Để có mã số sử dụng, bạn mua sách của NXBGDVN có dán kèm thẻ Sách Mềm ở bìa cuối [bìa 4]. Cào lấy mã số và làm theo hướng dẫn tại đây để kích hoạt sử dụng.
Địa chỉ mua sách
Bạn đọc có thể mua sách tại các Công ty Sách - Thiết bị trường học ở các địa phương hoặc các cửa hàng sách của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam:
TRỌN BỘ BÀI TẬP BỔ TRỢ ANH 6 SÁCH MỚI CÁC LOẠI LH ZALO 0937-351-107
UNIT 1 MY NEW SCHOOL
- VOCABULARY
- - art /a t/ː [n]: nghệ thuật
- - boarding school / b r.d ŋ sku l/ˈ ɔː ɪ ˌ ː [n]: trường nội trú
- - classmate / klæs.me t/ˈ ɪ [n]: bạn học
- - equipment / kw p mənt/ :ɪˈ ɪ [n] thiết bị
- - greenhouse / ri n.ha s/ˈɡ ː ʊ [n]: nhà kính
- - judo / d u .do /ˈ ʒ ː ʊ [n]: môn võ judo
- - swimming pool / sw m. ŋ pu l/ˈ ɪ ɪ ˌ ː [n]: hồ bơi
- - pencil sharpener / pen·səl r·pə·nər/ˈ ˌʃɑ [n]: đồ chuốt bút chì
- - compass / k m·pəs/ˈ ʌ [n]: com-pa
- - school bag / sku l.bæ /ˈ ː ɡ [n]: cặp đi học
- - rubber / r b·ər/ˈ ʌ [n]: cục tẩy
- - calculator / kæl·kjə le · ər/ˈ ˌ ɪ t [n]: máy tính
- - pencil case / pen.səl ke s/ˈ ˌ ɪ [n]: hộp bút
- - notebook / no t b k/ˈ ʊ ˌ ʊ [n]: vở
- - bicycle / b ·s ·kəl/ˈ ɑɪ ɪ [n]: xe đạp
- - ruler / ru·lər/ˈ [n]: thước
- - textbook / tekst b k/ˈ ˌ ʊ [n]: sách giáo khoa
- - activity /æk t v· · i/ˈ ɪ ɪ t [n]: hoạt động
- - creative /kri e · v/ˈ ɪ tɪ [adj]: sáng tạo
- - excited / k sa . d/ɪ ˈ ɪ tɪ [adj]: phấn chấn, phấn khích
- - help /h lp/ɛ [n, v]: giúp đỡ, trợ giúp
- - international / n·tər næ ·ə·nəl/ˌɪ ˈ ʃ [adj]: quốc tế
- - knock /n k/ɑː [v]: gõ [cửa]
- - share / er/ʃ [n, v]: chia sẻ
- - smart /sm rt/ɑː [adj]: bảnh bao, sáng sủa, thông minh
- - surround /sə r nd/ˈ ɑʊ [v]: bao quanh