Học bảng chữ cái trung tâm văn hóa hàn quốc năm 2024
Trong các bài viết về cách học Tiếng Hàn, hôm nay chúng tô giới thiệu về bảng chữ cái Hangul được tạo bởi Vua Sejong triều đại Choson với mục đích tạo sự dễ dàng trong học đọc viết cho toàn dân. Bảng chữ cái Hangul có 28 chữ cái với 11 nguyên âm và 17 phụ âm. Trước khi có Hangul, người HQ sử dụng chữ Hán hoặc chữ Idu (giống như chữ Nôm ở Việtnam). Show
Khi xây dựng bảng chữ cái Hangul, vua Sejong đã dựa trên sự hài hòa của học thuyết âm dương (yin-yang). * Chữ cái “ㅇ” thể hiện hình tròn của thiên đường. * Chữ viết ngang như “ㅡ” thể hiện mặt đất phẳng. * Chữ viết đứng như “l” thể hiện con người Đến nay, Hangul có tổng cộng 40 chữ cái, với 21 nguyên âm và 19 phụ âm. Trong đó có 24 chữ cái cơ bản và 16 chữ cái đuợc ghép từ các chữ cái cơ bản. 1. Nguyên âm: 21 Có 8 nguyên âm đơn: ㅏ (a), ㅓ (eo – đọc là ơ), ㅗ (o – đọc là ô), ㅜ (u – đọc là u), ㅡ(eu – đọc là ư), ㅣ(i đọc là i), ㅐ (ae), ㅔ (e) Có 13 nguyên âm kép: ㅑ (ya – đọc là da), ㅕ(yeo – đọc là dơ), ㅛ (yo – đọc là dô), ㅠ(yu – đọc là du), ㅖ (ye – đọc là de), ㅒ (yae), ㅘ (wa), ㅙ (wae), ㅝ (wo), ㅞ (we), ㅚ (oe), ㅟ (wi), ㅢ (ui) Cách gõ theo kiểu Hangul Romaja đúng như các bạn thấy ở phiên âm ở trên. Để cho dễ nhớ cách phát âm và cách viết, mình biết được nguyên tắc như sau: Đối với những người bắt đầu học tiếng Hàn thì kiến thức đầu tiên cần nắm vững đó chính là bảng chữ cái tiếng Hàn. Vậy cách phát âm, phiên âm và cách viết chính xác trong bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul như thế nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé! Đối với những người bắt đầu học tiếng Hàn thì kiến thức đầu tiên cần nắm vững đó chính là bảng chữ cái tiếng Hàn. Vậy cách phát âm, phiên âm và cách viết chính xác trong bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul như thế nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé! Thuộc lòng bảng chữ cái tiếng Hàn chi tiết và chính xác nhất!Học tiếng Hàn cũng giống như học tiếng Việt hay bất kỳ một ngoại ngữ nào khác, điều đầu tiên chúng ta cần làm quen và ghi nhớ chính là bảng chữ cái. Tiếng Hàn cũng không ngoại lệ, bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul là kiến thức đầu tiên người học cần thuộc lòng. So với các ngôn ngữ khác, tiếng Hàn tương đối dễ học nên bạn đừng quá lo lắng nhé! Bảng chữ cái tiếng Hàn là gì?II. Lịch sử hình thành bảng chữ cái tiếng HànTrước khi học, chúng ta hãy tìm hiểu nguồn gốc, sự hình thành và phát triển của bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul nhé! Bảng chữ cái tiếng Hàn được gọi là Hangeul hoặc Choseongul. Đây là một loại chữ tượng hình có từ thời cổ đại và vẫn còn được sử dụng cho đến ngày nay, do đời thứ tư của vua Sejong và công lao của nhiều bậc hiền triết khác trong Tập hiền điện sáng tạo nên. Hệ thống chữ cái được hoàn thiện vào năm 1443 và chính thức được sử dụng vào năm 1446 với tên là Huấn dân chính âm. Giờ đây ở Hàn Quốc có ngày Hangeul - ngày kỷ niệm ra đời bảng chữ cái tiếng Hàn. Bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul được tạo ra để giúp người dân có thể đọc và viết chữ, đặc biệt là tầng lớp bình dân. Thay vì dùng chữ Hán và các văn bản tiếng Triều Tiên như trước đó, việc sử dụng bảng chữ cái tiếng Hàn giúp người dân có được một ngôn ngữ mới đơn giản và dễ học hơn. Bộ Huấn dân chính âm do vua Sejong sáng tạo đã có vai trò quan trọng trong việc truyền đạt và phổ biến rộng rãi tư tưởng các giai cấp lãnh đạo trong xã hội thời xưa. Hiện nay, chữ viết Hangul đã trở thành ngôn ngữ chính thức của quốc gia Hàn Quốc. Bảng chữ cái tiếng Hàn này trở thành nền tảng cơ bản nhất để cả người dân Hàn Quốc và người nước ngoài bước đầu học đọc và viết tiếng Hàn. Lịch sử hình thành bảng chữ cái tiếng HànIII. Cấu tạo của bảng chữ cái tiếng HànTrước đây, bảng chữ cái Hangul có 51 ký tự với 24 chữ tượng hình, tương đương 24 chữ cái trong hệ thống chữ Latinh. 24 chữ cái đơn này được chia thành 14 phụ âm và 10 nguyên âm. Trong đó, 5 phụ âm đơn được nhân đôi thành 5 phụ âm kép và 11 chữ phúc được tạo thành từ 2 phụ âm khác nhau. Tuy nhiên, qua quá trình cải tiến, hiện nay bảng chữ cái tiếng Hàn chỉ còn 40 kí tự được phân thành 21 nguyên âm và 19 phụ âm. Sự tinh gọn này đã giúp cho việc học tiếng Hàn trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. 1. Nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng HànNguyên âm của bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul được tạo ra theo nguyên lý Thiên – Địa – Nhân (천 – 지 – 인)
Ba nguyên tố này sẽ kết hợp với nhau lần lượt tạo nên các nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul. 1.1. Các nguyên âm cơ bảnMỗi nguyên âm cơ bản trong bảng chữ cái tiếng Hàn đều được xây dựng theo một trật tự nhất định. Vì thế, khi viết tiếng Hàn, bạn cần tuân thủ đúng quy tắc viết từ trên xuống dưới, từ trái sang phải. Có tất cả 21 nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn bao gồm:
Cụ thể các nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn và cách đọc như sau: STTNguyên âmPhát âmPhiên âm tiếng Việt1ㅏ|a|a2ㅑ|ya|ya3ㅓ|o|ơ4ㅕ|yo|yơ5ㅗ|o|ô6ㅛ|yo|yô7ㅜ|u|u8ㅠ|yu|yu9ㅡ|ui|ư10ㅣ|i|i11ㅐ|ae|ae12ㅒ|jae|yae13ㅔ|e|ê14ㅖ|je|yê15ㅘ|wa|oa16ㅙ|wae|oe17ㅚ|we|uê18ㅝ|wo|uơ19ㅞ|wo|uê20ㅟ|wi|uy21ㅢ|i|ưi - ê - i Lưu ý:
1.2. Cách viết nguyên âmBảng chữ cái tiếng Hàn sẽ được viết theo nguyên tắc bút thuận: Từ trái sang phải và Từ trên xuống dưới. Cụ thể cách viết các nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn như sau: Ký TựPhát âmThứ Tự Viết ㅏ
ㅑ
ㅓ
ㅕ
ㅗ
ㅛ
ㅜ
ㅠ
ㅡ
ㅣ
ㅐ
ㅒ
ㅔ
ㅖ
ㅘ
ㅙ
ㅚ
ㅝ
ㅞ
ㅟ
ㅢ
2. Phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn2.1. Các phụ âm cơ bảnPhụ âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn Hangul bao gồm 19 phụ âm cơ bản và 11 phức tự phụ âm:
Cụ thể cách phát âm và phiên âm của các phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn như sau: STTPhụ âm tiếng HànPhát âmPhiên âm tiếng Việt1ㄱ|gi yơk|k, g2ㄴ|ni ưn|n3ㄷ|di gưt|t, d4ㄹ|ri ưl|r, l5ㅁ|mi ưm|m6ㅂ|bi ưp|p, b7ㅅ|si ột|s, sh8ㅇ|i ưng|ng9ㅈ|chi ưt|ch10ㅊ|ch`i ưt|ch’11ㅋ|khi ưt|kh12ㅌ|thi ưt|th13ㅍ|phi ưp|ph14ㅎ|hi ưt|h15ㄲ|sang ki yơk|kk16ㄸ|sang di gưt|tt17ㅃ|sang bi ưp|pp18ㅆ|sang si ột|ss19ㅉ|sang chi ột|jj Dựa vào bảng phát âm và phiên âm trên, có thể thấy các ký tự phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn được cấu thành dựa theo mô phỏng các bộ phận lưỡi, vòm miệng, răng, thanh hầu sử dụng khi tạo âm thanh như sau: Mẫu tự cơ bảnMẫu tự phái sinhÂm vòm mềm: ㄱ ㅋㄱ là hình nhìn phía bên cạnh lưỡi khi kéo về phía vòm miệng mềm
2.2. Cách viết phụ âmTheo nguyên tắc viết chữ cái tiếng Hàn: Từ trái sang phải và từ trên xuống dưới. Cụ thể cách viết các phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn như sau: Ký TựPhát âmThứ Tự Viếtㄱ (기역/gi-yeok) Phụ âm đầu: k/g Phụ âm cuối: k ㄴ (니은/ni-eun)Phụ âm đầu: n Phụ âm cuối: n ㄷ (디귿/di-geut)Phụ âm đầu: t/ d Phụ âm cuối: t ㄹ (리을/ri-eul)Phụ âm đầu: r/ l Phụ âm cuối: l ㅁ (미음/mi-eum)Phụ âm đầu: m Phụ âm cuối: m ㅂ (비읍/bi-eup)Phụ âm đầu: b Phụ âm cuối: p ㅅ (시옷/si-ot)Phụ âm đầu: s Phụ âm cuối: t ㅇ (이응/i-eung)Phụ âm đầu: âm câm Phụ âm cuối: ng ㅈ (지읒/ji-eut)Phụ âm đầu: j Phụ âm cuối: t ㅊ (치읓/chi-eut)Phụ âm đầu: j’ Phụ âm cuối: t ㅋ (키읔/ki-euk)Phụ âm đầu: k’ Phụ âm cuối: k Phụ âm đầu: t’ Phụ âm cuối: t ㅍ(피읖/pi-eup)Phụ âm đầu: p’ Phụ âm cuối: p ㅎ (히읗/hi-eut)Phụ âm đầu: h Phụ âm cuối: t 3. Cách ghép nguyên âm và phụ âm trong tiếng HànTheo quy tắc trình tự đúng, ta sẽ ghép lần lượt phụ âm trước và nguyên âm sau. Cách phát âm phụ thuộc vào việc ghép âm và đánh vần giống như tiếng Việt (ngoại trừ các trường hợp biến âm đặc biệt). Các nguyên âm dọc (ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅣ) được đặt ở bên phải của phụ âm trong âm tiết. Ví dụ:
Các nguyên âm ngang (ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ) được đặt ngay ở bên dưới phụ âm đầu tiên của một âm tiết. Ví dụ:
Lưu ý: Khi không có âm phụ nào đứng trước nguyên âm thì “ㅇ” sẽ được tự động thêm vào như một “âm câm” và có vai trò như là một ký tự làm đầy. Ví dụ:
4. Patchim trong bảng chữ cái tiếng HànKhi các nguyên âm, phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn Quốc kết hợp với nhau sẽ hình thành nên các phụ âm tiết cuối còn được gọi là Patchim (받침). Phụ âm nào trong bảng chữ cái tiếng Hàn cũng có thể đóng vai trò là phụ âm cuối. Nhưng khi phát âm thì chỉ đọc thành 7 âm thanh như sau: PatchimPhát âmㄱ, ㅋ, ㄲkㄴnㄷ, ㅅ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ, ㅆtㄹlㅁmㅂ,ㅍpㅇng Ví dụ:
Trong các phụ âm cuối có những phụ âm đôi được tạo thành bởi sự kết hợp của hai phụ âm đồng thời. Với những dạng phụ âm này, tùy từng trường hợp cụ thể mà có thể được phát âm theo phụ âm trước hoặc phụ âm sau. Patchim đôiPhát âmㄳ, ㄵ, ㄼ, ㄽ, ㄾ, ㅄ, ㄶ, ㅀ Âm thanh được đọc theo phụ âm viết bên trái:
Âm thanh được đọc theo phụ âm bên phải:
Ví dụ:
5. Cấu trúc từ tiếng HànCấu trúc từ tiếng Hàn được viết thành "khối" tạo nên một âm tiết. Các khối luôn được tạo nên bằng bảng chữ cái tiếng Hàn bởi một trong những cách sau: Trong đó bao gồm:
Hãy xem cụ thể cấu trúc từ tiếng Hàn trong bảng dưới đây: Cấu trúcVí dụCác khối có chứa một nguyên âm ngang (ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ)
IV. Mẹo ghi nhớ bảng chữ cái tiếng Hàn nhanh chóng
\> V. Cách gõ bảng chữ cái tiếng Hàn trên điện thoại & máy tính1. Cách gõ bảng chữ cái tiếng Hàn trên máy tính1.1. Cài đặt bộ gõ bảng chữ cái tiếng HànĐể có thể gõ bảng chữ cái tiếng Hàn trên máy tính, chúng ta cần tiến hành cài đặt bộ chữ cái như sau:
1.2. Dán bàn phím máy tínhDán bàn phím bảng chữ cái tiếng HànĐể thuận lợi hơn cho việc soạn thảo văn bản tiếng Hàn, bạn nên trang bị thêm miếng dán bàn phím bảng chữ cái tiếng Hàn cho máy tính. Bạn có thể dễ dàng tìm mua những miếng dán bàn phím trên các trang thương mại điện tử với giá khá rẻ từ 15 - 30 nghìn VNĐ. 1.3. Sử dụng bàn phím ảoNgoài ra nếu không mua miếng dán bàn phím bảng chữ cái tiếng Hàn thì bạn cũng có thể sử dụng sẵn bàn phím ảo trong máy tính. Để mở bàn phím ảo tiếng Hàn, bạn bấm vào ô tìm kiếm trên thanh công cụ và nhập chữ On – Screen Kboard, khi đó bàn phím ảo sẽ hiện ra và bạn chọn ngôn ngữ nhập trên máy tính là tiếng Hàn là có thể soạn thảo được. 2. Cách gõ bảng chữ cái tiếng Hàn trên điện thoại2.1. Điện thoại iPhone và iPadCách thiết lập bộ gõ bảng chữ cái tiếng Hàn trên thiết bị iOS (iPhone và iPad) được thực hiện qua các bước cơ bản sau:
Nếu muốn linh hoạt thay đổi giữa các ngôn ngữ trong bàn phím, bạn có thể trực tiếp chọn ở nút có biểu tượng quả địa cầu bên cạnh phím cách để chọn ngôn ngữ mình muốn sử dụng khi soạn thảo. 2.2. Điện thoại hệ điều hành AndroidHệ điều hành Android không tích hợp sẵn bộ gõ dành riêng cho tiếng Hàn. Vì thế, bạn phải truy cập vào CH Play, sau đó tìm và cài đặt ứng dụng “Google Korean Input” là có thể gõ bảng chữ cái tiếng Hàn trên điện thoại của mình. Bài viết trên đây, PREP đã giúp bạn tổng hợp tất tần tật kiến thức về bảng chữ cái tiếng Hàn đầy đủ bao gồm cách phát âm, phiên âm tiếng Việt cho từng nguyên âm, phụ âm, patchim và các mẹo ghi nhớ hiệu quả. Các bạn hãy học tiếng Hàn sơ cấp bảng chữ cái và ôn thi và thật chăm chỉ để nhanh chóng đạt được điểm số TOPIK mơ ước nhé! |