Hướng dẫn sử dụng máy huyết học mindray năm 2024

Máy xét nghiệm huyết học tự động Model: BC-3000Plus Hãng sản xuất: Mindray Nước sản xuất: China

Một số tính năng ưu việt của máy như sau:

Hướng dẫn sử dụng máy huyết học mindray năm 2024

- Là thiết bị phân tích máu hoàn toàn tự động, có giá trị sử dụng cao. - Hiển thị kết quả với 3 phần khác nhau của WBC, bao gồm 19 thông số, 3 biểu đồ. - Tốc độ phân tích: 60 mẫu/giờ. - Hai buồng đếm riêng biệt cho WBC và RBC. - Bộ nhớ trong với dung lượng lớn, có thể nhớ đọc kết quả đo của 35.000 bệnh nhân (bao gồm cả biểu đồ). - Phương pháp phân tích HGB không Cyanide (thuốc thử không Cyanide tránh làm ô nhiễm môi trờng). - Tự động quản lý thuốc thử và tự động kết thúc quá trình đo. - Máy in nhiệt tích hợp. Có thể lựa chọn thêm máy in ngoài in khổ giấy A4. - Màn hình LCD hiển thị màu. - Tự động làm sạch đầu lấy mẫu vào ra. Thông số kỹ thuật chi tiết về máy:

Đọc kết quả

  • 19 thông số và ba biểu đồ Phân tích
  • Ba thành phần WBC 2 chế độ đọc
  • Máu toàn phần và máu pha loãng Buồng đếm
  • 2 buồng đếm riêng biệt cho WBC và RBC Quản lý hóa chất
  • Cảm biến tự động nhận hóa chất Đầu hút mẫu
  • Tự động làm sạch đầu lấy mẫu vào ra Các thông số đo
  • Bạch cầu: WBC, Lymth#, Mid#, Gran#, Lymth%, Mid%, Gran%
  • Hồng cầu: RBC, HGB, HCT, MCV, MCHC, RDW-CV, RDW-SD.
  • Tiểu cầu: PLT, MPV, PDW, PCT
  • Và 3 biểu đồ phân bổ số lượng cho WBC, RBC, PLT. Nguyên lý đo
  • Đếm theo phương pháp trở kháng và theo phương pháp SFT cho Hemoglobin Dải đo tuyến tính Thông số đo Khoảng tuyến tính Sai số cho phép WBC (109/L) 0.3-99.9 ±0.3 or ±5% RBC (1012/L) 0.20-8.00 ±0.05 or ±5% HGB (g/L) 10-250 ±2 or ±3% PLT (109/L) 10-999 ±10 or ±10% Độ ảnh hưởng
  • WBC, RBC, HGB < 0 . 5 % ,
  • PLT < 1 % Độ lặp cho phép
  • WBC ≤ 2.5%
  • RBC ≤2.0 %
  • HGB ≤1.5
  • MCV ≤0.5
  • PLT ≤5.0 Thể tích hút mẫu
  • Phương pháp pha loãng máu: 20ul
  • Phương pháp máu toàn phần: 13ul Kích thước khe đọc (aperture) Đường kính Chiều dài WBC 100um 70um RBC/PLT 70um 65um Tỷ lệ pha Máu toàn phần Máu pha loãng WBC/HGB 1: 308 1 : 428 RBC/PLT 1:44872 1:43355 Tốc độ đo
  • 60 mẫu/ giờ Hiển thị
  • Màn hình hiển thị màu LCD 10.2’’, độ phân giải: 800x600 Menu vận hành
  • Đếm tổng
  • Xem lại kết quả
  • Cài đặt
  • Bảo trì
  • Hiệu chuẩn
  • Tắt máy. Thông báo lỗi
  • Hiển thị dòng thông báo và hướng dẫn xử lý trên màn hình
  • Gồm có 41 nội dung thông báo Dữ liệu vào ra
  • Hai cổng RS232
  • Một cổng song song cho máy in (lựa chọn)
  • 2 Cổng P/2 kết nối bàn phím máy tính và nguồn FDD
  • Bàn phím tích hợp mặt trước máy In kết quả
  • Máy in nhiệt tích hợp sẵn, khổ giấy in 50mm.
  • Kết nối máy in ngoài khổ giấy A4 ( Lựa chọn máy in) Kết quả lưu dữ
  • 35.000 kết quả gồm cả biểu đồ Mức độ ồn
  • 77dB Môi trường vận hành
  • Nhiệt độ: 15 ~ 30 0C
  • Độ ẩm: 30 ~ 85%
  • Áp suất: 70 kPa ~ 106 kPa Môi trường bảo quản
  • 1Nhiệt độ: -10 ~ 40 0C
  • Độ ẩm: 10 ~ 93%
  • Áp suất: 50 kPa ~ 106 kPa Nguồn điện sử dụng
  • AC 100 – 240V
  • Tần số 50/60Hz
  • Công suất 180VA Kích thước
  • 390(W)x460(H)x400(D) Trọng lượng
  • 21 Kg Hóa chất
  • DILUENT : Chất Pha loãng: 20L/thùng
  • RINSE : Chất rửa: 20L/thùng
  • LYSE : Chất tách WBC/RBC: 500mL/chai
  • E-Z CLEANSER: Bảo dưỡng máy: 100mL/lọ
  • PROBE CLEANSER: Bảo dưỡng kim hút mẫu: 50mL/lọ

Cấu hình tiêu chuẩn:

  • Máy chính kèm màn hình hiển thị màu LCD 10.2 inch
  • Bộ dây dẫn hóa chất tiêu chuẩn có cảm biến
  • Bộ hóa chất demo kèm theo
  • Sách hướng dẫn sử dụng thiết bị.
  • Bộ phụ kiện tiêu chuẩn.