Giáo an Tiếng Anh 12 Unit 3 Listening

1. Work in pairs. Discuss and prepare an action plan for the Go Green Week in your school. In your plan, describe the activities for each day and the reasons for doing them.

[Làm việc theo cặp. Thảo luận và chuẩn bị một kế hoạch hành động cho Tuần Go Green trong trường của bạn. Trong kế hoạch của bạn, mô tả các hoạt động cho mỗi ngày và lý do thực hiện chúng.]

Days of the week [Ngày trong tuần]:

* Monday [Thứ Hai]

- Green activities [Hoạt động xanh]: Turn off electric devices when not in use [Tắt các thiết bị điện khi không sử dụng]

- Reasons [Lý do]: Save energy [Tiết kiệm năng lượng]

* Tuesday [Thứ Ba]

- Green activities [Hoạt động xanh]: Go to school on foot, by bus or ride a bike to school [Đi bộ đến trường, đi xe buýt hoặc xe đạp tới trường]

- Reasons [Lý do]: Save energy and improve overall health [Tiết kiệm năng lượng và nâng cao sức khỏe tổng thể]

* Wednesday [Thứ Tư]

- Green activities [Hoạt động xanh]: Water trees in the schoolyard or the place where you are living [Tưới cây tại sân trường hoặc nơi bạn đang sống]

- Reasons [Lý do]: Providing trees with enough water helps them grow fast and green. Trees provide us with oxygen. [Cung cấp đủ nước cho cây giúp chúng phát triển nhanh và xanh tốt. Cây cung cấp oxy cho chúng ta.]

* Thursday [Thứ Năm]

- Green activities [Hoạt động xanh]: Collect used things for reuse and recycle [Thu lượm các đồ qua sử dụng để tái sử dụng hoặc tái chế]

- Reasons [Lý do]: Reuse and recycle help a lot in protecting the environment. [Việc tái sử dụng và tái chế giúp ích rất nhiều trong việc bảo vệ môi trường.]

* Friday [Thứ Sáu]

- Green activities [Hoạt động xanh]: Clean the schoolyard [Dọn dẹp sân trường]

- Reasons [Lý do]: The schoolyard becomes quite dirty after a week, so each student should give a hand with cleaning. [Sân trường trở nên bẩn thỉu sau một tuần, vì vậy mỗi học sinh nên chung tay dọn dẹp.]

2. Listen to a talk show and answer the following questions.

[Nghe một cuộc trò chuyện và trả lời các câu hỏi phía dưới.]

1.

What is the main topic of the talk show?

[Chủ đề chính của buổi đối thoại là gì?]

Đáp án: A secondary school's Go Green movement in Cam Ranh.

Giải thích: Chủ đề chính của buổi đối thoại là 'Phong trào Xanh của một trường trung học cơ sở ở Cam Ranh.'

2.

What is the aim of the Go Green initiative?

[Mục đích của Sáng kiến xanh là gì?]

Đáp án: To help their school to go green and save the planet.

Giải thích: Mục đích của sáng kiến Xanh là 'Giúp trường học của họ trở nên xanh và cứu giúp hành tinh.'

3.

What does the mini project involve?

[Dự án nhỏ bao gồm những gì?]

Đáp án: Students spare ten minutes during the break time every weekday at school for green activities.

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4.

What is the host's opinion about the project?

[Quan điểm của người dẫn chương trình về dự án là gì?]

Đáp án: He hopes the project will encourage more people to change their lifestyles and go green.

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

Host:

Welcome to our talk show 'Green Living'.

[Chào mừng đến với buổi trò chuyện 'Cuộc sống Xanh' của chúng tôi.]

Today, we will hear from two secondary students, David and Mai, who will talk about the Go Green initiative at their school in Cam Ranh.

[Hôm nay, chúng ta sẽ nghe chia sẻ từ hai học sinh trung học cơ sở, David và Mai, những người sẽ nói về Sáng kiến Xanh tại trường học của họ ở Cam Ranh.]

David, can you tell us how you came up with the idea?

[David, bạn có thể nói cho chúng tôi biết bạn đã nghĩ ra ý tưởng như thế nào?]

David:

Well, in our science and environmental studies classes, we realised that the way we live can strongly affect our environment.

[Vâng, trong lớp học nghiên cứu khoa học và môi trường của chúng tôi, chúng tôi nhận ra rằng cách sống của chúng ta có ảnh hưởng mạnh mẽ đến môi trường chúng ta đang sống.]

Since we are all passionate about environmental issues, we decided that we should do something to help our school to go green and save our planet.

[Vì tất cả chúng tôi đều có nhiệt huyết với những vấn đề về môi trường, chúng tôi quyết định rằng chúng tôi nên làm điều gì đó để giúp trường của chúng tôi xanh và bảo vệ hành tinh của chúng ta.]

Host:

So what have you done so far, Mai?

[Vậy các bạn đã làm được những gì, Mai?]

Mai:

Two months ago, we launched our 'ten-minute a day' mini project.

[Hai tháng trước, chúng tôi đã giới thiệu dự án nhỏ 'Mười phút mỗi ngày'.]

It involves sparing ten minutes in our break time for specific green activities

[Nó bao gồm việc dành ra mười phút trong thời gian nghỉ giải lao để làm các hoạt động xanh cụ thể.]

We wanted to start with something small and involve as many students as possible.

[Chúng tôi muốn bắt đầu từ điều gì đó nho nhỏ và kết nối càng nhiều học sinh càng tốt.]

Host:

Great! What exactly are these activities?

[Tuyệt vời! Những hoạt động này chính xác là gì?]

David:

On Mondays, during the 'green ten minutes' students bring old and broken electronics like second-hand mobile phones and MP3 players for recycling.

[Vào những ngày thứ Hai, trong khoảng thời gian '10 phút xanh', học sinh mang đồ điện cũ và bị hỏng như điện thoại di động và máy nghe nhạc đã qua sử dụng để tái chế.]

At the end of the month, we intend to take the items to one of the electronic recycling centres in the city.

[Vào cuối tháng, chúng tôi dự định mang những vật dụng này đến một trong những trung tâm tái chế điện tử trong thành phố.]

We have also started an organic vegetable garden, so on Tuesdays, students can spend ten minutes working there, planting seeds, watering them and making sure they grow into healthy plants.

[Chúng tôi cũng đã bắt đầu trồng một vườn rau hữu cơ, vì vậy vào các ngày thứ Ba, học sinh có thể dành 10 phút làm việc ở đó, gieo hạt giống, tưới nước cho chúng và đảm bảo rằng chúng phát triển thành cây khỏe mạnh.]

We hope we can pick and eat our own vegetables.

[Chúng tôi hy vọng có thể hái và ăn rau do chính chúng tôi trồng.]

This will teach students that organically grown vegatables are tastier and healthier since no chemicals or pesticides go into their bodies.

[Điều này sẽ dạy cho học sinh hiểu rằng rau được trồng hữu cơ có vị ngon hơn và có lợi cho sức khỏe hơn vì không có hóa chất hay thuốc trừ sâu đi vào cơ thể của họ.]

There will be no soil pollution caused by chemical fertilisers.

[Sẽ không có ô nhiễm đất gây ra bởi phân bón hóa học.]

Mai:

On Wednesdays, we invite local environmental groups to have booths at school so students can go and talk to them during the 'Green ten minutes', and ask any questions.

[Vào các ngày thứ Tư, chúng tôi mời các nhóm hoạt động môi trường ở địa phương mở gian hàng tại trường học để học sinh có thể đến và trò chuyện cùng họ trong suốt '10 phút xanh', và hỏi bất kỳ câu hỏi nào.]

Then on Thursdays, we check for any mould growth on the classroom furniture especially during hot and humid weather.

[Sau đó vào thứ Năm, chúng tôi kiểm tra xem liệu có nấm mốc phát triển trên đồ đạc trong lớp học hay không, đặc biệt là trong thời tiết nóng ẩm.]

Host:

How about Fridays?

[Vậy còn các ngày thứ Sáu?]

David:

We thought the last day of the week would be a good time for a quiz to test our environmental knowledge and increase our green awareness.

[Chúng tôi nghĩ ngày cuối cùng của tuần sẽ là thời gian lý tưởng để có bài kiểm tra kiến thức về môi trường và tăng nhận thức về vấn đề này.]

So each time a class prepares five quiz questions for other students to answer during the 'green ten minutes'.

[Vì vậy mỗi lần, một lớp chuẩn bị 5 câu đố cho học sinh khác trả lời trong 'mười phút xanh'.]

And we give out prizes for the best answers.

[Và chúng tôi trao trưởng cho những câu trả lời tốt nhất.]

Host:

Sounds fun!

[Nghe thật thú vị!]

Thank you, Mai and David, for sharing your environmental ideas with our listeners.

[Cảm ơn Mai và David vì đã chia sẻ những ý tưởng về môi trường của các bạn đến với các thính giả của chúng tôi.]

We hope that your mini project will inspire more people to change their lifestyles and go green.

[Chúng tôi hy vọng rằng dự án nhỏ của các bạn sẽ truyền cảm hứng cho nhiều người thay đổi lối sống của họ và tiến tới cuộc sống xanh.]

3. Listen again and decide if the statements are true [T], false [F], or not given [NG]. Tick correct box.

[Nghe lại và quyết định xem các nhận định là đúng [T], sai [F], hoặc không có thông tin [NG]. Đánh dấu vào ô thích hợp.]

1.

David and Mai are in the same class.

[David và Mai học cùng lớp.]

Đáp án: NG

Giải thích: Thông tin này không có trong bài nên đáp án là NG.

2.

The students decided to start the project while they were attending science and technology classes.

[Các học sinh đã quyết định bắt đầu dự án trong khi họ đang tham dự các lớp học khoa học và công nghệ.]

Đáp án: F

Giải thích: Dựa vào thông tin trong bài nghe 'Well, in our science and environmental studies classes ... go green and save our planet.' Chúng ta chọn đáp án là F.

3.

The project has been going on for a week.

[Dự án đã được tiến hành được 1 tuần rồi.]

Đáp án: F

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4.

The second-hand electronics will be taken to a recycling centre.

[Các thiết bị điện tử cũ sẽ được đưa đến một trung tâm tái chế.]

Đáp án: T

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

5.

Students use organic fertilisers.

[Học sinh sử dụng phân bón hữu cơ.]

Đáp án: T

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4. Listen again and complete the table. Use no more than five words for each blank.

[Nghe một lần nữa và hoàn thành bảng. Sử dụng không quá năm chữ cho mỗi khoảng trống.]

5. Work in pairs. Discuss what you can do to change your lifestyles and go green.

[Làm việc theo cặp. Thảo luận về những gì bạn có thể làm để thay đổi lối sống của bạn và sống xanh.]

Suggested answer [Câu trả lời gợi ý]:

In order to change our lifestyle and go green, we think that we should first create a detailed plan in which we clearly state what should be done each day. [Để thay đổi lối sống và sống xanh, chúng tôi nghĩ rằng chúng ta trước tiên nên phác thảo một kế hoạch chi tiết nêu rõ những gì nên được thực hiện mỗi ngày.]

Then, we should be persistent to our plan to achieve our goal. [Sau đó, chúng ta nên kiên định với kế hoạch để đạt được mục tiêu.]

In order to do so, we should join a club that promotes a green lifestyle or convince our friends to do the same green things as us. [Để làm được điều này, chúng ta nên tham gia một câu lạc bộ khuyến khích lối sống xanh hoặc thuyết phục bạn bè cùng có hoạt động xanh như chúng ta.]

Involving more people in doing these things together improves the chance that we can change our lifestyle into a green and healthy one. [Khi có nhiều người cùng thực hiện các hoạt động này với nhau sẽ tăng khả năng chúng ta thay đổi được lối sống chuyển sang một lối sống xanh và lành mạnh.]

Video liên quan

Chủ Đề