East nghĩa tiếng Việt là gì

east

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: east

Phát âm : /i:st/

+ danh từ

  • hướng đông, phương đông, phía đông
    • to the east of
      về phía đông của
  • miền đông
  • gió đông
  • Far East
    • Viễn đông
  • Middle East
    • Trung đông
  • Near East
    • Cận đông
  • East or West, home is best
    • dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng

+ tính từ

  • đông
    • east wind
      gió đông

+ phó từ

  • về hướng đông; ở phía đông
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    East eastern United States Orient due east eastward E
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "east"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "east":
    east ect egad egoist eight eject exact exeat exhaust exist more...
  • Những từ có chứa "east":
    abreast bare-breasted bean-feast beast beastliness beastly breast breast-fed breast-high breast-pin more...
  • Những từ có chứa "east" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    á đông lân đông bắc đông cung đông chuyển hướng ngôn ngữ bưởi Cao Bằng Phan Bội Châu more...
Lượt xem: 623