnjǐng 19 Cảnh quần chúng 群众场面qúnzhòng chǎngmiàn 20 Cảnh trong phim 电影布景 diànyǐng bùjǐng 21 Cắt nhảy (cắt cảnh đột ngột) 跳跃剪辑 tiàoyuè jiǎnjí 22 Chỉ đạo mỹ thuật 美术指导 měishù zhǐdǎo 23 Chỉ huy dàn nhạc 乐队指挥 yuèduì zhǐhuī 24 Chiếu liền hai bộ phim 两片连映 liǎng piàn lián yìng 25 Chiếu sáng 照明 zhàomíng 26 Chiếu thử nội bộ 内部预映 nèibù yù yìng 27 Chủ nhiệm phim 制片主任 zhì piàn zhǔrèn 28 Chuyển thể từ tiểu thuyết thành phim把小说拍摄成电影bǎ xiǎoshuō pāishè chéng diànyǐng 29 Chương trình phim 排片表 páipiàn biǎo 30 Công chiếu 公映 gōngyìng 31 Công ty nghe nhìn 音像公司 yīnxiàng gōngsī 32 Cuộc triển lãm hồi tưởng (nhìn lại quá khứ sáng tác) 回顾展 huígù zhǎn 33 Dàn dựng và diễn tập 排练 páiliàn 34 Diễn thử 试演 shì yǎn 35 Diễn viên ăn khách 叫座演员 jiàozuò yǎnyuán 36 Diễn viên điện ảnh 电影演员 diànyǐng yǎnyuán 37 Diễn viên đóng thế, cascadeur 特技演员 tèjì yǎnyuán 38 Diễn viên tạm thời 临时演员 línshí yǎnyuán 39 Diễn xuất của tập thể ngôi sao明星荟萃的演出míngxīng huìcuì de yǎnchū 7/18/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Phim ảnh Tự Học Tiếng Trung online https:/tiengtrunghoanglien.com.vn//tuvungvephimanh/ 3/9 40 Dựng phim 剪辑 jiǎnjí 41 Đạo diễn 导演 dǎoyǎn 42 Đạo diễn phim tài liệu纪录片导演jìlùpiàn dǎoyǎn 43 Đề cử 提名 tímíng 44 Đóng thế 替身 tìshēn 45 Đóng vai chính 主演 zhǔyǎn 46 Đối thoại 对话 duìhuà 47 Đưa cảnh/ âm thanh vào 淡入 dànrù 48 Đưa vào cảnh tương lai (một thủ pháp điện ảnh) 跳叙 tiào xù 49 Đứng trước ống kính 推进镜头 tuījìn jìngtóu 50 Giá vé 票价 piào jià 51 Giải âm nhạc hay nhất最佳音乐奖zuì jiā yīnyuè jiǎng 52 Giải Bách Hoa, giải Trăm Hoa 百花奖 bǎihuā jiǎng 53 Giải biên kịch xuất sắc nhất最佳编剧奖zuì jiā biānjù jiǎng 54 Giải cao nhất dành cho đạo cụ最佳道具奖zuì jiā dàojù jiǎng 55 Giải chỉ đạo nghệ thuật xuất sắc nhất最佳艺术指导奖zuì jiā yìshù zhǐdǎo jiǎng 56 Giải Cổng Vàng (Golde Gate) 金门奖 jīn mén jiǎng 57 Giải dàn cảnh xuất sắc nhất最佳布景设计奖zuì jiā bùjǐng shèjì jiǎng 58 Giải danh dự 荣誉奖 róngyù jiǎng 59 Giải diễn xuất 演出奖 yǎnchū jiǎng 60 Giải dựng phim xuất sắc nhất最佳剪辑奖zuì jiā jiǎnjí jiǎng 61 Giải đạo diễn xuất sắc nhất最佳导演奖zuì jiā dǎoyǎn jiǎng 62 Giải đặc biệt 特别奖 tèbié jiǎng 63 Giải Gary Cooper (một giải thưởng của Lien Hoan Phim Cành Cọ Vàng) 加莱古柏奖 jiā lái gǔ bǎi jiǎng 7/18/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Phim ảnh Tự Học Tiếng Trung online https:/tiengtrunghoanglien.com.vn//tuvungvephimanh/ 4/9 64 Giải Gấu Vàng (Golden Bear) 金雄奖 jīn xióng jiǎng 65 Giải ghi âm hay nhất最佳录音奖zuì jiā lùyīn jiǎng 66 Giải hiệu quả âm thanh xuất sắc nhất最佳音像效果奖zuì jiā yīnxiàng xiàoguǒ jiǎng 67 Giải hóa trang xuất sắc nhất最佳化装奖zuì jiā huàzhuāng jiǎng 68 Giải Kim Kê 金鸡奖 jīn jī jiǎng 69 Giải Kim Mã 金马奖 jīnmǎ jiǎng 70 Giải kỹ xảo hay nhất最佳特技奖zuì jiā tèjì jiǎng 71 Giải lớn 大奖 dàjiǎng 72 Giải nam diễn viên phụ xuất sắc nhất最佳男配主角奖zuì jiā nán pèi zhǔjiǎo jiǎng 73 Giải nam diễn viên xuất sắc nhất最佳男演员奖zuì jiā nán yǎnyuán jiǎng 74 Giải nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất最佳女配角奖zuì jiā nǚ pèijiǎo jiǎng 75 Giải nữ diễn viên xuất sắc nhất最佳女演员奖zuì jiā nǚ yǎnyuánjiǎng 76 Giải phim hay nhất最佳影片奖zuì jiā yǐngpiàn jiǎng 77 Giải phim khoa giáo hay nhất最佳科技片奖zuì jiā kējì piànjiǎng 78 Giải phim nước ngoài hay nhất最佳外国片奖zuì jiā wàiguó piàn jiǎng 79 Giải phim tài liệu hay nhất最佳纪录片奖zuì jiā jìlùpiàn jiǎng 80 Giải phim truyện hay nhất最佳故事片奖zuì jiā gùshìpiàn jiǎng 81 Giải phim ưu tú优秀影片奖yōuxiù yǐngpiànjiǎng 82 Giải phối âm hay nhất最佳配音奖zuì jiā pèiyīn jiǎng 7/18/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Phim ảnh Tự Học Tiếng Trung online https:/tiengtrunghoanglien.com.vn//tuvungvephimanh/ 5/9 83 Giải quay phim xuất sắc nhất 最佳摄影奖zuì jiā shèyǐng jiǎng 84 Giải Sư Tử Vàng 金狮奖 jīn shī jiǎng 85 Giải thiết kế trang phục đẹp nhất最佳服装设计奖zuì jiā fúzhuāng shèjì jiǎng 86 Giải tượng vàng Oscar奥斯卡金象奖àosīkǎ jīn xiàng jiǎng 87 Giám đốc 经理 jīnglǐ 88 Giới thiệu tóm tắt phim 电影简介 diànyǐng jiǎnjiè 89 Hình ảnh kỹ xảo 特技画面 tèjì huàmiàn 90 Khán giả điện ảnh 电影观众 diànyǐng guānzhòng 91 Khung hình tĩnh 定格 dìnggé 92 Kịch bản phân cảnh分镜头剧本fēnjìngtóu jùběn 93 Kịch bản phim 电影剧本 diànyǐng jùběn 94 Kỷ lục phòng vé 票房纪录 piàofáng jìlù 95 Kỹ thuật viên âm thanh 音响师 yīnxiǎng shī 96 Kỹ thuật viên ghi âm 录音师 lùyīn shī 97 Làm mờ dần cảnh/ âm thanh 淡出 dànchū 98 Làm phim 电影摄制 diànyǐng shèzhì 99 Làm phim, quay phim 拍电影 pāi diànyǐng 100 Lên màn ảnh 上银幕 shàng yínmù 101 Liên hoan phim 电影节 diànyǐng jié 102 Liên hoan phim Kim Mã金马奖影展jīn mǎ jiǎng yǐngzhǎn 103 Liên hoan phim Quốc tế Berlin柏林国际电影节bólín guójì diànyǐngjié 104 Liên hoan phim Quốc tế Cannes (Cành Cọ Vàng)戛纳国际电影节jiánà guójì diànyǐng jié 105 Liên hoan phim Quốc tế San Francisco旧金山国际电影节jiùjīnshān guójì diànyǐng jié 106 Liên hoan phim Quốc tế Thượng Hải上海国际电影节shànghǎi guójìdiànyǐng jié 7/18/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Phim ảnh Tự Học Tiếng Trung online https:/tiengtrunghoanglien.com.vn//tuvungvephimanh/ 6/9 107 Liên hoan phim Quốc tế Tokyo 东京国际电影节dōngjīng guójì diànyǐng jié 108 Liên hoan phim Quốc tế Venice威尼斯国际影展wēinísī guójì yǐngzhǎn 109 Loại (phim) PG (cha mẹ nên có hướng dãn cho con khi xem, dành cho trẻ 12 tuổi trở lên) 辅导级 fǔdǎo jí 110 Loại phim, hạng phim 电影等级 diànyǐng děngjí 111 Lời thuyết minh 解说词 jiěshuō cí 112 Lời thuyết minh (trong phim) 画外音 huàwàiyīn 113 Màn ảnh bạc 银幕 yínmù 114 Máy chiếu phim 放映机 fàngyìngjī 115 Máy quay phim电影摄影机diànyǐng shèyǐngjī 116 Minh tinh màn bạc, ngôi sao điện ảnh 电影明星 diànyǐngmíngxīng 117 Ngôi sao khách mời 特邀明星 tè yāo míngxīng 118 Ngôi sao màn bạc 明星 míngxīng 119 Ngôi sao nhí 小明星 xiǎo míngxīng 120 Người (phụ trách) chiếu phim 放映员 fàngyìng yuán 121 Người bán vé 售票员 shòupiàoyuán 122 Người dẫn chỗ ngồi, người xếp chỗ (trong rạp chiếu phim)引座员 yǐn zuò yuán 123 Người gác cửa 看门人 kān ménrén 124 Người mê phim 影迷 yǐng mí 125 Người phe vé高价倒卖戏票者gāojià dǎomài xì piào zhě 126 Người phụ trách hóa trang, chuyên viên hóa trang 化装师 huàzhuāng shī 127 Người quay phim 摄影师 shèyǐng shī 128 Người soát vé 检票员 jiǎnpiào yuán 129 Người thuê phim 租片员 zū piàn yuán 130 Người thuyết minh 解说者 jiěshuō zhě 131 Người trang trí bối cảnh 布景师 bùjǐng shī 132 Nhà làm phim 电影摄制者 diànyǐng shèzhì zhě 7/18/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Phim ảnh Tự Học Tiếng Trung online https:/tiengtrunghoanglien.com.vn//tuvungvephimanh/ 7/9 133 Nhà sản xuất phim 制片人 zhì piàn rén 134 Nhà thiết kế trang phục服装设计师fúzhuāng shèjì shī 135 Nhà viết kịch bản phim电影脚本作家diànyǐng jiǎoběn zuòjiā 136 Nhạc nền 背景音乐 bèijǐng yīnyuè 137 Nhân vật trong phim được dùng làm tên bộ phim 片名角色 piàn míng juésè 138 Nữ hoàng điện ảnh 影后 yǐng hòu 139 Pha lướt nhanh 快镜头 kuài jìngtóu 140 Pha quay chậm 慢镜头 màn jìngtóu 141 Pha quay thử 试镜头 shì jìngtóu 142 Phim “mì ăn liền”粗制滥造的影片cūzhìlànzào de yǐngpiàn 143 Phim âm thanh nổi màn ảnh rộng宽银幕立体声电影kuān yínmù lìtǐshēng diànyǐng 144 Phim ca nhạc 音乐片 yīnyuè piàn 145 Phim cao bồi, phim miền tay 西部电影 xībù diànyǐng 146 Phim câm 无声电影 wúshēng diànyǐng 147 Phim chiến tranh 战争片 zhànzhēng piàn 148 Phim chiếu lại 重映片 chóng yìng piàn 149 Phim chiếu lần đầu tiên, phim mới 手轮影片 shǒu lún yǐngpiàn 150 Phim chưởng hài打斗喜剧片dǎdòu xǐjù piàn 151 Phim có tiếng 有声电影 yǒushēng diànyǐng 152 Phim cũ 旧片 jiù piàn 153 Phim dành cho người lớn 成人电影 chéngrén diànyǐng 154 Phim đen trắng 黑白影片 hēibái yǐngpiàn 155 Phim độc lập 地下电影 dìxià diànyǐng 156 Phim đồi trụy 色情电影 sèqíng diànyǐng 157 Phim giải trí轻松的影片qīngsōng de yǐngpiàn 7/18/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Phim ảnh Tự Học Tiếng Trung online https:/tiengtrunghoanglien.com.vn//tuvungvephimanh/ 8/9 158 Phim giáo dục 教育影片 jiàoyù yǐngpiàn 159 Phim gốc có hình và tiếng声画合成拷贝shēng huà héchéng kǎobèi 160 Phim hành động 动作电影 dòngzuò diànyǐng 161 Phim hoạt hình 动画片 dònghuà piàn 162 Phim hợp tác sản xuất 合拍片 hépāi piàn 163 Phim khoa học viễn tưởng 科幻影片 kēhuàn yǐngpiàn 164 Phim kinh dị惊险恐怖片jīngxiǎn kǒngbùpiàn 165 Phim lịch sử 历史片 lìshǐ piàn 166 Phim loại bình thường, loại G (mọi lứa tuổi đều xem được)普通级 pǔtōng jí 167 Phim loại hạn chế (không dành cho người dưới 18tuổi)限制级 xiànzhì jí 168 Phim màn ảnh rộng 宽银幕片 kuān yínmù piàn 169 Phim màn ảnh rộng (vista vision) 深景电影 shēn jǐng diànyǐng 170 Phim mầu 彩色电影 cǎisè diànyǐng 171 Phim mẫu 工作样片 gōngzuò yàngpiàn 172 Phim ngắn 电影短片 diànyǐng duǎnpiàn 173 Phim ngắn nhiều tập 系列短片 xìliè duǎnpiàn 174 Phim nghệ thuật 艺术片 yìshù piàn 175 Phim nhựa 电影胶片 diànyǐng jiāopiàn 176 Phim nổi, phim 3D 立体片 lìtǐ piàn 177 Phim Nước ngoài được lồng tiếng (ngôn ngữ khác)外国译制片wài guó yì zhì piàn 178 Phim tài liệu 纪录片 jìlùpiàn 179 Phim tài liệu chiến tranh战争纪录片zhànzhēng jìlùpiàn 180 Phim tài liệu du lịch旅游纪录片lǚyóu jìlùpiàn 181 Phim thám hiểm vũ trụ太空探险片tàikōng tànxiǎn piān 182 Phim thảm họa 灾难片 zāinàn piàn 7/18/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Phim ảnh Tự Học Tiếng Trung online https:/tiengtrunghoanglien.com.vn//tuvungvephimanh/ 9/9 183 Phim thời sự 新闻片 xīnwén piàn 184 Phim toàn cảnh 全景片 quánjǐng piàn 185 Phim trinh thám 侦探片 zhēntàn piàn 186 Phim truyện 故事片 gùshìpiàn 187 Phòng chiếu phim 放映室 fàngyìng shì 188 Phòng chiếu phim gia đình (tư nhân)私人放映间sīrén fàngyìng jiān 189 Phòng vé 票房 piàofáng 190 Phòng video 录像馆 lùxiàng guǎn 191 Phụ đề 字幕 zìmù 192 Phụ đề giới thiệu phim 片头字幕 piàntóu zìmù 193 Quảng cáo phim 电影广告 diànyǐng guǎnggào 194 Quay lại, cảnh quay lại 重拍镜头 chóng pāi jìngtóu 195 Quay ngoại cảnh 拍外景 pāi wàijǐng 196 Rạp chiếu phim cao cấp (sang trọng) 豪华影院 háohuá yǐngyuàn 197 Rạp chiếu phim mới手轮电影院shǒu lún diànyǐngyuàn 198 Rạp chiếu phim ngoài trời có chỗ đậu ô tô露天汽车电影院lùtiān qìchē diànyǐngyuàn 199 Rạp chiếu phim quay vòng轮回上映的电影院lúnhuí shàngyìng de diànyǐngyuàn 200 Rạp chiếu phim thời sự新闻电影院xīnwén diànyǐngyuàn 201 Rạp mini chiếu phim thể nghiệm实验小影院shíyàn xiǎo yǐngyuàn 202 Sáng tác nhạc 作曲 zuòqǔ 203 Siêu sao 超级明星 chāojí míngxīng 204 Sự xuất hiện ngắn của người nổi tiếng trong phim (một chiêu câu khách của nhà sản xuất) 客串演出 kèchuàn yǎnchū 205 Tạp chí điện ảnh 电影杂志 diànyǐng zázhì 206 Thiết bị đồng bộ âm hình音像同步装置yīnxiàng tóngbù zhuāng zhì Các loại phim trong tiếng Trung 1 Bi kịch, phim kết thúc không có hậu 悲剧片 bēijù piàn 2 Phim 18+, phim người lớn 黄色片 huángsè piàn 3 Phim bạo lực 暴力片 bàolì piàn 4 Phim ca nhạc 音乐片 yīnyuè piàn 5 Phim có chủ đề tình yêu 爱情片 àiqíng piān 6 Phim cổ trang 古装片 Gǔzhuāng piàn 7 Phim dành cho thiếu nhi 儿童片 értóng piàn 8 Phim hài 喜剧片 xǐjù piàn 9 Phim hành động 动作片 dòngzuò piàn 10 Phim hoạt hình 动画片 dònghuà piàn 11 Phim hoạt hình 卡通片 kǎtōng piàn 12 Phim khoa học viễn tưởng 科幻片 kēhuàn piān 13 Phim kiếm hiệp 武侠片 wǔxiá piàn 14 Phim kinh dị 恐怖片 kǒngbù piàn 15 Phim kungfu, phim võ thuật, phim chưởng 功夫片 gōngfū piàn 16 Phim tài liệu 纪录片 jìlù piàn 17 Phim chiến tranh 战争片 zhànzhēng piàn
Tags:
Từ vựng tiếng Trung về các minh tinh nổi tiếng trên mạng
Từ vựng về các ngôi sao, diễn viên nổi tiếng Trung Quốc
Từ vựng tiếng Trung chủ đề diễn viên, điện ảnh
|