Gain in nghĩa là gì
Từ: gain/gein/
Cụm từ/thành ngữ ill-gotten gains never prosper (tục ngữ) của phi nghĩa có già đâu to gain on (upon) lấn chiếm, lấn vào to gain ground tiến tới, tiến bộ Từ gần giống again against bargain regain cut-and-come-again |