Go last hay come last khác nhau là gì năm 2024

  • Tiếng Anh [Mỹ]

last=最後、動詞系=長く続く、(ある期間だけ)間に合う

例文: This food will last till next week. I can't make my friendships last

come on=来て、来い 例文 Come on! Come with us.

go on=進める、続ける 例文: Will you go on to high school. (相手をもっと話しを続けてほしい時に使う)"go on"

carry on=続ける、(困難を乗り越えて)進める、 例文: Life was difficult, but I somehow found the strength to carry on.

Câu trả lời được đánh giá cao

Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.

@amop567: thank you😊though it's my mistake, I wanted to say "keep on". and if you are ok, tell me what "keep on" means

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

The founder of the intelligent exam preparation platform, Prep, Mr. Tú, brings over 10 years of teaching and exam preparation experience, aiding thousands of students in achieving high scores in the IELTS exam. Additionally, Mr. Tú Phạm serves as a consultant for programs of the British Council and is a speaker at numerous premier events, programs, and seminars in the field of education.

Tiếng Anh có rất nhiều cặp từ có nghĩa gần giống nhau và việc phân biệt chúng nhiều khi không hề đơn giản. Hôm nay, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ giúp các bạn tự học ngữ pháp tiếng anh thông qua phân biệt cặp từ GO – COME, một trong những cặp từ thông dụng và phổ biến.

Khi muốn lựa chọn giữa 2 động từ “go” hay “come” để sử dụng chúng ta cần phải xét đến tình huống và vị trí của đối tượng.

Go: để chỉ một chuyển động rời xa vị trí, địa điểm mà người nói hoặc người nghe đang ở đó:

eg:

  • Are you going to the cinema tonight? [Tối nay anh có đi xem phim không?]
  • Let’s go and see Mary before the holiday is over. [Chúng ta hãy tới thăm Mary trước khi kỳ nghỉ kết thúc].
  • They’ve gone to live in Sweden and I don’t think they’ll ever come back. [Họ đã chuyển đến sống ở Thụy Điển rồi và tôi nghĩ là họ sẽ chẳng bao giờ quay lại nữa].

Come: để chỉ một chuyển động đến nơi mà người nói hoặc người nghe ở đó.

eg:

  • Could you come here for a minute, please, Diane? [Cậu đến đây một lát đi Diane]. I’m coming. [Mình đến đây].
  • We’ve come to ask you if we can borrow your car for a day. [Chúng tôi tới đây để hỏi mượn bạn ô tô trong một ngày được không].
  • I’ve got some people coming for a meal tonight. Can you and David come too? [Tôi mời một vài người bạn đến dùng bữa tối nay. Bạn và David cũng đến nhé!]

GO BACK – COME BACK – RETURN

Quy luật tương tự cũng được áp dụng với “go back” và “come back“, nhưng bạn cũng có thể sử dụng từ “return” thay cho cả “come back” và “go back”.

eg:

  • You must have come back/ returned very late last night. [Hôm qua chắc hẳn là bạn về nhà rất muộn phải không].
  • He went back / returned to Mexico when he had finished post-graduate training. [Anh ấy trở về Mehico sau khi đã kết thúc khoá đào tạo sau đại học].

COME WITH – GO WITH

Khi chúng ta muốn nói đến việc tham gia một chuyển động cùng với người nói và người nghe thì người ta thường sử dụng “come with” chứ không dùng “go with“, kể cả khi đó là chuyển động rời khỏi vị trí mà họ đang ở đó.

Finally: được sử dụng để chỉ những thứ diễn ra sau một khoảng thời gian dài, thường chỉ kết quả của sự việc sau những khó khăn.

  • At last: được sử dụng để chỉ sự chậm trễ lâu dài làm hết kiên nhẫn, nhấn mạnh sự nôn nóng hoặc cảm thấy phiền phức vì sự chậm trễ đó.
  • Lastly: được sử dụng để chỉ những thứ cuối cùng khi liệt kê danh sách.
  • In the end: được sử dụng để đề cập đến một kết luận sau một quá trình dài, sau rất nhiều thay đổi hoặc sau nhiều cuộc thảo luận.

Phân biệt “Finally”, “At last”, “Lastly” và “In the end”

Finally

Cách dùng: Finally được sử dụng để chỉ những thứ [cuối cùng cũng] diễn ra sau một khoảng thời gian dài, thường chỉ kết quả của sự việc sau những khó khăn.

Vị trí trong câu: Với nghĩa này, vị trí của “finally” trong câu ở đầu câu hoặc ở giữa chủ ngữ và động từ chính, sau trợ động từ hoặc sau động từ "be".

Ví dụ:

  • There were no buses and taxis and we finally got home on foot. [Chẳng có chiếc xe buýt hay taxi nào cả và chúng tôi cuối cùng đã phải đi bộ về nhà.]
  • Thanh has participated in the IELTS exam over five times and she finally achieved the target of band 8.5. [Thanh đã tham gia kì thi IELTS hơn 5 lần rồi và cuối cùng thì cô ấy cũng đã đạt mục tiêu band điểm 8.5]

Cách dùng 2: “finally” còn để đưa ra những luận điểm hoặc những ý tưởng cuối cùng.

Vị trí trong câu: đứng đầu mệnh đề

Ví dụ:

  • Finally, I’d like to apologize everyone for my mistake. [Cuối cùng, tôi muốn xin lỗi tất cả mọi người vì sai lầm của tôi.]

At last

Cách dùng: At last được sử dụng để chỉ sự chậm trễ lâu dài làm hết kiên nhẫn, nhấn mạnh sự nôn nóng hoặc cảm thấy phiền phức vì sự chậm trễ đó.

Vị trí trong câu: Vị trí của “at last” trong câu ở giữa chủ ngữ và động từ chính, sau trợ động từ hoặc sau động từ "be". Ngoài ra “at last” có thể được sử dụng ở đầu câu hoặc cuối câu.

Ví dụ:

  • At last, he has found the way to disassemble this machine. [Cuối cùng anh ấu cũng tìm ra cách để tháo rời cỗ máy này ra.]
  • She has at last paid off the debt she borrowed me two years ago. [Cô ta cuối cùng cũng trả tôi món nợ mà cô ta mượn của tôi hai năm trước.]
  • You are here at last!! I don’t know how many hours I have been waiting for you. [Cuối cùng bạn cũng đến!! Tôi không biết là tôi đã phải đợi bạn trong bao nhiêu giờ đồng hồ nữa.]

Lastly

Cách dùng: Lastly được sử dụng để chỉ những thứ cuối cùng khi liệt kê danh sách.

Vị trí trong câu: Vị trí của “lastly” ở đầu câu hoặc giữa câu, sau“lastly” là dấu phẩy.

Ví dụ:

  • Please buy me some potatoes, chicken, beef and lastly, don’t forget some bottles of milk for the kids. [Mua hộ tôi vài củ khoai tây, gà, thịt bò và cuối cùng, đừng quên mua vài hộp sữa cho bọn trẻ nhé.]
  • Lastly, add some onion. [Cuối cùng, hãy cho thêm một ít hành.]

In the end

Cách dùng: “In the end” được sử dụng để đề cập đến một kết luận sau một quá trình dài, sau rất nhiều thay đổi hoặc sau nhiều cuộc thảo luận.

Vị trí trong câu: Vị trí của “In the end” thường ở đầu mệnh đề, phía trước là dấu chấm hoặc dấu phẩy, phía sau là dấu phẩy.

Ví dụ:

  • There were a lot of plans given but in the end, the council decided to choose John’s plan. [Có rất nhiều phương án đã được đưa ra, nhưng cuối cùng hội đồng đã chọn phương án của John.]
  • In the end, he decided to buy that car after a year of consideration. [Cuối cùng, anh ta đã quyết định mua chiếc xe ô tô đó sau một năm cân nhắc.]

So sánh

Cách dùng

Vị trí

Finally

chỉ những thứ diễn ra sau một khoảng thời gian dài, thường chỉ kết quả của sự việc sau những khó khăn.

để đưa ra những luận điểm hoặc những ý tưởng cuối cùng.

đầu câu hoặc ở giữa chủ ngữ và động từ chính, sau trợ động từ hoặc sau động từ "be".

At last

chỉ sự chậm trễ lâu dài làm hết kiên nhẫn, nhấn mạnh sự nôn nóng hoặc cảm thấy phiền phức vì sự chậm trễ đó.

ở giữa chủ ngữ và động từ chính, sau trợ động từ hoặc sau động từ "be".

đầu câu hoặc cuối câu.

Lastly

chỉ những thứ cuối cùng khi liệt kê danh sách.

đầu câu hoặc giữa câu, sau “lastly” là dấu phẩy.

In the end

để đề cập đến một kết luận sau một quá trình dài, sau rất nhiều thay đổi hoặc sau nhiều cuộc thảo luận.

đầu mệnh đề, phía trước là dấu chấm hoặc dấu phẩy, phía sau là dấu phẩy.

Xem thêm: Beside, Besides, Except, Apart from | Phân biệt cách sử dụng.

Bài tập vận dụng

1. After half an hour of waiting, the bus came ___. I was about to call a taxi.

  1. finally
  1. at last
  1. lastly
  1. in the end

2. ___ my baby fell asleep. Now, my wife is able to get some rest.

  1. Finally
  1. At last
  1. Lastly
  1. In the end

3. ___, I want to thank my best friend for his support.

  1. Finally
  1. At last
  1. Lastly
  1. In the end

4. Those boys wash their hands, arms and feet, and ___, they wash their faces.

  1. finally
  1. at last
  1. lastly
  1. in the end

5. Our journey had taken a very long time, but we arrived ___.

  1. finally
  1. at last
  1. lastly
  1. in the end

6. ___, my younger brother chose to go to National Economics University.

  1. Finally
  1. At last
  1. Lastly
  1. In the end

7. My sister tried various jobs and ___ became a freelance photographer.

  1. finally
  1. at last
  1. lastly
  1. in the end

8. Her boyfriend has just finished his course in the United States. Her three years of waiting were ___ over.

  1. finally
  1. at last
  1. lastly
  1. in the end

Đáp án tham khảo:

1-B

2-A B

3-A C

4-C

5-B

6-D

7-D

8-A B

Tổng kết

Bài viết đã đưa ra cách dùng của từng từ, cụm từ và đưa ra các ví dụ minh họa để phân biệt “Finally”, “At last”, “Lastly”, “In the end”, đồng thời cung cấp các bài tập vận dụng. Hi vọng rằng những nội dung trên đây sẽ hữu ích cho người đọc trong quá trình học Tiếng Anh cũng như tham gia các bài thi.

Khi nào dùng come và Come to?

– “Come” là một động từ, có nghĩa là “đến, tới” một nơi nào đó, thường là đến nơi đã được đề cập hoặc đã được xác định trước đó. – Để thể hiện sự di chuyển thì “come” thường đi với “to”, sau to sẽ là Verb nguyên mẫu. Tùy vào ngữ cảnh của câu mà chúng ta có thể sử dụng động từ come với ba trường hợp bên dưới nhé!

Go Home và come home khác nhau như thế nào?

What s the difference between "go home"and"come home"? --> "Go home" sử dụng khi chúng ta nói với bạn bè hay người quen rằng chúng ta muốn về nhà. --> "Come home": chỉ dùng khi chúng ta nói với những người sống chung nhà.

Come và go khác nhau như thế nào?

Come in diễn tả việc di chuyển vào trong không gian của người nói. Go in diễn tả việc di chuyển vào một không gian thứ ba, xa người nói.

Khi nào sử dụng to come?

Come được dùng để chỉ sự chuyển động về phía trước, đến chỗ nơi người nói hoặc người nghe đang có mặt. Ví dụ: Come here! [Đến đây nào] – Sự chuyển động đến nơi người nói.

Chủ Đề